Перевод: со всех языков на вьетнамский

с вьетнамского на все языки

plaster+i

  • 1 plaster

    /'plɑ:stə/ * ngoại động từ - trát vữa (tường...); trát thạch cao - phết đầy, dán đầy, bôi đầy, làm dính đầy =a trunk plastered with labels+ hòn dán đầy nhãn =to plaster someone with praise+ (nghĩa bóng) khen ai quá mức, tâng bốc ai - dán thuốc cao, đắp thuốc cao (một cái nhọt...); dán lên, đắp lên -(đùa cợt) bồi thường, đến (một vết thương...) - xử lý (rượu) bằng thạch cao (cho bớt chua) !to plaster up - trát kín (một kẽ hở...)

    English-Vietnamese dictionary > plaster

  • 2 corn-plaster

    /'kɔ:n,kilə/ Cách viết khác: (corn-plaster)/'kɔ:n,plɑ:stə/ -plaster) /'kɔ:n,plɑ:stə/ * danh từ - thuốc chữa chai chân

    English-Vietnamese dictionary > corn-plaster

  • 3 court plaster

    /'kɔ:t'plɑ:stə/ * danh từ - băng dính

    English-Vietnamese dictionary > court plaster

  • 4 sticking-plaster

    /'stikiɳ'plɑ:stə/ * danh từ - băng dính

    English-Vietnamese dictionary > sticking-plaster

  • 5 der Verputz

    - {plaster}

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > der Verputz

  • 6 der Gips

    - {plaster of paris} = der Gips (Mineralogie) {gypsum; plaster}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > der Gips

  • 7 der Gipsabdruck

    - {plaster cast}

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > der Gipsabdruck

  • 8 das Heftpflaster

    - {plaster} - {strapping} sự buộc bằng dây da, sự liếc dao cạo, sự băng bằng băng dính = mit Heftpflaster befestigen (Verband) {to strap}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > das Heftpflaster

  • 9 die Gipsfigur

    - {plaster figure}

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Gipsfigur

  • 10 der Putz

    - {finery} quần áo lộng lẫy, đồ trang trí loè loẹt, tính sang trọng, tính lịch sự, lò luyện tinh - {gaiety} sự vui vẻ, tính vui vẻ, vẻ hoan hỉ, số nhiều) trò vui, cuộc liên hoan đình đám, vẻ xán lạn, vẻ tươi vui - {gaud} đồ trang hoàng loè loẹt, đồ trang sức loè loẹt, đình đám, hội hè - {laying} sự đặt, sự đẻ trứng, thời kỳ đẻ trứng - {trim} sự ngăn nắp, sự gọn gàng, trạng thái sẵn sàng, y phục, cách ăn mặc, sự xoay theo đúng hướng gió = der Putz (Kleidung) {rig}+ = der Putz (Architektur) {parget; pargeting; plaster}+ = der gefurchte Putz {rusticated plaster}+ = unter Putz montiert {flush-mounted}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > der Putz

  • 11 corn-killer

    /'kɔ:n,kilə/ Cách viết khác: (corn-plaster)/'kɔ:n,plɑ:stə/ -plaster) /'kɔ:n,plɑ:stə/ * danh từ - thuốc chữa chai chân

    English-Vietnamese dictionary > corn-killer

  • 12 schönen

    (Wein) - {to plaster} trát vữa, trát thạch cao, phết đầy, dán đầy, bôi đầy, làm dính đầy, dán thuốc cao, đắp thuốc cao, dán lên, đắp lên, bồi thường, đến, xử lý bằng thạch cao

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > schönen

  • 13 verschmieren

    - {to blur} làm mờ đi, che mờ - {to daub} trát lên, phết lên, xây vách đất, bôi bẩn, bôi bác, bôi màu lem nhem, vẽ bôi bác, vẽ lem nhem, che đậy - {to smear} làm vấy bẩn, làm đốm bẩn, làm hoen ố, làm mờ, làm tối, nói xấu, bôi nhọ, đánh bại, đánh gục hắn, chặn đứng - {to smudge} làm bẩn, làm dơ, làm nhoè, làm hại, làm tổn thương, mờ, nhoè - {to soil} vấy bẩn, dễ bẩn, cho ăn cỏ tươi = verschmieren (Fugen) {to lute; to plaster}+ = verschmieren (Salbe) {to spread over}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > verschmieren

  • 14 der Mörtel

    - {cement} xi-măng, chất gắn, bột hàn răng, xương răng, bột than để luyện sắt, mối liên kết, mối gắn bó - {mortar} vữa, hồ, cối giã, súng cối - {plaster} = der dünne Mörtel {grout; slurry}+ = das Bewerfen mit Mörtel {layering}+ = mit Mörtel verstreichen {grout}+ = mit grobem Mörtel bewerfen {to roughcast}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > der Mörtel

  • 15 tünchen

    - {to distemper} làm khó ở, làm rối trí, làm loạn óc, vẽ bằng màu keo - {to paint} sơn, quét sơn, vẽ, tô vẽ, mô tả, đánh phấn, vẽ tranh, thoa phấn - {to parget} trát vữa - {to plaster} trát thạch cao, phết đầy, dán đầy, bôi đầy, làm dính đầy, dán thuốc cao, đắp thuốc cao, dán lên, đắp lên, bồi thường, đến, xử lý bằng thạch cao - {to wash} rửa, giặt, chảy, chảy sát gần, vỗ vào, cuốn đi, giạt vào, khoét, nạo, thấm đẫm, làm ướt, thiếp vàng, quét vôi, tô màu nước, đãi, rửa ráy, tắm rửa, tắm gội, giặt quần áo, có thể giặt được, bị nước xói lở - {to whiten} làm trắng, làm bạc, sn trắng, quét vôi trắng, mạ thiếc, hoá trắng, trắng ra, tái, tái nhợt đi, trắng bệch ra - {to whitewash} thanh minh, minh oan, được toà án xử và được kinh doanh lại = weiß tünchen {to whitewash}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > tünchen

  • 16 das Hühneraugenpflaster

    - {corn plaster}

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > das Hühneraugenpflaster

  • 17 das Pflaster

    - {patch} miếng vá, miếng băng dính, miếng thuốc cao, miếng bông che mắt đau, nốt ruồi giả, mảnh đất, màng, vết, đốm lớn, mảnh thừa, mảnh vụn - {place} nơi, chỗ, địa điểm, địa phương, nhà, nơi ở, vị trí, địa vị, chỗ ngồi, chỗ đứng, chỗ thích đáng, chỗ thích hợp, chỗ làm, nhiệm vụ, cương vị, cấp bậc, thứ bậc, hạng, đoạn sách, đoạn bài nói, quảng trường - chỗ rộng có tên riêng ở trước), đoạn phố, thứ tự - {spot} dấu, đốm, vết nhơ, vết đen, chấm đen ở đầu bàn bi-a, cá đù chấm, bồ câu đốm, chốn, sự chấm trước, con ngựa được chấm, một chút, một ít, đèn sân khấu spotlight), chỗ làm ăn, chức vụ - vị trí trong danh sách = ein Pflaster legen auf {to plaster}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > das Pflaster

  • 18 bedecken

    - {to carpet} trải thảm, lôi ra mắng mỏ, gọi lên mắng - {to clothe (clothed,clothed/clad,clad) mặc quần áo cho, phủ, che phủ - {to invest} đầu tư, trao cho, dành cho, khoác cho, mặc cho, truyền cho, làm lễ nhậm chức cho, bao vây, phong toả, đầu tư vốn - {to occult} che khuất, che lấp, bị che khuất, bị che lấp - {to shade} che bóng mát cho, che, làm tối sầm, làm sa sầm, đánh bóng, tô đậm dần, tô nhạt dần, điều chỉnh độ cao, + off) đậm dần lên, nhạt dần đi, chuyền dần sang màu khác, thay đổi sắc thái - {to spread (spread,spread) trải, căng, giăng ra, bày ra, rải, truyền bá, kéo dài thời gian, bày, bày lên bàn, phết, đập bẹt, trải ra, căng ra, truyền đi, lan đi, bay đi, tản ra - {to stick (stuck,stuck) đâm, thọc, chọc, cắm, cài, đặt, để, đội, dán, dính, cắm để đỡ cho cây, + out) ngó, ló, ưỡn, chìa, phình..., xếp, làm sa lầy, làm vướng mắc, làm trở ngại, giữ lại động tính từ quá khứ) - làm bối rối, làm cuống, làm lúng túng, lừa bịp, chịu đựng, dựng đứng, đứng thẳng, + out) ló ra, chìa ra, ưỡn ra, nhô ra, bám vào, gắn bó với, trung thành với, sa lầy, mắc, kẹt, vướng, tắc, bị chặn lại - bị hoãn lại, đi đến chỗ bế tắc, bối rối, luống cuống, lúng túng - {to top} đặt ở trên, chụp lên, bấm ngọn, cắt phần trên, lên đến đỉnh, ở trên đỉnh, vượt, cao hơn, đo được, cao đến = bedecken [mit] {to cover [with]; to lay (laid,laid) [with]; to pile [with]; to sheet [with]}+ = bedecken [mit,von] {to overrun (overran,overrun) [with]}+ = sich bedecken {to mantle}+ = sich bedecken (Himmel) {to cloud over}+ = völlig bedecken [mit] {to smother [with]}+ = über und über bedecken [mit] {to plaster [with]}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > bedecken

  • 19 beschönigen

    - {to candy} làm thành đường phèn, tẩm đường, ướp đường, ngâm đường, kết thành đường - {to colour} tô màu, tô điểm, tô vẽ, đổi màu, ngả màu, ửng đỏ, đỏ bừng - {to embellish} làm đẹp, trang điểm, tô son điểm phấn, thêm thắt, thêm mắm thêm muối - {to extenuate} giảm nhẹ, giảm nhẹ tội, làm yếu, làm suy nhược - {to gloze [over]} phỉnh phờ, nói ngọt, chú thích, chú giải - {to mince} băm, thái nhỏ, cắt nhỏ, nói õng ẹo, đi đứng õng ẹo, nói uốn éo - {to palliate} làm giảm bớt tạm thời, làm dịu, bào chữa - {to plaster} trát vữa, trát thạch cao, phết đầy, dán đầy, bôi đầy, làm dính đầy, dán thuốc cao, đắp thuốc cao, dán lên, đắp lên, bồi thường, đến, xử lý bằng thạch cao - {to sugar} bỏ đường, rắc đường, bọc đường, dạng bị động) làm cho ngọt ngào, phết đường, làm việc chểnh mảng, không làm tròn bổn phận

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > beschönigen

  • 20 überhäufen

    - {to beset (beset,beset) bao vây, vây quanh &, choán, ngáng - {to clutter} + up) làm bừa bộn, làm lộn xộn, cản trở, làm tắc nghẽn, quấy phá, làm ồn ào huyên náo, làm hỗn loạn - {to glut} nhồi nhét, cho ăn no nê, cho ăn thừa mứa, cung cấp thừa thãi - {to heap} + up) xếp thành đống, chất đống, để đầy, chất đầy, cho nhiều = überhäufen [mit] {to load [with]; to overwhelm [with]; to pile [with]; to plaster [with]; to smother [with]; to swamp [with]}+ = jemanden überhäufen [mit] {to ply [with]}+ = jemanden mit etwas überhäufen {to shower something upon someone}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > überhäufen

См. также в других словарях:

  • Plaster — Plas ter, n. [AS., a plaster (in sense 1), fr. L. emplastrum, Gr. ?, ?, fr. ? to daub on, stuff in; ? in + ? to mold: cf. OF. plastre a plaster (in sense 2), F. pl[^a]tre. Cf. {Plastic}, {Emplaster}, {Piaster}.] [Formerly written also… …   The Collaborative International Dictionary of English

  • plaster — [plas′tər, pläs′tər] n. [ME < OE plaster & OFr plastre, both < LL plastrum, for L emplastrum < Gr emplastron, plaster < emplassein, to daub over < en, on, in + plassein, to form: see PLASTIC] 1. a pasty mixture, as of lime or… …   English World dictionary

  • Plaster — Promo Linkin Park Дата выпуска 2000 Жанр Рок Лейбл Warner Brothers Records …   Википедия

  • plaster — {{/stl 13}}{{stl 8}}rz. mnż I, D. plastertra, Mc. plastertrze {{/stl 8}}{{stl 20}} {{/stl 20}}{{stl 12}}1. {{/stl 12}}{{stl 7}} kawałek tkaniny pokryty z jednej strony środkiem leczniczym i substancją klejącą, utrzymującą go na skórze; też:… …   Langenscheidt Polski wyjaśnień

  • Plaster — Plas ter, v. t. [imp. & p. p. {Plastered}; p. pr. & vb. n. {Plastering}.] [Cf. OF. plastrer to plaster (in sense 2), F. pl[^a]trer.] 1. To cover with a plaster, as a wound or sore. [1913 Webster] 2. To overlay or cover with plaster, as the… …   The Collaborative International Dictionary of English

  • plaster — ► NOUN 1) a soft mixture of lime with sand or cement and water for spreading on walls and ceilings to form a smooth hard surface when dried. 2) (also plaster of Paris) a hard white substance made by adding water to powdered gypsum, used for… …   English terms dictionary

  • plaster — [n] thick, gooey material that hardens adhesive, binding, cement, coat, dressing, glue, gum, gypsum, lime, mortar, mucilage, paste, plaster of Paris, stucco; concepts 466,475 plaster [v] spread, smear adhere, bedaub, besmear, bind, cement, coat,… …   New thesaurus

  • plaster — na rany «coś, co przynosi pociechę, ulgę»: Każde twoje ciepłe słowo to dla mnie plaster na rany, uwierz mi. Roz tel 2002 …   Słownik frazeologiczny

  • plaster — The verb has inflected forms plastered, plastering …   Modern English usage

  • Plaster — The term plaster can refer to plaster of Paris, lime plaster, or cement plaster. This article deals mainly with plaster of Paris.Plaster of Paris is a type of building material based on calcium sulfate hemihydrate, nominally CaSO4·0.5H2O. It is… …   Wikipedia

  • plaster — plasterer, n. plasteriness, n. plasterlike, plastery, adj. /plas teuhr, plah steuhr/, n. 1. a composition, as of lime or gypsum, sand, water, and sometimes hair or other fiber, applied in a pasty form to walls, ceilings, etc., and allowed to… …   Universalium

Поделиться ссылкой на выделенное

Прямая ссылка:
Нажмите правой клавишей мыши и выберите «Копировать ссылку»