Перевод: с немецкого на вьетнамский

с вьетнамского на немецкий

pit

  • 1 der Schacht

    - {duct} ống, ống dẫn - {pit} hồ, hầm khai thác, nơi khai thác, hầm bẫy, hố bẫy pifall), cockpit, hố, hốc, ổ, lõm, lỗ rò, chỗ ngồi hạng nhì, khán giả ở hạng nhì, trạm tiếp xăng thay lốp, phòng giao dịch mua bán, địa ngục - âm ti the pit of helt) = der Schacht (Bergbau) {shaft}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > der Schacht

  • 2 die Grube

    - {cavity} lỗ hổng, hố hốc, ổ, khoang - {ditch} hào, rãnh, mương, biển Măng-sơ, biển bắc, biển - {fosse} fossa - {hollow} chỗ rống, chỗ trũng, chỗ lõm sâu hoắm, thung lũng lòng chảo = die Grube (Bergbau) {pit}+ = Preis frei Grube {pit price}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Grube

  • 3 die Hölle

    - {heck} cái đăng, địa ngục - {hell} âm ti, nơi tối tăm khổ cực, chỗ giam những người bị bắt, sòng bạc, quỷ, đồ chết tiệt - {inferno} nơi rùng rợn, cảnh rùng rợn - {pit} hồ, hầm khai thác, nơi khai thác, hầm bẫy, hố bẫy pifall), cockpit, hố, hốc, ổ, lõm, lỗ rò, chỗ ngồi hạng nhì, khán giả ở hạng nhì, trạm tiếp xăng thay lốp, phòng giao dịch mua bán, âm ti the pit of helt) = in der Hölle {down below}+ = das Leben zur Hölle machen {to lead someone a dance}+ = jemandem die Hölle heiß machen {to give someone hell; to haul someone over the coals; to make it warm for someone}+ = jemanden die Hölle heiß machen [mit] {to blister [with]}+ = jemandem das Leben zur Hölle machen {to make someone's life a hell}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Hölle

  • 4 das Grab

    - {bier} đòn đám ma, kiệu khiêng áo quan, quan tài - {grave} mồ, mả, phần mộ, nơi chôn vùi, sự chết, âm ty, thế giới bên kia, dấu huyền - {pit} hồ, hầm khai thác, nơi khai thác, hầm bẫy, hố bẫy pifall), cockpit, hố, hốc, ổ, lõm, lỗ rò, chỗ ngồi hạng nhì, khán giả ở hạng nhì, trạm tiếp xăng thay lốp, phòng giao dịch mua bán, địa ngục - âm ti the pit of helt) - {sepulchre} mộ cổ, mộ - {tomb} = im Grab {below ground}+ = das nasse Grab {Davy Jones's locker}+ = das Heilige Grab {the Holy Sepulchre}+ = von der Wiege bis zum Grab {from the womb to the tomb}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > das Grab

  • 5 die Höhle

    - {burrow} hang - {cave} - {cavern} hang lớn, động - {den} sào huyệt, căn phòng nhỏ bẩn thỉu, nhà lụp xụp bẩn thỉu, phòng nhỏ riêng để làm việc - {excavation} sự đào, hố đào, sự khai quật - {hole} lỗ, lỗ thủng, lỗ trống, lỗ khoan, lỗ đáo, lỗ đặt bóng, chỗ sâu, chỗ trũng, hố, túp lều tồi tàn, nhà ổ chuột, điểm thắng, rỗ kim, rỗ tổ ong, khuyết điểm, thiếu sót, lỗ hổng, tình thế khó xử - hoàn cảnh lúng túng - {hollow} chỗ rống, chỗ lõm sâu hoắm, thung lũng lòng chảo - {lodge} nhà nghỉ, túp lều, nhà người giữ cửa, nhà người thường trực, hàng thú, nơi họp của hội Tam điểm, chi nhánh của hội Tam điểm, nhà hiệu trưởng - {pit} hồ, hầm khai thác, nơi khai thác, hầm bẫy, hố bẫy pifall), cockpit, hốc, ổ, lõm, lỗ rò, chỗ ngồi hạng nhì, khán giả ở hạng nhì, trạm tiếp xăng thay lốp, phòng giao dịch mua bán, địa ngục - âm ti the pit of helt) = die Höhle (Anatomie) {socket; ventricle}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Höhle

  • 6 das Bergwerk

    - {colliery} mỏ than - {pit} hồ, hầm khai thác, nơi khai thác, hầm bẫy, hố bẫy pifall), cockpit, hố, hốc, ổ, lõm, lỗ rò, chỗ ngồi hạng nhì, khán giả ở hạng nhì, trạm tiếp xăng thay lốp, phòng giao dịch mua bán, địa ngục - âm ti the pit of helt) = das unproduktive Bergwerk {duffer}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > das Bergwerk

  • 7 der Orchesterraum

    - {orchestral pit}

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > der Orchesterraum

  • 8 das Parterre

    - {ground floor} tầng dưới cùng - {parterre} khu vực trước sân khấu, bồn hoa = das Parterre (Theater) {pit}+ = der Zuschauer im Parterre {groundling}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > das Parterre

  • 9 das Salzbergwerk

    - {salt mine; salt pit}

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > das Salzbergwerk

  • 10 phonographisch

    - {phonographic} máy hát, thuật tốc ký của Pit-man

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > phonographisch

  • 11 die Narben

    - {pitting} = die Narben (Leder) {grain}+ = mit Narben bedecken {to pit}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Narben

  • 12 die Höhlung

    - {bowl} cái bát, bát, nõ, long, sự ăn uống, sự chè chén, quả bóng gỗ, trò chơi bóng gỗ, trò chơi kí - {cavity} lỗ hổng, hố hốc, ổ, khoang - {concave} - {fosse} hào, fossa = die gewölbte Höhlung (Anatomie) {vault}+ = eine Höhlung bilden {to pit}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Höhlung

  • 13 der Tagebau

    - {opencast mining; opencast pit} = der Tagebau (Bergbau) {strip mining; surface working}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > der Tagebau

  • 14 das Mieten

    - {hire} sự thuê, sự cho thuê, sự mướn, tiền thuê, tiền trả công, tiền thưởng = in Mieten lagern {to pit}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > das Mieten

  • 15 die Miete

    - {hire} sự thuê, sự cho thuê, sự mướn, tiền thuê, tiền trả công, tiền thưởng - {lease} hợp đồng cho thuê - {rent} chỗ rách, kẽ hở, khe lá, chỗ nẻ, kẽ nứt, khe núi, sự phân ly, sự chia rẽ, tô, sự cướp bóc, sự cướp đoạt - {stack} cây rơm, đụn rơm, Xtec, đống, một số lượng lớn, nhiều, cụm súng dựng chụm vào nhau, ống khói, đám ống khói, núi đá cao, giá sách, nhà kho sách = die Miete (Agrar) {clamp; pit}+ = in Pacht oder Miete haben {to tenant}+ = bei jemandem zur Miete wohnen {to be a tenant with someone}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Miete

  • 16 die Narbe

    - {scar} scaur, sẹo, vết sẹo, mối hận sâu sắc, nỗi đau khổ, vết nhơ - {seam} đường may nổi, đường phân giới, sự khâu nổi vết thương, đường khâu nổi vết thương, lớp, vỉa than = die Narbe (Botanik) {stigma}+ = die Narbe (Medizin) {ciatrice; pit}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Narbe

  • 17 der Kern

    - {body} thân thể, thể xác, xác chết, thi thể, thân, nhóm, đoàn, đội, ban, hội đồng, khối, số lượng lớn, nhiều, con người, người, vật thể - {core} lõi, hạch, điểm trung tâm, nòng cốt, hạt nhân, lõi dây thừng, nòng, ruột, đáy lòng, thâm tâm, nơi thầm kín nhất - {flower} hoa, bông hoa, đoá hoa, cây hoa, lời lẽ văn hoa, tinh hoa, tinh tuý, thời kỳ nở hoa, tuổi thanh xuân, váng men, cái giấm - {gist} lý do chính, nguyên nhân chính, thực chất, ý chính - {heart} tim, lồng ngực, trái tim, lòng, tấm lòng, tâm can, tâm hồn, tình, cảm tình, tình yêu thương, lòng can đảm, dũng khí, sự nhiệt tâm, sự hăng hái phấn khởi, người yêu quí, người thân yêu - giữa, trung tâm, tâm, điểm chính, điểm chủ yếu, điểm mấu chốt, phần tinh tuý, sự màu mỡ, "cơ", lá bài "cơ", vật hình tim - {kernel} nhân, hạt, bộ phận nòng cốt, bộ phận chủ yếu - {marrow} bạn nối khố, bạn trăm năm, hình ảnh giống như hệt, tuỷ, phần chính, phần cốt tuỷ, sức mạnh, lực, nghị lực, bí ngô vegetable marrow) - {nucleus} trung tâm &) - {pith} ruột cây, lớp vỏ xốp, cùi, tuỷ sống, phần cốt tuỷ the pith and marrow of) - {putamen} - {quintessence} tinh chất, nguyên tố thứ năm - {soul} linh hồn, tâm trí, cột trụ, vĩ nhân, hồn, sức sống, sức truyền cảm, dân = der Kern (Obst) {pip}+ = der Kern (Botanik) {pit}+ = der Kern (Steinobst) {stone}+ = des Pudels Kern {the crux of the matter}+ = auf des Pudels Kern kommen {to get the gist of something}+ = in ihm steckt ein guter Kern {he is good at heart}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > der Kern

  • 18 senken

    (sank,gesunken) - {to drop} chảy nhỏ giọt, rơi nhỏ giọt, nhỏ giọt ráo nước, rơi, rớt xuống, gục xuống, tình cờ thốt ra, tình cờ nói ra, thôi ngừng lại, dừng lại, đứt đoạn, sụt, giảm, hạ, lắng xuống, rơi vào, co rúm lại - thu mình lại, nhỏ giọt, cho chảy nhỏ giọt, để rơi, buông rơi, bỏ xuống, ném xuống, vô tình thốt ra, buông, viết qua loa, đẻ, bỏ lướt, bỏ không đọc, cho xuống xe, đưa đến, cúi xuống, hạ thấp, thua - đánh gục, bắn rơi, chặt đổ, bỏ, ngừng, cắt đứt, bỏ rơi, thôi, phát bằng cú đá bóng đang bật nảy, ghi bằng cú đá bóng đang bật nảy - {to lower} hạ xuống, kéo xuống, làm yếu đi, làm giảm đi, làm xấu đi, làm thành hèn hạ, làm giảm giá trị, cau mày, có vẻ đe doạ, tối sầm = sich senken {to come down; to decline; to droop; to pit; to sag; to settle down; to subside; to verge}+ = sich senken [auf] {to sink (sank,sunk) [on]}+ = sich senken (Boden) {to settle}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > senken

  • 19 die Kiesgrube

    - {gravel pit; sandpit}

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Kiesgrube

  • 20 der Stein

    - {rock} đá, số nhiều), tiền, kẹo cứng, kẹo hạnh nhân cứng, rock-pigeon, guồng quay chỉ, sự đu đưa - {stone} đá quý, ngọc, sỏi, hạch, hòn dái, Xtôn = der Stein (Botanik) {pit}+ = der Stein (14 lb, 6.35 kg) {stone}+ = aus Stein {stone}+ = zu Stein werden {to petrify}+ = vom Stein drucken {to lithoprint}+ = sehr harter Stein {adamant}+ = der geschnitzte Stein {cameo}+ = ein Herz aus Stein {a heart of flint}+ = über Stock und Stein {over rough and smooth}+ = über Stock und Stein reiten {to bruise along}+ = ein Tropfen auf den heißen Stein {a drop in the bucket; a drop in the ocean}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > der Stein

См. также в других словарях:

  • Pit — Pit, n. [OE. pit, put, AS. pytt a pit, hole, L. puteus a well, pit.] 1. A large cavity or hole in the ground, either natural or artificial; a cavity in the surface of a body; an indentation; specifically: (a) The shaft of a coal mine; a coal pit …   The Collaborative International Dictionary of English

  • Pit — may refer to:Technology* Programmable Interval Timer, a computing device * Pulsed inductive thruster, a device used in spacecraft propulsion * The core of a nuclear weaponPlaces* Pit River, a watershed in California * Pittsburgh International… …   Wikipedia

  • Pit — Cette page d’homonymie répertorie les différents sujets et articles partageant un même nom. {{{image}}}   Sigles d une seule lettre   Sigles de deux lettres > Sigles de trois lettres …   Wikipédia en Français

  • pit — ☆ pit1 [pit ] n. [Du < MDu pitte, akin to PITH] the hard stone, as of the plum, peach, or cherry, which contains the seed vt. pitted, pitting to remove the pit from (a fruit) pit2 [pit] n. [ME < OE pytt < early WGmc & NGmc * puttia (> …   English World dictionary

  • pit — Ⅰ. pit [1] ► NOUN 1) a large hole in the ground. 2) a mine or excavation for coal, chalk, etc. 3) a hollow or indentation in a surface. 4) a sunken area in a workshop floor allowing access to a car s underside. 5) an area at the side of a track… …   English terms dictionary

  • PIT — (engl. für „Grube“) ist Hundekampfarena (siehe: Kampfhund) eine (datentragende) Vertiefung auf einer Compact Disc ein Fluss in Kalifornien, siehe Pit River. die Fachbezeichnung für mikroskopisch kleine Vertiefungen/Schädigungen an Werksteinen von …   Deutsch Wikipedia

  • Pit — Pit, v. t. [imp. & p. p. {Pitted}; p. pr. & vb. n. {Pitting}.] 1. To place or put into a pit or hole. [1913 Webster] They lived like beasts, and were pitted like beasts, tumbled into the grave. T. Grander. [1913 Webster] 2. To mark with little… …   The Collaborative International Dictionary of English

  • Pit — (engl. für „Grube“) ist eine (datentragende) Vertiefung auf einer Compact Disc eine Arena für Hundekämpfe ein Fluss in Kalifornien, siehe Pit River. die Fachbezeichnung für mikroskopisch kleine Vertiefungen/Schädigungen an Werksteinen von… …   Deutsch Wikipedia

  • Pit — Saltar a navegación, búsqueda Un pit es uno de los pequeños agujeros o depresiones que el láser, sobre la superficie de un CD, DVD o cualquier otro soporte digital óptico como blu ray disc o HD DVD, quema para escribir un valor binario. El láser… …   Wikipedia Español

  • pit — sb., ten, pit, tene (ved motorløb), i sms. pit , fx pitstop; køre i pit …   Dansk ordbog

  • Pit — das; s, s <aus engl. pit »Grube«>: 1. im altengl. Theater der der Spielfläche gegenüberliegende Hof, in dem ärmere Zuschauer Stehplätze hatten. 2. (meist Plur.) Informationsträger auf Kompaktschallplatten (Elektrot.) …   Das große Fremdwörterbuch

Поделиться ссылкой на выделенное

Прямая ссылка:
Нажмите правой клавишей мыши и выберите «Копировать ссылку»