Перевод: с немецкого на вьетнамский

с вьетнамского на немецкий

plank

  • 1 die Planke

    - {plank} tấm ván, mục

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Planke

  • 2 die Pritsche

    - {plank bed} giường phản - {platform} nền, bục, bệ, sân ga, chỗ đứng ở hai đầu toa, chỗ đứng, bục giảng, bục diễn thuyết, diễn đàn, thuật nói, thuật diễn thuyết, cương lĩnh chính trị

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Pritsche

  • 3 hinstellen

    - {to arrange} sắp xếp, sắp đặt, sửa soạn, thu xếp, chuẩn bị, dàn xếp, hoà giải, cải biên, soạn lại, chỉnh hợp, lắp ráp, sắp xếp thành hàng ngũ chỉnh tề, đồng ý, thoả thuận, đứng thành hàng ngũ chỉnh tề - {to plank} lát ván, + down) đặt mạnh xuống, trả ngay, nướng bằng cặp chả - {to plant} trồng, gieo, cắm, đóng chặt xuống, động từ phân thân to plant oneself đứng, thả, di đến ở... đưa đến ở..., thiết lập, thành lập, đặt, gài lại làm tay trong, gài, bắn, giáng, ném - đâm..., bỏ rơi, chôn, giấu, oa trữ, bỏ vào mỏ, tính = hinstellen [als] {to pose [as]}+ = hinstellen als {to write down}+ = aufrecht hinstellen {to raise}+ = als einfach hinstellen {to simplify}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > hinstellen

  • 4 die Bohle

    - {batten} ván lót, thanh gỗ giữ ván cửa - {plank} tấm ván, mục

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Bohle

  • 5 der Boden

    - {attic} tiếng A-ten, gác mái, tường mặt thượng, tầng mặt thượng - {bottom} phần dưới cùng, đáy, bụng tàu, tàu, mặt, đít, cơ sở, ngọn nguồn, bản chất, sức chịu đựng, sức dai - {floor} sàn, tầng, phòng họp, quyền phát biểu ý kiến, giá thấp nhất - {ground} mặt đất, đất, bâi đất, khu đất, ruộng đất, đất đai vườn tược, vị trí, khoảng cách, nền, cặn bã, số nhiều) lý lẽ, lý do, căn cứ, cớ, sự tiếp đất - {land} đất liền, đất trồng, đất đai, vùng, xứ, địa phương, điền sản - {loft} gác xép, giảng đàn, chuồng bồ câu, đành bồ câu, cú đánh võng lên = der Boden (Landwirtschaft) {soil}+ = Boden- {territorial}+ = der harte Boden {hard}+ = der feste Boden {rock}+ = auf dem Boden {on the floor; underfoot}+ = Boden gewinnen {to gain ground}+ = der doppelte Boden {false bottom}+ = Boden gewinnen [gegenüber] {to gain [on]}+ = Boden verlieren {to lose ground}+ = zu Boden werfen {to floor; to throw (threw,thrown)+ = zu Boden fallen {to fall to the ground}+ = der fruchtbare Boden {cropland}+ = ohne festen Boden {rootless}+ = an Boden gewinnen {to gain ground}+ = zu Boden schlagen {to strike down}+ = der bestellbare Boden {tillable soil}+ = der nie bebaute Boden {virgin soil}+ = zu Boden schleudern {to dash to the ground}+ = den Boden erreichen {to bottom}+ = der minderwertige Boden {poor soil}+ = sich zu Boden setzen {to subside}+ = auf hartem Boden liegen {to plank it}+ = mit einem Boden versehen {to bottom}+ = jemanden zu Boden schlagen {to knock someone down}+ = auf eigenem Grund und Boden {on one's own property}+ = etwas aus dem Boden stampfen {to conjure something up}+ = das schlägt dem Faß den Boden aus! {that's the last straw!}+ = er steht mit beiden Füßen auf dem Boden {His feet are firmly on the ground}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > der Boden

  • 6 das Brett

    - {board} tấm ván, bảng, giấy bồi, bìa cứng, cơm tháng, cơm trọ, tiền cơm tháng, bàn ăn, bàn, ban, uỷ ban, bộ, boong tàu, mạn thuyền, sân khấu, đường chạy vát - {deal} gỗ tùng, gỗ thông, tấm ván cây, số lượng, sự chia bài, lượt chia bài, ván bài, sự giao dịch, sự thoả thuận mua bán, sự thông đồng ám muội, việc làm bất lương, cách đối xử, sự đối đãi - {panel} cán ô, panô, ô vải khác màu, mảnh da, danh sách hội thẩm, ban hội thẩm, danh sách báo cáo, danh sách bác sĩ bảo hiểm, nhóm người tham gia hội thảo, nhóm người tham gia tiết mục "trả lời câu đố"... - cuộc hội thảo..., Panô, bức tranh tấm, bức ảnh dài, đệm yên ngựa, yên ngựa, panen - {plank} mục = das Schwarze Brett {blackboard}+ = das schwarze Brett {bulletin board; notice board; noticeboard}+ = das Galton'sche Brett (Mathematik) {Quincunx}+ = flach wie ein Brett {as flat as a pancake}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > das Brett

  • 7 die Diele

    - {board} tấm ván, bảng, giấy bồi, bìa cứng, cơm tháng, cơm trọ, tiền cơm tháng, bàn ăn, bàn, ban, uỷ ban, bộ, boong tàu, mạn thuyền, sân khấu, đường chạy vát - {deal} gỗ tùng, gỗ thông, tấm ván cây, số lượng, sự chia bài, lượt chia bài, ván bài, sự giao dịch, sự thoả thuận mua bán, sự thông đồng ám muội, việc làm bất lương, cách đối xử, sự đối đãi - {floor} sàn, tầng, đáy, phòng họp, quyền phát biểu ý kiến, giá thấp nhất - {hall} phòng lớn, đại sảnh, lâu đài, phòng họp lớn, hội trường, toà, trụ sở lớn, phòng ăn lớn, bữa ăn ở phòng ăn lớn, nhà ở, phòng lên lớp, phòng đợi, hành lang ở cửa vào - {lounge} sự đi thơ thẩn, sự lang thang không mục đích, ghế dài, đi văng, ghế tựa, buồng đợi, phòng khách, phòng ngồi chơi - {plank} mục - {vestibule} phòng ngoài, tiền sảnh, cổng, đường đi qua, hành lang, tiền đình

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Diele

  • 8 bezahlen

    - {to defray} trả, thanh toán - {to disburse} dốc túi, dốc hầu bao, chi tiêu - {to fee} trả tiền thù lao cho, đóng nguyệt phí, thuê giúp việc - {to honour} tôn kính, kính trọng, ban vinh dự cho, nhận trả đúng hẹn, thực hiện đúng hẹn - {to liquidate} thanh lý, thanh toán nợ, thanh toán mọi khoản để thôi kinh doanh - {to pay (paid,paid) nộp, trả công, thưởng, đền đáp lại, dành cho, đến, ngỏ, cho, mang, trả tiền, phải trả giá đắt, phải chịu hậu quả, có lợi, mang lợi, sinh lợi, sơn, quét hắc ín - {to settle} giải quyết, ổn định tư tưởng, dàn xếp, hoà giải, ngồi đậu, để, bố trí, làm ăn, sinh sống, ổn định cuộc sống, an cư lạc nghiệp, định cư, lắng xuống, đi vào nền nếp, chiếm làm thuộc địa - để lắng, làm lắng xuống, làm chìm xuống, lún xuống, chìm xuống, kết thúc, trả dứt nợ, nguội dần, dịu dần, để lại cho, chuyển cho, định vị, khu trú = bezahlen (Schuld) {to acquit; to quit (quitted,quitted)+ = bezahlen (Kommerz) {to shell out}+ = bezahlen (Schulden) {to clear; to discharge}+ = bar bezahlen {to lay down; to pay cash; to pay on the nail}+ = voll bezahlen {to pay in full; to pay off; to pay up}+ = teuer bezahlen {to pay dear for it; to pay high}+ = sofort bezahlen {to plank down}+ = schlecht bezahlen {to underpay}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > bezahlen

  • 9 verkleiden

    - {to case} bao, bọc, bỏ vào hòm, bỏ vào bao, bỏ vào túi, bỏ vào bọc - {to cover} che, phủ, bao phủ, bao trùm, bao bọc, mặc quần áo, đội mũ, che chở, bảo vệ, yểm hộ, khống chế, kiểm soát, giấu, che giấu, che đậy, bao gồm, bao hàm, gồm, trải ra, đi được, đủ để bù đắp lại được - đủ để trả, nhằm, chĩa vào, ấp, nhảy, theo dõi để điện tin tức về nhà báo, bảo hiểm - {to deck} trang hoàng, tô điểm, đóng dàn - {to face} đương đầu, đối phó, đứng trước mặt, ở trước mặt, lật, nhìn về, hướng về, quay về, đối diện, đặt) ở giữa hai cầu thủ của hai bên, ra lệnh quay, viền màu, tráng, hồ, quay - {to mask} đeo mặt nạ cho, giấu giếm, che kín, nguỵ trang bằng lực lượng tương xứng, đứng cản đằng trước, mang mặt nạ giả trang - {to panel} đóng ván ô, đóng panô, may ô vải màu vào, đóng yên - {to plank} lát ván, + down) đặt mạnh xuống, trả ngay, nướng bằng cặp chả - {to sheathe} tra vào vỏ, gói, đóng bao ngoài, đâm ngập vào thịt, thu = verkleiden [in] {to disguise [in]}+ = verkleiden (Technik) {to line}+ = verkleiden (mit Mauerwerk) {to revet}+ = sich verkleiden {to disguise oneself}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > verkleiden

См. также в других словарях:

  • Plank — most commonly refers to a split, flat piece of wood, often planed; it is technically distinguished from a sawn board. Plank may also refer to:* The Plank , a noted British comedy film, with no dialogue * The Plank (1979 film) , a remake of the… …   Wikipedia

  • Plank — ist der Familienname folgender Personen: Andy Plank (* 1989), italienischer Skirennläufer Beda Plank (1741–1830), österreichischer katholischer Theologe, Dramatiker sowie Chorleiter Brunhilde Plank (1956–2001), österreichische Politikerin (SPÖ)… …   Deutsch Wikipedia

  • Plank — Plank, n. [OE. planke, OF. planque, planche, F. planche, fr. L. planca; cf. Gr. ?, ?, anything flat and broad. Cf. {Planch}.] 1. A broad piece of sawed timber, differing from a board only in being thicker. See {Board}. [1913 Webster] 2. Fig.:… …   The Collaborative International Dictionary of English

  • plank — [plæŋk] n [Date: 1200 1300; : Old North French; Origin: planke, from Latin planca, from plancus flat ] 1.) a long narrow piece of wooden board, used especially for making structures to walk on ▪ a long plank of wood ▪ a bridge made of planks 2.)… …   Dictionary of contemporary English

  • Plank — Plank, v. t. [imp. & p. p. {Planked}; p. pr. & vb. n. {Planking}.] 1. To cover or lay with planks; as, to plank a floor or a ship. Planked with pine. Dryden. [1913 Webster] 2. To lay down, as on a plank or table; to stake or pay cash; as, to… …   The Collaborative International Dictionary of English

  • plank — [plaŋk] n. [ME planke < NormFr < OFr planche < LL planca, a board, plank < VL palanca < Gr phalangai < phalanx (gen. phalangos): see PHALANX] 1. a long, broad, thick board 2. PLANKING (sense 2) 3. something that supports or… …   English World dictionary

  • Plankənd — or Plankend may refer to: *Plankənd, Gadabay, Azerbaijan *Plankənd, Shamkir, Azerbaijan *Rüstəm Əliyev, Azerbaijan …   Wikipedia

  • plank — [ plæŋk ] noun count 1. ) a long narrow piece of wood used for making structures such as floors 2. ) an important aspect of something, on which it is based: the main/central plank of someone s policy/argument/program: Spending cuts remain the… …   Usage of the words and phrases in modern English

  • plank — (n.) c.1200, from O.N.Fr. planke (O.Fr. planche) plank, slab, little wooden bridge, from L.L. planca broad slab, board, related to phalanga pole to carry burdens, from Gk. phalange (see PHALANX (Cf. phalanx)). Technically, timber sawed to measure …   Etymology dictionary

  • plank — ► NOUN 1) a long, flat piece of timber, used in flooring. 2) a fundamental part of a political or other programme. ● walk the plank Cf. ↑walk the plank DERIVATIVES planked adjective. ORI …   English terms dictionary

  • plank — *paragraph, verse, article, clause, count …   New Dictionary of Synonyms

Поделиться ссылкой на выделенное

Прямая ссылка:
Нажмите правой клавишей мыши и выберите «Копировать ссылку»