Перевод: с немецкого на вьетнамский

с вьетнамского на немецкий

plant

  • 1 die Pflanze

    - {plant} thực vật, cây, sự mọc, dáng đứng, thế đứng, máy móc, thiết bị, nhà máy là công nghiệp nặng), người gài vào, vật gài bí mật - {vegetable} rau = die grüne Pflanze {herb}+ = die blühende Pflanze {bloomer}+ = die wachsende Pflanze {grower}+ = die einjährige Pflanze {annual}+ = die kriechende Pflanze (Botanik) {trailer}+ = die unveredelte Pflanze {wilding}+ = die zweijährige Pflanze {biennial}+ = die winterharte Pflanze (Botanik) {perennial}+ = die einheimische Pflanze {native}+ = die fleischfressende Pflanze {carnivore}+ = die fleischfressende Pflanze (Botanik) {carnivorous plant}+ = eine gut tragende Pflanze {a good cropper}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Pflanze

  • 2 die Pflanzenart

    - {plant species; species of plant}

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Pflanzenart

  • 3 die Pflanzenproduktion

    - {plant production}

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Pflanzenproduktion

  • 4 der Pflanzenschutz

    - {plant protection}

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > der Pflanzenschutz

  • 5 die Betriebsferien

    - {plant holidays}

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Betriebsferien

  • 6 der Werkschutzangehörige

    - {plant security guard}

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > der Werkschutzangehörige

  • 7 der Pflanzenschädling

    - {plant pest}

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > der Pflanzenschädling

  • 8 die Fabrikanlage

    - {plant} thực vật, cây, sự mọc, dáng đứng, thế đứng, máy móc, thiết bị, nhà máy là công nghiệp nặng), người gài vào, vật gài bí mật

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Fabrikanlage

  • 9 der Werkschutz

    - {plant security}

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > der Werkschutz

  • 10 das Rüstzeug

    - {plant} thực vật, cây, sự mọc, dáng đứng, thế đứng, máy móc, thiết bị, nhà máy là công nghiệp nặng), người gài vào, vật gài bí mật

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > das Rüstzeug

  • 11 das Heizkraftwerk

    - {caloric plant; cogeneration plant; thermal power plant; thermal power station}

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > das Heizkraftwerk

  • 12 die Kläranlage

    - {clarification plant; purification plant; sewage plant}

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Kläranlage

  • 13 anpflanzen

    - {to plant} trồng, gieo, cắm, đóng chặt xuống, động từ phân thân to plant oneself đứng, thả, di đến ở... đưa đến ở..., thiết lập, thành lập, đặt, gài lại làm tay trong, gài, bắn, giáng, ném - đâm..., bỏ rơi, chôn, giấu, oa trữ, bỏ vào mỏ, tính

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > anpflanzen

  • 14 einprägen

    - {to grave (graved,graven) khắc, chạm, khắc sâu, tạc, ghi tạc &), đào chôn, cạo quét - {to implant} đóng sâu vào, cắm chặt vào, ghi khắc, in sâu, gây, làm nhiễm, trồng, cấy dưới da - {to impress} đóng, in, đóng dấu vào, in dấu vào, ghi sâu vào, khắc sâu vào, in sâu vào, gây ấn tượng, làm cảm động, làm cảm kích, cưỡng bách tòng quân, bắt đi lính, trưng thu, sung công - đưa vào, dùng - {to imprint} ghi nhớ, in hằn - {to inculcate} + on, upon, in) ghi nhớ - {to infix} gắn, thêm trung tố - {to plant} gieo, cắm, đóng chặt xuống, động từ phân thân to plant oneself đứng, thả, di đến ở... đưa đến ở..., thiết lập, thành lập, đặt, gài lại làm tay trong, gài, bắn, giáng, ném, đâm... - bỏ rơi, chôn, giấu, oa trữ, bỏ vào mỏ, tính - {to stamp} giậm, đóng dấu lên, in dấu lên, dán tem vào, nghiền, chứng tỏ, tỏ rõ, in vào, giậm chân = tief einprägen {to engrain; to engrave}+ = sich einprägen {to sink (sank,sunk)+ = fest einprägen {to rivet}+ = sich etwas fest einprägen {to fix something in one's memory}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > einprägen

  • 15 einpflanzen

    - {to implant} đóng sâu vào, cắm chặt vào, ghi khắc, in sâu, gây, làm nhiễm, trồng, cấy dưới da - {to instill} truyền dẫn cho, làm cho thấm nhuần dần, nhỏ giọt - {to plant} gieo, cắm, đóng chặt xuống, động từ phân thân to plant oneself đứng, thả, di đến ở... đưa đến ở..., thiết lập, thành lập, đặt, gài lại làm tay trong, gài, bắn, giáng, ném, đâm... - bỏ rơi, chôn, giấu, oa trữ, bỏ vào mỏ, tính - {to root} làm bén rễ, làm bắt rễ, làm ăn sâu vào, làm cắm chặt vào, nhổ bật rễ, trừ tận gốc, làm tiệt nọc, bén rễ, ăn sâu vào &), rootle, tích cực ủng hộ, reo hò cổ vũ = einpflanzen (Medizin) {to engraft}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > einpflanzen

  • 16 die Arzneipflanze

    - {medical plant; medicinal plant}

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Arzneipflanze

  • 17 die Anlage

    - {ability} năng lực, khả năng, tài năng, tài cán - {arrangement} sự sắp xếp, sự sắp đặt, cái được sắp xếp, cái được sắp đặt, số nhiều) sự thu xếp, sự chuẩn bị, sự dàn xếp, sự hoà giải, sự cải biên, sự soạn lại, bản cải tiến, bản soạn lại - sự chỉnh hợp, sự lắp ráp - {character} tính nết, tính cách, cá tính, đặc tính, đặc điểm, nét đặc sắc, chí khí, nghị lực, nhân vật, người lập dị, tên tuổi, danh tiếng, tiếng, giấy chứng nhận, chữ, nét chữ - {construction} sự xây dựng, vật được xây dựng, cách đặt câu, cấu trúc câu, sự giải thích, sự vẽ hình, sự dựng hình, xây dựng - {design} đề cương, bản phác thảo, phác hoạ, đồ án, ý muốn, ý định, dự định, dự kiến, mục đích, ý đồ, mưu đồ, kế hoạch, cách sắp xếp, cách trình bày, cách trang trí, kiểu, mẫu, loại, dạng, khả năng sáng tạo - tài nghĩ ra, sự sáng tạo - {disposition} cách bố trí, số nhiều) kế hoạch, cách bố trí lực lượng, sự dùng, sự tuỳ ý sử dụng, khuynh hướng, thiên hướng, tính tình, tâm tính, tính khí, sự bán, sự chuyển nhượng, sự nhượng lại - mệnh trời - {draft} cặn, nước vo gạo, nước rửa bát, bã lúa mạch [drɑ:ft], bản phác hoạ, sơ đồ thiết kế, bản dự thảo một đạo luật...), chế độ quân dịch, sự lấy ra, sự rút ra, hối phiếu, phân đội - biệt phái, phân đội tăng cường, gió lò, sự kéo, sự vạch cỡ, cỡ vạch - {faculty} tính năng, khả năng quản trị, tài, ngành, khoa, toàn bộ cán bộ giảng dạy, quyền pháp - {gift} sự ban cho, sự cho, sự tặng, quà tặng, quà biếu, thiên tài, năng khiếu - {grain} thóc lúa, hạt, hột, một chút, mảy may, thớ, tính chất, bản chất, Gren, phẩm yên chi, màu nhuộm, bã rượu - {inclination} inclining, sự nghiêng, sự cúi, dốc, độ nghiêng - {installation} sự đặt, sự đặt vào, lễ nhậm chức, máy móc đặt, hệ thống máy đặt, hệ thống điện đặt, số nhiều) cơ sở, đồn bốt, căn cứ - {investment} sự đầu tư, vốn đầu tư, cái được đầu tư, investiture, sự bao vây, sự phong toả - {orientation} sự định hướng - {plant} thực vật, cây, sự mọc, dáng đứng, thế đứng, máy móc, thiết bị, nhà máy là công nghiệp nặng), người gài vào, vật gài bí mật - {set} bộ, tập hợp, ván, xéc, bọn, đám, đoàn, lũ, giới, cành chiết, cành giăm, quả mới đậu, chiều tà, lúc mặt trời lặn, chiều hướng, hình thể, dáng dấp, kiểu cách, lớp vữa ngoài, cột gỗ chống hâm, lứa trứng - tảng đá, máy, nhóm máy, cảnh dựng, máy thu thanh radio set wireless set), máy truyền hình television set) = die Anlage [zu] {talent [for]}+ = die Anlage (Brief) {annex; enclosure}+ = laut Anlage {as annexed}+ = eine Anlage haben {to incline}+ = die sinnreiche Anlage {ingenuity}+ = die verzweigte Anlage {network}+ = die elektrische Anlage {electric installation; electric plant; wiring}+ = die mündelsichere Anlage {trustee investment}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Anlage

  • 18 bepflanzen

    - {to plant} trồng, gieo, cắm, đóng chặt xuống, động từ phân thân to plant oneself đứng, thả, di đến ở... đưa đến ở..., thiết lập, thành lập, đặt, gài lại làm tay trong, gài, bắn, giáng, ném - đâm..., bỏ rơi, chôn, giấu, oa trữ, bỏ vào mỏ, tính

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > bepflanzen

  • 19 anlegen

    - {to apply} gắn vào, áp vào, ghép vào, đính vào, đắp vào, tra vào, dùng ứng dụng, dùng áp dụng, chăm chú, chuyên tâm, xin, thỉnh cầu, có thể áp dụng vào, thích ứng với, hợp với, apply to, at hỏi - {to build (built,built) xây, xây dựng, xây cất, dựng nên, lập nên, làm nên - {to construct} làm xây dựng, đặt, vẽ, dựng - {to create} tạo, tạo nên, tạo ra, tạo thành, sáng tạo, gây ra, làm, phong tước, đóng lần đầu tiên, làm rối lên, làn nhắng lên, hối hả chạy ngược chạy xuôi - {to design} phác hoạ, vẽ phác, vẽ kiểu, thiết kế, làm đồ án, làm đề cương, phác thảo cách trình bày, có ý định, định, dự kiến, trù tính, có y đồ, có mưu đồ, chỉ định, để cho, dành cho, làm nghề vẽ kiểu - làm nghề xây dựng đồ án - {to endue} mặc, khoác &), động tính từ quá khứ) cho, phú cho - {to gird (girded,girded/girt,girt) nhạo báng, chế nhạo, chế giễu, giễu cợt, đeo, thắt, buộc quanh mình, quấn quanh, đóng đai quanh, bao bọc, vây quanh, cho - {to invest} đầu tư, trao cho, khoác cho, mặc cho, truyền cho, làm lễ nhậm chức cho, bao vây, phong toả, đầu tư vốn - {to land} đưa vào bờ, đổ bộ, dẫn đến, đưa đến, đẩy vào, đạt được, giành được, bắt được, đưa đi, giáng, đánh, ghé vào bờ, hạ cánh, xuống đất, xuống xe, lên bờ, rơi vào - {to plant} trồng, gieo, cắm, đóng chặt xuống, động từ phân thân to plant oneself đứng, thả, di đến ở... đưa đến ở..., thiết lập, thành lập, gài lại làm tay trong, gài, bắn, ném, đâm..., bỏ rơi - chôn, giấu, oa trữ, bỏ vào mỏ, tính - {to set (set,set) để, bố trí, đặt lại cho đúng, sắp, dọn, bày, mài, giũa, kết lị, se lại, đặc lại, ổn định, lặn, chảy, bày tỏ, vừa vặn, định điểm được thua, ấp = anlegen (Geld) {to place}+ = anlegen (Liste) {to make (made,made)+ = anlegen (Marine) {to call; to harbour; to touch}+ = anlegen (Schiff) {to dock}+ = anlegen (Gewehr) {to level}+ = es anlegen [auf] {to lay out [for]}+ = fest anlegen (Kapital) {to sink (sank,sunk)+ = schräg anlegen {to slope}+ = wieder anlegen (Geld) {to reinvest}+ = es auf etwas anlegen {to aim at something}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > anlegen

  • 20 die Wiederaufbereitungsanlage

    - {reconversion plant; recycling plant}

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Wiederaufbereitungsanlage

См. также в других словарях:

  • plant — [ plɑ̃ ] n. m. • XIVe « action de planter »; de planter 1 ♦ Techn. Ensemble de végétaux de même espèce plantés dans un même terrain; le terrain ainsi planté. ⇒ pépinière, planche, plantation. Un plant d arbres, de rosiers. Acheter des plants chez …   Encyclopédie Universelle

  • Plant — Plant, v. t. [imp. & p. p. {Planted}; p. pr. & vb. n. {Planting}.] [AS. plantian, L. plantare. See {Plant}, n.] 1. To put in the ground and cover, as seed for growth; as, to plant maize. [1913 Webster] 2. To set in the ground for growth, as a… …   The Collaborative International Dictionary of English

  • Plant — Plant, n. [AS. plante, L. planta.] 1. A vegetable; an organized living being, generally without feeling and voluntary motion, and having, when complete, a root, stem, and leaves, though consisting sometimes only of a single leafy expansion, or a… …   The Collaborative International Dictionary of English

  • Plant — ist der Familienname folgender Personen: David Plant (1783–1851), US amerikanischer Rechtsanwalt, Richter und Politiker Henry Bradley Plant (1819–1899), amerikanischer Eisenbahnmagnat Jane A. Plant (* 1945), britische Geochemikerin und Autorin… …   Deutsch Wikipedia

  • plant — Plant. s. m. Le sçion qu on tire d un arbre pour planter. Je voudrois bien avoir du plant de cet arbre là. plant de vigne. eslever du plant. En parlant de vigne, on appelle, Jeune plant, nouveau plant, Les vignes nouvellement plantées …   Dictionnaire de l'Académie française

  • plant — ► NOUN 1) a living organism (such as a tree, grass, or fern) that absorbs water and inorganic substances through its roots and makes nutrients in its leaves by photosynthesis. 2) a place where an industrial or manufacturing process takes place.… …   English terms dictionary

  • plant — [n1] organism belonging to the vegetable kingdom annual, biennial, bush, creeper*, cutting*, flower, grass, greenery, herb, perennial, seedling, shoot, shrub, slip, sprout, tree, vine, weed; concept 429 Ant. animal plant [n2] factory and its… …   New thesaurus

  • plant — Plant, m. Est un dessein en assiete sur rez de chaussée d un bastiment qu on veut eslever, Ichnographia, Ainsi Plant aussi se prend pour le fondement d un bastiment soit de pierre soit de bois, comme le plant et assiete du bauffroy est de telle… …   Thresor de la langue françoyse

  • plant — [plant, plänt] n. [ME plante < OE < L planta, sprout, twig, prob. back form. < plantare, to smooth the soil for planting < planta, sole of the foot < IE * plat , var. of base * pla , broad, flat > PLAIN1] 1. any of a kingdom… …   English World dictionary

  • plant up — ˌplant ˈup [transitive] [present tense I/you/we/they plant up he/she/it plants up present participle planting up past tense …   Useful english dictionary

  • Plant 42 — Saltar a navegación, búsqueda La Planta 42 de la Fuerza Aérea de los Estados Unidos (del inglés: United States Air Force Plant 42 (AFP 42)) es una instalación militar aeroespacial de propiedad federal y está bajo control del Comando Material… …   Wikipedia Español

Поделиться ссылкой на выделенное

Прямая ссылка:
Нажмите правой клавишей мыши и выберите «Копировать ссылку»