Перевод: со всех языков на вьетнамский

с вьетнамского на все языки

pink

  • 1 pink

    /piɳk/ * tính từ - hồng - (chính trị) hơi đỏ, khuynh tả, thân cộng * danh từ - (thực vật học) cây cẩm chướng; hoa cẩm chướng - màu hồng - (the pink) tình trạng tốt nhất, tình trạng hoàn hảo; loại tốt nhất, loại hoàn hảo =the pink of health+ tình trạng sung sức nhất =to be in the pink+ (từ lóng) rất sung sức, rất khoẻ - áo choàng đỏ của người săn cáo; vải để may áo choàng đỏ của người săn cáo; người săn cáo * danh từ - thuốc màu vàng nhạt - (sử học) ghe buồm * ngoại động từ - đâm nhẹ (bằng gươm...) - trang trí (đồ da, hàng dệt...) bằng những lỗ nhỏ; trang trí bằng những đường tua gợn sóng ((cũng) to pink out) - trang trí, trang hoàng * danh từ - (động vật học) cà hồi lưng gù - (tiếng địa phương) cá đục dài * nội động từ - nổ lốp đốp (máy nổ)

    English-Vietnamese dictionary > pink

  • 2 pink

    v. Hno; nkaug
    n. Xim paj yeeb

    English-Hmong dictionary > pink

  • 3 pink taro

    n. Lub qos tsw ha ntev (Xim paj yeeb)

    English-Hmong dictionary > pink taro

  • 4 pink tea

    /'piɳk'ti:/ * danh từ - (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) tiệc trà hoa hoè hoa sói (của các bà)

    English-Vietnamese dictionary > pink tea

  • 5 pink-eye

    /'piɳkai/ * danh từ - (y học), (thú y học) bệnh đau mắt đ

    English-Vietnamese dictionary > pink-eye

  • 6 rosa

    - {pink} hồng, hơi đỏ, khuynh tả, thân cộng

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > rosa

  • 7 durchbohren

    - {to bore} khoan đào, xoi, lách qua, chèn ra khỏi vòng đua, thò cổ ra, làm buồn, làm rầy, làm phiền, quấy rầy - {to enter} đi vào, ra, tuyên bố tham dự, đâm, gia nhập, bắt đầu luyện, ghi, kết nạp, lấy vào - {to impale} đâm qua, xiên qua, đóng cọc xiên qua, làm chết đứng, làm ngây người, rào bằng cọc, quây quanh bằng cọc - {to perforate} khoan, khoét, đục lỗ, đục thủng, xoi lỗ răng cưa, xoi lỗ châm kim, xuyên vào, xuyên qua - {to pierce} chọc, chích, xuyên, khoét lỗ, khui lỗ, xỏ lỗ, chọc thủng, xông qua, xuyên thấu, xoi mói, làm buốt thấu, làm nhức buốt, làm nhức nhối, làm nhức óc, chọc qua, chọc vào - {to pink} đâm nhẹ, trang trí bằng những lỗ nhỏ, trang trí bằng những đường tua gợn sóng to pink out), trang trí, trang hoàng, nổ lốp đốp - {to punch} đấm, thoi, thụi, giùi lỗ, bấm, thúc bằng giấy đầu nhọn, thúc bằng gậy - {to puncture} đam thủng, châm thủng, chích thủng, làm cho xì hơi, làm cho tịt ngòi, bị đâm thủng, bị chích - {to spear} xiên, đâm phập vào, mọc thẳng vút lên - {to stab} đâm bằng dao găm, làm cho đau đớn, chọc rỗ trước khi trát vữa, nhằm đánh vào, đau nhói như dao đâm - {to stick (stuck,stuck) thọc, cắm, cài, đặt, để, đội, dán, dính, cắm để đỡ cho cây, + out) ngó, ló, ưỡn, chìa, phình..., xếp, làm sa lầy, làm vướng mắc, làm trở ngại, giữ lại động tính từ quá khứ) - làm bối rối, làm cuống, làm lúng túng, lừa bịp, chịu đựng, dựng đứng, đứng thẳng, + out) ló ra, chìa ra, ưỡn ra, nhô ra, bám vào, gắn bó với, trung thành với, sa lầy, mắc, kẹt, vướng, tắc, bị chặn lại - bị hoãn lại, đi đến chỗ bế tắc, bối rối, luống cuống, lúng túng - {to transfix} giùi qua, làm cho sững sờ, làm cho chết đứng

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > durchbohren

  • 8 durchstechen

    - {to needle} khâu, nhể, châm, lách qua, len lỏi qua, kết tinh thành kim, châm chọc, chọc tức, khích, thêm rượu mạnh - {to pink} đâm nhẹ, trang trí bằng những lỗ nhỏ, trang trí bằng những đường tua gợn sóng to pink out), trang trí, trang hoàng, nổ lốp đốp - {to prick} chích, chọc, cắn, rứt, đánh dấu, chấm dấu trên giấy) chọn, chỉ định, phi ngựa, vểnh lên - {to puncture} đam thủng, châm thủng, chích thủng, làm cho xì hơi, làm cho tịt ngòi, bị đâm thủng, bị chích - {to stab} đâm bằng dao găm, làm cho đau đớn, chọc rỗ trước khi trát vữa, nhằm đánh vào, đau nhói như dao đâm - {to stick (stuck,stuck) đâm, thọc, cắm, cài, đặt, để, đội, dán, dính, cắm để đỡ cho cây, + out) ngó, ló, ưỡn, chìa, phình..., xếp, làm sa lầy, làm vướng mắc, làm trở ngại, giữ lại động tính từ quá khứ) - làm bối rối, làm cuống, làm lúng túng, lừa bịp, chịu đựng, dựng đứng, đứng thẳng, + out) ló ra, chìa ra, ưỡn ra, nhô ra, bám vào, gắn bó với, trung thành với, sa lầy, mắc, kẹt, vướng, tắc, bị chặn lại - bị hoãn lại, đi đến chỗ bế tắc, bối rối, luống cuống, lúng túng - {to transfix} đâm qua, giùi qua, xuyên qua, làm cho sững sờ, làm cho chết đứng = durchstechen (durchstach,durchstochen) {to pierce; to sting (stung,stung)+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > durchstechen

  • 9 das Leben

    - {blood} máu, huyết, nhựa, nước ngọt, sự tàn sát, sự chém giết, sự đổ máu, tính khí, giống nòi, dòng dõi, họ hàng, gia đình, người lịch sự, người ăn diện young blood) - {existence} sự tồn tại, sự sống, sự sống còn, cuộc sống, sự hiện có, vật có thật, vật tồn tại, những cái có thật, thực thể - {life} đời sống, sinh mệnh, tính mệnh, đời, người đời, sự sinh sống, sự sinh tồn, cách sống, cách sinh hoạt, sinh khí, sinh lực, sự hoạt động, tiểu sử, thân thế, tuổi thọ, thời gian tồn tại - nhân sinh, vật sống, biểu hiện của sự sống - {living} cuộc sống sinh hoạt, cách sinh nhai, sinh kế, người sống, môn nhập khoản, hoa lợi - {neck} cổ, thịt cổ, chỗ thắt lại, chỗ hẹp lại, tính táo tợn, tính liều lĩnh, người táo tợn, người liều lĩnh = am Leben {above ground; alive}+ = voll Leben {live}+ = fürs Leben {for life}+ = das lange Leben {longevity}+ = ins Leben rufen {to call into being; to create; to father; to give being to; to initiate}+ = das trostlose Leben {living death}+ = das Leben ist rosig {to be in the pink}+ = das häusliche Leben {domesticity}+ = am Leben bleiben {to keep alive; to survive}+ = ums Leben kommen {to lose one's life}+ = ums Leben laufen {to run for one's life}+ = So ist das Leben! {Such is life!}+ = sein Leben fristen {to make a scanty living}+ = das Leben kennenlernen {to see life}+ = das Nötigste zum Leben {necessaries of life}+ = sein Leben hingeben {to give one's blood; to lay down one's life}+ = nie vorher im Leben {In all one's born days}+ = sein Leben einsetzen {to risk one's life}+ = nach dem Leben malen {to portray to the life}+ = im gewöhnlichen Leben {in everyday life}+ = etwas ins Leben rufen {to call something into being}+ = ein einförmiges Leben {a dull life}+ = sein ganzes Leben lang {all through his life; in all his mortal days}+ = Es geht um sein Leben. {His life is at stake.}+ = aus dem Leben gegriffen {from real life}+ = ein tolles Leben führen {to lead the life of old Riley}+ = ein neues Leben anfangen {to turn over a new leaf}+ = ein neues Leben beginnen {to turn over a new leaf}+ = ein flottes Leben führen {to go the pace}+ = ein ruhiges Leben führen {to live a quiet life}+ = genug verdienen zum Leben {to keep the pot boiling}+ = jemandem das Leben retten {to save one's life}+ = ihm glückt alles im Leben {he has great success in life}+ = im öffentlichen Leben stehen {to be in the public eye}+ = wieder ins Leben zurückrufen {to restore to life}+ = drei Menschen kamen ums Leben {three lives were lost}+ = sie führen ein lockeres Leben {they live fast}+ = jemandem das Leben verbittern {to make someone's life a misery}+ = ein ausschweifendes Leben führen {to lead a gay life}+ = jemandem das Leben schwer machen {to lead someone a dance}+ = fünf Leute von der Besatzung kamen ums Leben {five crew were killed}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > das Leben

  • 10 ausschneiden

    - {to exscind} cắt, cắt bỏ &) = kunstvoll ausschneiden {to pink}+ = keilförmig ausschneiden {to gore}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > ausschneiden

  • 11 der Gipfel

    - {acme} tột đỉnh, đỉnh cao nhất, thời kỳ nguy kịch nhất - {apex} đỉnh ngọc, chỏm, điểm apec - {apogee} điển xa quả đất nhất, khoảng lớn nhất giữa mặt trời và quả đất, chỗ xa nhất, tuyệt đỉnh, điểm cao nhất, thời cực thịnh - {climax} phép tiến dần, cao đỉnh - {crest} mào, bờm, chòm lông mào, chỏm mũ sắt, mũ sắt, tiêu ngữ, đỉnh nóc, ngọn, cạnh sống - {height} chiều cao, bề cao, độ cao, điểm cao, đỉnh, tột độ - {meridian} đường kinh, kinh tuyến, thiên đỉnh, đỉnh cao - {peak} lưỡi trai, chỏm chóp, đầu nhọn, cao điểm, mỏm - {perfection} sự hoàn thành, sự hoàn hảo, sự hoàn toàn, sự tuyệt mỹ, sự tuyệt hảo, sự rèn luyện cho thành thạo, sự trau dồi cho thành thạo, người hoàn toàn, người hoàn hảo, vật hoàn hảo - tài năng hoàn hảo, đức tính hoàn toàn - {pink} cây cẩm chướng, hoa cẩm chướng, màu hồng, tình trạng tốt nhất, tình trạng hoàn hảo, loại tốt nhất, loại hoàn hảo, áo choàng đỏ của người săn cáo, vải để may áo choàng đỏ của người săn cáo - người săn cáo, thuốc màu vàng nhạt, ghe buồm, cà hồi lưng gù, cá đục dài - {pinnacle} tháp nhọn, đỉnh núi cao nhọn, cực điểm - {pitch} hắc ín, sự ném, sự liệng, sự tung, sự hất, sự lao xuống, cách ném bóng, sự lao lên lao xuống, sự chồm lên chồm xuống, độ cao bay vọt lên, mức độ, độ dốc, độ dốc của mái nhà, số hàng bày bán ở chợ - chỗ ngồi thường lệ, bước, bước răng - {summit} chóp, hội nghị cấp cao nhất, cấp cao nhất - {superlative} độ tuyệt đối, thể tuyệt đối, mức tuyệt đối, dạng cao nhất - {top} con cù, con quay, đầu, mặt, mui, vung, mức cao, số cao nhất, số nhiều) thân lá - {zenith} = die Gipfel {pl.} {apices}+ = voller Gipfel {peaky}+ = das ist der Gipfel {that just takes the biscuit}+ = den Gipfel erreichen {to climax}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > der Gipfel

  • 12 die Verfassung

    - {condition} điều kiện, hoàn cảnh, tình cảnh, tình thế, địa vị, thân phận, trạng thái, tình trạng, mệnh đề điều kiện, kỳ thi vớt - {fettle} tình hình - {fix} tình thế khó khăn, sự tìm vị trí, vị trí phát hiện, người có thể hối lộ được - {form} hình, hình thể, hình dạng, hình dáng, hình thức, hình thái, dạng, lớp, thể thức, nghi thức, thủ tục, lề thói, mẫu có chỗ trống, tình trạng sức khoẻ, sự phấn khởi, ghế dài, khuôn, hang thỏ - ắc quy, sự ghép, sự thiết lập - {government} sự cai trị, sự thống trị, chính phủ, nội các, chính quyền, chính thể, bang, tỉnh, sự cai quản, sự kiềm chế, sự chi phối - {make-up} đồ hoá trang, son phấn, sự hoá trang, cách sắp trang, cấu tạo, bản chất, tính chất - {shape} hình thù, sự thể hiện cụ thể, loại, kiểu, sự sắp xếp, sự sắp đặt, bóng, bóng ma, mẫu, thạch bỏ khuôn, thịt đông bỏ khuôn, các đôn - {state} - {way} đường, đường đi, lối đi, đoạn đường, quãng đường, khoảng cách, phía, phương, hướng, chiều, cách, phương pháp, phương kế, biện pháp, cá tính, việc, phạm vi, thẩm quyền, vùng ở gần, giả định, giả thuyết - mức độ, chừng mực, mặt, phương diện, sự tiến bộ, sự thịnh vượng, quy mô, ngành kinh doanh, phạm vi hoạt động, sự chạy, tốc độ, đằng = die Verfassung (Politik) {constitution}+ = in guter Verfassung {in condition}+ = die bischöfliche Verfassung {episcopacy}+ = in schlechter Verfassung {out of condition}+ = in bester Verfassung sein {to be as fit as a fiddle; to be at one's best; to be in the pink}+ = in schlechter Verfassung sein {to be in a bad way}+ = er ist in schlechter Verfassung {he is in bad shape}+ = ich habe ihn in der übelsten Verfassung gesehen {I saw him at his worst}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Verfassung

  • 13 köstlich amüsiert

    - {tickled pink}

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > köstlich amüsiert

  • 14 das Muster

    - {copy} bản sao, bản chép lại, sự sao lại, sự chép lại, sự bắt chước, sự phỏng theo, sự mô phỏng, bản, cuộn, số, bản thảo, bản in, đề tài để viết, kiểu, mẫu - {design} đề cương, bản phác thảo, phác hoạ, đồ án, ý muốn, ý định, dự định, dự kiến, mục đích, ý đồ, mưu đồ, kế hoạch, cách sắp xếp, cách trình bày, cách trang trí, loại, dạng, khả năng sáng tạo - tài nghĩ ra, sự sáng tạo - {example} thí dụ, ví dụ, gương mẫu, gương, cái để làm gương, tiền lệ, lệ trước, vật so sánh, cái tương đương - {exemplar} mẫu mực, cái tương tự, cái sánh được - {figure} hình dáng, hình, hình ảnh, hình vẽ minh hoạ fig), vật tượng trưng, vật điển hình, vật giống, nhân vật, sơ đồ, lá số tử vi, con số, số học, sự tính toán bằng con số, số tiền, hình thái tu từ - giả thiết, hình nhịp điệu, hình múa - {model} mô hình, người làm gương, người gương mẫu, người giống hệt, vật giống hệt, người làm kiểu, vật làm kiểu, người đàn bà mặc quần áo mẫu, quần áo mặc làm mẫu, vật mẫu - {motif} chủ đề quán xuyến, nhạc tố, ren rời - {mould} đất tơi xốp, đất, mốc, meo, khuôn, đường gờ, đường chỉ, tính tình - {norm} quy tắc tiêu chuẩn, chỉ tiêu - {paragon} tuyệt phẩm, viên kim cương tuyệt đẹp - {pattern} kiểu mẫu, mẫu hàng, mẫu vẽ, đường hướng dẫn hạ cánh, sơ đồ ném bom, sơ đồ bắn phá - {pink} cây cẩm chướng, hoa cẩm chướng, màu hồng, tình trạng tốt nhất, tình trạng hoàn hảo, loại tốt nhất, loại hoàn hảo, áo choàng đỏ của người săn cáo, vải để may áo choàng đỏ của người săn cáo - người săn cáo, thuốc màu vàng nhạt, ghe buồm, cà hồi lưng gù, cá đục dài - {prototype} người đầu tiên, vật đầu tiên, mẫu đầu tiên, nguyên mẫu - {sample} - {specimen} mẫu để xét nghiệm, cuồm thứ người - {standard} cờ hiệu, cờ, cánh cờ, tiêu chuẩn, chuẩn, trình độ, mức, chất lượng trung bình, lớp học, hạng, thứ, bản vị, chân, cột, cây mọc đứng, Xtanđa - {type} chữ in, đại diện điển hình = das Muster (auf Stoffen) {design}+ = Muster- {model; standard}+ = nach Muster {according to pattern}+ = das karierte Muster {checker}+ = als Muster dienen {to fugle}+ = als Muster nehmen {to pattern}+ = mit Muster schmücken {to pattern}+ = als Muster dienen für {to sample}+ = sich ein Muster nehmen an {to model oneself on}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > das Muster

  • 15 das Rosa

    - {carnation} cây cẩm chướng, hoa cẩm chướng - {pink} màu hồng, tình trạng tốt nhất, tình trạng hoàn hảo, loại tốt nhất, loại hoàn hảo, áo choàng đỏ của người săn cáo, vải để may áo choàng đỏ của người săn cáo, người săn cáo - thuốc màu vàng nhạt, ghe buồm, cà hồi lưng gù, cá đục dài

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > das Rosa

  • 16 die Nelke

    (Gewürz) - {clove} cây đinh hương, đinh hương, ánh, hành con = die Nelke (Botanik) {carnation; pink}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Nelke

  • 17 riesig

    - {awful} đáng kinh sợ, uy nghi, oai nghiêm, dễ sợ, khủng khiếp, lạ lùng, phi thường, hết sức, vô cùng, thật là, đáng tôn kính - {colossal} khổng lồ, to lớn - {gargantuan} to lớn phi thường - {giant} - {gigantic} - {huge} đồ sộ - {jolly} vui vẻ, vui tươi, vui nhộn, chếnh choáng say, ngà ngà say, thú vị, dễ chịu, thú vị gớm, dễ chịu gớm, hay ho gớm, rất, lắm, quá - {mammoth} - {mightily} mạnh mẽ, mãnh liệt, dữ dội, cực kỳ - {monster} - {monstrous} kỳ quái, quái dị, gớm guốc, tàn ác, ghê gớm, hoàn toàn vô lý, hoàn toàn sai - {thumping} hết mức, quá chừng - {thundering} vang như sấm, to, mạnh, nạt nộ - {tremendous} kinh khủng, kỳ lạ - {vast} rộng lớn, mênh mông, bao la, to lớn &) - {walloping} lớn vô cùng, cừ, cừ khôi - {whopping} to lớn khác thường = er freut sich riesig {he is tickled pink}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > riesig

  • 18 der Grad

    - {degree} mức độ, trình độ, địa vị, cấp bậc, độ, bậc, cấp - {extent} khoảng rộng, quy mô, phạm vi, chừng mực, sự đánh giá, sự tịch thu, văn bản tịch thu - {grade} Grát, mức, hạng, loại, tầng lớp, điểm, điểm số, lớp, dốc, độ dốc &), giống súc vật cải tạo - {peg} cái chốt, cái ngạc, cái móc, cái mắc, cái cọc, miếng gỗ chèn, núm vặn, dây đàn, cái kẹp phơi quần áo clothes peg), rượu cônhắc pha xô-đa, cớ, lý do, cơ hội, đề tài - {rank} hàng, dãy, hàng ngũ, đội ngũ, địa vị xã hội, địa vị cao sang = der Grad (Verwandtschaft) {remove}+ = der höchste Grad {full bent; height; maximum; perfection; pink; sublimity}+ = in hohem Grad {tremendous}+ = der äußerste Grad {extremity}+ = im höchsten Grad {with a vengeance}+ = der akademische Grad {academic degree; degree}+ = der unbestimmte Grad (Mathematik) {n}+ = einen Grad erwerben {to proceed to a degree}+ = der unterste akademische Grad {bachelor degree}+ = bis zu einem gewissen Grad {in some measure; partly}+ = der unterste akademischer Grad {bachelor}+ = einen akademischen Grad erlangen {to take one's degree}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > der Grad

  • 19 der Rotdorn

    (Botanik) - {pink hawthorne}

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > der Rotdorn

  • 20 klopfen

    - {to beat (beat,beaten) đánh đập, nện, đấm, vỗ, gõ, đánh, thắng, đánh bại, vượt, đánh trống để ra lệnh, ra hiệu bệnh bằng trống, khua - {to clap} vỗ tay, đặt mạnh, ấn mạnh, đặt nhanh, ấn nhanh, đóng sập vào - {to flip} búng, đánh nhẹ, quất nhẹ, phẩy, giật giật, bật bật ngón tay, quất, vụt - {to palpitate} đập nhanh, hồi hộp, run lên - {to pound} kiểm tra trọng lượng tiền đồng theo trọng lượng đồng bảng Anh, nhốt vào bãi rào, nhốt vào trại giam, giã, nghiền, thụi, thoi, giâ, đập thình lình, nện vào, giã vào, nã oàng oàng vào - chạy uỳnh uỵch, đi uỳnh uỵch - {to pulsate} đập, rung, rung động, rộn ràng, sàng để làm sạch đất) - {to rat-tat} - {to throb} đập mạnh, rộn lên = klopfen [an] {to knock [at]; to rap [at]; to rattle [at]}+ = klopfen [auf] {to pat [on]}+ = klopfen (Motor) {to pink}+ = klopfen [an,auf] {to tap [at,on]}+ = stark klopfen (Herz) {to thump}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > klopfen

См. также в других словарях:

  • Pink — ist der Name: einer Farbe, siehe Pink (Farbe) einer Sängerin aus den USA, siehe Pink (Sängerin) einer privaten serbischen Sendergruppe, siehe Pink International einer Stadt in Oklahoma (USA), siehe Pink (Oklahoma) der Hauptrolle in dem Album bzw …   Deutsch Wikipedia

  • Pink TV — Senderlogo Allgemeine Informationen Empfang: Kabel und Satellit, VDSL …   Deutsch Wikipedia

  • Pink — Pink, n. [Perh. akin to pick; as if the edges of the petals were picked out. Cf. {Pink}, v. t.] 1. (Bot.) A name given to several plants of the caryophyllaceous genus {Dianthus}, and to their flowers, which are sometimes very fragrant and often… …   The Collaborative International Dictionary of English

  • pink — pink; pink·een; pink·en; pink·er; pink·ify; pink·i·ly; pink·i·ness; pink·ish; pink·ly; pink·ster; pre·pink; pink·ish·ness; pink·ness; …   English syllables

  • Pink — Pink, a. Resembling the garden pink in color; of the color called pink (see 6th {Pink}, 2); as, a pink dress; pink ribbons. [1913 Webster] {Pink eye} (Med.), a popular name for an epidemic variety of ophthalmia, associated with early and marked… …   The Collaborative International Dictionary of English

  • pink — Ⅰ. pink [1] ► ADJECTIVE 1) of a colour intermediate between red and white, as of coral or salmon. 2) informal, often derogatory left wing. 3) relating to or associated with homosexuals: the pink economy. ► NOUN 1) pink colour, pigment, or… …   English terms dictionary

  • pink|y — pink|y1 «PIHNG kee», adjective. sewhat pink; pinkish. ╂[< pink1 + y1] pink|y2 «PIHNG kee», noun, plural pink|ies. = pinkie1. (Cf. ↑pinkie) pink|y3 «PIHNG kee», noun, plural …   Useful english dictionary

  • Pink BH — is a regional television station in Bosnia and Herzegovina and is owned by RTV Pink. Its main headquarters is in Banja Luka. The station began operations in 2003 with a limited geographic reach. Pink BH received its broadcast license for a ten… …   Wikipedia

  • pink — pink1 [piŋk] n. [< ?] 1. any of a genus (Dianthus) of annual and perennial plants of the pink family with white, pink, or red flowers, often clove scented 2. the flower 3. its pale red color 4. [see FLOWER, n. 3] the …   English World dictionary

  • Pink — Pink, n. [D. pink.] (Naut.) A vessel with a very narrow stern; called also {pinky}. Sir W. Scott. [1913 Webster] {Pink stern} (Naut.), a narrow stern. [1913 Webster] …   The Collaborative International Dictionary of English

  • Pink TV (US) — Pink TV, known as Heat TV in Europe, is a television company that exclusively features pornographic content. [ [http://www.miaminewtimes.com/Issues/2006 09 21/news/feature 2.html Welcome to the Voyeurdome] , Miami New Times , 21 September 2006] [ …   Wikipedia

Поделиться ссылкой на выделенное

Прямая ссылка:
Нажмите правой клавишей мыши и выберите «Копировать ссылку»