Перевод: со всех языков на вьетнамский

с вьетнамского на все языки

plot+a+chart

  • 1 das Diagramm

    - {chart} bản đồ đi biển, hải đồ, bản đồ, đồ thị, biểu đồ - {diagram} - {figure} hình dáng, hình, hình ảnh, hình vẽ minh hoạ fig), vật tượng trưng, vật điển hình, vật giống, nhân vật, sơ đồ, lá số tử vi, con số, số học, sự tính toán bằng con số, số tiền, hình thái tu từ - giả thiết, hình nhịp điệu, hình múa - {graph} mạch, máy in thạch - {plot} mảnh đất nhỏ, miếng đất, tình tiết, cốt truyện, đồ án, âm mưu, mưu đồ

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > das Diagramm

  • 2 entwerfen

    - {to blueprint} thiết kế, lên kế hoạch - {to chart} vẽ hải đồ, ghi vào hải đồ, vẽ đồ thị, lập biểu đồ - {to compose} soạn, sáng tác, làm, dạng bị động) gồm có, bao gồm, bình tĩnh lại, trấn tĩnh, chuẩn bị tư thế đĩnh đạc, giải quyết, dàn xếp, dẹp được, sắp chữ - {to create} tạo, tạo nên, tạo ra, tạo thành, sáng tạo, gây ra, phong tước, đóng lần đầu tiên, làm rối lên, làn nhắng lên, hối hả chạy ngược chạy xuôi - {to design} phác hoạ, vẽ phác, vẽ kiểu, làm đồ án, làm đề cương, phác thảo cách trình bày, có ý định, định, dự kiến, trù tính, có y đồ, có mưu đồ, chỉ định, để cho, dành cho, làm nghề vẽ kiểu - làm nghề xây dựng đồ án - {to devise} nghĩ ra, đặt, sáng chế, phát minh, bày mưu, bày kế, âm mưu, mưu đồ, để lại - {to draft} phác thảo, dự thảo, bắt quân dịch, thực hiện chế độ quân dịch đối với, lấy ra, rút ra, vạch cỡ - {to draught} - {to form} làm thành, nặn thành, huấn luyện, rèn luyện, đào tạo, tổ chức, thiết lập, thành lập, phát thành tiếng, phát âm rõ, hình thành, gây, tạo được, nhiễm, cấu tạo, xếp thành, ghép, thành hình - được tạo thành, xếp thành hàng - {to frame} bố trí, bố cục, dựng lên, điều chỉnh, làm cho hợp, lắp, chắp, hư cấu, tưởng tượng, trình bày, phát âm, đặt vào khung, lên khung, dựng khung, đầy triển vọng to frame well) - {to make (made,made) chế tạo, sắp đặt, xếp đặt, dọn, thu dọn, sửa soạn, chuẩn bị, kiếm được, thu, thực hiện, thi hành, khiến cho, làm cho, bắt, bắt buộc, phong, bổ nhiệm, lập, tôn, ước lượng, đánh giá - định giá, kết luận, đến, tới, trông thấy, hoàn thành, đạt được, làm được, đi được, thành, là, bằng, trở thành, trở nên, nghĩ, hiểu, đi, tiến, lên, xuống, ra ý, ra vẻ - {to model} làm mẫu, nặn kiểu, làm mô hình, đắp khuôn, làm theo, làm gương, bắt chước, làm nghề mặc quần áo làm nẫu, mặc làm mẫu - {to outline} vẽ đường nét bên ngoài, vạch hình dáng bên ngoài, thảo những nét chính, phác ra những nét chính - {to pencil} viết bằng bút chì, vẽ bằng bút chì, kẻ bằng bút chì, tô bằng bút chì, ghi bằng bút chì, ghi vào sổ đánh cá, dạng bị động đánh bóng nhẹ bằng những đường vòng tròn đồng tâm hoặc song song) - {to plan} vẻ bản đồ của, vẽ sơ đồ của, làm dàn bài, làm dàn ý, đặt kế hoạch, dự tính - {to plot} vẽ sơ đồ, vẽ biểu đồ, dựng đồ án, đánh dấu trên cơ sở, đánh dấu trên đồ án, mưu tính - {to prepare} sửa soạn sắm sửa, dự bị, chuẩn bị cho, rèn cặp cho, điều chế, pha chế, nấu, chuẩn bị tư tưởng cho, sắm sửa - {to scheme} vạch kế hoạch, có kế hoạch thực hiện - {to sketch} - {to trace} + out) vạch, kẻ, vạch ra, chỉ ra, định ra, kẻ theo vạch, chỉ theo đường, theo vết, theo vết chân, theo, đi theo, tìm thấy dấu vết = entwerfen (Plan) {to lay out}+ = entwerfen (entwarf,entworfen) {to delineate; to draw up}+ = neu entwerfen {to redesign; to redraft; to redraw}+ = flüchtig entwerfen {to roughcast; to sketch}+ = im groben entwerfen {to rough}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > entwerfen

См. также в других словарях:

  • plot´less|ness — plot «plot», noun, verb, plot|ted, plot|ting. –n. 1. a secret plan, especially to do something wrong: »Two men formed a plot to rob the bank. SYNONYM(S): intrigue, conspiracy …   Useful english dictionary

  • plot´less — plot «plot», noun, verb, plot|ted, plot|ting. –n. 1. a secret plan, especially to do something wrong: »Two men formed a plot to rob the bank. SYNONYM(S): intrigue, conspiracy …   Useful english dictionary

  • plot# — plot n 1 *plan, design, scheme, project Analogous words: *chart, map, graph 2 Plot, intrigue, machination, conspiracy, cabal are comparable when they mean a secret plan devised to entrap or ensnare others. Plot implies careful planning of details …   New Dictionary of Synonyms

  • plot — [plät] n. [ME < OE, piece of land: some meanings infl. by COMPLOT] 1. a small area of ground marked off for some special use [garden plot, cemetery plot] 2. a chart or diagram, as of a building or estate 3. [short for COMPLOT] a secret,… …   English World dictionary

  • chart — n Chart, map, graph are comparable as nouns meaning a graphic and explanatory representation by means of lines, dots, colors, and symbols of something incapable of verbal or pictorial representation (because too large, too detailed, or too… …   New Dictionary of Synonyms

  • chart — [n] map, plan blueprint, diagram, graph, outline, plat, plot, rough draft, scheme, sketch, table, tabulation; concepts 625,660 chart [v] plan, map out arrange, block out, blueprint, cast, delineate, design, devise, draft, graph, lay out, outline …   New thesaurus

  • plot — ► NOUN 1) a secret plan to do something illegal or harmful. 2) the main sequence of events in a play, novel, or film. 3) a small piece of ground marked out for building, gardening, etc. 4) a graph showing the relation between two variables. 5)… …   English terms dictionary

  • Chart Throb —   First edition cover …   Wikipedia

  • Plot — may refer to: * Plot (narrative), the order of events in a narrative or any other type of story. **Plot device, an element introduced into a story solely to advance or resolve the plot of the story * a conspiracy * a chart or diagram * the output …   Wikipedia

  • plot — [n1] plan, scheme artifice, booby trap*, cabal, collusion, complicity, connivance, conniving, conspiracy, contrivance, covin, design, device, fix, frame, frame up*, game, intrigue, little game*, machination, maneuver, practice, ruse, scam, setup …   New thesaurus

  • chart — [chärt] n. [OFr < ML carta: see CARD1] 1. a map, esp. one prepared for use in marine or air navigation 2. an outline map on which special information, as on weather conditions or economic resources, is plotted geographically 3. a) a group of… …   English World dictionary

Поделиться ссылкой на выделенное

Прямая ссылка:
Нажмите правой клавишей мыши и выберите «Копировать ссылку»