Перевод: со всех языков на вьетнамский

с вьетнамского на все языки

pitch+to+be+cut

  • 1 einschlagen

    - {to cover} che, phủ, bao phủ, bao trùm, bao bọc, mặc quần áo, đội mũ, che chở, bảo vệ, yểm hộ, khống chế, kiểm soát, giấu, che giấu, che đậy, bao gồm, bao hàm, gồm, trải ra, đi được, đủ để bù đắp lại được - đủ để trả, nhằm, chĩa vào, ấp, nhảy, theo dõi để điện tin tức về nhà báo, bảo hiểm - {to cut (cut,cut) cắt, chặt, chém, thái, xén, xẻo, hớt, xẻ, đào, khắc, gọt, chạm, chia cắt, cắt đứt, cắt nhau, gặp nhau, giao nhau, giảm, hạ, cắt bớt, làm đau lòng, chạm tự ái, làm mếch lòng, làm tổn thương tình cảm - làm đau đớn, làm buốt, cắt da cắt thịt, may, làm, thi hành, cúp, phớt lờ, làm như không biết, không dự, trốn, chuồn, mọc, thái..., đi tắt - {to enter} đi vào, ra, tuyên bố tham dự, đâm, gia nhập, bắt đầu luyện, ghi, kết nạp, lấy vào - {to envelop} bao, bọc, tiến hành bao vây - {to pitch} quét hắc ín, gắn bằng hắc ín, cắm, dựng, cắm chặt, đóng chặt xuống, bày bán hàng ở chợ, lát đá, ném, liệng, tung, hất, liệng vào đích, kể, lấy, diễn đạt bằng một phong cách riêng - cắm lều, cắm trại, dựng trại, lao vào, lao xuống, chồm lên chồm xuống = einschlagen [in] {to enfold [in,with]; to lap [in]}+ = einschlagen (Weg) {to pursue; to run (ran,run)+ = einschlagen (Saum) {to tuck in}+ = einschlagen (Kurs) {to steer}+ = einschlagen (Blitz) {to strike (struck,struck)+ = einschlagen (Fenster) {to break (broke,broken)+ = einschlagen (Erfolg haben) {to be a hit}+ = einschlagen (schlug ein,eingeschlagen) {to beat in; to knock in; to stave in; to take up}+ = einschlagen (schlug ein,eingeschlagen) (Nagel) {to drive (drove,driven)+ = nach rechts einschlagen (Auto) {to lock over to the right}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > einschlagen

  • 2 tüchtig

    - {able} có năng lực, có tài, có đủ tư cách, có đủ thẩm quyền - {accomplished} đã hoàn thành, đã làm xong, xong xuôi, trọn vẹn, được giáo dục kỹ lưỡng, có đầy đủ tài năng, hoàn hảo, hoàn mỹ - {big} to, lớn, bụng to, có mang, có chửa, quan trọng, hào hiệp, phóng khoáng, rộng lượng, huênh hoang, khoác lác, ra vẻ quan trọng, với vẻ quan trọng, huênh hoang khoác lác - {brave} gan dạ, can đảm, dũng cảm, đẹp lộng lẫy, sang trọng, hào hoa phong nhã - {capable} có năng lực giỏi, có thể, có khả năng, dám, cả gan - {clever} lanh lợi, thông minh, giỏi, tài giỏi, khéo léo, lành nghề, thần tình, tài tình, hay, khôn ngoan, lâu, tốt bụng, tử tế - {efficient} có hiệu lực, có hiệu quả, có năng suất cao, có hiệu suất cao - {fast} chắc chắn, thân, thân thiết, keo sơn, bền, không phai, nhanh, mau, trác táng, ăn chơi, phóng đãng, bền vững, chặt chẽ, sát, ngay cạnh - {good (better,best) tốt, tuyệt, thương người, có đức hạnh, ngoan, tươi, tốt lành, trong lành, lành, có lợi, cừ, đảm đang, được việc, vui vẻ, dễ chịu, thoải mái - {heartily} thân mật, nồng nhiệt, thành thật, chân thành, thật tâm, thật lòng, khoẻ, ngon lành, rất, hoàn toàn, hết sức, thật sự - {proficient} giỏi giang, thành thạo - {proper} đúng, thích đáng, thích hợp, đúng đắn, chính xác, đặt sau danh từ) thật sự, đích thực, đích thị, đích thân, bản thân, riêng, riêng biệt, thực sự, đích đáng, ra trò, đúng mực, hợp thức - hợp lệ, chỉnh, chính, đích, đẹp trai, có màu tự nhiên - {skilful} khéo, khéo tay, tinh xảo - {strenuous} hăm hở, tích cực, đòi hỏi sự rán sức, căng thẳng - {useful} có ích, dùng được, làm ăn được, thạo dùng - {well} phong lưu, sung túc, hợp lý, chính đáng, phi, nhiều, kỹ, rõ, sâu sắc, đúng lúc, hợp thời, nên, cần, mạnh khoẻ, mạnh giỏi, may, may mắn, quái, lạ quá, đấy, thế đấy, thế nào, sao, thôi, thôi được, thôi nào - nào nào, thôi thế là, được, ừ, vậy, vậy thì = tüchtig (Mahlzeit) {square}+ = tüchtig essen {to pitch into}+ = tüchtig laufen {to stir one's stumps}+ = tüchtig zu tun haben {to have one's work cut out}+ = er schritt tüchtig aus {he put his best foot forward}+ = wir wurden tüchtig naß {we got a good ducking}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > tüchtig

  • 3 der Wurf

    - {blow} cú đánh đòn, tai hoạ, điều gây xúc động mạnh, cú choáng người, sự nở hoa, ngọn gió, hơi thổi, sự thổi, sự hỉ, trứng ruồi, trứng nhặng fly) - {cast} sự quăng, sự ném, sự thả, sự gieo, sự thử làm, sự cầu may, khoảng ném, tầm xa, mồi và lưỡi câu, chỗ câu, đồ ăn không tiêu mửa ra, cứt giun, vỏ lột, da lột, xác, cái vứt bỏ đi, sự đúc, khuôn đúc - vật đúc, mẫu đúc, bản in đúc, sự cộng lại, sự tính, sự phân phối các vai, bảng phân phối các vai, các vai, bố cục, cách bố trí, cách sắp đặt một câu, loại, vẻ, nét, tính tình, tính chất, thiên hướng - màu, sắc thái, sự hơi lác, sự đi nhờ xe bò, sự đi nhờ xe ngựa - {chuck} tiếng cục cục, tiếng tặc lưỡi, tiếng chặc lưỡi, mâm cặp, bàn cặp, ngàm, đồ ăn, thức ăn, sự day day, sự lắc nhẹ, sự liệng, sứ đuổi ra, sự thải ra, sự bỏ rơi, trò chơi đáo lỗ - {dart} mũi tên phóng, phi tiêu, cái lao, ngọn mác, trò chơi ném phi tiêu, ngòi nọc, sự lao tới, sự phóng tới - {farrow} sự đẻ, lứa - {fling} sự vứt, sự lao, sự nhào xuống, sự nhảy bổ, sự lu bù, lời nói mỉa, lời chế nhạo, sự gắng thử, điệu múa sôi nổi - {heave} sự cố nhấc lên, sự cố kéo, sự rán sức, sự nhô lên, sự trào lên, sự căng phồng, sự nhấp nhô, sự phập phồng, miếng nhấc bổng ném xuống Cornwall heave), sự dịch chuyển ngang - bệnh thở gấp - {litter} rác rưởi bừa bãi, ổ rơm, lượt rơm phủ, rơm trộn phân, phân chuồng, lứa đẻ chó, mèo, lợn), kiệu, cáng - {nest} tổ, ổ, nơi ẩn náu, sào huyệt, bộ đồ xếp lồng vào nhau - {pitch} hắc ín, sự tung, sự hất, sự lao xuống, cách ném bóng, sự lao lên lao xuống, sự chồm lên chồm xuống, độ cao bay vọt lên, độ cao, mức độ, độ dốc, độ dốc của mái nhà, số hàng bày bán ở chợ - chỗ ngồi thường lệ, bước, bước răng - {projection} sự phóng ra, sự bắn ra, phép chiếu, sự chiếu, hình chiếu, sự chiếu phim, sự nhô ra, sự lồi ra, chỗ nhô ra, chỗ lồi ra, sự đặt kế hoạch, sự đặt đề án, sự hiện hình, sự hình thành cụ thể - {shy} sự nhảy sang một bên, sự tránh, sự né - {sling} rượu mạnh pha đường và nước nóng, ná bắn đá, súng cao su, dây đeo, dây quàng, băng đeo - {throw} khoảng ném xa, sự vật ngã, sự quăng xuống đất, xê dịch của phay - {toss} sự quẳng lên, sự ném lên, trò chơi sấp ngửa, sự ngã từ trên ngựa xuống) = der Wurf (Sport) {shot}+ = der Wurf (Zoologie) {birth; litter}+ = Wurf- {ballistic}+ = auf einen Wurf {at a stroke}+ = der Wurf gilt nicht! (Sport) {no ball!}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > der Wurf

См. также в других словарях:

  • cut — 1. adjective /kʌt/ a) Having been cut. The pitcher threw a cut fastball that was slower than his usual pitch. b) Reduced. Cut brandy is a liquor made of brandy and hard grain liquor. 2 …   Wiktionary

  • Pitch (card game) — Pitch Origin United States Alternative name(s) Setback, Auction Pitch, Bid Pitch, Smear Type Trick taking Players 2 7 (4 best) Cards 52 Deck Anglo American …   Wikipedia

  • Pitch Black (film) — Pitch Black Theatrical poster Directed by David Twohy Produced by Tom Enge …   Wikipedia

  • Cut Spelling — is a system of English language spelling reform which reduces redundant letters and makes substitutions to improve correspondence with the spoken word. It was designed by Christopher Upward and was for a time being popularized by the Simplified… …   Wikipedia

  • Pitch-faced — a. (Stone Cutting) Having the arris defined by a line beyond which the rock is cut away, so as to give nearly true edges; said of squared stones that are otherwise quarry faced. [1913 Webster] …   The Collaborative International Dictionary of English

  • pitch — pitch1 pitchable, adj. /pich/, v.t. 1. to erect or set up (a tent, camp, or the like). 2. to put, set, or plant in a fixed or definite place or position. 3. to throw, fling, hurl, or toss. 4. Baseball. a. to deliver or serve (the ball) to the… …   Universalium

  • Pitch invasion — A pitch invasion, known as rushing the field in the United States, occurs when a crowd of people who are watching a sports game run onto the field, to celebrate or protest about an incident, for example in games of football or cricket. Rugby… …   Wikipedia

  • Pitch count — In baseball statistics, pitch count is the number of pitches thrown by a pitcher in a game.Pitch counts are a concern for young pitchers, pitchers recovering from injury, or pitchers who have a history of injuries. Often a starting pitcher will… …   Wikipedia

  • pitch — Synonyms and related words: AF, French pitch, abuse, acme, address, after dinner speech, allocution, amount, angularity, apex, apogee, ascend, asphalt, assail, assault, assist, attack, audio frequency, ballyhoo, bank, base, belabor, belly buster …   Moby Thesaurus

  • Pitch Black — Filmdaten Deutscher Titel Pitch Black – Planet der Finsternis Originaltitel Pitch Black …   Deutsch Wikipedia

  • Pitch (baseball) — In baseball, a pitch is the act of throwing a baseball toward home plate to start a play. The term comes from the Knickerbocker Rules. Originally, the ball had to be literally pitched underhand, as with pitching horseshoes. Overhead throwing was… …   Wikipedia

Поделиться ссылкой на выделенное

Прямая ссылка:
Нажмите правой клавишей мыши и выберите «Копировать ссылку»