Перевод: со всех языков на вьетнамский

с вьетнамского на все языки

pleaded

  • 1 verteidigen

    - {to advocate} biện hộ, bào chữa, chủ trương, tán thành, ủng hộ - {to assert} đòi, xác nhận, khẳng định, quả quyết, quyết đoán - {to barricade} - {to support} chống, đỡ, truyền sức mạnh, khuyến khích, chịu đựng, dung thứ, nuôi nấng, cấp dưỡng, chứng minh, xác minh, đóng giỏi - {to vindicate} = verteidigen [gegen] {to defend [against,from]; to fence [against,from]}+ = zu verteidigen {defensible}+ = sich verteidigen {to plead (pled,pled/pleaded,pleaded)+ = verteidigen gegen {to vindicate from}+ = ich werde mich selbst verteidigen {I shall defend myself}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > verteidigen

  • 2 verwenden

    - {to employ} dùng, thuê - {to use} sử dụng, áp dụng, lợi dụng, tiêu dùng, tiêu thụ, đối xử, đối đ i, ăn ở, trước kia có thói quen, trước kia hay - {to utilize} = verwenden [für] {to appropriate [for]; to substitute [for]}+ = verwenden [für,zu] {to apply [to]; to spend (spent,spent) [on]}+ = sich verwenden [bei] {to plead (pled,pled/pleaded,pleaded) [with]}+ = falsch verwenden {to misuse}+ = sich bei jemandem für jemanden verwenden {to use one's influence on someone for someone}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > verwenden

  • 3 erörtern

    - {to agitate} lay động, rung động, làm rung chuyển, khích động, làm xúc động, làm bối rối, suy đi tính lại, suy nghĩ lung, thảo luận, agitate for, against xúi giục - {to argue} chứng tỏ, chỉ rõ, tranh cãi, tranh luận, cãi lẽ, lấy lý lẽ để bảo vệ, tìm lý lẽ để chứng minh, thuyết phục, rút ra kết luận, dùng lý lẽ, cãi lý - {to canvass} bàn cãi, thảo luận tỉ mỉ, nghiên cứu tỉ mỉ, vận động bầu cử, vận động bỏ phiếu, đi chào hàng - {to debate} suy nghĩ, cân nhắc - {to discuss} nói đến, ăn uống ngon lành thích thú - {to moot} nêu lên để bàn - {to plead (pled,pled/pleaded,pleaded) bào chữa, biện hộ, cãi, cầu xin, nài xin, bênh vực, lấy cớ, tạ sự - {to raise} nâng lên, đỡ dậy, giơ lên, đưa lên, kéo lên, ngước lên, ngẩng lên, xây dựng, dựng, nuôi trồng, nêu lên, đưa ra, đề xuất, làm ra, gây nên, tăng, làm tăng thêm, phát động, kích động, xúi giục - làm phấn chấn tinh thần ai, làm nở, làm phồng lên, cất cao, lên, đắp cao lên, xây cao thêm, đề bạt, khai thác, làm bốc lên, làm tung lên, thu, thu góp, tổ chức, tuyển mộ, gọi về, chấm dứt, rút bỏ - nhổ, trông thấy, làm có tuyết, làm cho có nhung - {to ventilate} thông gió, thông hơi, lọc bằng oxy, công bố, đưa ra bàn luận rộng rãi

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > erörtern

  • 4 geltend machen

    - {to plead (pled,pled/pleaded,pleaded) bào chữa, biện hộ, cãi, cầu xin, nài xin, bênh vực, lấy cớ, tạ sự

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > geltend machen

  • 5 bitten

    (bat,gebeten) - {to request} thỉnh cầu, yêu cầu, đề nghị = bitten (bat,gebeten) [zu] {to bid (bade,bidden) [to]}+ = bitten (bat,gebeten) [um] {to ask [for]; to beg [for]; to entreat [for]; to petition [for]; to plead (pled,pled/pleaded,pleaded) [for]; to pray [for]; to request; to sue [for]}+ = bitten (bat,gebeten) [zu tun] {to desire [to do]}+ = bitten (bat,gebeten) [jemanden um etwas] {to request [something of someone]}+ = bitten um {to request}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > bitten

  • 6 das Gericht

    - {bar} barơ, thanh, thỏi, chấn song, then chắn, vật ngáng, cái ngáng đường, cồn cát ngầm, vạch ngang, vạch đường kẻ, gạch nhịp, nhịp, cần, xà, sự kháng biện, vành móng ngựa, toà, nghề luật sư, quầy bán rượu - sự trở ngại, sự cản trở - {bench} ghế dài, bàn, ghế ngồi của quan toà, toà án, ghế ngồi ở nghị viện Anh, cuộc trưng bày, cuộc triển lãm - {course} tiến trình, dòng, quá trình diễn biến, sân chạy đua, vòng chạy đua, trường đua ngựa race course), hướng, chiều hướng, đường đi, cách cư sử, cách giải quyết, đường lối, con đường) - món ăn, loạt, khoá, đợt, lớp, hàng gạch, hàng đá, đạo đức, tư cách, kỳ hành kinh, ngựa chiến, con tuấn mã - {court} sân nhà, quan toà, phiên toà, cung diện, triều đình, quần thần, buổi chầu, sân, phố cụt, sự ve vãn, sẹ tán tỉnh - {dish} đĩa, móm ăn, vật hình đĩa, chén, tách - {forum} diễn đàn &), chợ, nơi công cộng, chỗ hội họp - {judgement} sự xét xử, quyết định của toà, phán quyết, án, sự trừng phạt, sự trừng trị, điều bất hạnh, sự phê bình, sự chỉ trích, ý kiến, cách nhìn, sự đánh giá, óc phán đoán, sức phán đoán - óc suy xét, lương tri - {judgment} - {justice} sự công bằng, công lý, tư pháp, sự xét xử của toà án, quyền tài phán - {mess} tình trạng hỗn độn, tình trạng lộn xộn, tình trạng bừa bộn, tình trạng bẩn thỉu, nhóm người ăn chung, bữa ăn, món thịt nhừ, món xúp hổ lốn, món ăn hổ lốn = vor Gericht {at law; in court}+ = das Jüngste Gericht {doomsday; the Day of Judgement}+ = vor Gericht laden {to cite}+ = zu Gericht sitzen [über] {to sit in judgement [upon]}+ = das göttliche Gericht (Religion) {judgement; judgment}+ = vor Gericht stellen {to arraign}+ = vor Gericht bringen {to have up}+ = vor Gericht bringen [wegen] {to try [for]}+ = vor Gericht aussagen {to give evidence in court}+ = vor Gericht vertreten {to plead (pled,pled/pleaded,pleaded)+ = sich dem Gericht stellen {to surrender to the court}+ = etwas vor Gericht vertreten {to hold a brief}+ = das Nichterscheinen vor Gericht {contempt of court; contumacy}+ = sich vor Gericht verantworten {to stand one's trial}+ = über jemanden zu Gericht sitzen {to sit in judgement on someone}+ = einem Gericht tüchtig zusprechen {to do justice to a dish}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > das Gericht

  • 7 plädieren [für]

    (Jura) - {to plead (pled,pled/pleaded,pleaded) [for]} bào chữa, biện hộ, cãi, cầu xin, nài xin, bênh vực, lấy cớ, tạ sự

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > plädieren [für]

  • 8 die Krankheit

    - {disease} bệnh, bệnh tật, tệ nạn, sự hủ bại - {distemper} tình trạng khó ở, tình trạng rối trí, tình trạng loạn óc, tình trạng bực bội, tình trạng bực dọc, bệnh sốt ho của chó, tình trạng rối loạn, tình trạng hỗn loạn, thuật vẽ màu keo - màu keo - {evil} cái xấu, điều ác, tội lỗi, cái hại, điều tai hại, tai hoạ, bệnh tràng nhạc - {illness} sự đau yếu, sự ốm - {sickness} bệnh hoạn, sự buồn nôn, sự nôn mửa - {trouble} điều lo lắng, điều phiền muộn, sự làm phiền, sự quấy rầy, điều phiền hà, sự chịu khó, sự cố gắng, sự khó nhọc, tình trạng bất an, tình trạng rắc rối, tình trạng lộn xộn, trạng thái khó ở - tình trạng mắc bệnh, sự hỏng hóc, sự trục trắc = die schwere Krankheit {nasty illness}+ = die tödliche Krankheit {killer disease}+ = die endemische Krankheit {endemic}+ = die chronische Krankheit {malady}+ = Krankheit vortäuschen {to simulate illness}+ = die ansteckende Krankheit (Medizin) {contagion; zymosis}+ = die Basedowsche Krankheit (Medizin) {Grave's disease}+ = meiner Krankheit wegen {being sick}+ = eine Krankheit bekommen {to develop a disease}+ = die Parkinsonsche Krankheit {Parkinson's disease}+ = die Alzheimersche Krankheit (Medizin) {Alzheimer's disease}+ = die Parkinsonsche Krankheit (Medizin) {Parkinson's disease}+ = die Krankheit ist ansteckend {the disease is contagious}+ = sich eine Krankheit holen {to catch a disease}+ = sie schützte Krankheit vor {she pleaded illness}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Krankheit

  • 9 plead

    /pli:d/ * nội động từ pleaded /'pli:did/, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) pled /pled/ - (pháp lý) bào chữa, biện hộ, cãi =to plead for somebody+ biện hộ cho ai, bênh vực ai =to plead agianst somebody+ cãi chống lại ai =his past conduct pleads for him+ (nghĩa bóng) tư cách đạo đức quá khứ của anh ta đã biện hộ cho anh ta rồi - (+ with, for...) cầu xin, nài xin =to plead for mercy+ xin rủ lòng thương, xin khoan dung =to plead with someone for someone+ nài xin ai bênh vực ai =to plead with someone against someone+ nài xin ai chống lại ai =to plead with someone for something+ cầu xin ai cái gì * ngoại động từ - (pháp lý) biện hộ, bênh vực, cãi =to plead someone's cause+ biện hộ cho ai =to plead a case+ cãi cho một vụ - (nghĩa bóng) lấy cớ, tạ sự =to plead igmorance+ lấy cớ là không biết =to plead inexperience+ lấy cớ là không có kinh nghiệm =to plead the difficulties of the task+ tạ sự là công việc có nhiều khó khăn !to plead guilty - nhận là có tội !to plead not guilty - không nhận là có tội

    English-Vietnamese dictionary > plead

  • 10 pled

    /pli:d/ * nội động từ pleaded /'pli:did/, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) pled /pled/ - (pháp lý) bào chữa, biện hộ, cãi =to plead for somebody+ biện hộ cho ai, bênh vực ai =to plead agianst somebody+ cãi chống lại ai =his past conduct pleads for him+ (nghĩa bóng) tư cách đạo đức quá khứ của anh ta đã biện hộ cho anh ta rồi - (+ with, for...) cầu xin, nài xin =to plead for mercy+ xin rủ lòng thương, xin khoan dung =to plead with someone for someone+ nài xin ai bênh vực ai =to plead with someone against someone+ nài xin ai chống lại ai =to plead with someone for something+ cầu xin ai cái gì * ngoại động từ - (pháp lý) biện hộ, bênh vực, cãi =to plead someone's cause+ biện hộ cho ai =to plead a case+ cãi cho một vụ - (nghĩa bóng) lấy cớ, tạ sự =to plead igmorance+ lấy cớ là không biết =to plead inexperience+ lấy cớ là không có kinh nghiệm =to plead the difficulties of the task+ tạ sự là công việc có nhiều khó khăn !to plead guilty - nhận là có tội !to plead not guilty - không nhận là có tội

    English-Vietnamese dictionary > pled

См. также в других словарях:

  • Pleaded — Plead Plead, v. t. [imp. & p. p. {Pleaded} (colloq. {Plead}or {Pled}); p. pr. & vb. n. {Pleading}.] [OE. pleden, plaiden, OF. plaidier, F. plaider, fr. LL. placitare, fr. placitum. See {Plea}.] 1. To argue in support of a claim, or in defense… …   The Collaborative International Dictionary of English

  • pleaded — plɪːd v. allege, argue; petition, solicit; entreat, appeal, implore …   English contemporary dictionary

  • pleaded — pedaled …   Anagrams dictionary

  • PLEADED — …   Useful english dictionary

  • pleaded against him — claimed that he was guilty, accused him …   English contemporary dictionary

  • pleaded for him — defended him, claimed he was innocent …   English contemporary dictionary

  • pleaded for innocence — insisted that he was not guilty …   English contemporary dictionary

  • pleaded guilty — admitted to being guilty …   English contemporary dictionary

  • pleaded not guilty — claimed that he was innocent …   English contemporary dictionary

  • well–pleaded complaint rule — well–plead·ed complaint rule n: a rule of procedure that federal question jurisdiction cannot be acquired over a case unless an issue of federal law appears on the face of a properly pleaded complaint ◇ The well pleaded complaint rule is not… …   Law dictionary

  • pedaled — pleaded …   Anagrams dictionary

Поделиться ссылкой на выделенное

Прямая ссылка:
Нажмите правой клавишей мыши и выберите «Копировать ссылку»