Перевод: со всех языков на вьетнамский

с вьетнамского на все языки

plain

  • 1 plain

    /plein/ * danh từ - đồng bằng * tính từ - rõ ràng, rõ rệt =[as] plain as a pikestaff; as plain as daylight+ rõ rành rành, rõ như ban ngày =to make something plain to someone+ làm cho ai hiểu rõ điều gì - đơn giản, dễ hiểu =plain words+ lời lẽ đơn giản dễ hiểu =plain style+ văn giản dị - không viết bằng mật mã (điện tín...) - giản dị, thường; đơn sơ =plain food+ thức ăn giản dị (thường) =a plain cook+ một người đầu bếp thường (chỉ làm được những bữa ăn thường) =plain living and high thingking+ cuộc sống thanh bạch nhưng cao thượng =plain furniture+ bàn ghế đơn sơ giản dị - mộc mạc, chất phác, ngay thẳng; thẳng thắn =a plain man+ một người mộc mạc chất phác =to be plain in one's criticism+ thẳng thắn trong cách phê bình =plain answer+ câu trả lời thẳng thắn - trơn, một màu =a dress of plain material+ một ái dài bằng vải trơn - xấu, thô (cô gái...) * phó từ - rõ ràng =to speak (write) plain+ nói (viết) rõ ràng * nội động từ - (từ cổ,nghĩa cổ), (thơ ca) than khóc, than van

    English-Vietnamese dictionary > plain

  • 2 plain cards

    /'pleinkɑ:dz/ * danh từ - những quân bài thường (không phải hoa chủ)

    English-Vietnamese dictionary > plain cards

  • 3 plain clothes

    /'plein'klouðz/ * danh từ - quần áo thường (không phải áo nhà binh)

    English-Vietnamese dictionary > plain clothes

  • 4 plain dealing

    /'plein'di:liɳ/ * danh từ - sự chân thực; sự thẳng thắn

    English-Vietnamese dictionary > plain dealing

  • 5 plain sailing

    /'plein'seiliɳ/ * danh từ - sự thuận buồm xuôi gió ((nghĩa đen) & (nghĩa bóng))

    English-Vietnamese dictionary > plain sailing

  • 6 plain-clothes man

    /'plein'klouðz'mæn/ * danh từ - công an mật; mật thám mặc quần áo thường dân

    English-Vietnamese dictionary > plain-clothes man

  • 7 plain-song

    /'pleinsɔɳ/ * danh từ - bài đồng ca (ở nhà thờ)

    English-Vietnamese dictionary > plain-song

  • 8 plain-spoken

    /'plein'spoukn/ * tính từ - nói thẳng, thẳng thắn, không úp mở, không quanh co

    English-Vietnamese dictionary > plain-spoken

  • 9 die Weißnäherei

    - {plain needlework; plain work}

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Weißnäherei

  • 10 die ehrliche Handlungsweise

    - {plain dealing} sự chân thực, sự thẳng thắn = die unehrliche Handlungsweise {foul play}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die ehrliche Handlungsweise

  • 11 das Kinderspiel

    - {plain sailing} sự thuận buồm xuôi gió &) = kein Kinderspiel {not a picnic}+ = das ist ein reines Kinderspiel {that's mere child's play}+ = das ist das reinste Kinderspiel {that's mere child's play}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > das Kinderspiel

  • 12 die Weißnäherin

    - {plain seamstress}

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Weißnäherin

  • 13 die Hausmannskost

    - {plain fare}

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Hausmannskost

  • 14 deutlich

    - {articulate} có khớp, có đốt, đọc rõ ràng, phát âm rõ ràng, có bản lề, có khớp nối - {broad} rộng, bao la, mênh mông, rộng rãi, khoáng đạt, phóng khoáng, rõ, rõ ràng, thô tục, tục tĩu, khái quát đại cương, chung, chính, nặng, hoàn toàn - {clear} trong, trong trẻo, trong sạch, sáng sủa, dễ hiểu, thông trống, không có trở ngại, thoát khỏi, giũ sạch, trang trải hết, trọn vẹn, toàn bộ, đủ, tròn, trọn, chắc, chắc chắn, hẳn, tách ra, ra rời - xa ra, ở xa - {conspicuous} dễ thấy, đập ngay vào mắt, lồ lộ, làm cho người ta để ý đến, đáng chú ý - {distinct} riêng, riêng biệt, khác biệt, dễ nhận, rõ rệt, dứt khoát, nhất định - {emphatic} nhấn mạnh, nhấn giọng, mang trọng âm, mạnh mẽ, rành rành - {express} nói rõ, như hệt, như in, như tạc, nhằm mục đích đặc biệt, nhằm mục đích riêng biệt, nhanh, hoả tốc, tốc hành - {fair} phải, đúng, hợp lý, không thiên vị, công bằng, ngay thẳng, thẳng thắn, không gian lận, khá, khá tốt, đầy hứa hẹn, thuận lợi, thông đồng bén giọt, đẹp, nhiều, thừa thãi, khá lớn, có vẻ đúng - có vẻ xuôi tai, khéo, vàng hoe, trắng, trúng, tốt, lịch sự, lễ phép, vào bản sạch - {lucid} minh bạch, trong sáng, sáng suốt, minh mẫn, tỉnh táo, sáng, sáng ngời - {manifest} hiển nhiên - {marked} bị để ý - {obvious} rành mạch - {outspoken} nói thẳng, trực tính - {perspicuous} diễn đạt ý rõ ràng, nói dễ hiểu - {plain} đơn giản, không viết bằng mật mã, giản dị, thường, đơn sơ, mộc mạc, chất phác, trơn, một màu, xấu, thô - {pregnant} có thai, có mang thai, có chửa, giàu trí tưởng tượng, giàu trí sáng tạo, dồi dào tư tưởng ý tứ, có kết quả phong phú, có tầm quan trọng lơn, hàm súc, giàu ý - {pronounced} - {sharp} sắt, nhọn, bén, sắc nét, thình lình, đột ngột, hắc, chua, rít the thé, cay nghiệt, độc địa, gay gắt, ác liệt, dữ dội, lạnh buốt, chói, tinh, thính, thông minh, láu lỉnh, ma mảnh, bất chính, mạnh, điếc - không kêu, thăng, diện, bảnh, đẹp trai, sắc cạnh, sắc nhọn, cao - {square} vuông, to ngang, đẫy, ních bụng, có thứ tự, ngăn nắp, kiên quyết, không úp mở, thật thà, sòng phẳng, ngang hàng, bằng hàng, bình phương, cổ lỗ sĩ, lỗi thời, vuông vắn, thẳng góc với - {visibly} - {vivid} chói lọi, sặc sỡ, đầy sức sống, sinh động, sâu sắc = deutlich (Handschrift,Druck) {bold}+ = deutlich werden {to develop; to speak in plain terms}+ = sehr deutlich werden {to use plain language}+ = etwas deutlich machen {to make something clear}+ = sich deutlich abheben gegen {to define oneself against}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > deutlich

  • 15 der Wein

    - {wine} rượu vang, rượu, rượu thuốc, tiệc rượu sau bữa ăn, màu rượu vang, màu đỏ sẫm = der Wein (Trauben) {grapes}+ = der junge Wein {new wine}+ = der wilde Wein {Virginia creeper}+ = der wilde Wein (Botanik) {Virginian creeper}+ = Wein trinken {to wine}+ = der Schluck Wein {draught of wine}+ = das Hohlmaß für Wein (522.5 l) {pipe}+ = bei einem Glas Wein {over a glass of wine}+ = bei einer Flasche Wein {over a bottle}+ = Ist genug Wein für alle da? {Is there enough wine to go round?}+ = dem Wein tüchtig zusprechen {to do justice to the wine}+ = ich darf keinen Wein trinken {I am forbidden to drink wine}+ = Er stürzte den Wein hinunter. {He quaffed off the wine.}+ = das ist vielleicht ein guter Wein! {that is a wine for you!}+ = er schenkte mir reinen Wein ein {he told me the plain truth}+ = jemandem reinen Wein einschenken {to talk turkey to someone; to tell someone the plain truth}+ = Er trinkt bedächtig ein Glas Wein. {He nurses a glass of wine.}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > der Wein

  • 16 in Zivil

    - {in mufti; in plain clothes} = die Polizei war in Zivil {the police were in plain clothes}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > in Zivil

  • 17 pikestaff

    /'paikstɑ:f/ * danh từ - cán giáo, cán mác ![as] plain as a pikestaff - (xem) plain

    English-Vietnamese dictionary > pikestaff

  • 18 die Wahrheit

    - {sooth} sự thật - {truth} lẽ phải, chân lý, sự đúng đắn, sự chính xác, tính thật thà, lòng chân thật, sự lắp đúng - {veracity} tính chân thực, tính xác thực = in Wahrheit {in reality}+ = die reine Wahrheit {naked truth}+ = die volle Wahrheit {dinkum oil; the plain truth}+ = die Wahrheit sagen {to come clean; to tell the truth}+ = die nackte Wahrheit {the bald truth}+ = die bittere Wahrheit {home truth; the naked truth}+ = die reine Wahrheit sagen {to speak the very truth}+ = ein Körnchen Wahrheit {a grain of truth}+ = das ist die reine Wahrheit {that's the absolute truth}+ = von der Wahrheit abweichen {to deviate from the truth}+ = mit der Wahrheit herausrücken {to come clean}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Wahrheit

  • 19 klar

    - {bright} sáng, sáng chói, tươi, sáng sủa, rạng rỡ, sáng ngời, rực rỡ, sáng dạ, thông minh, nhanh trí, vui tươi, lanh lợi, hoạt bát, nhanh nhẹn - {clear} trong, trong trẻo, trong sạch, dễ hiểu, thông trống, không có trở ngại, thoát khỏi, giũ sạch, trang trải hết, trọn vẹn, toàn bộ, đủ, tròn, trọn, chắc, chắc chắn, rõ ràng, hoàn toàn, hẳn, tách ra - ra rời, xa ra, ở xa - {clearly} sáng tỏ, cố nhiên, hẳn đi rồi - {crisp} giòn, quả quyết, mạnh mẽ, sinh động, quăn tít, xoăn tít, mát, làm sảng khoái, làm khoẻ người, diêm dúa, bảnh bao - {distinct} riêng, riêng biệt, khác biệt, dễ nhận, dễ thấy, rõ rệt, dứt khoát, nhất định - {evident} hiển nhiên - {explicit} nói thẳng, hiện - {fair} phải, đúng, hợp lý, không thiên vị, công bằng, ngay thẳng, thẳng thắn, không gian lận, khá, khá tốt, đầy hứa hẹn, thuận lợi, thông đồng bén giọt, đẹp, nhiều, thừa thãi, khá lớn, có vẻ đúng - có vẻ xuôi tai, khéo, vàng hoe, trắng, trúng, tốt, lịch sự, lễ phép, vào bản sạch - {flat} bằng phẳng, bẹt, tẹt, sóng soài, sóng sượt, nhãn, cùng, đồng, nông, thẳng, thẳng thừng, nhạt, tẻ nhạt, vô duyên, hả, ế ẩm, không thay đổi, không lên xuống, đứng im, bẹp, xì hơi, bải hoải, buồn nản - không một xu dính túi, kiết xác, giáng, bằng, phẳng, hoàn toàn thất bại - {glassy} như thuỷ tinh, có tính chất thuỷ tinh, đờ đẫn, không hồn, trong vắt, phẳng lặng như mặt gương - {intelligible} chỉ có thể nhận thức được bằng trí óc - {limpid} trong suốt, trong sáng - {liquid} lỏng, dịu dàng, êm dịu, du dương, không vững, hay thay đổi, âm nước - {lucid} minh bạch, sáng suốt, minh mẫn, tỉnh táo - {luminous} chói lọi, minh xác, quang minh, soi sáng vấn đề - {manifest} - {obvious} rành mạch - {patent} có bằng sáng chế, có bằng công nhận đặc quyền chế tạo, tài tình, khéo léo, tinh xảo, mỏ, rõ rành rành - {pellucid} trong veo - {perspicuous} diễn đạt ý rõ ràng, nói dễ hiểu - {plain} đơn giản, không viết bằng mật mã, giản dị, thường, đơn sơ, mộc mạc, chất phác, trơn, một màu, xấu, thô - {serene} quang tạnh, yên lặng, không sóng gió, trầm lặng, thanh bình, thanh thản, Ngài, Đức, Tướng công - {shiny} bóng - {transparent} - {vivid} sặc sỡ, đầy sức sống, sâu sắc = klar (Antwort) {direct}+ = klar (Handschrift,Druck) {bold}+ = na klar! {but of course}+ = ganz klar {clear as a bell}+ = das geht klar! {that will be all right!}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > klar

  • 20 anspruchslos

    - {humble} khiêm tốn, nhún nhường, khúm núm, thấp kém, hèn mọn, xoàng xĩnh, tầm thường, nhỏ bé - {lowbrow} ít học - {modest} nhũn nhặn, thuỳ mị, nhu mì, e lệ, vừa phải, phải chăng, có mức độ, bình thường, giản dị - {plain} rõ ràng, rõ rệt, đơn giản, dễ hiểu, không viết bằng mật mã, thường, đơn sơ, mộc mạc, chất phác, ngay thẳng, thẳng thắn, trơn, một màu, xấu, thô - {simple} đơn, xuềnh xoàng, bình dị, hồn nhiên, dễ làm, tuyệt đối là, chỉ là, không khác gì, nghèo hèn, nhỏ mọn, không đáng kể, ngu dại, dốt nát, thiếu kinh nghiệm - {unambitious} không ham muốn, không có tham vọng - {unassuming} không tự phụ - {unpresuming} khiêm nhường - {unpretending} không kiêu căng - {unpretentious} = geistig anspruchslos {lowbrow}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > anspruchslos

См. также в других словарях:

  • plain — plain …   Dictionnaire des rimes

  • plain — plain, aine 1. (plin, plè n ) adj. 1°   Qui est sans inégalités, uni. •   Si le pays est bossu ou plain, couvert de bois ou découvert, VAUBAN. Dîme, p. 223. •   Des cascades dans des lieux plains et sablonneux, J. J. ROUSS. Hél. IV, 11.… …   Dictionnaire de la Langue Française d'Émile Littré

  • Plain — Plain, a. [Compar. {Plainer}; superl. {Plainest}.] [F., level, flat, fr. L. planus, perhaps akin to E. floor. Cf. {Llano}, {Piano}, {Plan}, {Plane} level, a level surface.] 1. Without elevations or depressions; flat; level; smooth; even. See… …   The Collaborative International Dictionary of English

  • plain — PLAIN, [pl]aine. adj. Il signifie proprement, Qui est uni, plat, & sans inegalitez: & il reçoit divers sens selon les divers substantifs, ausquels il se joint. Ainsi on dit, qu Une maison est en plain champ, en plaine campagne, pour dire, qu Elle …   Dictionnaire de l'Académie française

  • plain — plain1 [plān] adj. [OFr < L planus, flat, level < IE base * plā , broad, flat > FLOOR, FIELD] 1. Obs. flat; level; plane 2. free from obstructions; open; clear [in plain view] 3. clearly understood; evident; obvious [to make one s meani …   English World dictionary

  • plain — adj 1 plane, flat, *level, even, smooth, flush Antonyms: solid 2 clear, distinct, obvious, *evident, manifest, patent, apparent, palpable Analogous words: *clear, lucid, perspicuous: *explicit, express, definite, specific, categorical Antonyms:… …   New Dictionary of Synonyms

  • plain — [adj1] clear, obvious apparent, audible, big as life*, broad, comprehensible, definite, distinct, evident, legible, lucid, manifest, open, open and shut*, palpable, patent, talking turkey*, transparent, understandable, visible; concepts… …   New thesaurus

  • Plain — Plain, n. [Cf. OF. plaigne, F. plaine. See {Plain}, a.] 1. Level land; usually, an open field or a broad stretch of land with an even surface, or a surface little varied by inequalities; as, the plain of Jordan; the American plains, or prairies.… …   The Collaborative International Dictionary of English

  • Plain — Plain, v. t. [imp. & p. p. {Plained}; p. pr. & vb. n. {Plaining}.] [Cf. {Plane}, v.] 1. To plane or level; to make plain or even on the surface. [R.] [1913 Webster] We would rake Europe rather, plain the East. Wither. [1913 Webster] 2. To make… …   The Collaborative International Dictionary of English

  • Plain — ist der Name folgender Personen: Honest John Plain Maria Plain sowie des Adelsgeschlechts: Grafen von Plain Plain ist ein Ortsname: Plain (Wisconsin) Diese Seite ist eine …   Deutsch Wikipedia

  • Plain — Plain, adv. In a plain manner; plainly. To speak short and pleyn. Chaucer. To tell you plain. Shak. [1913 Webster] …   The Collaborative International Dictionary of English

Поделиться ссылкой на выделенное

Прямая ссылка:
Нажмите правой клавишей мыши и выберите «Копировать ссылку»