Перевод: с немецкого на вьетнамский

с вьетнамского на немецкий

plan+[1]

  • 41 vornehmen

    - {to carry out; to put on} = sich vornehmen {to plan to do; to propose; to purpose}+ = sich vornehmen [zu tun] {to start out [to do]}+ = sicht etwas vornehmen {to set out for}+ = sich jemanden vornehmen {to give someone a piece of one's mind}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > vornehmen

  • 42 die Vorsorge

    - {forethought} sự đắn đo suy tính trước, sự lo xa, tính cẩn thận, sự mưu định, chủ tâm - {precaution} sự phòng ngừa, sự đề phòng, sự lo trước, sự giữ gìn, sự thận trọng - {provision} + for, against) sự chuẩn bị, sự dự phòng, sự trữ sẵn, đồ dự phòng, đồ trữ sẵn, lương thực cung cấp, thực phẩm dự trữ, thức ăn thức uống, điều khoản = Vorsorge treffen [für] {to provision [for]}+ = Vorsorge treffen [für,gegen] {to provide [for,against]}+ = die medizinische Vorsorge {medical plan}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Vorsorge

  • 43 schmieden

    - {to forge} rèn, giả mạo, bịa, làm nghề rèn, phạm tội giả mạo, tiến lên = schmieden (Plan) {to strike out}+ = schmieden (Metall) {to beat (beat,beaten)+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > schmieden

  • 44 scheitern

    - {to abort} sẩy thai, đẻ non &), không phát triển, thui, làm sẩy thai, phá thai - {to fail} không nhớ, quên, yếu dần, mất dần, tàn dần, không đúng, sai, thiếu, không thành công, thất bại, trượt, hỏng thi, bị phá sản, không làm tròn, không đạt, hỏng, không chạy nữa, không đủ, thất hẹn với - không đáp ứng được yêu cầu của, đánh trượt - {to founder} sập xuống, sụt lở, bị chìm, chìm nghỉm, bị đắm, bị quỵ, bị què, bị sa lầy, làm chìm, làm đắm, làm quỵ - {to miscarry} sai lầm, thất lạc - {to perish} diệt vong, chết, bỏ mạng, bỏ mình, tàn lụi, héo rụi, hỏng đi, dạng bị động làm chết, làm bỏ mạng, làm tàn lụi, làm héo rụi, làm hỏng - {to shipwreck} - {to wreck} phá hoại, làm tan vỡ, làm sụp đổ, làm thất bại &), lầm trật đường ray, làm đổ, phá huỷ, bị sụp đổ, bị tan vỡ, đắm, chìm, bị đánh đắm, bị làm trật đường ray, bị đổ = scheitern [an] {to split (split,split) [on]}+ = scheitern (Plan) {to blow up}+ = scheitern lassen {to shipwreck}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > scheitern

  • 45 der Lageplan

    - {layout; site plan}

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > der Lageplan

  • 46 sich verplanen

    - {to plan wrongly}

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > sich verplanen

  • 47 der Überleitungsstellenplan

    - {employment reorganization plan}

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > der Überleitungsstellenplan

  • 48 das Projekt

    - {activity} sự tích cực, sự hoạt động, sự nhanh nhẹn, sự linh lợi, hoạt động, phạm vi hoạt động, tính hoạt động, độ hoạt động, tính phóng xạ, độ phóng xạ - {design} đề cương, bản phác thảo, phác hoạ, đồ án, ý muốn, ý định, dự định, dự kiến, mục đích, ý đồ, mưu đồ, kế hoạch, cách sắp xếp, cách trình bày, cách trang trí, kiểu, mẫu, loại, dạng, khả năng sáng tạo - tài nghĩ ra, sự sáng tạo - {device} phương sách, phương kế, chước mưu, vật sáng chế ra, thiết bị, dụng cụ, máy móc, hình vẽ, hình trang trí, hình tương trưng, châm ngôn, đề từ - {plan} sơ đồ, bản đồ thành phố, bản đồ, mặt phẳng, dàn bài, dàn ý, cách tiến hành, cách làm - {project} đề án, dự án, công trình, công cuộc lớn - {scheme} sự sắp xếp theo hệ thống, sự phối hợp, âm mưu, lược đồ, giản đồ = ein Projekt fördern {to promote a project}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > das Projekt

  • 49 der Entwurf

    - {bill} cái kéo liềm, cái kích, mỏ, đầu mũi neo, mũi biển hẹp, tờ quảng cáo, yết thị, hoá đơn, luật dự thảo, dự luật, giấy bạc, hối phiếu bill of exchange), sự thưa kiện, đơn kiện - {blueprint} - {conception} quan niệm, nhận thức, khái niệm, sự thai nghén trong óc, sự hình thành trong óc, sự thụ thai - {delineation} sự mô tả, sự phác hoạ, hình mô tả, hình phác hoạ - {design} đề cương, bản phác thảo, phác hoạ, đồ án, ý muốn, ý định, dự định, dự kiến, mục đích, ý đồ, mưu đồ, kế hoạch, cách sắp xếp, cách trình bày, cách trang trí, kiểu, mẫu, loại, dạng, khả năng sáng tạo - tài nghĩ ra, sự sáng tạo - {device} phương sách, phương kế, chước mưu, vật sáng chế ra, thiết bị, dụng cụ, máy móc, hình vẽ, hình trang trí, hình tương trưng, châm ngôn, đề từ - {draft} cặn, nước vo gạo, nước rửa bát, bã lúa mạch [drɑ:ft], bản phác hoạ, sơ đồ thiết kế, bản dự thảo một đạo luật...), chế độ quân dịch, sự lấy ra, sự rút ra, hối phiếu, phân đội - biệt phái, phân đội tăng cường, gió lò, sự kéo, sự vạch cỡ, cỡ vạch - {draught} sự kéo lưới, mẻ lưới, sự uống một hơi, hơi, hớp, ngụm, cơn, chầu, sự lấy ở thùng ra, lượng lấy ở thùng ra, liều thuốc nước, lượng nước rẽ, lượng xả nước, tầm nước, gió lùa, sự thông gió - cờ đam, phân đội biệt phái, phân đội tăng cường draft), bản dự thảo draft) - {lineation} sự kẻ - {outline} nét ngoài, đường nét, hình dáng, hình bóng, nét phác, nét đại cương, sự vạch ra những nét chính, đặc điểm chính, nguyên tắc chung - {plan} sơ đồ, bản đồ thành phố, bản đồ, mặt phẳng, dàn bài, dàn ý, cách tiến hành, cách làm - {project} đề án, dự án, công trình, công cuộc lớn - {scheme} sự sắp xếp theo hệ thống, sự phối hợp, âm mưu, lược đồ, giản đồ - {skeleton} bộ xương, bộ khung, bộ gọng, nhân, lõi, khung, nòng cốt, sườn, người gầy da bọc xương - {sketch} bức vẽ phác, bức phác hoạ, bản tóm tắt, vở ca kịch ngắn, bản nhạc nhịp đơn = der rohe Entwurf {rough cast}+ = der computerunterstützte Entwurf {computer aided design}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > der Entwurf

  • 50 der Fünfjahrplan

    - {five-year plan}

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > der Fünfjahrplan

  • 51 ausdenken

    - {to design} phác hoạ, vẽ phác, vẽ kiểu, thiết kế, làm đồ án, làm đề cương, phác thảo cách trình bày, có ý định, định, dự kiến, trù tính, có y đồ, có mưu đồ, chỉ định, để cho, dành cho, làm nghề vẽ kiểu - làm nghề xây dựng đồ án - {to excogitate} nghĩ ra, nặn ra, bày ra - {to think (thought,thougt) nghĩ, suy nghĩ, ngẫm nghĩ, tưởng, tưởng tượng, nghĩ được, nghĩ là, cho là, coi như, thấy, hiểu, nghĩ đến, nhớ, trông mong, luôn luôn nghĩ, lo nghĩ, lo lắng, nuôi những ý nghĩ - nuôi những tư tưởng = ausdenken (Plan) {to devise}+ = ausdenken (dachte aus,ausgedacht) {to conceive; to think up}+ = sich ausdenken {to incubate}+ = vorher ausdenken {to preconceive}+ = sich etwas ausdenken {to invent something}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > ausdenken

  • 52 das Modellvorhaben

    - {model plan}

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > das Modellvorhaben

  • 53 der Schaltungsplan

    - {wiring plan}

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > der Schaltungsplan

  • 54 beabsichtigen

    - {to aim} nhắm, chĩa, giáng, nện, ném, hướng vào, tập trung vào, xoáy vào, nhắm mục đích, có ý định, ngấp nghé, mong mỏi, định, cố gắng - {to contemplate} ngắm, thưởng ngoạn, lặng ngắm, dự tính, dự định, liệu trước, chờ đợi, trầm ngâm - {to design} phác hoạ, vẽ phác, vẽ kiểu, thiết kế, làm đồ án, làm đề cương, phác thảo cách trình bày, dự kiến, trù tính, có y đồ, có mưu đồ, chỉ định, để cho, dành cho, làm nghề vẽ kiểu, làm nghề xây dựng đồ án - {to envisage} nhìn thẳng vào mặt, đương đầu với, vạch ra, nhìn trước - {to eye} nhìn quan sát, nhìn trừng trừng - {to intend} có ý muốn, định dùng, dành, định nói, ý muốn nói, có mục đích - {to mean (meant,meant) nghĩa là, có nghĩa là, muốn nói, muốn, có ý nghĩa lớn, đáng giá, đáng kể - {to plan} vẻ bản đồ của, vẽ sơ đồ của, làm dàn bài, làm dàn ý, đặt kế hoạch - {to propose} đề nghị, đề xuất, đưa ra, lấy làm mục đích, đặt ra, đề ra, đề nghị nâng cốc chúc, đề nghị uống mừng, tiến cử, đề cử, cầu, trù định, cầu hôn - {to purpose} - {to think (thought,thougt) nghĩ, suy nghĩ, ngẫm nghĩ, tưởng, tưởng tượng, nghĩ được, nghĩ là, cho là, coi như, nghĩ ra, thấy, hiểu, nghĩ đến, nhớ, trông mong, luôn luôn nghĩ, lo nghĩ, lo lắng, nuôi những ý nghĩ - nuôi những tư tưởng

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > beabsichtigen

  • 55 der Planvorsprung

    - {premature plan fulfillment}

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > der Planvorsprung

  • 56 der Rahmenplan

    - {skeleton plan}

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > der Rahmenplan

  • 57 aushecken

    - {to contrive} nghĩ ra, sáng chế ra, trù tính, trù liệu, tính toán, bày đặt, xếp đặt, xoay xở, lo liệu, bày mưu tính kế - {to forge} rèn, giả mạo, bịa, làm nghề rèn, phạm tội giả mạo, tiến lên - {to hatch} làm nở trứng, ấp, ngấm ngầm bày đặt, ngấm ngầm dự định, nở, tô nét chải, gạch đường bóng = aushecken (Plan) {to concoct; to conspire}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > aushecken

  • 58 die Plankontrolle

    - {control of plan fulfillment}

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Plankontrolle

  • 59 der Jahresplan

    - {annual plan}

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > der Jahresplan

  • 60 vorhaben

    - {to aim} nhắm, chĩa, giáng, nện, ném, hướng vào, tập trung vào, xoáy vào, nhắm mục đích, có ý định, ngấp nghé, mong mỏi, định, cố gắng - {to intend} có ý muốn, định dùng, dành, định nói, ý muốn nói, có mục đích - {to mean (meant,meant) nghĩa là, có nghĩa là, muốn nói, muốn, dự định, để cho, dành cho, có ý nghĩa lớn, đáng giá, đáng kể - {to meditate} ngẫm nghĩ, trầm ngâm, trù tính - {to plan} vẻ bản đồ của, vẽ sơ đồ của, làm dàn bài, làm dàn ý, đặt kế hoạch, dự tính, dự kiến - {to project} phóng, chiếu ra, chiếu, thảo kế hoạch, làm đề án, nhô ra, lồi ra, diễn đạt rõ ý, diễn xuất rõ ý = etwas vorhaben {to think of doing something}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > vorhaben

См. также в других словарях:

  • plan — plan …   Dictionnaire des rimes

  • plan — plan, ane 1. (plan, pla n ) adj. 1°   Terme didactique. Se dit de toute surface qui n offre ni plis, ni courbures, ni rides, ni ondulations. Un terrain plan. •   Sachant que ma rétine n est pas plane, mais concave, la géométrie m apprend que les… …   Dictionnaire de la Langue Française d'Émile Littré

  • plan — The terms and conditions under which the debtor will pay creditors claims (SA Bankruptcy.com) CHAPTER 11 PLAN The Chapter 11 plan must contain, among other things, a division of the claims into various classes, a description of the treatment of… …   Glossary of Bankruptcy

  • plan — PLAN, Ă, (I) planuri, s.n., (II) plani, e, adj. I. s.n. 1. Proiect elaborat cu anticipare, cuprinzând o suită ordonată de operaţii destinate să ducă la atingerea unui scop; program (de lucru). 2. Distribuţie metodică a părţilor componente ale… …   Dicționar Român

  • Plan B et R — Plan B Pour les articles homonymes, voir Plan B (homonymie). Le plan B est la première alternative au plan principal, auquel on recourra si les conditions nécessaires au premier plan ne sont pas réunies (par exemple : si les conditions… …   Wikipédia en Français

  • Plan 9 — from Bell Labs Plan 9 from Bell Labs, appelé usuellement Plan 9, est un système d exploitation expérimental développé par Bell Labs, le descendant de Unix Time Sharing System. Ce n est cependant pas un Unix, malgré la ressemblance de nombreux… …   Wikipédia en Français

  • plan — Plan, [pl]ane. adj. Terme de Mathematique, qui n a guere d usage qu en ces phrases. Angle plan. nombre plan, surface plane. figure plane. Il est aussi substantif, & sign. Surface plane, superficie plate; & en ce sens il n a guere d usage que dans …   Dictionnaire de l'Académie française

  • plan — plan·et; plan·e·tar·i·an; plan·e·tary; plan·occipital; plan·o·graph; plan·tain; plan·ti·grade; di·plan·e·tism; ex·plan·a·tive·ly; ex·plan·ta·tion; plan·et·oi·dal; plan·et·o·log·i·cal; plan·et·ol·o·gist; plan·ful·ly; plan·ful·ness; plan·gent·ly;… …   English syllables

  • PLAN — steht für: die Vorstellung einer zukünftigen Handlungsabfolge, siehe Planung eine zusammenfassende grafische Übersicht, siehe Plan (Darstellung) großmaßstäbige Landkarten, siehe Plan (Kartografie) eine Freifläche, auch Dorfanger genannt, den… …   Deutsch Wikipedia

  • Plan — steht für: die Vorstellung einer zukünftigen Handlungsabfolge, siehe Planung eine zusammenfassende grafische Übersicht, siehe Plan (Darstellung) großmaßstäbige Landkarten, siehe Plan (Kartografie) eine Freifläche, auch Dorfanger genannt, den… …   Deutsch Wikipedia

  • Plan 9 — Glenda, эмблема Plan 9 Разработчик Bell Labs Семейство ОС потомок …   Википедия

Поделиться ссылкой на выделенное

Прямая ссылка:
Нажмите правой клавишей мыши и выберите «Копировать ссылку»