Перевод: с немецкого на вьетнамский

с вьетнамского на немецкий

plötzlich

  • 1 plötzlich

    - {abrupt} bất ngờ, đột ngột, vội vã, cộc lốc, lấc cấc, thô lỗ, dốc đứng, hiểm trở, gian nan, trúc trắc, rời rạc, bị đốn, bị chặt cụt, như thể bị đốn - {overnight} qua đêm, đêm trước, trong đêm, ngày một ngày hai, một sớm một chiều, trong chốc lát, một đêm, có giá trị trong một đêm, đêm hôm trước, làm trong đêm, làm ngày một ngày hai - làm một sớm một chiều, dành cho những cuộc đi ngắn - {plump} tròn trĩnh, phúng phính, mẫm, thẳng, thẳng thừng, toạc móng heo, không quanh co, không úp mở, phịch xuống, ùm xuống - {pop} bốp, đánh bốp một cái, đốp!, bốp! - {rapid} nhanh, nhanh chóng, mau lẹ, đứng - {short} ngắn, cụt, lùn, thấp, thiển cận, chỉ thấy việc trước mắt, thiếu, không có, hụt, không tới, gọn, tắt, vô lễ, xấc, giòn, bán non, bán trước khi có hàng để giao, bất thình lình, bất chợt, trước thời hạn thông thường - trước thời hạn chờ đợi - {sudden} thình lình - {swift} mau = ganz plötzlich {all at once; all of a sudden}+ = plötzlich werfen {to flirt}+ = plötzlich fallen {to fall with a run}+ = plötzlich sinken {to slump}+ = plötzlich anhalten {to balk; to baulk; to jib; to stop short}+ = plötzlich stoßen auf {to pop upon}+ = ein bißchen plötzlich! {make it snappy!}+ = jemanden plötzlich treffen {to burst upon someone}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > plötzlich

  • 2 plötzlich hereingeschneit kommen

    - {to arrive out of the blue}

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > plötzlich hereingeschneit kommen

  • 3 plötzlich aufleuchtend

    - {flashing}

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > plötzlich aufleuchtend

  • 4 davonlaufen

    (lief davon,davongelaufen) - {to run away} = plötzlich davonlaufen {to bolt}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > davonlaufen

  • 5 auftauchend

    - {emergent} nổi lên, lồi ra, hiện ra, nổi bật lên, rõ nét, ló = plötzlich auftauchend {mushroom}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > auftauchend

  • 6 ausbrechend

    - {eruptive} nổ ra, có xu hướng nổ ra, có xu hướng nổi lên, eruptional = plötzlich ausbrechend {fulminant}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > ausbrechend

  • 7 aufreißen

    - {to unrip} xé toạc ra, xé rời ra = aufreißen (riß auf,aufgerissen) {to burst (burst,burst); to chap; to crack; to rip up; to tear (tore,torn); to tear open}+ = aufreißen (riß auf,aufgerissen) (Tür) {to fling open; to throw open; to wrench open}+ = aufreißen (riß auf,aufgerissen) (Naht) {to split (split,split)+ = aufreißen (riß auf,aufgerissen) (Straße) {to scarify}+ = aufreißen (riß auf,aufgerissen) (Wolken) {to break (broke,broken)+ = aufreißen (riß auf,aufgerissen) (Technik) {to delineate; to sketch}+ = aufreißen (riß auf,aufgerissen) (Pflaster) {to scarify}+ = plötzlich aufreißen {to burst open}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > aufreißen

  • 8 erschrecken

    - {to affright} làm khiếp sợ, làm hoảng sợ, làm khiếp đảm = erschrecken (erschrak,erschrocken) {to alarm; to appal; to astound; to be alarmed; to be frightened; to boggle; to dismay; to frighten; to get frightened; to horrify; to jump; to scare; to startle; to terrify; to tremble}+ = erschrecken (erschrak,erschrocken) [über] {to wince [at]}+ = plötzlich erschrecken {to have a sudden fright}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > erschrecken

  • 9 die Richtung

    - {course} tiến trình, dòng, quá trình diễn biến, sân chạy đua, vòng chạy đua, trường đua ngựa race course), hướng, chiều hướng, đường đi, cách cư sử, cách giải quyết, đường lối, con đường) - món ăn, loạt, khoá, đợt, lớp, hàng gạch, hàng đá, đạo đức, tư cách, kỳ hành kinh, ngựa chiến, con tuấn mã - {direction} sự điều khiển, sự chỉ huy, sự cai quản, số nhiều) lời chỉ bảo, lời hướng dẫn, chỉ thị, huấn thị, phương hướng, chiều, phía, ngả, mặt, phương diện, directorate - {drift} sự trôi giạt, tình trạng bị lôi cuốn đi &), vật trôi giạt, vật bị cuốn đi, vật bị thổi thành đông, đất bồi, vật tích tụ, trầm tích băng hà, lưới trôi, lưới kéo drift net) - dòng chảy chậm, sự lệch, độ lệch, đường hầm ngang, chỗ sông cạn lội qua được, cái đục, cái khoan, máy đột, thái độ lững lờ chờ đợi, thái độ thụ động, thái độ nằm ì, thái độ nước chảy bèo trôi - khuynh hướng, xu thế tự nhiên, sự tiến triển, mục đích, ý định, ý nghĩa, nội dung, sự tập trung vật nuôi để kiểm lại, sự kéo theo - {hand} tay, bàn tay, bàn chân trước, quyền hành, sự có sãn, sự nắm giữ, sự kiểm soát, sự tham gia, sự nhúng tay vào, phần tham gia, sự hứa hôn, số nhiều) công nhân, nhân công, thuỷ thủ, người làm - một tay, nguồn, sự khéo léo, sự khéo tay, chữ viết tay, chữ ký, kim, nải, buộc, nắm, gang tay, bên, sắp bài, ván bài, chân đánh bài, tiếng vỗ tay hoan hô - {movement} sự chuyển động, sự vận động, sự cử động, sự hoạt động, động tác, cử động, hoạt động, hành động, sự di chuyển, phong trào, cuộc vận động, bộ phận hoạt động, tình cảm, mối cảm kích - mối xúc động, phần, sự biến động, sự đi ngoài, sự ra ỉa - {orientation} sự định hướng - {tendency} xu hướng - {tenor} phương hướng chung, tinh thần chung, nội dung chính, kỳ hạn, bản sao, giọng nam cao, bè têno, kèn têno - {trend} - {turn} sự quay, vòng quay, vòng cuộn, vòng xoắn, sự đổi hướng, sự rẽ, chỗ ngoặt, chỗ rẽ, sự diễn biến, sự thay đổi, thiên hướng, năng khiếu, tâm tính, tính khí, lần, lượt, phiên, thời gian hoạt động ngắn - chầu, dự kiến, hành vi, cách đối đãi, tiết mục, sự thấy kinh, chữ sắp ngược, sự xúc động, cú, vố - {way} đường, lối đi, đoạn đường, quãng đường, khoảng cách, phương, cách, phương pháp, phương kế, biện pháp, cá tính, lề thói, việc, phạm vi, thẩm quyền, vùng ở gần, tình trạng, tình thế, tình hình - giả định, giả thuyết, mức độ, chừng mực, loại, sự tiến bộ, sự thịnh vượng, quy mô, ngành kinh doanh, phạm vi hoạt động, sự chạy, tốc độ, đằng = die Richtung (Fluß) {setting}+ = die Richtung (Marine) {bearing}+ = die Richtung (Geologie) {strike}+ = die neue Richtung {redirection}+ = in Richtung auf {towards}+ = die Richtung ändern {to turn}+ = die gerade Richtung {directly}+ = die schiefe Richtung {obliqueness; obliquity; slant}+ = in einer Richtung {unidirectional}+ = die südliche Richtung (Marine) {southing}+ = die westliche Richtung {westward}+ = die senkrechte Richtung {perpendicularity}+ = eine Richtung nehmen {to trend}+ = eine Richtung nehmen [nach] {to head [for]}+ = in jeglicher Richtung {anyway}+ = eine Richtung annehmen {to bear (bore,borne)+ = in der falschen Richtung {off the beam}+ = in der richtigen Richtung {on the beam}+ = die entgegengesetzte Richtung {opposite direction}+ = eine schiefe Richtung geben {to slant}+ = eine andere Richtung nehmen {to angle off}+ = plötzlich die Richtung ändern {to chop back}+ = eine bestimmte Richtung geben {to polarize}+ = in entgegengesetzter Richtung {counter}+ = in umgekehrter Richtung steuern {to reverse}+ = in der entgegengesetzten Richtung {in the opposite direction}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Richtung

  • 10 hervorbringen

    - {to afford} có thể, có đủ sức, có đủ khả năng, có đủ điều kiện, cho, tạo cho, cấp cho, ban cho - {to bear (bore,borne) mang, cầm, vác, đội, đeo, ôm, chịu, chịu đựng, sinh, sinh sản, sinh lợi, chống đỡ, đỡ, có hiệu lực, ăn thua, rẽ, quay, hướng về, ở vào, đầu cơ giá hạ, làm cho sụt giá - {to beget (begot,begotten) sinh ra, gây ra - {to create} tạo, tạo nên, tạo ra, tạo thành, sáng tạo, làm, phong tước, đóng lần đầu tiên, làm rối lên, làn nhắng lên, hối hả chạy ngược chạy xuôi - {to mother} chăm sóc, nuôi nấng, đẻ ra &) - {to originate} bắt đầu, khởi đầu, phát minh tạo thành, bắt ngồn, gốc ở, do ở, hình thành - {to pan} đãi, chỉ trích gay gắt, phê bình nghiêm khắc, đâi được vàng, có vàng, kết quả - {to produce} trình ra, đưa ra, giơ ra, sản xuất, chế tạo, viết ra, xuất bản, đem lại, sinh đẻ, kéo dài - {to reproduce} tái sản xuất, làm sinh sôi nẩy nở, tái sinh, mọc lại, sao chép, sao lại, mô phỏng - {to sprout} mọc, để mọc, ngắt mầm, ngắt chồi - {to utter} thốt ra, phát ra, nói, nói ra, phát biểu, bày tỏ, cho lưu hành, phát hành = hervorbringen (brachte hervor,hervorgebracht) {to breed (bred,bred); to bring (brought,brought); to engender; to give birth to; to turn out; to yield}+ = plötzlich hervorbringen {to spring (sprang,sprung)+ = massenweise hervorbringen {to spawn}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > hervorbringen

  • 11 eintreten

    (trat ein,eingetreten) - {to join} nối lại, chắp, ghép, buộc, nối liền, thắt chặt, hợp nhất, kết hợp, liên hiệp, kết giao, kết thân, gia nhập, nhập vào, vào, tiếp với, gặp, đổ vào, đi theo, đến với, đến gặp, cùng tham gia, trở về - trở lại, nối lại với nhau, thắt chặt lại với nhau, kết hợp lại với nhau, liên hiệp với nhau, kết thân với nhau, gặp nhau, nối tiếp nhau, tham gia, tham dự, xen vào, giáp với nhau, tiếp giáp với nhau - nhập ngũ join up) - {to occur} xảy ra, xảy đên, nảy ra, xuất hiện, tìm thấy = eintreten (trat ein,eingetreten) (Tür) {to kick in}+ = eintreten (trat ein,eingetreten) [für] {to enlist [in]}+ = eintreten in {to enter}+ = eintreten für {to advocate; to champion; to espouse; to stand for; to stand up for}+ = für etwas eintreten {to advocate for something; to be in favour of something}+ = plötzlich eintreten {to pop in}+ = für jemanden eintreten {to speak up for someone; to stick up for someone}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > eintreten

  • 12 zum Vorschein kommen

    - {to appear} xuất hiện, hiện ra, ló ra, trình diện, ra mắt, được xuất bản, hình như, có vẻ, biểu lộ, lộ ra = plötzlich zum Vorschein kommen {to crop up}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > zum Vorschein kommen

  • 13 umschlagen

    - {to veer} lái theo chiều gió, trở chiều, đổi chiều, trở, xoay, quay hướng = umschlagen [in] {to turn [into]}+ = umschlagen (Wind) {to shift; to veer}+ = umschlagen (Boot) {to capsize}+ = umschlagen (Saum) {to tuck in}+ = umschlagen (Baum) {to fell}+ = umschlagen (Wetter) {to break (broke,broken)+ = umschlagen (schlug um,umgeschlagen) (Wetter) {to break up}+ = plötzlich umschlagen {to chop}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > umschlagen

  • 14 hervorbrechen

    - {to outburst} = hervorbrechen (brach hervor,hervorgebrochen) {to brake}+ = plötzlich hervorbrechen {to flash}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > hervorbrechen

  • 15 auftauchen

    - {to appear} xuất hiện, hiện ra, ló ra, trình diện, ra mắt, được xuất bản, hình như, có vẻ, biểu lộ, lộ ra - {to emerge} nổi lên, lòi ra, nổi bật lên, rõ nét lên, nảy ra, thoát khỏi - {to loom} hiện ra lờ mờ, hiện ra lù lù, hiện ra to lớn = auftauchen (Fragen) {to come up}+ = auftauchen (U-Boot) {to surface}+ = wieder auftauchen {to break water; to resurge}+ = plötzlich auftauchen {to drop in}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > auftauchen

  • 16 entstehen

    - {to accrue} đổ dồn về, sinh ra, do... mà ra, dồn lại, tích luỹ lại - {to rise (rose,risen) dậy, trở dậy, đứng dậy, đứng lên, mọc, lên, lên cao, bốc lên, leo lên, trèo lên, dâng lên, nổi lên, tiến lên, thành đạt, vượt lên trên, nổi dậy, phẫn nộ, phát tức, ghê tởm, lộn mửa - bắt nguồn từ, do bởi, có khả năng đối phó, có thể đáp ứng với, bế mạc, làm nổi lên, làm hiện lên, trông thấy nổi lên, trông thấy hiện lên = entstehen [aus] {to ensue [from]; to result [from]; to spring (sprang,sprung) [from]}+ = entstehen (Feuer) {to break out}+ = entstehen (enstand,entstanden) {to come into being; to come into existence}+ = entstehen (entstand,entstanden) {to arise (arose,arisen); to breed (bred,bred); to emerge; to start up}+ = entstehen (entstand,entstanden) [aus] {to evolve [from]; to flow [from]; to grow (grew,grown) [from]; to originate [from]}+ = plötzlich entstehen {to spring into existence}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > entstehen

  • 17 hereinbrechen

    - {to set in} = hereinbrechen [über] {to close in [upon]}+ = hereinbrechen (brach herein,hereingebrochen) {to befall (befell,befallen)+ = hereinbrechen über {to descend upon}+ = plötzlich hereinbrechen {to drop into}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > hereinbrechen

См. также в других словарях:

  • plötzlich — [Basiswortschatz (Rating 1 1500)] Auch: • auf einmal Bsp.: • Plötzlich hatte der Regen aufgehört. • Wir fuhren so dahin, als er plötzlich mein Bein anfasste. • Ihre Entscheidung war sehr plötzlich. • Plötzlich hörte ich ein lautes Geräusch …   Deutsch Wörterbuch

  • Plötzlich — Plötzlich, er, ste, adj. et adv. was auf dem Plotze ist oder geschiehet, d.i. was unvermuthet und auf einmahl ist oder geschiehet. Plötzlich müssen die Leute sterben, Hiob 34, 20. Ich will sie plötzlich vertilgen, 4 Mos. 16, 45. Um und um wird… …   Grammatisch-kritisches Wörterbuch der Hochdeutschen Mundart

  • plötzlich — Adj. (Grundstufe) überraschend und unerwartet Synonyme: auf einmal, jäh (geh.) Beispiele: Wir haben eine plötzliche Nachricht bekommen. Plötzlich klopfte jemand an die Tür …   Extremes Deutsch

  • plötzlich — Es war zuerst so schön. Plötzlich hat es angefangen zu regnen …   Deutsch-Test für Zuwanderer

  • plötzlich — 1. ↑abrupt, ↑spontan, 2. subito …   Das große Fremdwörterbuch

  • plötzlich — Adv std. (14. Jh.) Stammwort. Es gehört zu Plotz Aufprall (plotzen), das allerdings erst später bezeugt ist. Die Bedeutungsentwicklung geht aus von der Schnelligkeit (und auch Unerwartetheit) solcher Vorgänge (vgl. auf einen Schlag u.ä., auch mit …   Etymologisches Wörterbuch der deutschen sprache

  • plötzlich — plötzlich: Das seit spätmhd. Zeit gebräuchliche Wort ist eine Bildung zu dem heute veralteten lautnachahmenden Substantiv Plotz »klatschender Schlag; schneller Fall; Knall«, beachte die älter nhd. Wendung auf den Plotz »Knall und Fall«. Es… …   Das Herkunftswörterbuch

  • plötzlich — ruckartig; unerwartet; unvermittelt; unvermutet; auf einmal; jäh; mit einem Mal; abrupt; unverhofft; urplötzlich; jeden Augenblick; …   Universal-Lexikon

  • plötzlich — plọ̈tz·lich Adj; sehr schnell und überraschend ↔ allmählich <eine Bewegung, eine Wende, ein Entschluss; ein Wetterumschwung>: Sein plötzlicher Entschluss, nach Amerika auszuwandern, hat uns alle sehr traurig gemacht; Ich erschrak, als der… …   Langenscheidt Großwörterbuch Deutsch als Fremdsprache

  • plötzlich — abrupt, auf einmal, mit einem Mal, ohne jeden Übergang, ruckartig, schlagartig, übergangslos, über Nacht, überraschend, unerwartet, unverhofft, unvermittelt, unvermutet, unversehens, unvorhergesehen; (schweiz.): brüsk; (geh.): jäh, jählings;… …   Das Wörterbuch der Synonyme

  • plötzlich — plötzlichadv etwas(einbißchen)plötzlich=rasch;sofort.VorwiegendinBefehlssätzen.Seitdemspäten19.Jh …   Wörterbuch der deutschen Umgangssprache

Поделиться ссылкой на выделенное

Прямая ссылка:
Нажмите правой клавишей мыши и выберите «Копировать ссылку»