-
1 plan
/plæn/ * danh từ - sơ đồ, đồ án (nhà...) =the plan of building+ sơ đồ một toà nhà - bản đồ thành phố, bản đồ - mặt phẳng (luật xa gần) - dàn bài, dàn ý (bài luận văn...) - kế hoạch; dự kiến, dự định =a plan of campaign+ kế hoạch tác chiến =to upset someone's plan+ làm đảo lộn kế hoạch của ai =have you any plans for tomorrow?+ anh đã có dự kiến gì cho ngày mai chưa? - cách tiến hành, cách làm =the best plan would be to...+ cách tiến hành tốt nhất là... * ngoại động từ - vẻ bản đồ của, vẽ sơ đồ của (một toà nhà...) - làm dàn bài, làm dàn ý (bản luận văn...) - đặt kế hoạch, trù tính, dự tính, dự kiến =to plan to do something+ dự định làm gì =to plan an attack+ đặt kế hoạch cho một cuộc tấn công, trù tính một cuộc tấn công * nội động từ - đặt kế hoạch, trù tính, dự tính, dự kiến =to plan for the future+ đặt kế hoạch cho tương lai, trù tính cho tương lai -
2 plan
v. Npaj txoos; npaj phiajn. Daim phiaj txoos; lub phiaj txoos -
3 plan
- {flat} bằng phẳng, bẹt, tẹt, sóng soài, sóng sượt, nhãn, cùng, đồng, nông, hoàn toàn, thẳng, thẳng thừng, dứt khoát, nhạt, tẻ nhạt, vô duyên, hả, ế ẩm, không thay đổi, không lên xuống, đứng im, bẹp, xì hơi - bải hoải, buồn nản, không một xu dính túi, kiết xác, giáng, bằng, phẳng, hoàn toàn thất bại - {plane} -
4 der Plan
- {blueprint} - {contrivance} sáng kiến, cái sáng chế ra, bộ phận sáng chế ra, sự khéo léo kỹ xảo, sự trù tính, sự trù liệu, sự bày đặt, sự xếp đặt, mưu mẹo, thủ đoạn, cách, phương pháp - {design} đề cương, bản phác thảo, phác hoạ, đồ án, ý muốn, ý định, dự định, dự kiến, mục đích, ý đồ, mưu đồ, kế hoạch, cách sắp xếp, cách trình bày, cách trang trí, kiểu, mẫu, loại, dạng, khả năng sáng tạo - tài nghĩ ra, sự sáng tạo - {device} phương sách, phương kế, chước mưu, vật sáng chế ra, thiết bị, dụng cụ, máy móc, hình vẽ, hình trang trí, hình tương trưng, châm ngôn, đề từ - {disposition} sự sắp xếp, sự sắp đặt, cách bố trí, số nhiều) kế hoạch, sự chuẩn bị, cách bố trí lực lượng, sự dùng, sự tuỳ ý sử dụng, khuynh hướng, thiên hướng, tính tình, tâm tính, tính khí - sự bán, sự chuyển nhượng, sự nhượng lại, mệnh trời - {idea} quan niệm, tư tưởng, ý tưởng, ý nghĩ, ý kiến, ý niệm, khái niệm, sự hiểu biết qua, sự hình dung, sự tưởng tượng, điều tưởng tượng, kế hoạch hành động, mẫu mực lý tưởng, ý niệm của lý trí - đối tượng trực tiếp của nhận thức - {map} bản đồ, ảnh tượng, mặt - {method} cách thức, thứ tự, hệ thống - {plan} sơ đồ, bản đồ thành phố, mặt phẳng, dàn bài, dàn ý, cách tiến hành, cách làm - {programme} chương trình, cương lĩnh - {project} đề án, dự án, công trình, công cuộc lớn - {proposition} lời đề nghị, đề xuất, dự kiến đề ra, lời tuyên bố, lời xác nhận, việc làm, vấn đề, mục tiêu, triển vọng, nghề nghiệp, đối thủ, mệnh đề, sự gạ ăn nằm - {scheme} sự sắp xếp theo hệ thống, sự phối hợp, âm mưu, lược đồ, giản đồ - {system} chế độ, cơ thể, hệ thống phân loại, sự phân loại = Plan- {plane}+ = der Plan glückte {the scheme succeeded}+ = der Plan scheiterte. {the plan failed.}+ = den Plan erfüllen {to hit the target}+ = einen Plan aufgeben {to throw a scheme overboard}+ = einen Plan entwerfen {to form a scheme; to shape a plan}+ = einen Plan vereiteln {to mar a plan}+ = einen Plan begünstigen {to lend countenance to a plan}+ = von seinem Plan abkommen {to get off one's plan}+ = der Plan hat einiges für sich {there is something to be said for this plan}+ = diesen Plan habe ich ihm ausgeredet {I cooked his goose}+ = Ich hoffe, Sie unterstützen meinen Plan. {I hope you'll back my plan.}+ -
5 ground plan
/'graund'plæn/ * danh từ - (kiến trúc) sơ đồ mặt bằng - đề cương ((cũng) ground_plot) -
6 pre-plan
/pri:'plæn/ * ngoại động từ - sắp đặt trước; đặt kế hoạch trước -
7 die Planauflage
- {plan target; plan task} -
8 die Planerfüllung
- {plan fulfillment} -
9 das Planjahr
- {plan year} -
10 der Impfplan
- {plan of vaccination} -
11 der Grundriß
- {plan} sơ đồ, đồ án, bản đồ thành phố, bản đồ, mặt phẳng, dàn bài, dàn ý, kế hoạch, dự kiến, dự định, cách tiến hành, cách làm - {sketch} bức vẽ phác, bức phác hoạ, bản tóm tắt, bản phác thảo, vở ca kịch ngắn, bản nhạc nhịp đơn -
12 der Maßnahmeplan
- {plan of action} -
13 der Planrückstand
- {plan arrears} -
14 der Angriffsplan
- {plan of attack} -
15 die Draufsicht
- {plan} sơ đồ, đồ án, bản đồ thành phố, bản đồ, mặt phẳng, dàn bài, dàn ý, kế hoạch, dự kiến, dự định, cách tiến hành, cách làm -
16 die Plandiskussion
- {plan discussion} -
17 der Planvorschlag
- {plan proposal} -
18 der Schlachtplan
- {plan of action} -
19 die Plandisziplin
- {plan discipline} -
20 der Kulturplan
- {plan of cultural activities}
См. также в других словарях:
plan — plan … Dictionnaire des rimes
plan — plan, ane 1. (plan, pla n ) adj. 1° Terme didactique. Se dit de toute surface qui n offre ni plis, ni courbures, ni rides, ni ondulations. Un terrain plan. • Sachant que ma rétine n est pas plane, mais concave, la géométrie m apprend que les… … Dictionnaire de la Langue Française d'Émile Littré
plan — The terms and conditions under which the debtor will pay creditors claims (SA Bankruptcy.com) CHAPTER 11 PLAN The Chapter 11 plan must contain, among other things, a division of the claims into various classes, a description of the treatment of… … Glossary of Bankruptcy
plan — PLAN, Ă, (I) planuri, s.n., (II) plani, e, adj. I. s.n. 1. Proiect elaborat cu anticipare, cuprinzând o suită ordonată de operaţii destinate să ducă la atingerea unui scop; program (de lucru). 2. Distribuţie metodică a părţilor componente ale… … Dicționar Român
Plan B et R — Plan B Pour les articles homonymes, voir Plan B (homonymie). Le plan B est la première alternative au plan principal, auquel on recourra si les conditions nécessaires au premier plan ne sont pas réunies (par exemple : si les conditions… … Wikipédia en Français
Plan 9 — from Bell Labs Plan 9 from Bell Labs, appelé usuellement Plan 9, est un système d exploitation expérimental développé par Bell Labs, le descendant de Unix Time Sharing System. Ce n est cependant pas un Unix, malgré la ressemblance de nombreux… … Wikipédia en Français
plan — Plan, [pl]ane. adj. Terme de Mathematique, qui n a guere d usage qu en ces phrases. Angle plan. nombre plan, surface plane. figure plane. Il est aussi substantif, & sign. Surface plane, superficie plate; & en ce sens il n a guere d usage que dans … Dictionnaire de l'Académie française
plan — plan·et; plan·e·tar·i·an; plan·e·tary; plan·occipital; plan·o·graph; plan·tain; plan·ti·grade; di·plan·e·tism; ex·plan·a·tive·ly; ex·plan·ta·tion; plan·et·oi·dal; plan·et·o·log·i·cal; plan·et·ol·o·gist; plan·ful·ly; plan·ful·ness; plan·gent·ly;… … English syllables
PLAN — steht für: die Vorstellung einer zukünftigen Handlungsabfolge, siehe Planung eine zusammenfassende grafische Übersicht, siehe Plan (Darstellung) großmaßstäbige Landkarten, siehe Plan (Kartografie) eine Freifläche, auch Dorfanger genannt, den… … Deutsch Wikipedia
Plan — steht für: die Vorstellung einer zukünftigen Handlungsabfolge, siehe Planung eine zusammenfassende grafische Übersicht, siehe Plan (Darstellung) großmaßstäbige Landkarten, siehe Plan (Kartografie) eine Freifläche, auch Dorfanger genannt, den… … Deutsch Wikipedia
Plan 9 — Glenda, эмблема Plan 9 Разработчик Bell Labs Семейство ОС потомок … Википедия