Перевод: со всех языков на вьетнамский

с вьетнамского на все языки

pièce+de+contact

  • 1 contact

    /kɔntækt/ * danh từ - sự chạm, sự tiếp xúc =our troops are in contact with the enemy+ quân ta đã chạm với quân địch =point of contact+ điểm tiếp xúc - (toán học) tiếp điểm - (điện học) sự cho tiếp xúc; chỗ tiếp xúc (hai dòng điện); cái ngắt điện, cái công tắc ((cũng) contact piece) =to break contact+ cắt điện, ngắt điện - sự tiếp xúc, sự giao thiệp, sự gặp gỡ, sự giao dịch, sự đi lại, sự lui tới =to be in contact with someone+ giao thiệp với ai, tiếp xúc với ai - (số nhiều) (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) cơ hội gặp gỡ, cơ hội làm quen - người đầu mối liên lạc - (y học) người có thể truyền bệnh (vì đã tiếp xúc với người bệnh) !to come in (into) contact with - tiếp xúc với, giao thiệp với !out of contact - không có quan hệ gì, không gần gũi, không tiếp xúc !to lose contact with - mất bóng (ai); đứt liên lạc với (ai); không gặp (ai) * ngoại động từ - cho tiếp với, cho tiếp xúc với

    English-Vietnamese dictionary > contact

  • 2 der Kontakt

    - {contact} sự chạm, sự tiếp xúc, tiếp điểm, sự cho tiếp xúc, chỗ tiếp xúc, cái ngắt điện, cái công tắc contact piece), sự giao thiệp, sự gặp gỡ, sự giao dịch, sự đi lại, sự lui tới, cơ hội gặp gỡ - cơ hội làm quen, người đầu mối liên lạc, người có thể truyền bệnh - {pin} ghim, đinh ghim, cặp, kẹp, chốt, ngõng, ống, trục, cẳng, chân, thùng nhỏ - {touch} sự sờ, sự mó, sự đụng, xúc giác, nét, ngón, bút pháp, văn phong, một chút, một ít, quan hệ, sự dính líu, sự dính dáng, đường biên, lối bấm phím, phép thăm bệnh bằng cách sờ, sự thử thách - sự thử, đá thử = mit jemandem Kontakt haben {to be in contact with someone}+ = mit jemandem Kontakt aufnehmen {to establish contact with someone; to get into touch with someone}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > der Kontakt

  • 3 die Berührung

    - {contact} sự chạm, sự tiếp xúc, tiếp điểm, sự cho tiếp xúc, chỗ tiếp xúc, cái ngắt điện, cái công tắc contact piece), sự giao thiệp, sự gặp gỡ, sự giao dịch, sự đi lại, sự lui tới, cơ hội gặp gỡ - cơ hội làm quen, người đầu mối liên lạc, người có thể truyền bệnh - {contingency} sự ngẫu nhiên, sự tình cờ, việc bất ngờ, món chi tiêu bất ngờ - {mention} sự kể ra, sự nói đến, sự đề cập, sự tuyên dương - {tangency} tính tiếp tuyến - {touch} sự sờ, sự mó, sự đụng, xúc giác, nét, ngón, bút pháp, văn phong, một chút, một ít, quan hệ, sự dính líu, sự dính dáng, đường biên, lối bấm phím, phép thăm bệnh bằng cách sờ, sự thử thách - sự thử, đá thử = die Berührung (Mathematik) {junction}+ = die leichte Berührung {fingering; tip}+ = in Berührung bringen [mit] {to contact [with]}+ = die Ansteckung durch Berührung (Medizin) {contagion}+ = mit jemandem in Berührung kommen {to get in touch with someone}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Berührung

  • 4 die Kontaktperson

    - {contact} sự chạm, sự tiếp xúc, tiếp điểm, sự cho tiếp xúc, chỗ tiếp xúc, cái ngắt điện, cái công tắc contact piece), sự giao thiệp, sự gặp gỡ, sự giao dịch, sự đi lại, sự lui tới, cơ hội gặp gỡ - cơ hội làm quen, người đầu mối liên lạc, người có thể truyền bệnh

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Kontaktperson

  • 5 der Ansprechpartner

    - {contact} sự chạm, sự tiếp xúc, tiếp điểm, sự cho tiếp xúc, chỗ tiếp xúc, cái ngắt điện, cái công tắc contact piece), sự giao thiệp, sự gặp gỡ, sự giao dịch, sự đi lại, sự lui tới, cơ hội gặp gỡ - cơ hội làm quen, người đầu mối liên lạc, người có thể truyền bệnh - {counterpart} bản sao, bản đối chiếu, người giống hệt, vật giống hệt, bộ phận tương ứng, tổ chức tương ứng, bên trong tương ứng, vật bổ sung, người bổ sung - {opposite number} người tương ứng, vật tương ứng

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > der Ansprechpartner

  • 6 die Verbindung

    - {alliance} sự liên minh, khối liên minh khối đồng minh, sự thông gia, quan hệ họ hàng, sự cùng chung một tính chất, sự cùng chung những đức tính - {association} sự kết hợp, sự liên hợp, sự liên kết, sự liên đới, sự kết giao, sự giao thiệp, sự liên tưởng, hội, hội liên hiệp, đoàn thể, công ty, quần hợp, môn bóng đá association foot-ball) - {bond} dây đai, đay buộc,) mối quan hệ, mối ràng buộc, giao kèo, khế ước, lời cam kết, phiếu nợ, bông, gông cùm, xiềng xích, sự tù tội, sự gửi vào kho, kiểu xây ghép - {combination} sự phối hợp, sự hoá hợp, hợp chất, sự tổ hợp, combination_lock, bộ quần áo vệ sinh may liền, tập đoàn, nghiệp đoàn, xe mô tô thùng motor-cycle combination) - {combine} côngbin, xanhđica, máy liên hợp, máy gặt đập combine harvester) - {communication} sự truyền đạt, sự thông tri, sự thông tin, tin tức truyền đạt, thông báo, sự liên lạc, sự giao thông, sự thông nhau, giao thông giữa căn cứ và mặt trận - {compound} từ ghép, khoảng đất rào kín - {concourse} đám đông tụ tập, sự tụ tập, sự tụ hội, sự trùng hợp của nhiều sự kiện, ngã ba, ngã tư, phòng đợi lớn, phòng lớn - {conflation} sự hợp vào với nhau, sự đúc hai dị bản làm một - {conjunction} sự tiếp hợp, cơ hội trùng hợp, sự kiện kết hợp, liên từ, sự giao hội - {conjuncture} tình thế, cảnh ngộ - {connection} sự liên quan, mối quan hệ, sự chấp nối, sự mạch lạc, bà con, họ hàng, thân thuộc, phái, giáo phái, khách hàng, tàu xe chạy nối tiếp, vật nối, chỗ nối - {contact} sự chạm, sự tiếp xúc, tiếp điểm, sự cho tiếp xúc, chỗ tiếp xúc, cái ngắt điện, cái công tắc contact piece), sự gặp gỡ, sự giao dịch, sự đi lại, sự lui tới, cơ hội gặp gỡ, cơ hội làm quen - người đầu mối liên lạc, người có thể truyền bệnh - {copulation} sự nối, sự giao cấu, sự giao hợp - {correspondence} sự xứng nhau, sự tương ứng, sự phù hợp, thư từ, quan hệ thư từ - {coupling} sự hợp lại, móc nối, sự mắc, cách mắc - {interconnection} quan hệ nối liền với nhau - {join} điểm nối, đường nối - {joint} mối nối, đầu nối, khớp, mấu, đốt, khe nứt, thớ nứt, súc thịt, mối hàn, mối ghép, khớp nối, bản lề, ổ lưu manh, ổ gái điếm lén lút, tiệm lén hút, hắc điếm - {junction} sự nối liền, sự gặp nhau, chỗ gặp nhau, ga đầu mối - {liaison} liên lạc, quan hệ bất chính, sự nối vần - {link} đuốc, cây đuốc, mắt xích, vòng xích, khâu xích, mắt dây đạc, khuy cửa tay, mắt lưới, mắt áo sợi dệt, mắt áo sợi đan, mối liên lạc, vật để nối - {linkage} sự nối lại với nhau - {rapport} quan hệ - {relationship} mối liên hệ, tình thân thuộc, tình họ hàng - {service} cây thanh lương trà service-tree), sự phục vụ, sự hầu hạ, ban, vụ, sở, cục, ngành phục vụ, sự giúp đỡ, sự có ích, sự giúp ích, sự chỉ dẫn bảo quản, sự giúp đỡ bảo quản, chỗ làm - việc làm, chức vụ, tàu xe phục vụ trên một tuyến đường, bộ, sự tế lễ, buổi lễ, sự giao bóng, lượt giao bóng, cú giao bóng, cách giao bóng, sự tống đạt, sự gửi - {tie} dây buộc, dây cột, dây trói, dây giày, ca vát, nơ, nút, bím tóc, thanh nối, tà vẹt đường ray, sự ràng buộc, sự hạn chế, sự nang phiếu, sự ngang điểm, dấu nối - {tie-up} sự thoả thuận, sự cấm đường, sự ngừng, tình trạng khó khăn bế tắc - {touch} sự sờ, sự mó, sự đụng, xúc giác, nét, ngón, bút pháp, văn phong, một chút, một ít, sự dính líu, sự dính dáng, đường biên, lối bấm phím, phép thăm bệnh bằng cách sờ, sự thử thách, sự thử - đá thử - {union} sự hợp nhất, liên minh, liên hiệp, sự nhất trí, sự cộng đồng, sự đoàn kết, sự hoà hợp, hiệp hội, đồng minh, liên bang, sự kết hôn, hôn nhân, nhà tế bần, câu lạc bộ và hội tranh luận - trụ sở của hội tranh luận, thùng lắng bia, vải sợi pha lanh, vải sợi pha tơ, Răcco, ống nối = die Verbindung (Chemie) {compound body}+ = die Verbindung (Biologie) {conjugation}+ = in Verbindung [mit] {in touch [with]}+ = ohne Verbindung {relationless}+ = in Verbindung mit {in conjunction with}+ = die binäre Verbindung (Chemie) {binary compound}+ = in Verbindung treten {to connect}+ = in Verbindung stehen {to communicate}+ = die chemische Verbindung {chemical compound}+ = in Verbindung kommen [mit] {to get into touch [with]}+ = in Verbindung stehen [mit] {to connect [with]; to relate [to,with]}+ = in Verbindung bleiben {to keep in touch}+ = eine Verbindung lösen {to cut the painter}+ = in Verbindung bringen [mit] {to relate [to,with]}+ = der Aufbau einer Verbindung (Chemie) {synthesis}+ = in Verbindung treten mit {to contact}+ = in Verbindung stehen mit {to be connected with}+ = eine Verbindung herstellen {to liaise; to put a call through}+ = sich in Verbindung setzen mit {to get in touch with}+ = ich bekommen keine Verbindung {I can't get a line}+ = telefonische Verbindung haben {to be through}+ = mit jemandem in Verbindung treten {to get into touch with someone}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Verbindung

  • 7 der Umgang

    - {commerce} sự buôn bán, thương mại, thương nghiệp, sự quan hệ, sự giao thiệp, sự giao cấu, sự ăn nằm với nhau - {communion} sự cùng chia sẻ, sự liên lạc, quan hệ, sự cảm thông, nhóm đạo, Communion lễ ban thánh thể - {company} sự cùng đi, sự cùng ở, sự có bầu có bạn, khách, khách khứa, bạn, bè bạn, hội, công ty, đoàn, toán, bọn, toàn thể thuỷ thủ, đại đội - {contact} sự chạm, sự tiếp xúc, tiếp điểm, sự cho tiếp xúc, chỗ tiếp xúc, cái ngắt điện, cái công tắc contact piece), sự gặp gỡ, sự giao dịch, sự đi lại, sự lui tới, cơ hội gặp gỡ, cơ hội làm quen - người đầu mối liên lạc, người có thể truyền bệnh - {dealing} sự chia, sự phân phát, sự gia dịch buôn bán, thái độ đối xử, cách đối xử, cách xử sự, cách cư xử, sự thông đồng, việc làm ám muội - {truck} sự trao đổi, sự đổi chác, đồ linh tinh, hàng vặt, chuyện nhảm, chuyện tầm bậy, rau, chế độ trả lương bằng hiện vật truck system), xe ba gác, xe tải, toa chở hàng, xe dỡ hành lý = der Umgang [mit] {dealings [with]; intercourse [with]; society [with]}+ = der Umgang [mit jemandem] {association [with someone]}+ = der vertraute Umgang {intimacy}+ = in beschränktem Umgang {in a qualified sense}+ = mit jemandem Umgang pflegen {to associate with someone}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > der Umgang

  • 8 der Verkehr

    - {commerce} sự buôn bán, thương mại, thương nghiệp, sự quan hệ, sự giao thiệp, sự giao cấu, sự ăn nằm với nhau - {communication} sự truyền đạt, sự thông tri, sự thông tin, tin tức truyền đạt, thông báo, sự liên lạc, sự giao thông, sự thông nhau, giao thông giữa căn cứ và mặt trận - {communion} sự cùng chia sẻ, quan hệ, sự cảm thông, nhóm đạo, Communion lễ ban thánh thể - {contact} sự chạm, sự tiếp xúc, tiếp điểm, sự cho tiếp xúc, chỗ tiếp xúc, cái ngắt điện, cái công tắc contact piece), sự gặp gỡ, sự giao dịch, sự đi lại, sự lui tới, cơ hội gặp gỡ, cơ hội làm quen - người đầu mối liên lạc, người có thể truyền bệnh - {frequentation} sự hay lui tới, sự năng đi lại giao du - {service} cây thanh lương trà service-tree), sự phục vụ, sự hầu hạ, ban, vụ, sở, cục, ngành phục vụ, sự giúp đỡ, sự có ích, sự giúp ích, sự chỉ dẫn bảo quản, sự giúp đỡ bảo quản, chỗ làm - việc làm, chức vụ, tàu xe phục vụ trên một tuyến đường, bộ, sự tế lễ, buổi lễ, sự giao bóng, lượt giao bóng, cú giao bóng, cách giao bóng, sự tống đạt, sự gửi - {traffic} sự vận tải, sự chuyên chở, sự thương mại, sự đổi chác - {transport} phương tiện đi lại, phương tiện vận chuyển, tàu chở quân troop-transport), sự cảm kích mạnh mẽ, mối xúc cảm mãnh liệt, người bị đầy, người bị tội phát vãng = der Verkehr [mit] {intercourse [with]; society [with]}+ = der starke Verkehr {heavy traffic}+ = der ruhende Verkehr {stationary vehicles}+ = der flüssige Verkehr {freely flowing traffic}+ = der bargeldlose Verkehr {payment by cheque}+ = aus dem Verkehr ziehen {to phase out}+ = die Schroffheit im Verkehr {surliness}+ = aus dem Verkehr ziehen (Geld) {to immobilize}+ = Münzen aus dem Verkehr ziehen {to withdraw coins from circulation}+ = den Verkehr mit jemandem abbrechen {to send someone to Coventry}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > der Verkehr

См. также в других словарях:

  • Contact electrification — is an obsolete scientific theory from the Enlightenment that attempted to account for all the sources of electric charge known at the time.[1] In the late 18th century, scientists developed sensitive instruments for detecting electrification ,… …   Wikipedia

  • Contact (film) — Contact Directed by Robert Zemeckis Produced by Robert Zemeckis Steve Starkey …   Wikipedia

  • Contact (musical) — Contact The Musical Music various Lyrics various Book John Weidman Productions 1999 Off Broadway 2000 …   Wikipedia

  • Contact geometry — Contact form redirects here. For a web email form, see Form (web)#Form to email scripts. The standard contact structure on R3. Each point in R3 has a plane associated to it by the contact structure, in this case as the kernel of the one form dz − …   Wikipedia

  • Contact Improvisation — « Jam » de contact improvisation Le contact improvisation (CI) est une pratique dansée dans laquelle les points de contact physique entre au moins deux partenaires sont le point de départ d une exploration à travers des mouvements… …   Wikipédia en Français

  • Contact Dance — Contact Dance, or Contact Improvisation ( Contact Improv ), is an emerging dance art that can be done solo (in contact with the self, the ground, an object, etc...), yet usually is improvised with others generally one partner, sometimes with many …   Wikipedia

  • contact card — UK US noun [countable] [singular contact card plural contact cards] business, computing a card containing electronic information that you can read by touching the card with a special piece of equipment Thesaurus: computer memory and data storage… …   Useful english dictionary

  • contact lens — contact .lens n a small round piece of plastic that you put on your eye to help you see clearly …   Dictionary of contemporary English

  • Contact print — For the photolithography technique, see contact lithography. An example of a contact print from small format film strips intended for image review. A contact print is a photographic image produced from film; sometimes from a film negative, and… …   Wikipedia

  • Contact improvisation — « Jam » de contact improvisation Le contact improvisation (CI) est une pratique dansée dans laquelle les points de contact physique entre au moins deux partenaires sont le point de départ d une exploration à travers des mouvements… …   Wikipédia en Français

  • contact card — UK / US noun [countable] Word forms contact card : singular contact card plural contact cards business, computing a card containing electronic information that you can read by touching the card with a special piece of equipment …   English dictionary

Поделиться ссылкой на выделенное

Прямая ссылка:
Нажмите правой клавишей мыши и выберите «Копировать ссылку»