Перевод: с немецкого на вьетнамский

с вьетнамского на немецкий

pla

  • 1 die Hochschule

    - {academy} học viện, viện hàn lâm, trường chuyên nghiệp, trường tư thục, vườn A-ca-đê-mi, trường phái triết học Pla-ton, môn đệ của Pla-ton - {college} trường đại học, trường cao đẳng, ban, trường đại học nội trú, đoàn, đoàn thể, hội, tập đoàn, trịa giam, nhà tù - {university} tập thể trường đại học, đội đại học = die technische Hochschule {school of technology; technical college}+ = die Pädagogische Hochschule {college of education; teacher training college}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Hochschule

  • 2 die Akademie

    - {academy} học viện, viện hàn lâm, trường chuyên nghiệp, trường tư thục, vườn A-ca-đê-mi, trường phái triết học Pla-ton, môn đệ của Pla-ton - {college} trường đại học, trường cao đẳng, ban, trường đại học nội trú, đoàn, đoàn thể, hội, tập đoàn, trịa giam, nhà tù = das Mitglied einer Akademie {academician}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Akademie

  • 3 die Fachhochschule

    - {academy} học viện, viện hàn lâm, trường chuyên nghiệp, trường tư thục, vườn A-ca-đê-mi, trường phái triết học Pla-ton, môn đệ của Pla-ton - {college} trường đại học, trường cao đẳng, ban, trường đại học nội trú, đoàn, đoàn thể, hội, tập đoàn, trịa giam, nhà tù

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Fachhochschule

  • 4 gelehrt

    - {academic} học viện, trường đại học, viện hàn lâm, có tính chất học thuật, lý thuyết suông, trừu tượng, không thực tế, kinh viện, trường phái triết học Pla-ton - {bookish} ham đọc sách, sách vở - {erudite} học rộng, uyên bác - {learned} hay chữ, có học thức, thông thái, của các nhà học giả, đòi hỏi học vấn - {lettered} có học, có chữ in, có chữ viết vào..., văn chương, văn học - {literate} biết đọc, biết viết - {scholastic} nhà trường, giáo dục, nhà giáo, học thuật, lên mặt học giả, giáo điều, trường trung học - {studied} cẩn trọng, có suy nghĩ, cố tình, cố ý, có chủ tâm = er tut gelehrt {he gives himself some spice of learning}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > gelehrt

  • 5 wissenschaftlich

    - {academic} học viện, trường đại học, viện hàn lâm, có tính chất học thuật, lý thuyết suông, trừu tượng, không thực tế, kinh viện, trường phái triết học Pla-ton - {scientific} khoa học, có hệ thống, chính xác, có kỹ thuật = wissenschaftlich beraten {to tutor}+ = wissenschaftlich arbeiten [über] {to research [on]}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > wissenschaftlich

  • 6 akademisch

    - {academic} học viện, trường đại học, viện hàn lâm, có tính chất học thuật, lý thuyết suông, trừu tượng, không thực tế, kinh viện, trường phái triết học Pla-ton - {scholastic} nhà trường, giáo dục, nhà giáo, học thuật, sách vở, lên mặt học giả, giáo điều, trường trung học

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > akademisch

См. также в других словарях:

  • pla — pla·nid·i·um; pla·ni·form; pla·ni·gram; pla·ni·graph; pla·nig·ra·phy; pla·ni·lla; pla·nim·e·ter; pla·ni·met·ric; pla·nim·e·try; pla·ni·pen·nate; pla·ni·pen·nia; pla·ni·ros·tral; pla·no; pla·no concave; pla·no convex; pla·no·graph·ic;… …   English syllables

  • Plá — Saltar a navegación, búsqueda Plá …   Wikipedia Español

  • pla — plà interj. NdŽ plast: Iš paračio palėkė du kaukai pla pla pla Als …   Dictionary of the Lithuanian Language

  • pla — ⇒PLA, subst. masc. Coup fort frappé sur un tambour avec la baguette gauche. (Dict. XIXe et XXes.). Prononc. et Orth.:[pla]. Homon. plat1, 2. Lar. Lang. fr.: pla ,,on dit aussi pa . Étymol. et Hist. 1874 (Lar. 19e). Onomat. imitant le bruit de la… …   Encyclopédie Universelle

  • Pla — Pla,   eigentlich Pla i Casadevall [ pla i kəzəȓə βaʎ], Josep, katalanischer Schriftsteller, * Palafrugell (Provinz Gerona) 8. 3. 1897, ✝ Llofríu (heute zu Palafrugell) 23. 4. 1981; Journalist. Sein umfangreiches, viel gelesenes Werk (in… …   Universal-Lexikon

  • Pla — Pla, Francesc Pla, Josep …   Enciclopedia Universal

  • -pla — pla·sia; pla·sis; …   English syllables

  • pla|cu|na — «pla KOO nuh», noun. any one of a genus of oysters with thin shells that are cut into small squares in the Philippines and fitted together to make a window. ╂[< New Latin Placuna the genus name < Greek pláx, plakós flat surface] …   Useful english dictionary

  • Pla|to — or Pla|to «PLAY toh», noun. a computer based individualized system of instruction. ╂[< P(rogrammed) L(ogic) for A(utomatic) T(eaching) O(perations)] …   Useful english dictionary

  • PLA|TO — or Pla|to «PLAY toh», noun. a computer based individualized system of instruction. ╂[< P(rogrammed) L(ogic) for A(utomatic) T(eaching) O(perations)] …   Useful english dictionary

  • Pla ra — (Thai: ปลาร้า) is fermented fish sauce, popular in Northeastern Thai cuisine. Often added to Som tam, it is made by combining fish, salt, and roasted rice, fermenting in a pot for one to three months. See also padaek …   Wikipedia

Поделиться ссылкой на выделенное

Прямая ссылка:
Нажмите правой клавишей мыши и выберите «Копировать ссылку»