-
1 pick
/pik/ * danh từ - sự chọn lọc, sự chọn lựa - người được chọn, cái được chọn - phần chọn lọc, phần tinh hoa, phần tốt nhất =the pick of the army+ phần tinh nhuệ trong quân đội * danh từ - cuốc chim - dụng cụ nhọn (để đâm, xoi, xỉa, đục, giùi) * ngoại động từ - cuốc (đất...); đào, khoét (lỗ...) - xỉa (răng...) - hái (hoa, quả) - mổ, nhặt (thóc...) - lóc thịt, gỡ thịt (một khúc xương) - nhổ (lông gà, vịt...) - ăn nhỏ nhẻ, ăn một tí; (thông tục) ăn - mở, cạy (khoá), móc (túi), ngoáy (mũi) =to pick someone's pocket+ móc túi của ai, ăn cắp của ai =to pick a lock+ mở khoá bằng móc - xé tơi ra, xé đôi, bẻ đôi, bẻ rời ra, tước ra =to pick oakum+ tước dây thừng lấy xơ gai =to pick something to pieces+ xé tơi cái gì ra - búng (đàn ghita...) - chọn, chon lựa kỹ càng =to pick one's words+ nói năng cẩn thận, chọn từng lời =to pick one's way (steps)+ đi rón rén từng bước, đi thận trọng từng bước - gây, kiếm (chuyện...) =to pick a quarred with somebody+ gây chuyện cãi nhau với ai * nội động từ - mổ (gà, vịt...); ăn nhỏ nhẻ, ăn tí một (người); (thông tục) ăn - móc túi, ăn cắp =to pick and steal+ ăn cắp vặt - chọn lựa kỹ lưỡng =to pick and choose+ kén cá chọn canh !to pick at - (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) la rầy, rầy rà (ai) - chế nhạo, chế giễu (ai) !to pick off - tước đi, vặt đi, nhổ đi - lần lượt bắn gục (từng người...) !to pick on !mỹ, nh to pick at !to pick out - nhổ ra - chọn cử, chọn ra, phân biệt ra - làm nổi bật ra =to pick out a ground-colour with another+ làm nổi bật màu nền bằng một màu khác - hiểu ra (ý nghĩa một đoạn văn) - gõ pianô (một khúc nhạc) !to pick up - cuốc, vỡ (đất) - nhặt lên; nhặt được, vớ được, kiếm được =to pick up a stone+ nhặt một hòn đá =to pick up information+ vớ được tin, nhặt được tin =to pick up livelihood+ kiếm sống lần hồi =to pick up profit+ vớ được món lãi =to pick up passengers+ nhặt khách, lấy khách (xe buýt...) - tình cờ làm quen (ai); làm quen với (ai) - vớt (những người bị đắm tàu...); nhổ (neo...) - lấy lại (tinh thần, sức khoẻ...); hồi phục sức khoẻ, bình phục, tìm lại được (con đường bị lạc) - rọi thấy (máy bay...) (đèn pha) =to pick up an airplane+ rọi thấy một máy bay - bắt được (một tin,) (đài thu) - tăng tốc độ (động cơ) - (thể dục,thể thao) chọn bên !to pick oneself up - đứng dây, ngồi dậy (sau khi ngã) !to have a bone to pick with somebody - (xem) bone !to pick somebody's brains - (xem) brain !to pick holes in - (xem) hole !to pick somebody to pieces - (nghĩa bóng) đả kích ai, chỉ trích ai kịch kiệt
См. также в других словарях:
pick to pieces — 1. To pull apart 2. To criticize adversely in detail • • • Main Entry: ↑pick * * * pick (someone or something) to pieces see ↑pick, 1 • • • Main Entry: ↑piece … Useful english dictionary
pick\ to\ pieces — • pick apart • pick to pieces v. phr. To criticize harshly; find things wrong with; find fault with. After the dance, the girls picked Susan apart. They picked the play to pieces. See: pick holes in … Словарь американских идиом
pick to pieces — pick/pull (someone/something) to pieces to criticize someone or something very severely, often in a way that is not fair. It s discouraging because every time I show him a bit of work I ve done he picks it to pieces … New idioms dictionary
pick to pieces — Synonyms and related words: atomize, break to pieces, carp, catch at straws, cavil, cleave, cut up, defoliate, demolish, denude, disassemble, disintegrate, dismantle, dismember, draw and quarter, fault find, find fault, flay, fragment, lacerate,… … Moby Thesaurus
pick to pieces — See: PICK APART, PICK HOLES IN … Dictionary of American idioms
pick to pieces — See: PICK APART, PICK HOLES IN … Dictionary of American idioms
pick to pieces/shreds — pick (someone or something) to pieces/shreds : to study and criticize all of the parts of (someone or something) The media picked his personal life to pieces. Her ideas were picked to shreds by her coworkers. • • • Main Entry: ↑pick … Useful english dictionary
To pick to pieces — Pick Pick (p[i^]k), v. t. [imp. & p. p. {Picked} (p[i^]kt); p. pr. & vb. n. {Picking}.] [OE. picken, pikken, to prick, peck; akin to Icel. pikka, Sw. picka, Dan. pikke, D. pikken, G. picken, F. piquer, W. pigo. Cf. {Peck}, v., {Pike}, {Pitch} to… … The Collaborative International Dictionary of English
pick to pieces — criticize severely … English contemporary dictionary
pick — pick1 [pik] vt. [ME pykken, var. of picchen, to PITCH2] Weaving to throw (a shuttle) n. 1. one passage or throw of the shuttle of a loom 2. one of the weft threads, or filling yarns pick2 [pik] n. [ … English World dictionary
Pick — (p[i^]k), v. t. [imp. & p. p. {Picked} (p[i^]kt); p. pr. & vb. n. {Picking}.] [OE. picken, pikken, to prick, peck; akin to Icel. pikka, Sw. picka, Dan. pikke, D. pikken, G. picken, F. piquer, W. pigo. Cf. {Peck}, v., {Pike}, {Pitch} to throw.] 1 … The Collaborative International Dictionary of English