Перевод: со всех языков на все языки

со всех языков на все языки

phone+tap

  • 121 der Apparat

    - {apparatus} đồ thiết bị, máy móc, bộ máy, đồ dùng, dụng cụ - {contrivance} sáng kiến, cái sáng chế ra, bộ phận sáng chế ra, sự khéo léo kỹ xảo, sự trù tính, sự trù liệu, sự bày đặt, sự xếp đặt, mưu mẹo, thủ đoạn, cách, phương pháp - {device} phương sách, phương kế, chước mưu, vật sáng chế ra, thiết bị, hình vẽ, hình trang trí, hình tương trưng, châm ngôn, đề từ - {machine} cơ giới, người máy, người làm việc như cái máy, cơ quan đầu nâo, bộ máy chỉ đạo, xe đạp, xe đạp ba bánh, máy bơm cứu hoả, máy thay cảnh - {machinery} máy, cách cấu tạo, cơ cấu các bộ phận máy, cơ quan, thiết bị sân khấu - {phone} âm tỏ lời nói, máy điện thoại, dây nói - {set} bộ, tập hợp, ván, xéc, bọn, đám, đoàn, lũ, giới, cành chiết, cành giăm, quả mới đậu, chiều tà, lúc mặt trời lặn, chiều hướng, khuynh hướng, hình thể, dáng dấp, kiểu cách, lớp vữa ngoài, cột gỗ chống hâm - lứa trứng, tảng đá, nhóm máy, cảnh dựng, máy thu thanh radio set wireless set), máy truyền hình television set) - {telephone} điện thoại = am Apparat sein {to be on the telephone}+ = der neumodische Apparat {contraption}+ = bleiben Sie am Apparat! {hold the line}+ = bleiben Sie bitte am Apparat! {hold the line, please!}+ = bitte bleiben Sie am Apparat! {hold the line!}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > der Apparat

  • 122 der Anruf

    - {buzz} tiếng vo vo, tiếng vù vù, tiếng rì rầm, tiêng ồn ào, tin đồn, cưa tròn - {call} tiếng kêu, tiếng la, tiếng gọi, tiếng chim kêu, tiếng bắt chước tiếng chim, kèn lệnh, trống lệnh, còi hiệu, lời kêu gọi, sự mời, sự triệu tập, sự gọi dây nói, sự nói chuyện bằng dây nói - sự thăm, sự ghé thăm, sự đỗ lại, sự ghé lại, sự đòi hỏi, sự yêu cầu, sự cần thiết, dịp, sự gọi vốn, sự gọi cổ phần, sự vỗ tay mời ra một lần nữa - {ring} cái nhẫn, cái đai, vòng tròn, vũ đài, môn quyền anh, nơi biểu diễn, vòng người vây quanh, vòng cây bao quanh, quầng, nhóm, bọn, ổ, nghiệp đoàn, cacten, nhóm chính trị, phe phái, bọn đánh cá ngựa chuyên nghiệp - vòng, vòng đai, vòng gỗ hằng năm, bộ chuông, chùm chuông, tiếng chuông, sự rung chuông, tiếng chuông điện thoại, tiếng rung, tiếng rung ngân, tiếng leng keng, vẻ = der Anruf (Militär) {challenge}+ = einen Anruf entgegennehmen {to answer the phone}+ = Vielen Dank für Ihren Anruf! {Thanks for calling!}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > der Anruf

  • 123 telefonieren

    - {to call} kêu gọi, mời gọi lại, gọi là, tên là, đánh thức, gọi dậy, coi là, cho là, gợi, gợi lại, nhắc lại, triệu tập, định ngày, phát thanh về phía, gọi, kêu to, la to, gọi to, yêu cầu, đến tìm, dừng lại - đỗ lại, ghé thăm, lại thăm, tạt vào thăm, đòi, bắt buộc phải, cần phải - {to phone} gọi dây nói, nói chuyện bằng dây nói - {to telephone} gọi điện, nói chuyện bằng điện thoại = mit jemandem telefonieren {to ring someone}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > telefonieren

См. также в других словарях:

  • Phone Tap — Saltar a navegación, búsqueda «Phone Tap» Sencillo de The Firm con Dr. Dre del álbum Nas, Foxy Brown, AZ, and Nature Present the Firm: The Album Lado B « Five Minutes to Flush » Publicación …   Wikipedia Español

  • phone tap — /ˈfoʊn tæp/ (say fohn tap) noun 1. a device to tap (tap2 def. 16) a telephone line. 2. the action of using such a device …  

  • phone-tapping — phone tap|ping [ foun,tæpıŋ ] noun uncount the use of special equipment to listen to and record someone s telephone conversations …   Usage of the words and phrases in modern English

  • tap — I 1. noun 1) she turned the tap on Syn: faucet, valve, stopcock, cock, spout, spigot, spile 2) a phone tap in the embassy Syn: listening device, wiretap, wire, bug …   Thesaurus of popular words

  • tap|pa|ble — «TAP uh buhl», adjective. capable of being tapped; fit for tapping: »tappable bark. ... a potential if not probable enemy agent whose phone was tappable (Atlantic) …   Useful english dictionary

  • tap — tap1 S3 [tæp] n ▬▬▬▬▬▬▬ 1¦(water/gas)¦ 2¦(a light hit)¦ 3 on tap 4¦(dancing)¦ 5¦(telephone)¦ 6¦(barrel)¦ 7¦(tune)¦ ▬▬▬▬▬▬▬ [Sense: 1, 3, 5, 6; Origin: Old English tAppa] [Sense: 2, 4, 7 …   Dictionary of contemporary English

  • tap — tap1 [ tæp ] verb ** 1. ) intransitive or transitive to touch someone or something gently and move them slightly, or make a soft knocking sound: Several young men were tapping away at keyboards (=using computers). tap at/on/against: We could hear …   Usage of the words and phrases in modern English

  • tap */*/ — I UK [tæp] / US verb Word forms tap : present tense I/you/we/they tap he/she/it taps present participle tapping past tense tapped past participle tapped 1) [intransitive/transitive] to touch someone or something gently and to move them slightly,… …   English dictionary

  • tap — [[t]tæ̱p[/t]] ♦♦♦ taps, tapping, tapped 1) N COUNT A tap is a device that controls the flow of a liquid or gas from a pipe or container, for example on a sink. [mainly BRIT] She turned on the taps. ...a cold water tap... The honey runs out of a… …   English dictionary

  • phone — {{Roman}}I.{{/Roman}} noun ⇨ See also ↑telephone ADJECTIVE ▪ cell (usually cellphone) (esp. AmE), cellular (esp. AmE), mobile (BrE) ▪ pay (usually payphone) …   Collocations dictionary

  • tap — {{Roman}}I.{{/Roman}} noun 1 (esp. BrE) for water, etc. ⇨ See also ↑faucet ADJECTIVE ▪ hot, hot water ▪ cold, cold water ▪ mixer (BrE) ▪ …   Collocations dictionary

Поделиться ссылкой на выделенное

Прямая ссылка:
Нажмите правой клавишей мыши и выберите «Копировать ссылку»