Перевод: с английского на вьетнамский

с вьетнамского на английский

plans

  • 1 plans

    v. Npaj txoos; npaj phiaj
    n. Ntau daim phiaj txoos; ntau lub phiaj txoos

    English-Hmong dictionary > plans

  • 2 alternative

    /ɔ:l'tə:nətiv/ * tính từ - xen nhau; thay đổi nhau, thay phiên nhau - lựa chọn (một trong hai); hoặc cái này hoặc cái kia (trong hai cái); loại trừ lẫn nhau (hai cái) =these two plans are necessarily alternative+ hai kế hoạch này không nhất thiết phải loại trừ lẫn nhau =alternative hypothesis+ giả thuyết để lựa chọn * danh từ - sự lựa chon (một trong hai) - con đường, chước cách =there is no other alternative+ không có cách (con đường) nào khác =that's the only alternative+ đó là cách độc nhất

    English-Vietnamese dictionary > alternative

  • 3 athwart

    /ə'θwɔ:t/ * giới từ & phó từ - ngang qua, xiên xéo từ bên này sang bên kia =to throw a bridge athwart a river+ lao cầu qua sông - trái với, chống với, chống lại =athwart someone's plans+ chống lại (cản trở, làm hỏng) kế hoạch của ai

    English-Vietnamese dictionary > athwart

  • 4 balk

    /bɔ:k/ Cách viết khác: (baulk)/bɔ:k/ * danh từ - vật chướng ngại; sự cản trở - dải đất chừa ra không cày - xà nhà !to make a balk of good ground - bỏ lỡ mất, cơ hội tốt * ngoại động từ - làm thất bại, làm hỏng; ngăn trở =to balk someone's plans+ làm hỏng kế hoạch của ai - bỏ lỡ, bỏ qua (cơ hội, dịp may...) - sao lãng, lẩn tránh (công việc, vấn đề...) - chê, không chịu ăn (một thứ đồ ăn) - làm cho nản chí - làm cho giật mình * nội động từ - dở chứng bất kham, dở chứng không chịu đi (ngựa) - chùn lại, lùi lại, do dự =to balk at a dificult+ chùn bước trước khó khăn; =to balk at the work+ ngần ngại trước công việc

    English-Vietnamese dictionary > balk

  • 5 baulk

    /bɔ:k/ Cách viết khác: (baulk)/bɔ:k/ * danh từ - vật chướng ngại; sự cản trở - dải đất chừa ra không cày - xà nhà !to make a balk of good ground - bỏ lỡ mất, cơ hội tốt * ngoại động từ - làm thất bại, làm hỏng; ngăn trở =to balk someone's plans+ làm hỏng kế hoạch của ai - bỏ lỡ, bỏ qua (cơ hội, dịp may...) - sao lãng, lẩn tránh (công việc, vấn đề...) - chê, không chịu ăn (một thứ đồ ăn) - làm cho nản chí - làm cho giật mình * nội động từ - dở chứng bất kham, dở chứng không chịu đi (ngựa) - chùn lại, lùi lại, do dự =to balk at a dificult+ chùn bước trước khó khăn; =to balk at the work+ ngần ngại trước công việc

    English-Vietnamese dictionary > baulk

  • 6 devise

    /di'vaiz/ * danh từ - sự để lại (bằng chúc thư) - di sản (bất động sản) * ngoại động từ - nghĩ ra, đặt (kế hoạch), sáng chế, phát minh =to devise plans to do something+ đặt kế hoạch làm việc gì - bày mưu, bày kế, âm mưu, mưu đồ - (pháp lý) để lại (bằng chúc thư)

    English-Vietnamese dictionary > devise

  • 7 fall

    /fɔ:l/ * danh từ - sự rơi, sự ngã; sự rụng xuống (lá); sự rũ xuống; sự hạ - sự sụp đổ, sự suy sụp (của một đế quốc...); sự sa sút, sự mất địa vị, sự xuống thế, sự xuống dốc (của một người...) - sự sụt giá, sự giảm giá - (thể dục,thể thao) sự vật ngã; keo vật =to try a fall+ vật thử một keo - sự sa ngã (đàn bà) - lượng mưa, lượng tuyết - số lượng cây ngả; số lượng gỗ xẻ - hướng đi xuống; dốc xuống - (số nhiều) thác =the Niagara falls+ thác Ni-a-ga-ra - sự đẻ (của cừu); lứa cừu con - dây ròng rọc - lưới che mặt, mạng che mặt (của phụ nữ) - (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) mùa lá rụng, mùa thu !the fall of day - lúc chập tối !the fall of night - lúc màn đêm buông xuống !pride will have a fall - (tục ngữ) trèo cao ngã đau !to ride for a fall - (xem) ride * nội động từ fallen - rơi, rơi xuống, rơi vào ((nghĩa đen) & (nghĩa bóng)) =to fall out of the window+ rơi ra ngoài cửa sổ =to fall to pieces+ rơi vỡ tan tành =to fall to somebody's lot+ rơi vào số phận ai =to fall into the hands of the enemy+ rơi vào tay kẻ địch =the accent falls on the third syllable+ trọng âm rơi vào âm tiết thứ ba =the meeting falls on Friday+ cuộc mít tinh rơi vào ngày thứ sáu - rủ xuống, xoã xuống (tóc...); rụng xuống (lá); ngã =to fall flat to the ground+ ngã sóng soài dưới đất - hạ thấp, xuống thấp, xịu xuống; dịu đi, nguôi đi =curtain falls+ mà hạ =temperature 's+ độ nhiệt xuống thấp =prices fall+ giá cả hạ xuống =face falls+ mặt xịu xuống =voice falls+ giọng nói khẽ đi =eyes fall+ mắt cụp xuống =wind falls+ gió dịu đi =anger falls+ cơn giận nguôi đi - đổ nát, sụp đổ =houses fall+ nhà cửa đổ nát - mất địa vị, bị hạ bệ, xuống thế, sa sút, xuống dốc =to fall very low+ sa sút quá, xuống dốc quá =to fall in somebody's esteem+ mất lòng quý trọng của ai - sa ngã (đàn bà) - thất bại, thất thủ =plans fall to the ground+ kế hoạch thất bại =fortress falls+ pháo đài thất thủ - hy sinh, chết, ngã xuống ((nghĩa bóng)) =many fell+ nhiều người bị hy sinh (trong chiến trận) - buột nói ra, thốt ra =the news fell from his lips+ hắn buộc miệng nói ra tin đó - sinh ra, đẻ ra (cừu con...) - (+ into) được chia thành thuộc về =the books falls three parts+ cuốn sách được chia làm ba phần =to fall into the category+ thuộc vào loại - bị (rơi vào tình trạng nào đó...) =to fall into error+ bị lầm lẫn =to fall ill+ bị ốm =to fall on evil days+ bị sa cơ thất thế - dốc xuống =the land falls in gentle slopes to the sea+ đất dốc thoai thoải xuống biển - đổ ra =the river falls to the sea+ sông đổ ra biển - bắt đầu =to fall to work at once+ bắt tay vào việc ngay lập tức =to fall into conversation+ bắt đầu nói chuyện - xông vào =to fall on the enemy+ xông vào kẻ địch * ngoại động từ - (tiếng địa phương); (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) chặt, hạ (cây) !to fall across - tình cờ gặp (ai) !to fall among - tình cờ rơi vào đám (người nào...) !to fall away - bỏ, rời bỏ, bỏ rơi (ai...); ly khai (đạo, đảng) - héo mòn đi, gầy mòn đi - biến đi !to fall back - ngã ngửa - rút lui !to fall back on (upon) - phải cầu đến, phải dùng đến (cái gì) !to fall behind - thụt lùi, bị tụt lại đằng sau - (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) không trả được đúng hạn, còn thiếu lại, còn nợ lại !to fall down - rơi xuống, ngã xuống, sụp xuống, sụp đổ =thtục to fall down on+ thất bại (không thành công) trong (việc gì...) !to fall for - (từ lóng) mê tít, phục lăn - mỹ bị bịp, bị chơi xỏ !to fall in - (quân sự) đứng vào hàng - (thông tục) vào trong lùi vào trong (ngôi nhà) - đến lúc phải thanh toán (nợ); hết hạn (hợp đồng thuê nhà) - sập, lún, sụp đổ (mái nhà...) !to fall in with - tình cờ gặp (ai) - theo, tán đồng (quan điểm của ai...); đồng ý với (ai); (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) chiều ý, theo ý (ai) - trùng hợp với !to fall off - rơi xuống - rút, giảm sút; thoái hoá, tàn tạ, suy đồi - (hàng hải) không ăn theo tay lái - nổi dậy, bỏ hàng ngũ !to fall on - nhập trận, tấn công - bắt đầu ăn uống !to fall out - rơi ra ngoài; xoã ra (tóc) - cãi nhau, bất hoà =to fall out with somebody+ cãi nhau với ai, bất hoà với ai - hoá ra là, thành ra là, dẫn đến kết quả là !it fell out that - hoá ra là, thành ra là =to fall out well+ dẫn đến kết quả tốt - (quân sự) bỏ hàng, ra ngoài hàng =to fall out of+ bỏ (một thói quen...) !to fall over - ngã lộn nhào, bị đổ =to fall over an obstacle+ va vào một chướng ngại và ngã lộn nhào !to fall through - hỏng, thất bại; không đi đến kết quả nào !to fall to - bắt đầu - bắt đầu tấn công; bắt đầu ăn =now, let's fall to!+ (thông tục) noà bây giờ chúng ta hãy tấn công (bắt đầu ăn) đi nào! !to fall under - được liệt vào, được xếp loại vào - ở dưới (sự quan sát...); chịu (ảnh hưởng của ai...) !to fall upon - tấn công !to fall within - nằm trong, gồm trong !to fall due - đến kỳ phải trả, đến hạn !to fall flat - (xem) flat !to fall foul of - (xem) foul !to tall in love with - (xem) love !to fall into a habit - (xem) habit !to fall into line - đứng vào hàng !to fall into line with - đồng ý với !to fall into a rage - giận điên lên, nổi cơn tam bành !to fall on one's sword - tự tử, tự sát !to fall over backwards - đi đến chỗ cực đoan - hết sức sốt sắng đồng ý !to fall over each other - đánh lộn, ẩu đả; cạnh tranh xâu xé nhau kịch liệt !to fall a prey to !to fall a sacrifice to - làm mồi cho !to fall short - thiếu, không đủ - không tới đích (đạn, tên lửa...) !to fall short of - thất bại, không đạt (mục đích...) =your work falls short of my expectations+ công việc làm của anh không được như ý tôi mong đợi !to fall on (upon) one's feet - thoát khỏi khó khăn, lại đứng vững chân !to fall a victim to - là nạn nhân của

    English-Vietnamese dictionary > fall

  • 8 plan

    /plæn/ * danh từ - sơ đồ, đồ án (nhà...) =the plan of building+ sơ đồ một toà nhà - bản đồ thành phố, bản đồ - mặt phẳng (luật xa gần) - dàn bài, dàn ý (bài luận văn...) - kế hoạch; dự kiến, dự định =a plan of campaign+ kế hoạch tác chiến =to upset someone's plan+ làm đảo lộn kế hoạch của ai =have you any plans for tomorrow?+ anh đã có dự kiến gì cho ngày mai chưa? - cách tiến hành, cách làm =the best plan would be to...+ cách tiến hành tốt nhất là... * ngoại động từ - vẻ bản đồ của, vẽ sơ đồ của (một toà nhà...) - làm dàn bài, làm dàn ý (bản luận văn...) - đặt kế hoạch, trù tính, dự tính, dự kiến =to plan to do something+ dự định làm gì =to plan an attack+ đặt kế hoạch cho một cuộc tấn công, trù tính một cuộc tấn công * nội động từ - đặt kế hoạch, trù tính, dự tính, dự kiến =to plan for the future+ đặt kế hoạch cho tương lai, trù tính cho tương lai

    English-Vietnamese dictionary > plan

  • 9 sagacious

    /sə'geiʃəs/ * tính từ - thông minh, minh mẫn - khôn ngoan, sắc sảo =sagacious sayings+ những lời nói khôn ngoan sắc sảo =sagacious plans+ những kế hoạch khôn ngoan - khôn (súc vật)

    English-Vietnamese dictionary > sagacious

  • 10 thwart

    /θwæk/ * tính từ & phó từ - ngang (trái với dọc) * danh từ - ván ngang (cho người chèo thuyền ngồi) * ngoại động từ - cản trở, ngăn trở, phá ngang, làm trở ngại =to thwart the enemy's plans+ phá kế hoạch của địch

    English-Vietnamese dictionary > thwart

См. также в других словарях:

  • plans — ● plans nom masculin pluriel Ensemble des documents graphiques qui définissent un bâtiment (non seulement les plans proprement dits des différents niveaux, mais aussi les coupes [verticales] et les élévations) …   Encyclopédie Universelle

  • Plans — Plans, les, Alpthal im Bezirk Aigle des Schweizercantons Waadt …   Pierer's Universal-Lexikon

  • plans — index calendar (record of yearly periods) Burton s Legal Thesaurus. William C. Burton. 2006 …   Law dictionary

  • PLANS — People for Legal and Non Sectarian Schools (PLANS) is an organization based in California in the United States which campaigns against the public funding of Waldorf methods charter schools alleging they violate the United States Constitution s… …   Wikipedia

  • plâns — PLÂNS1, plânsuri, s.n. Faptul de a (se) plânge; tânguire; (concr.) lacrimi; plânset, plânsoare. ♢ loc. adj. De plâns = care provoacă milă, vrednic de milă, jalnic. – v. plânge. Trimis de oprocopiuc, 13.09.2007. Sursa: DEX 98  PLÂNS2, Ă, plânşi,… …   Dicționar Român

  • PLANS — People for Legal and Non Sectarian Schools People for Legal and Non Sectarian Schools (PLANS), est une association américaine basée principalement à San Francisco et sur le web. Elle mène une campagne contre le financement public des écoles… …   Wikipédia en Français

  • Plans — Plan Cette page d’homonymie répertorie les différents sujets et articles partageant un même nom …   Wikipédia en Français

  • Plans (drawings) — Plans are a set of two dimensional diagrams or drawings used to describe a place or object, or to communicate building or fabrication instructions. Usually plans are drawn or printed on paper, but they can take the form of a digital file. Plans… …   Wikipedia

  • Plans (album) — Plans Studio album by Death Cab for Cutie Released August 30, 2005 …   Wikipedia

  • Plans de partage de la Palestine — Dans le contexte du conflit entre les mouvements nationalistes, sionistes et arabes palestiniens, plusieurs plans de partage de la Palestine mandataire furent proposés. Ceux ci aboutirent au Plan de partage de la Palestine, voté par l’Assemblée… …   Wikipédia en Français

  • Plans de partage de la palestine — Dans le contexte du conflit entre les mouvements nationalistes, sionistes et arabes palestiniens, plusieurs plans de partage de la Palestine mandataire furent proposés. Ceux ci aboutirent au Plan de partage de la Palestine, voté par l’Assemblée… …   Wikipédia en Français

Поделиться ссылкой на выделенное

Прямая ссылка:
Нажмите правой клавишей мыши и выберите «Копировать ссылку»