Перевод: со всех языков на вьетнамский

с вьетнамского на все языки

pique

  • 1 pique

    /pi:k/ * danh từ - sự hờn giận, sự giận dỗi, sự oán giận =in a fit of pique+ trong cơn giận dỗi =to take a pique against someone+ oán giận ai * ngoại động từ - chạm tự ái của (ai); làm (ai) giận dỗi - khêu gợi =to pique the curiosity+ khêu gợi tính tò mò =to pique oneself on something+ tự kiêu về một việc không chính đáng

    English-Vietnamese dictionary > pique

  • 2 piqué

    /'pi:kei/ * danh từ - vải bông sọc

    English-Vietnamese dictionary > piqué

  • 3 der Unmut

    - {disfavour} sự ghét bỏ, sự không thương yêu, tình trạng bị ghét bỏ, tình trạng không được thương yêu, sự phản đối, sự không tán thành - {displeasure} sự không hài lòng, sự không bằng lòng, sự tức giận, sự bất mãn, điều khó chịu, điều bực mình - {pique} sự hờn giận, sự giận dỗi, sự oán giận

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > der Unmut

  • 4 der Groll

    - {dudgeon} sự tức giận, sự phẫn nộ - {grudge} mối ác cảm, mối hận thù - {malice} tính hiểm độc, ác tâm - {pique} sự hờn giận, sự giận dỗi, sự oán giận - {rancour} sự hiềm thù, sự thù oán, ác ý - {resentment} sự phẫn uất, sự phật ý, sự bực bội = der Groll [über] {soreness [at]}+ = der Groll [auf,gegen] {spite [against]}+ = der Groll [gegen,auf] {hatred [against,of]}+ = Groll hegen {to bear rancour}+ = gegen jemand Groll hegen {to bear someone a grudge}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > der Groll

  • 5 die Gereiztheit

    - {huffiness} huffishness, tính kiêu kỳ, tính kiêu căng, tính ngạo mạn - {irritability} tính dễ cáu, tính cáu kỉnh, tính dễ bị kích thích, tính cảm ứng - {petulance} tính nóng nảy, tính hay hờn mát, tính hay dằn dỗi - {pique} sự hờn giận, sự giận dỗi, sự oán giận

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Gereiztheit

  • 6 reizen

    - {to aggravate} làm trầm trọng thêm, làm nặng thêm, làm nguy ngập thêm, làm xấu thêm, làm bực mình, làm phát cáu, làm cho tức, chọc tức - {to antagonize} gây phản tác dụng, trung hoà, gây nên đối kháng, gây mối thù địch, làm cho phản đối, làm cho phản kháng, chống lại, phản kháng, phản đối - {to attract} hút, thu hút, hấp dẫn, lôi cuốn - {to beard} đương đầu với, chống cư - {to entice} dụ dỗ, cám dỗ, lôi kéo, nhử vào bẫy - {to exacerbate} làm tăng, làm trầm trọng, làm bực tức, làm cáu tiết, làm tức giận - {to exasperate} làm trầm trọng hơn, làm giận điên lên, khích - {to fetch} tìm về, đem về, làm chảy máu, làm trào ra, bán được, làm xúc động, làm vui thích, mua vui, quyến rũ, làm mê hoặc, làm say mê, thở ra, lấy, đấm thụi, thoi - {to foment} xúi bẩy, xúi giục, chườm nóng - {to irritate} kích thích, làm tấy lên, làm rát, bác bỏ, làm cho mất giá trị - {to nettle} - {to pique} chạm tự ái của, làm giận dỗi, khêu gợi - {to provoke} kích động, khiêu khích, trêu chọc, gây - {to rouse} khua, khuấy động, đánh thức, làm thức tỉnh, khích động, khuấy, làm nổi giận, kéo mạnh, ra sức kéo, + up) thức tỉnh, tỉnh dây, thức tỉnh, muối - {to stir} quấy, làm lay động, làm chuyển động, cời, + up) kích thích, xúi gục, gây ra, có thể khuấy được, động đậy, nhúc nhích, cựa quậy - {to tease} chòng ghẹo, trêu tức, chòng, quấy rầy, tháo, rút sợi, gỡ rối, chải - {to tempt} xúi, nhử, làm thèm, gợi thèm - {to titillate} cù, làm cho buồn cười = reizen [zu] {to excite [to]}+ = reizen (Kartenspiel) {to bid (bade,bidden); to bid against}+ = reizen zu {to be provocative of}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > reizen

  • 7 ärgern

    - {to aggravate} làm trầm trọng thêm, làm nặng thêm, làm nguy ngập thêm, làm xấu thêm, làm bực mình, làm phát cáu, làm cho tức, chọc tức - {to anger} làm tức giận - {to annoy} làm trái ý, làm khó chịu, làm cho tức giận, quấy rầy, làm phiền, quấy nhiễu, quấy rối - {to banter} - {to bother} làm buồn bực, lo lắng, lo ngại băn khoăn, áy náy, lời cầu khẩn gớm, đến phiền - {to chafe} chà xát, xoa, làm trầy, làm phồng, cọ cho xơ ra, làm tức mình, làm bực dọc, trêu tức, chà xát cọ, trầy, phồng lên, xơ ra, bực mình, cáu tiết, phát cáu, nổi giận - {to chagrin} làm phiền muộn, làm thất vọng, làm tủi nhục - {to displease} làm không bằng lòng, làm không hài lòng, làm phật lòng, làm bất mãn - {to exasperate} làm trầm trọng hơn, làm bực tức, làm cáu tiết, làm giận điên lên, khích - {to fret} trang trí bằng hoa văn chữ triện, làm bực bội, buồn phiền làm hao tổn, gặm, nhấm, ăn mòn, làm lăn tăn, làm gợn, phiền muộn, buồn phiền, bực dọc, băn khoăn, bứt rứt, bị gặm, bị nhấm - bị ăn mòn, lăn tăn, gợn, dập dờn - {to gall} làm sầy da, làm trượt da, xúc phạm lòng tự ái - {to grieve} gây đau buồn, làm đau lòng, đau buồn, đau lòng - {to grind (ground,ground) xay, tán, nghiền, mài, giũa, xát, đàn áp, áp bức, đè nén, quay cối xay cà phê, bắt làm việc cật lực, nhồi nhét - {to huff} gắt gỏng với, nói nặng với, nổi cáu với, làm nổi giận, làm mếch lòng, bắt nạt, nạt nộ, loại, phát khùng, giận dỗi, mếch lòng, gắt gỏng - {to hump} làm gù, khom thành gù, xốc lên, vác lên - {to irk} - {to irritate} kích thích, làm tấy lên, làm rát, bác bỏ, làm cho mất giá trị - {to nettle} - {to pique} chạm tự ái của, làm giận dỗi, khêu gợi - {to rile} trêu chọc - {to scandalize} xúc phạm đến ý thức luân thường đạo lý của, thu lại - {to spite} - {to tease} chòng ghẹo, chòng, tháo, rút sợi, gỡ rối, chải - {to vex} làm bực, làm phật ý, khuấy động, làm nổi sóng - {to worry} lo, lo nghĩ, nhay = sich ärgern {to raise the roof; to set up one's back}+ = sich ärgern [über] {to be annoyed [at,with]; to be nettled [at]; to be resentful [of]; to be vexed [with]; to feel bad [about]}+ = sich ärgern über {to resent}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > ärgern

  • 8 der Ärger

    - {aggravation} sự làm trầm trọng thêm, sự làm nặng thêm, sự làm nguy ngập thêm, sự làm xấu thêm, điều làm trầm trọng thêm, điều làm nặng thêm, điều làm nguy ngập thêm, điều làm xấu thêm - sự làm bực mình, sự chọc tức - {anger} sự tức giận, sự giận dữ, mối giận - {annoyance} sự làm rầy, sự quấy rày, sự làm phiền, mối phiền muộn, điều khó chịu, điều trái ý, điều bực mình - {bile} mặt, tính cáu gắt - {chagrin} sự chán nản, sự buồn nản, sự thất vọng, sự tủi nhục - {dander} sự phẫn nộ - {fret} phím đàn, hình trang trí chữ triện, hoa văn chữ triện, sự bực dọc, sự cáu kỉnh, sự khó chịu, sự gặm mòn, sự ăn mòn - {huff} cơn giận, cơn bực tức, cơn giận dỗi - {ire} sự nổi giận - {pique} sự hờn giận, sự giận dỗi, sự oán giận - {provocation} sự khích, sự xúi giục, sự khích động, điều xúi giục, điều khích động, sự khiêu khích, sự trêu chọc, điều khiêu khích, điều trêu chọc, điều chọc tức - {resentment} sự phẫn uất, sự phật ý, sự bực bội - {trouble} điều lo lắng, điều phiền muộn, sự quấy rầy, điều phiền hà, sự chịu khó, sự cố gắng, sự khó nhọc, tình trạng bất an, tình trạng rắc rối, tình trạng lộn xộn, tình trạng rối loạn - trạng thái khó ở, tình trạng mắc bệnh, bệnh, sự hỏng hóc, sự trục trắc - {vexation} sự làm phật ý, sự bực mình, điều phiền toái - {wax} sáp ong beeswax), chất sáp, đĩa hát = der Ärger [über] {irritation [at]}+ = der Ärger [auf,gegen] {spite [against]}+ = der große Ärger {wrath}+ = Ärger auslassen [an] {to vent [on,upon]}+ = nichts als Ärger {nothing but trouble}+ = er macht mir viel Ärger {he gives me a lot of trouble}+ = seinen Ärger an jemandem auslassen {to take it out on someone}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > der Ärger

  • 9 sich einbilden

    - {to conceit} - {to fancy} tưởng tượng, cho rằng, nghĩ rằng, mến, thích, nuôi làm cảnh, trồng làm cảnh - {to imagine} hình dung, tưởng rằng, đoán được = sich etwas einbilden {to pretend}+ = sich etwas einbilden [auf] {to pique oneself [on]; to presume [upon]; to value oneself [on]}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > sich einbilden

См. также в других словарях:

  • pique — 1. (pi k ) s. f. 1°   Chez les anciens, arme formée d un long bois garni d un fer plat et pointu. •   Vous avez déjà, en animaux raisonnables et pour vous distinguer de ceux qui ne se servent que de leurs dents et de leurs ongles, imaginé les… …   Dictionnaire de la Langue Française d'Émile Littré

  • piqué — piqué, ée 1. (pi ké, kée) part. passé de piquer. 1°   Entamé légèrement par quelque chose de pointu. Piqué par une épingle. Piqué par une guêpe. Une étoffe piquée des vers.    Fig. et populairement. Qui n est pas piqué des vers, sain, intact,… …   Dictionnaire de la Langue Française d'Émile Littré

  • pique- — ⇒PIQUE , élém. de compos. Élém. issu d une forme du verbe piquer, représentant ce verbe dans certains de ses sens, entrant dans la constr. de qq. subst. masc. A. [Pique représente le verbe piquer au sens de «percer pour s emparer de qqc.»; le 2e… …   Encyclopédie Universelle

  • pique-bœuf — plur. pique bœufs [ pikbɶf, pikbø ] n. m. • 1775; « piqueur de bœufs » XVIe; de piquer et bœuf ♦ Oiseau (spécialt petit échassier blanc) qui se perche sur les bœufs pour y chercher les parasites. ● pique bœuf, pique bœufs ou pique bœuf nom mascu …   Encyclopédie Universelle

  • Pique — ist eine Schreibvariante der Kartenfarbe Pik Piqué bezeichnet ein Gewebe, Piqué (Gewebeart) einen Reinheitsgrad bei Dianamenten, siehe Diamant#Reinheit (clarity) Piqué ist der Familienname folgender Personen Gerard Piqué (* 1987), spanischer… …   Deutsch Wikipedia

  • Piqué — Pique ist eine Schreibvariante der Kartenfarbe Pik ein Fluss in Frankreich, Nebenfluss der Garonne, siehe Pique (Fluss) Piqué bezeichnet ein Gewebe, Piqué (Gewebeart) einen Reinheitsgrad bei Diamanten, siehe Diamant#Reinheit (clarity) Piqué ist… …   Deutsch Wikipedia

  • Pique-bœuf — Pique bœuf …   Wikipédia en Français

  • pique — s. m. 1.  [Brasil] Ponto ou grau mais elevado. = PICO 2.  [Brasil] Grande movimentação ou correria.   ‣ Etimologia: inglês peak pique s. m. 1. Sabor acre. = ACIDEZ, PICO 2. Ato de picar. 3. Cartão de cor sobre que trabalham as rendeiras de bilros …   Dicionário da Língua Portuguesa

  • Pique — Pique, n. [F., fr. piquer. See {Pike}.] 1. A feeling of hurt, vexation, or resentment, awakened by a social slight or injury; irritation of the feelings, as through wounded pride; stinging vexation. [1913 Webster] Men take up piques and… …   The Collaborative International Dictionary of English

  • Pique — Saltar a navegación, búsqueda El pique, en minería, es una perforación en forma vertical en la cual se puede descender en cabrias (ascensores) a profundidades de la tierra. Éstas, por lo general, son en la pequeña minería, suelen tener… …   Wikipedia Español

  • Pique — Pique, v. t. [imp. & p. p. {Piqued}; p. pr. & vb. n. {Piquing}.] [F. piquer. See {Pike}.] 1. To wound the pride of; to sting; to nettle; to irritate; to fret; to offend; to excite to anger. [1913 Webster] Pique her, and soothe in turn. Byron.… …   The Collaborative International Dictionary of English

Поделиться ссылкой на выделенное

Прямая ссылка:
Нажмите правой клавишей мыши и выберите «Копировать ссылку»