Перевод: со всех языков на вьетнамский

с вьетнамского на все языки

phony+ru

  • 1 phony

    /'founi/ Cách viết khác: (phony) /'founi/ * tính từ - (từ lóng) giả vờ (ốm...) - giả, giả mạo (tiền, đồ nữ trang...)

    English-Vietnamese dictionary > phony

  • 2 der Blender

    - {phony}

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > der Blender

  • 3 der Schwindel

    - {bogus} - {bosh} bụng lò cao, lời bậy bạ, lời nói vô nghĩa - {bubble} bong bóng, bọt, tăm, điều hão huyền, ảo tưởng, sự sôi sùng sục, sự sủi tăm - {cheat} trò lừa đảo, trò lừa bịp, trò gian lận, ngón gian, người lừa đảo, kẻ gian lận, tên cờ bạc bịp, tên cờ bạc gian lận - {chouse} sự lừa đảo, ngón lừa, trò bịp - {dizziness} sự hoa mắt, sự choáng váng, sự chóng mặt - {do} chầu, bữa chén, bữa nhậu nhẹt, phần, sự tiến bộ, sự thành công, đô, của ditto - {eyewash} thuốc rửa mắt, lời nói phét, lời ba hoa, lời nói vớ vẩn, lời nịnh hót - {fake} vòng dây cáp, vật làm giả, đồ giả mạo, đồ cổ giả mạo, báo cáo bịa, giả, giả mạo - {flam} chuyện bịa, sự đánh lừa - {fraud} sự gian lận, sự gian trá, sự lừa lọc, sự lừa gạt, âm mưu lừa gạt, mưu gian, cái không đúng như sự mong đợi, cái không đúng như sự mưu tả, tính chất lừa lọc - {gammon} jambon, đùi lợn muối và hun khói, sự thắng hai ván liền, dây buộc rầm néo buồm, sự lừa phỉnh, sự lừa bịp, sự lừa dối - {giddiness} sự lảo đảo - {hoax} trò đánh lừa, trò chơi khăm, trò chơi xỏ, tin vịt báo chí - {hum} humbug, tiếng vo ve, tiếng o o, tiếng kêu rền, tiếng ầm ừ, lời nói ậm à ậm ừ, lời nói ấp úng, mùi khó ngửi, mùi thối - {humbug} trò bịp bợm, lời nói bịp bợm, kẻ kịp bợm, kẹo bạc hà cứng - {imposture} sự mạo danh - {kid} con dê non, da dê non, đứa trẻ con, thằng bé, ngón chơi khăm, chậu gỗ nhỏ, cặp lồng gỗ - {mare} ngựa cái - {moonshine} ánh trăng, ảo mộng, chuyện tưởng tượng, chuyện vớ vẩn, rượu lậu - {phoney} - {phony} - {quackery} thủ đoạn của anh bất tài, ngón lang băm, thủ đoạn của anh bất tài nhưng làm bộ giỏi giang - {ramp} dốc, bờ dốc, đoạn đường thoai thoải, thang lên máy bay, bệ tên lửa, sự tăng giá cao quá cao - {rig} cách sắp đặt, các thiết bị, cách ăn mặc, thiết bị, con thú đực chỉ có một hòn dái, con thú đực bị thiến sót, thủ đoạn xảo trá, sự mua vét hàng hoá để đầu cơ, sự đầu cơ làm biến động thị trường chứng khoán - {sell} sự làm thất vọng, vố chơi khăm - {sham} sự giả, sự giả bộ, sự giả vờ, sự giả mạo, người giả bộ, người giả vờ, người giả mạo, vật giả mạo, khăn phủ - {shuffle} sự kéo lê chân, sự xáo bài, lượt xáo bài, sự xáo trộn, sự ăn nói mập mờ, sự thoái thác, hành động lẩn tránh, hành động lừa dối - {spoof} - {swindle} sự bịp bợm - {vertigo} = Schwindel- {mock; sham; vertiginous; wild}+ = der dreiste Schwindel {plant}+ = ein glatter Schwindel {a clean shave}+ = den Schwindel aufdecken {to prick the bubbles}+ = von Schwindel ergriffen sein {to swim (swam,swum)+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > der Schwindel

  • 4 gefälscht

    - {bogus} hư, ma giả, không có thật - {phoney} giả vờ, giả, giả mạo - {phony} - {pinchbeck} - {spurious} - {surreptitious} bí mật, kín đáo, gian lậu, lén lút

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > gefälscht

  • 5 unecht

    - {artificial} nhân tạo, không tự nhiên, giả tạo, giả - {bad (worse,worst) xấu, tồi, dở, ác, bất lương, có hại cho, nguy hiểm cho, nặng, trầm trọng, ươn, thiu, thối, hỏng, khó chịu - {bastard} hoang, giả mạo, pha tạp, lai, lai căng, loại xấu - {bogus} hư, ma giả, không có thật - {brummagem} rẻ tiền, hào nhoáng rẻ tiền - {counterfeit} giả vờ, giả đò - {dummy} - {factitious} - {fake} - {false} sai, nhầm, không thật, dối trá, lừa dối, phản trắc, giả dối, dối, lừa - {fictional} hư cấu, tưởng tượng - {fictitious} không có thực - {fictive} - {flash} loè loẹt, sặc sỡ, lóng, ăn cắp ăn nẩy - {forged} được rèn luyện được, được tôi luyện - {improper} không hợp, không thích hợp, không đúng lúc, không đúng chỗ, không phải lỗi, không phải phép, không ổn, không đúng, không lịch sự, không đứng đắn, không chỉnh - {mock} bắt chước - {phoney} - {phony} - {pinch} - {pinchbeck} - {sham} giả bộ - {shoddy} làm bằng vải tái sinh, làm bằng vải tồi, không có giá trị - {spurious} - {surreptitious} bí mật, kín đáo, gian lậu, lén lút - {unauthentic} không xác thực, không chính cống = unecht (Farbe) {not fast}+ = unecht (Münze) {base}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > unecht

  • 6 falsch

    - {ambidexter} thuận cả hai tay, lá mặt lá trái, hai mang, ăn ở hai lòng - {ambidextrous} - {amiss} sai, hỏng, xấu, bậy, không đúng lúc, không hợp thời - {artificial} nhân tạo, không tự nhiên, giả tạo, giả - {base} hèn hạ, đê tiện, khúm núm, quỵ luỵ, thường, không quý - {bogus} hư, ma giả, không có thật - {cattish} như mèo, nham hiểm, nanh ác - {counterfeit} giả mạo, giả vờ, giả đò - {double-dealing} hai mặt - {dud} vô dụng, bỏ đi - {erroneous} sai lầm, sai sót, không đúng - {false} nhầm, không thật, dối trá, lừa dối, phản trắc, giả dối, dối, lừa - {feigned} bịa, bịa đặt - {fictitious} hư cấu, tưởng tượng, không có thực - {flash} loè loẹt, sặc sỡ, lóng, ăn cắp ăn nẩy - {foul} hôi hám, hôi thối, bẩn thỉu, cáu bẩn, ươn, đáng ghét, tồi, thô tục, tục tĩu, thô lỗ, gớm, tởm, kinh tởm, nhiễm độc, nhiều rêu, nhiều hà, tắc nghẽn, rối, trái luật, gian lận, ngược, nhiều lỗi, gian trá - {incorrect} không chỉnh, còn đầy lỗi, không đứng đắn - {insincere} không thành thực, không chân tình - {invalid} bệnh tật, tàn tật, tàn phế, cho người bệnh tật, cho người tàn tật, cho người tàn phế, người bệnh tật, người tàn tật, người tàn phế, không có hiệu lực, không có căn cứ, vô hiệu - {lying} - {mendacious} sai sự thật, láo, điêu, xuyên tạc - {mistaken} hiểu sai, hiểu lầm - {perverse} khư khư giữ lấy sai lầm, ngang ngạnh, ngoan cố, hư hỏng, hư thân mất nết, đồi truỵ, cáu kỉnh, khó tính, trái thói, éo le, tai ác, sai lầm bất công, oan, ngược lại lời chứng, ngược lại lệnh của quan toà - {phoney} - {phony} - {serpentine} rắn, hình rắn, quanh co, uốn khúc, ngoằn ngoèo, thâm độc, uyên thâm - {sham} giả bộ - {shoddy} làm bằng vải tái sinh, làm bằng vải tồi, không có giá trị - {spurious} - {two-faced} không đáng tin cậy - {unauthentic} không xác thực, không chính cống - {wrong} không tốt, trái, lầm, trái lý, sai trái, không ổn, không đáng, lạc = falsch (Münze) {bad (worse,worst); brummagem}+ = falsch sein {to err}+ = falsch lesen {to misread (misred,misred)+ = falsch gehen (Uhr) {to be wrong}+ = beides ist falsch {both are wrong}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > falsch

  • 7 phoney

    /'founi/ Cách viết khác: (phony) /'founi/ * tính từ - (từ lóng) giả vờ (ốm...) - giả, giả mạo (tiền, đồ nữ trang...)

    English-Vietnamese dictionary > phoney

См. также в других словарях:

  • phony — pho ny (f[=o] n[=e]), a. [Also spelled {phoney}.] [Compar. {phonier}; superl. {phoniest}.] 1. imitating something superior; intended to deceive; fraudulent; having a misleading appearance; not genuine; counterfeit; fake; as, a phony diamond; a… …   The Collaborative International Dictionary of English

  • phony — pho ny (f[=o] n[=e]), n. something or someone that is phony. [Also spelled {phoney}.] [PJC] …   The Collaborative International Dictionary of English

  • phony — (adj.) not genuine, 1900, phoney, perhaps an alteration of FAWNEY (Cf. fawney) gilt brass ring used by swindlers. The noun meaning phony person or thing is attested from 1902 …   Etymology dictionary

  • phony — index bogus, fictitious, fraudulent, imitation, specious Burton s Legal Thesaurus. William C. Burton. 2006 …   Law dictionary

  • phony — adj *counterfeit, spurious, bogus, fake, sham, pseudo, pinchbeck …   New Dictionary of Synonyms

  • phony — [adj] fake, false affected, artificial, assumed, bogus, counterfeit, forged, imitation, pseudo, put on*, sham*, spurious, trick; concept 582 Ant. genuine, real, sincere …   New thesaurus

  • -phony — [fə nē, fō′nē] [< Gr phōnē, a sound: see PHONO ] combining form forming nouns a (specified kind of) sound [polyphony] …   English World dictionary

  • phony — ☆ phony [fō′nē ] adj. phonier, phoniest [altered < Brit thieves argot fawney, gilt ring (passed off as gold by swindlers) < Ir fáinne] Informal not genuine; false, counterfeit, spurious, pretentious, etc. n. pl. phonies Informal 1.… …   English World dictionary

  • phony — 1. mod. bogus; fake. □ This money looks phony to me. □ I can’t stand phony vanilla flavoring. 2. n. someone or something bogus. □ That guy is a real phony! □ Look …   Dictionary of American slang and colloquial expressions

  • phony — I. adjective also phoney (phonier; est) Etymology: perhaps alteration of fawney gilded brass ring used in the fawney rig, a confidence game, from Irish fáinne ring, from Old Irish ánne more at anus Date: 1900 not genuine or real: as a. (1)… …   New Collegiate Dictionary

  • phony — phonily, adv. phoniness, n. /foh nee/, adj., phonier, phoniest, n., pl. phonies, v., phonied, phonying. adj. 1. not real or genuine; fake; counterfeit: a phony diamond. 2. false or deceiving; not truthful; concocted: a phony explanation. 3.… …   Universalium

Поделиться ссылкой на выделенное

Прямая ссылка:
Нажмите правой клавишей мыши и выберите «Копировать ссылку»