Перевод: с немецкого на вьетнамский

с вьетнамского на немецкий

pidgin

  • 1 die Angelegenheit

    - {affair} việc, công việc, việc làm, sự vụ, chuyện tình, chuyện yêu đương, chuyện vấn đề, việc buôn bán, việc giao thiệp, cái, thứ, vật, đồ, món, chuyện, trận đánh nhỏ - {business} việc kinh doanh, việc thương mại, công tác, nghề nghiệp, nhiệm vụ việc phải làm, quyền, việc khó khăn, tuồm vấn đề, quá trình diễn biến, vấn đề trong chương trình nghị sự - sự giao dịch, phần có tác dụng thực tế, cách diễn xuất, nhuồm khoé, tình trạng bận rộn - {case} trường hợp, cảnh ngộ, hoàn cảnh, tình thế, ca, vụ, việc kiện, việc thưa kiện, kiện, việc tố tụng, cách, hộp, hòm, ngăn, túi, vỏ, hộp chữ in - {concern} sự liên quan tới, sự dính líu tới, lợi, lợi lộc, phần, cổ phần, chuyện phải lo, sự lo lắng, sự lo âu, sự lo ngại, sự quan tâm, hãng buôn, xí nghiệp, công việc kinh doanh - {matter} chất, vật chất, đề, chủ đề, nội dung, vật phẩm, điều, sự kiện, vấn đề, việc quan trọng, chuyện quan trọng, số ước lượng, khoảng độ, lý do, nguyên nhân, cớ, lẽ, cơ hội, mủ - {pidgin} pidgin English tiếng Anh "bồi", việc riêng - {proposition} lời đề nghị, kế hoạch, đề xuất, dự kiến đề ra, lời tuyên bố, lời xác nhận, mục tiêu, triển vọng, đối thủ, mệnh đề, sự gạ ăn nằm - {thing} thức, sự, đồ dùng, dụng cụ, đồ đạc, quần áo..., sự việc, người, sinh vật, của cải, tài sản, mẫu, vật mẫu, kiểu = die endlose Angelegenheit {marathon}+ = die schwierige Angelegenheit {difficulty}+ = die geschäftliche Angelegenheit {transaction}+ = eine schwierige Angelegenheit {a tough job}+ = eine wichtige Angelegenheit machen aus {to make an affair of}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Angelegenheit

  • 2 der Kauderwelsch

    - {abracadabra} câu thần chú, lời nói khó hiểu - {cant} sự nghiêng, độ nghiêng, mặt nghiêng, sự xô đẩy làm nghiêng, lời giả dối, lời đạo đức giả, lời nói thớ lợ, tiếng lóng nhà nghề, tiếng lóng, lời nói công thức, lời nói sáo, lời nói rỗng tuếch - lời nói màu mè, lời nói điệu bộ, lời nói cường điệu - {gibberish} lời nói lắp bắp, câu nói sai ngữ pháp - {jargon} tiếng nói khó hiểu, tiếng nói líu nhíu khó hiểu, biệt ngữ, tiếng hót líu lo - {lingo} tiếng la khó hiểu - {pidgin} pidgin English tiếng Anh "bồi", việc riêng

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > der Kauderwelsch

  • 3 das Geschäft

    - {affair} việc, công việc, việc làm, sự vụ, chuyện tình, chuyện yêu đương, chuyện vấn đề, việc buôn bán, việc giao thiệp, cái, thứ, vật, đồ, món, chuyện, trận đánh nhỏ - {bargain} sự mặc cả, sự thoả thuận mua bán, giao kèo mua bán, món mua được, món hời, món bở, cơ hội tốt - {business} việc kinh doanh, việc thương mại, công tác, nghề nghiệp, nhiệm vụ việc phải làm, quyền, việc khó khăn, tuồm vấn đề, quá trình diễn biến, vấn đề trong chương trình nghị sự - sự giao dịch, phần có tác dụng thực tế, cách diễn xuất, nhuồm khoé, tình trạng bận rộn - {concern} sự liên quan tới, sự dính líu tới, lợi, lợi lộc, phần, cổ phần, chuyện phải lo, sự lo lắng, sự lo âu, sự lo ngại, sự quan tâm, hãng buôn, xí nghiệp, công việc kinh doanh - {deal} gỗ tùng, gỗ thông, tấm ván cây, số lượng, sự chia bài, lượt chia bài, ván bài, sự thông đồng ám muội, việc làm bất lương, cách đối xử, sự đối đãi - {enterprise} việc làm khó khăn, việc làm táo bạo, tính dám làm, tổ chức kinh doanh, hãng - {establishment} sự thành lập, sự thiết lập, sự kiến lập, sự đặt, sự chứng minh, sự xác minh, sự đem vào, sự đưa vào, sự chính thức hoá, tổ chức, cơ sở, số người hầu, quân số, lực lượng - {firm} công ty - {function} chức năng, số nhiều) nhiệm vụ, trách nhiệm, buổi lễ, buổi họp mặt chính thức, buổi họp mặt quan trọng, hàm, hàm số, chức - {job} việc làm thuê, việc làm khoán, công ăn việc làm, việc làm ăn gian lận để kiếm chác, sự việc, sự thể, tình hình công việc, cú thúc nhẹ, cú đâm nhẹ, cú ghì giật hàm thiếc, Giốp - người chịu đựng đau khổ nhiều, người kiên nhẫn chịu đựng - {occupation} sự chiếm, sự giữ, sự chiếm giữ, sự chiếm đóng, sự ở, thời hạn thuê - {pidgin} pidgin English tiếng Anh "bồi", việc riêng - {shop} cửa hàng, cửa hiệu, phân xưởng, trường sở nghề nghiệp, công việc làm ăn - {store} sự có nhiều, sự dồi dào, dự trữ, kho hàng, cửa hàng bách hoá, hàng tích trữ, đồ dự trữ, hàng để cung cấp - {trade} nghề, thương nghiệp, thương mại, sự buôn bán, mậu dịch, ngành buôn bán, những người trong ngành buôn bán, ngành tàu ngầm, trade-wind - {transaction} sự thực hiện, sự giải quyết, sự quản lý kinh doanh, văn kiện hội nghị chuyên môn = das Geschäft aufgeben {to go out of business}+ = ein gutes Geschäft {a good stroke of business}+ = das unsaubere Geschäft {steal}+ = ein Geschäft leiten {to direct a business}+ = ein schlechtes Geschäft {losing bargain}+ = ein gutes Geschäft machen {to make a good bargain}+ = ein gut gehendes Geschäft {a going business}+ = das verlustbringende Geschäft {losing business}+ = Er versteht sein Geschäft. {He knows his onions.}+ = ein schlechtes Geschäft machen {to drive a bad bargain}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > das Geschäft

См. также в других словарях:

  • pidgin — [ pidʒin ] n. m. • 1924; pudgin 1902; pidjin English 1875; mot angl. (1851), altér. du mot business prononcé par les Chinois ♦ Ling. Langue seconde composite née du contact commercial entre l anglais et les langues d Extrême Orient, qui ne… …   Encyclopédie Universelle

  • Pidgin — Pidgin …   Википедия

  • Pidgin — Sn Mischsprache per. Wortschatz fach. (20. Jh.) Entlehnung. Entlehnt aus ne. pidgin, das aus der Bezeichnung der chinesisch englischen Verkehrssprache übernommen ist und auf andere Verkehrssprachen dieser Art übertragen wurde. Die Herkunft des… …   Etymologisches Wörterbuch der deutschen sprache

  • Pidgin — steht für: Pidgin Sprachen, eine reduzierte Sprachform Pidgin (Instant Messenger), ein Instant Message Client …   Deutsch Wikipedia

  • pidgin — PÍDGIN s.n. Limbă mixtă folosită în relaţiile comerciale maritime din Extremul Orient. (cf. fr., engl. pidgin) Trimis de tavi, 02.05.2005. Sursa: MDN  PÍDGIN s.n. Formă simplificată de vorbire care constă, de obicei, dintr un amestec de două sau …   Dicționar Român

  • pidgin — A pidgin is a simplified language containing vocabulary and grammatical elements from two or more languages, and is used mainly by traders who do not have a language in common. It differs from a creole in being improvised for a special purpose as …   Modern English usage

  • pidgin — 1876, from pigeon English (1859), the reduced form of the language used in China for communication with Europeans, from pigeon (1826), itself a pidgin word, representing a Chinese pronunciation of business. Meaning extended 1921 to any simplified …   Etymology dictionary

  • pidgin — (Del ingl. pidgin, y este quizá deformac. de business, negocio, según la pronunciación china del término). 1. m. Lengua mixta usada como lengua franca en puertos y otros lugares entre hablantes de diferente origen lingüístico. 2. Lengua franca… …   Diccionario de la lengua española

  • pidgin — [pij′in] n. [supposed Chin pronun. of BUSINESS] 1. a mixed language, or jargon, incorporating the vocabulary of one or more languages with a very simplified form of the grammatical system of one of these and not used as the main language of any… …   English World dictionary

  • pidgin — s. m. [Linguística] Língua resultante de contato entre línguas, usada como língua de comunicação, não sendo língua materna de nenhum falante.   ‣ Etimologia: palavra inglesa …   Dicionário da Língua Portuguesa

  • pidgin — ► NOUN ▪ a grammatically simplified form of a language with elements taken from local languages, used for communication between people not sharing a common language. ORIGIN Chinese alteration of English business …   English terms dictionary

Поделиться ссылкой на выделенное

Прямая ссылка:
Нажмите правой клавишей мыши и выберите «Копировать ссылку»