Перевод: со всех языков на вьетнамский

с вьетнамского на все языки

phot

  • 21 der Schnitt

    - {build} sự xây dựng, kiểu kiến trúc, khổ người tầm vóc - {crop} vụ, mùa, thu hoạch của một vụ, cây trồng, cụm, nhom, loạt, tập, diều, tay cầm, sự cắt tóc ngắn, bộ da thuộc, đoạn cắt bỏ đầu, khúc cắt bỏ đầu, thịt bả vai - {cut} sự cắt, sự đốn, sự chặt, sự thái, nhát chém, nhát thái, vết đứt, vết xẻ, vết mổ, sự giảm, sự hạ, sự cắt bớt, vật cắt ra, miêng, đoạn cắt đi, kiểu cắt, kiểu may, sự cắt bóng, sự cúp bóng, nhánh đường xe lửa - kênh đào, bản khắc gỗ wood cut), lời nói làm tổn thương tình cảm, hành động làm tổn thương tình cảm, sự phớt lờ, khe hở để kéo phông - {edge} lưỡi, cạnh sắc, tính sắc, bờ, gờ, cạnh, rìa, lề, đỉnh, sống, knife-edge, tình trạng nguy khốn, lúc gay go, lúc lao đao - {fashion} kiểu cách, hình dáng, mốt, thời trang, tập tục phong lưu đài các - {incision} sự rạch, vết rạch, đường rạch, sự khắc, sự chạm, vết khắc, vết chạm, tính sắc bén, tính nhạy bén - {make} cấu tạo, kiểu, tầm vóc, dáng, tư thế, sự chế nhạo, công tắc, cái ngắt điện - {scission} sự chia rẽ, sự phân chia, sự phân hoá - {section} chỗ cắt, phần cắt ra, đoạn cắt ra, khu vực, tiết đoạn, mặt cắt, tiết diện, phân chi, tiểu đội, lát cắt, tầng lớp nhân dân - {slice} miếng mỏng, lát mỏng, phần, phần chia, dao cắt cá fish-slice), slice-bar, thanh phết mực, cú đánh xoáy sang tay thuận - {snip} sự cắt bằng kéo, vết cắt bằng kéo, miếng cắt ra, kéo cắt tôn, thợ may, sự chắc thắng, sự ăn chắc, người tầm thường, nhãi ranh = der Schnitt (Film) {continuity}+ = der Schnitt (Kleid,Anzug) {costume design}+ = Schnitt- {blanking; section}+ = der Schnitt auf {cut on}+ = der tiefe Schnitt {gash}+ = der schräge Schnitt {bias}+ = im Schnitt darstellen {to profile}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > der Schnitt

  • 22 hinwegsetzen

    - {to ignore} lờ đi, phớt đi, làm ra vẻ không biết đến, bác bỏ = hinwegsetzen über {to jump; to leap (leapt,leapt); to rush; to vault}+ = sich hinwegsetzen über {to disregard something; to override}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > hinwegsetzen

  • 23 der Durchbruch

    - {break} xe vực ngựa, xe ngựa không mui, sự gãy, sự kéo, sự đứt, sự ngắt, chỗ vỡ, chỗ nứt, chỗ rạn, sự nghỉ, sự dừng lại, sự gián đoạn, giờ nghỉ, giờ ra chơi, giờ giải lao, sự cắt đứt, sự tuyệt giao - sự lỡ lời, sự lầm lỗi, sự vỡ nợ, sự bị phá sản, sự thay đổi, sự thụt giá thình lình, dịp may, cơ hội, sự đổi giọng, sự chuyển âm vực, mục xen - {cut} sự cắt, sự đốn, sự chặt, sự thái, nhát chém, nhát thái, vết đứt, vết xẻ, vết mổ, sự giảm, sự hạ, sự cắt bớt, vật cắt ra, miêng, đoạn cắt đi, kiểu cắt, kiểu may, sự cắt bóng, sự cúp bóng, nhánh đường xe lửa - kênh đào, bản khắc gỗ wood cut), lời nói làm tổn thương tình cảm, hành động làm tổn thương tình cảm, sự phớt lờ, khe hở để kéo phông = der Durchbruch (Technik) {breach}+ = der Durchbruch (Militär) {break through}+ = zum Durchbruch kommen {to become apparent}+ = zum Durchbruch verhelfen {to leverage}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > der Durchbruch

  • 24 der Anschnitt

    - {cut} sự cắt, sự đốn, sự chặt, sự thái, nhát chém, nhát thái, vết đứt, vết xẻ, vết mổ, sự giảm, sự hạ, sự cắt bớt, vật cắt ra, miêng, đoạn cắt đi, kiểu cắt, kiểu may, sự cắt bóng, sự cúp bóng, nhánh đường xe lửa - kênh đào, bản khắc gỗ wood cut), lời nói làm tổn thương tình cảm, hành động làm tổn thương tình cảm, sự phớt lờ, khe hở để kéo phông

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > der Anschnitt

  • 25 die Dummheit

    - {dullness} sự chậm hiểu, sự ngu đần, sự đần độn, tính không tinh, tính mờ, tính không thính, tính nghễnh ngãng, tính vô tri vô giác, tính cùn, tính đục, tính mờ đục, tính xỉn, vẻ xám xịt - tính lờ mờ, tính không rõ rệt, tính âm ỉ, vẻ thẫn thờ, vẻ uể oải, vẻ chậm chạp, sự ứ đọng, sự trì chậm, tính đều đều buồn tẻ, chán ngắt, vẻ tẻ ngắt, vẻ tối tăm, vẻ âm u, vẻ u ám, vẻ ảm đạm - {fatuity} sự ngu ngốc, sự ngốc nghếch, điều ngớ ngẩn, điều ngốc nghếch - {foolishness} tính dại dột, tính ngu xuẩn, tính xuẩn ngốc - {grossness} tính thô bạo, tính trắng trợn, tính hiển nhiên, tính thô tục, tính tục tĩu, tính thô bỉ, tính thô thiển - {ignorance} sự ngu dốt, sự không biết - {obtuseness} sự cùn, sự nhụt, độ tù, sự trì độn, sự âm ỉ - {silliness} tính ngờ nghệch, tính ngớ ngẩn, tính khờ dại - {stolidity} tính thản nhiên, tính phớt lạnh, tính lì xì - {stupidity} sự ngu dại, sự ngớ ngẩn, trạng thái ngẩn người, trạng thái ngây ra, trạng thái mụ đi = die riesige Dummheit {lunacy}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Dummheit

  • 26 durstig

    - {dry} khô, cạn, ráo, khô nứt, khô cổ, khát khô cả cổ, cạn sữa, hết sữa, khan, nhạt, không bơ, nguyên chất, không pha, không thêm nước ngọt, khô khan, vô vị, không thú vị, vô tình, lãnh đạm, lạnh nhạt - lạnh lùng, cứng nhắc, cụt lủn, cộc lốc, tỉnh khô, phớt lạnh, không thêm bớt, rành rành, khô cứng, sắc cạnh, sắc nét, cấm rượu, khách quan, không thành kiến, vô tư - {thirsty} khát, làm cho khát, khao khát

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > durstig

  • 27 ignorieren

    - {to blink} nháy mắt, chớp mắt, chập chờn, lung linh, nhấp nháy, bật đèn, nhắm mắt lam ngơ, nháy, chớp, bật nhấp nháy, nhắm mắt trước, tránh, lẩn tránh - {to ignore} lờ đi, phớt đi, làm ra vẻ không biết đến, bác bỏ - {to slight} coi thường, coi nhẹ, xem khinh = jemanden ignorieren {to be oblivious of someone; to coldshoulder someone; to take no notice of someone}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > ignorieren

  • 28 die Kerbe

    - {cut} sự cắt, sự đốn, sự chặt, sự thái, nhát chém, nhát thái, vết đứt, vết xẻ, vết mổ, sự giảm, sự hạ, sự cắt bớt, vật cắt ra, miêng, đoạn cắt đi, kiểu cắt, kiểu may, sự cắt bóng, sự cúp bóng, nhánh đường xe lửa - kênh đào, bản khắc gỗ wood cut), lời nói làm tổn thương tình cảm, hành động làm tổn thương tình cảm, sự phớt lờ, khe hở để kéo phông - {dent} hình rập nổi, vết lõm, vết mẻ - {groove} đường xoi, đường rânh, đường rạch khía, nếp sông đều đều, thói quen, thói cũ, đường mòn - {hack} búa, rìu, cuốc chim, vết toác, vết thương do bị đá vào ống chân, ngựa cho thuê, ngựa ốm, ngựa tồi, ngựa thường, người làm thuê những công việc nặng nhọc, người viết văn thuê - xe ngựa cho thuê, làm thuê, làm mướn, máng đựng thịt, giá phơi gạch - {incision} sự rạch, vết rạch, đường rạch, sự khắc, sự chạm, vết khắc, vết chạm, tính sắc bén, tính nhạy bén - {jag} bữa rượu, bữa chè chén, cơn say bí tỉ, đầu nhọn, mỏm nhọn - {jog} cái lắc nhẹ, cái xóc nhẹ, cái đẩy nhẹ, cái hích nhẹ, bước đi chậm chạp, nước kiệu chậm - {kerf} khía, rạch, vết cưa, đầu cưa, đầu chặt - {nick} nấc - {notch} vết khía hình V, hẽm núi, khe núi, mức, mức độ - {score} sổ điểm, sổ bán thắng, đường vạch, dấu ghi nợ, bản dàn bè, hai mươi, hàng hai chục, nhiều, lý do, căn cứ, điều may, hành động chơi trội, lời nói áp đảo, những sự thực, những thực tế của hoàn cảnh - những thực tế của cuộc sống - {scotch} nhân dân Ê-cốt, tiếng Ê-cốt, rượu mạnh Ê-cốt, rượu uytky Ê-cốt, đường kẻ, cái chèn bánh xe - {slit} khe hở, kẻ hở - {slot} đường đi của hươu nai, vết đi của hươu nai, khấc, khe, đường ren, cửa sàn, cửa mái - {snick} vết khía, vết khứa, cú đánh cúp

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Kerbe

  • 29 kalt

    - {algid} lạnh giá, cảm hàm - {bleak} trống trải, lạnh lẽo, hoang vắng, ảm đạm, dãi gió - {bloodless} không có máu, tái nhợt, không đổ máu, lạnh lùng, vô tình, nhẫn tâm, không có sinh khí, uể oải, lờ phờ - {chill} lạnh, giá lạnh, cảm thấy lạnh, ớn lạnh, lạnh nhạt, đã tôi - {chilly} rùng mình - {cold} nguội, phớt lạnh, hờ hững, không nhiệt tình, làm chán nản, làm thất vọng, nhạt nhẽo, không có gì thú vị, yếu, khó ngửi thấy, mát - {cool} mát mẻ, hơi lạnh, trầm tĩnh, điềm tĩnh, bình tĩnh, lãn đạm, thờ ơ, không sốt sắng, không mặn mà, không đằm thắm, trơ tráo, mặt dạn mày dày, không biết xấu hổ, không biết ngượng, tròn - gọn - {frigid} băng giá, không nứng được, lânh đạm nữ dục - {frosty} giá rét, phủ đầy sương giá, lânh đạm - {frozen} - {unloving} không âu yếm, không có tình = kalt (Wetter) {parky}+ = sehr kalt {very cold}+ = es läßt mich kalt {it leaves me cold}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > kalt

  • 30 mürbe

    - {crumbly} dễ sụp, dễ lở, dễ đổ, dễ vỡ vụn - {friable} bở, dễ vụn - {mellow} chín, ngọt dịu, ngọt lịm, dịu, êm, ngọt giong, xốp, dễ cày, dịu dàng, êm dịu, chín chắn, khôn ngoan, già giặn, ngà ngà say, chếnh choáng, vui vẻ, vui tính, tốt, xuất sắc - {tender} mềm, non, phơn phớt, mỏng mảnh, mảnh dẻ, yếu ớt, nhạy cảm, dễ cảm, dễ xúc động, êm ái, mềm mỏng, dễ thương, âu yếm, tế nhị, tinh vị, khó xử, khó nghĩ, kỹ lưỡng, cẩn thận, thận trọng, giữ gìn - rụt rè, câu nệ - {well-done} làm tốt, thật chín = mürbe (Gebäck) {short}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > mürbe

  • 31 absägen

    - {to cut (cut,cut) cắt, chặt, chém, thái, xén, xẻo, hớt, xẻ, đào, khắc, gọt, chạm, chia cắt, cắt đứt, cắt nhau, gặp nhau, giao nhau, giảm, hạ, cắt bớt, làm đau lòng, chạm tự ái, làm mếch lòng, làm tổn thương tình cảm - làm đau đớn, làm buốt, cắt da cắt thịt, may, làm, thi hành, cúp, phớt lờ, làm như không biết, không dự, trốn, chuồn, mọc, thái..., đi tắt

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > absägen

  • 32 umleiten

    - {to bypass} làm đường vòng, đi vòng, bỏ qua, phớt lờ - {to deflect} làm lệch, làm chệch hướng, làm trẹo, làm uốn xuống, làm võng xuống, lệch, chệch hướng, trẹo đi, uốn xuống, võng xuống - {to divert} làm trệch đi, làm trệch hướng, hướng sang phía khác, làm lãng, làm giải trí, làm tiêu khiển, làm vui - {to redirect} gửi một lân nữa, để một địa chỉ mới

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > umleiten

  • 33 der Aufschnitt

    - {cut} sự cắt, sự đốn, sự chặt, sự thái, nhát chém, nhát thái, vết đứt, vết xẻ, vết mổ, sự giảm, sự hạ, sự cắt bớt, vật cắt ra, miêng, đoạn cắt đi, kiểu cắt, kiểu may, sự cắt bóng, sự cúp bóng, nhánh đường xe lửa - kênh đào, bản khắc gỗ wood cut), lời nói làm tổn thương tình cảm, hành động làm tổn thương tình cảm, sự phớt lờ, khe hở để kéo phông = der kalte Aufschnitt {slices of cold meat}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > der Aufschnitt

  • 34 herausspritzen

    - {to spirt} làm phun ra, sự vọt ra, phun ra, vọt ra - {to spout} làm bắn ra, ngâm, đọc một cách hùng hồn khoa trương, cầm, bắn ra, phun nước - {to spurt} làm phọt ra

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > herausspritzen

  • 35 einschneiden

    - {to cut (cut,cut) cắt, chặt, chém, thái, xén, xẻo, hớt, xẻ, đào, khắc, gọt, chạm, chia cắt, cắt đứt, cắt nhau, gặp nhau, giao nhau, giảm, hạ, cắt bớt, làm đau lòng, chạm tự ái, làm mếch lòng, làm tổn thương tình cảm - làm đau đớn, làm buốt, cắt da cắt thịt, may, làm, thi hành, cúp, phớt lờ, làm như không biết, không dự, trốn, chuồn, mọc, thái..., đi tắt - {to gash} rạch một vết cắt dài và sâu - {to incise} rạch, khắc chạm - {to nick} nấc, khía, làm mẻ, cắt gân đuôi, bắt kịp, chộp, bắt quả tang, tóm đúng, đoán trúng, gieo trúng số to, ăn cắp, xoáy, chặn ngang, giao phối - {to snick} khứa, cúp nhẹ = einschneiden (Technik) {to notch}+ = tief einschneiden {to bite into}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > einschneiden

  • 36 umfahren

    - {to bypass} làm đường vòng, đi vòng, bỏ qua, phớt lờ = jemanden umfahren {to run someone down}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > umfahren

  • 37 das Kleid

    - {dress} quần áo, vỏ ngoài, cái bọc ngoài, vẻ ngoài - {frock} áo thầy tu, áo cà sa, áo săngdday, váy yếm, áo dài, áo choàng - {gown} áo tôga, giáo sư và học sinh trường đại học Ôc-phớt và Căm-brít = das lange Kleid {robe}+ = das Kleid steht ihr {the dress becomes her}+ = ein auffälliges Kleid {a showy dress}+ = das tief ausgeschnittene Kleid {low dress}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > das Kleid

  • 38 prekär

    - {delicate} thanh nhã, thanh tú, thánh thú, mỏng manh, mảnh khảnh, mảnh dẻ, dễ vỡ, tinh vi, tinh xảo, tinh tế, khéo léo, nhẹ nhàng, mềm mại, tế nhị, khó xử, lịch thiệp, khéo, nhã nhặn, ý tứ, nhẹ, nhạt - phơn phớt, nhạy cảm, thính, nhạy, ngon, thanh cảnh, nâng niu chiều chuộng, cảnh vẻ, yểu điệu, ẻo lả mềm yếu, vui sướng, vui thích, khoái trí - {difficult} khó, khó khăn, gay go, khó tính, khó làm vừa lòng - {precarious} tạm, tạm thời, nhất thời, không ổn định, không chắc chắn, bấp bênh, mong manh, hiểm nghèo, gieo neo, không dựa trên cơ sở chắc chắn, coi bừa là đúng, liều - {ticklish} có máu buồn, đụng đến là cười, khó giải quyết, không vững, tròng trành

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > prekär

  • 39 kürzen

    - {to abbreviate} tóm tắt, viết tắt, rút ngắn lại, ước lược, rút gọn - {to abridge} cô gọn, hạn chế, giảm bớt, lấy, tước - {to curtail} cắt, cắt bớt, rút ngắn, lấy đi, cướp đi - {to cut (cut,cut) chặt, chém, thái, xén, xẻo, hớt, xẻ, đào, khắc, gọt, chạm, chia cắt, cắt đứt, cắt nhau, gặp nhau, giao nhau, giảm, hạ, làm đau lòng, chạm tự ái, làm mếch lòng, làm tổn thương tình cảm - làm đau đớn, làm buốt, cắt da cắt thịt, may, làm, thi hành, cúp, phớt lờ, làm như không biết, không dự, trốn, chuồn, mọc, thái..., đi tắt - {to reduce} làm nhỏ đi, làm gầy đi, làm yếu đi, làm nghèo đi, làm cho sa sút, làm cho, khiến phải, bắt phải, đổi, biến đổi, giáng cấp, hạ tầng công tác, chinh phục được, bắt phải đầu hàng - chữa, bó, nắn, khử, quy về, cán dát, ép, nén, tự làm cho nhẹ cân đi - {to shorten} thu ngắn lại, thu hẹp vào, mặc quần soóc, cho mỡ, ngắn lại - {to tail} thêm đuôi, gắn đuôi vào, ngắt cuống, đặt vào tường, cột vào, buộc vào, nối vào, theo sát, bám sát gót = kürzen (Lohn) {to dock}+ = kürzen (Bruch) {to cancel down}+ = kürzen (Stellen) {to retrench}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > kürzen

  • 40 die Verringerung

    - {abatement} sự dịu đi, sự yếu đi, sự nhụt đi, sự giảm bớt, sự đỡ, sự ngớt, sự hạ, sự bớt, sự chấm dứt, sự thanh toán, sự huỷ bỏ, sự thủ tiêu - {cut} sự cắt, sự đốn, sự chặt, sự thái, nhát chém, nhát thái, vết đứt, vết xẻ, vết mổ, sự giảm, sự cắt bớt, vật cắt ra, miêng, đoạn cắt đi, kiểu cắt, kiểu may, sự cắt bóng, sự cúp bóng, nhánh đường xe lửa - kênh đào, bản khắc gỗ wood cut), lời nói làm tổn thương tình cảm, hành động làm tổn thương tình cảm, sự phớt lờ, khe hở để kéo phông - {decrease} sự giảm đi, sự giảm sút, sắc lệnh, sắc luật, chiếu chỉ, bản án - {diminution} sự hạ bớt, sự thu nhỏ, lượng giảm bớt - {reduction} sự giảm giá, sự hạ giá, sự biến đổi, sự giáng cấp, sự chinh phục, sự bắt phải đi đầu hàng, bản thu nhỏ, sự chữa, sự bó, sự nắn, sự khử, sự rút gọn, phép rút gọn, phép quy về - sự cán, sự dát, sự ép, sự nén = die stufenweise Verringerung {decrement}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Verringerung

См. также в других словарях:

  • phot — phot …   Dictionnaire des rimes

  • phot — [ fɔt ] n. m. • 1903; gr. phôs, phôtos « lumière » ♦ Métrol. Ancienne unité de mesure d éclairement lumineux du système C. G. S. (symb.ph), valant 104 lux. ● phot nom masculin Ancienne unité c.g.s. d éclairement (1 phot = 10u lux). phot n. m.… …   Encyclopédie Universelle

  • phot — phot·eol·ic; phot·optometer; tro·phot·ro·pism; phot; iso·phot; ky·phot·ic; lo·phot·ri·chate; …   English syllables

  • Phot — 〈n.; s, ; 〉 nicht mehr zulässige Maßeinheit der Beleuchtungsstärke, zu ersetzen durch die Einheit Lux (lx) [<grch. phos, Gen. photos „Licht“] * * * Phot, das; s, [zu griech. phõs (Gen.: phōtós) = Licht] (veraltet): fotometrische Einheit der… …   Universal-Lexikon

  • Phot — (ph) ist eine veraltete physikalische Einheit der Beleuchtungsstärke aus dem CGS Einheitensystem. Das Phot ist mit der Einführung des SI Einheitensystems durch das Lux ersetzt. Es gilt 1 ph = 104 lx Kategorien: Veraltete Einheit (Physik)CGS… …   Deutsch Wikipedia

  • Phot — Phot, die praktische photographische Lichteinheit, d.h. die Energie des Lichtes, gemessen durch lichtempfindliche Schichten nach dem Internationalen Kongreß in Brüssel (1891). Im Anschluß an die Hefnersche Lichteinheit wird als[506] Einheit der… …   Lexikon der gesamten Technik

  • phot- — ⇒PHOT , voir PHOTO 1. phot , photo ❖ ♦ Élément de mots savants, tiré du grec phôs, phôtos « lumière ». a Avec le sens de « lumière », dans des composés scientifiques, depuis la fin du XVIIIe siècle (photomètre, 1792; photophobie …   Encyclopédie Universelle

  • phot... — phot..., Phot... vgl. ↑photo..., ↑Photo …   Das große Fremdwörterbuch

  • Phot — Phot, Lichteinheit, s. Photometrie, S. 837 …   Meyers Großes Konversations-Lexikon

  • -phot — phot, phote, photo . éléments, du gr. phôs, phôtos, lumière …   Encyclopédie Universelle

  • phot... — phot...,   Wortbildungselement, photo …   Universal-Lexikon

Поделиться ссылкой на выделенное

Прямая ссылка:
Нажмите правой клавишей мыши и выберите «Копировать ссылку»