-
1 aus Zweigen flechten
- {to wattle} đan thành phên liếp, làm bằng phên liếp = mit Zweigen schmücken {to sprig}+ -
2 die Hürde
- {flake} giàn, giá phơi, bông, đóm lửa, tàn lửa, lớp, mảnh dẹt, váy, cây cẩm chướng hoa vằn - {fold} bãi rào, các con chiên, nhóm người cùng chung quyền lợi, nhóm người cùng chung mục đích, nếp gấp, khe núi, hốc núi, khúc cuộn, nếp oằn - {hurdle} bức rào tạm thời, rào, cuộc chạy đua vượt rào hurdle race), phên hành tội, vật chướng ngại - {pen} bút lông chim, bút, ngòi bút, nghề cầm bút, nghề viết văn, bút pháp, văn phong, nhà văn, tác giả, chỗ quây, bâi rào kín, trại đồn điền, của penitentiary, con thiên nga cái - {wattle} yếm thịt, râu cá, cọc, cừ, phên, liếp, cây keo = die Hürde (Agrar) {pound}+ = eine Hürde nehmen {to overcome an obstacle; to take a hurdle}+ -
3 der Takt
- {bar} barơ, thanh, thỏi, chấn song, then chắn, vật ngáng, cái ngáng đường, cồn cát ngầm, vạch ngang, vạch đường kẻ, gạch nhịp, nhịp, cần, xà, sự kháng biện, vành móng ngựa, toà, nghề luật sư, quầy bán rượu - sự trở ngại, sự cản trở - {cadence} phách, điệu, giọng đọc lên xuống nhịp nhàng uyển chuyển, ngữ điệu, nhịp bước chân đi, kết - {clock} đường chỉ viền ở cạnh bít tất, đồng hồ - {delicacy} sự duyên dáng, sự thanh nhã, sự thanh tao, vẻ thanh tú, sự yếu đuối, sự mỏng manh, trạng thái mảnh khảnh, trạng thái mảnh dẻ, sự tinh vi, sự tinh xảo, sự tinh tế, sự khéo léo - sự nhẹ nhàng, sự mềm mại, sự tế nhị, sự khó xử, sự lịch thiệp, sự nhã nhặn, tính nhạy cảm, tính dễ xúc cảm, tính nhạy, đồ ăn ngon, đồ ăn quý, cao lương mỹ vị - {rhythm} nhịp điệu, sự nhịp nhàng - {stroke} cú, cú đánh, đòn, đột quỵ, sự cố gắng, nước bài, nước đi, "cú", "miếng", "đòn", sự thành công lớn, lối bơi, kiểu bơi, nét, tiếng chuông đồng hồ, tiếng đập của trái tim, người đứng lái làm chịch stroke oar) - cái vuốt ve, sự vuốt ve - {tact} sự khéo xử, tài xử trí - {time} thời gian, thì giờ, thời, thời buổi, mùa, dịp, cơ hội, thời cơ, thời kỳ, thời đại, đời, thời hạn, kỳ hạn, giờ, lúc, lần, lượt, phen = der Takt (Auto) {cycle}+ = der Takt (Musik) {beat; measure}+ = der Takt (Elektronik) {clock}+ = der gerade Takt {common time}+ = Takt halten [mit] {to time [to]}+ = der gerade Takt (Musik) {binary measure}+ = aus dem Takt (Musik) {out of time}+ = im Takt tanzen {to dance in step}+ = den Takt angeben {to beat time}+ = den Takt schlagen (Musik) {to beat time}+ = aus dem Takt kommen {to loose beat}+ -
4 das Tempo
- {bat} gây, vợt, vận động viên bóng chày, vận động viên crikê bat sman), cú đánh bất ngờ, bàn đập, con dơi, bước đi, dáng đi, the bat tiếng nói, ngôn ngữ nói, sự chè chén linh đình, sự ăn chơi phóng đãng - của battery khẩu đội - {pace} bước chân, bước, nhịp đi, tốc độ đi, tốc độ chạy, nước đi, cách đi, nước kiệu, nhịp độ tiến triển, tốc độ tiến triển, mạn phép, xin lỗi - {speed} sự mau lẹ, tốc độ, tốc lực, sự thành công, sự hưng thịnh, sự thịnh vượng - {tempo} độ nhanh, nhịp, nhịp độ - {time} thời gian, thì giờ, thời, thời buổi, mùa, dịp, cơ hội, thời cơ, thời kỳ, thời đại, đời, thời hạn, kỳ hạn, giờ, lúc, lần, lượt, phen = das rasante Tempo {breakneck speed}+ = das Tempo angeben {to set the pace}+ = das Tempo verlangsamen (Musik) {to drag}+ = in mörderischem Tempo {at breakneck speed}+ -
5 der Zeitpunkt
- {date} quả chà là, cây chà là, ngày tháng, niên hiệu, niên kỷ, kỳ, kỳ hạn, thời kỳ, thời đại, tuổi tác, đời người, sự hẹn hò, sự hẹn gặp - {hour} giờ, tiếng, giờ phút, lúc, số nhiều) giờ, giờ cầu kinh, kinh tụng hằng ngày - {point} mũi nhọn mũi kim, đầu ngòi bút, nhánh gạc, cánh, dụng cụ có mũi nhọn, kim khắc, kim trổ, mũi đất, đội mũi nhọn, mỏm nhọn, đăng ten ren bằng kim point lace), chân ngựa, chấm, dấu chấm - điểm, diểm, vấn đề, mặt, địa điểm, chỗ, hướng, phương, nét nổi bật, điểm trọng tâm, điểm cốt yếu, điểm lý thú, sự sâu sắc, sự chua cay, sự cay độc, sự châm chọc, Poang, quăng dây buộc mép buồm - ghi, sự đứng sững vểnh mõm làm hiệu chỉ thú săn - {time} thời gian, thì giờ, thời, thời buổi, mùa, dịp, cơ hội, thời cơ, đời, thời hạn, lần, lượt, phen, nhịp = vor dem Zeitpunkt {before then}+ = zum jetzigen Zeitpunkt {at the present time}+ = zum falschen Zeitpunkt {malapropos}+ = der gegenwärtige Zeitpunkt {this}+ -
6 kristallisieren
- {to candy} làm thành đường phèn, tẩm đường, ướp đường, ngâm đường, kết thành đường = kristallisieren [zu] {to crystallize [into]}+ -
7 kandieren
- {to candy} làm thành đường phèn, tẩm đường, ướp đường, ngâm đường, kết thành đường - {to crystallize} kết tinh, bọc đường kính, rắc đường kính -
8 kandiert
- {candied} kết thành đường phèn, tẩm đường, ướp đường, đường mật, nịnh nọt = kandiert (Früchte) {glace}+ -
9 das Flechtwerk
- {wattle} yếm thịt, râu cá, cọc, cừ, phên, liếp, cây keo = das Flechtwerk (aus Zweigen) {wattleworks}+ = aus Flechtwerk herstellen {to wattle}+ -
10 das Hindernis
- {balk} vật chướng ngại, sự cản trở, dải đất chừa ra không cày, xà nhà - {bar} barơ, thanh, thỏi, chấn song, then chắn, vật ngáng, cái ngáng đường, cồn cát ngầm, vạch ngang, vạch đường kẻ, gạch nhịp, nhịp, cần, xà, sự kháng biện, vành móng ngựa, toà, nghề luật sư, quầy bán rượu - sự trở ngại - {barrier} - {baulk} - {block} khối, tảng, súc, cái thớt, đon kê, tấm gỗ kê để chặt đầu, khuôn, đầu giả, khuôn nhà lớn, nhà khối, vật chương ngại, sự tắc nghẽn, sự tắc nghẽn xe cộ, lô đất, khoảnh đất trong thành phố - bản khắc, số lớn cổ phần, đoạn đường, đoàn toa xe, puli, sự chặn, sự cản, thông cáo phản đối một dự luật, đường phố lớn có nhiều người đi dạo, cái đầu, người đần độn, người nhẫn tâm - {check} cheque, sự ngăn cản, sự kìm hãm, sự hạn chế, sự chặn lại, người chống cự, người ngăn cản, vật cản, sự mất vết, sự mất hơi, sự dừng lại, sự ngừng lại, sự thua nhẹ, sự kiểm tra, sự kiểm soát - sự kiểm lại, dấu ghi đã kiểm tra, hoá đơn, giấy ghi tiền, thẻ, kiểu kẻ ô vuông, kiểu ca rô, vải kẻ ô vuông, vải ca rô, sự chiếu tướng - {cumber} sự làm trở ngại, vật để ngổn ngang choán chỗ - {drag} cái bừa lớn, cái bừa nặng, xe trượt, xe bốn ngựa, lưỡi kéo, lưỡi vét drag net), máy nạo vét, dụng cụ câu móc, cái cào phân, cái cân, cái ngáng trở, điều ngáng trở, điều trở ngại - sự kéo lê, sự đi kéo lê, sự chậm chạp lề mề, sự rít một hơi, ảnh hưởng, sự lôi kéo, đường phố, cô gái mình đi kèm, cuộc đua - {encumbrance} gánh nặng, sự phiền toái, điều phiền toái, điều cản trở - {entanglement} sự làm vướng mắc, sự làm mắc bẫy, sự làm vướng vào, sự vướng mắc, sự vướng víu, điều làm vướng mắc, điều làm vướng víu, sự làm vướng vào khó khăn, sự làm bối rối - sự làm lúng túng, cảnh khó khăn bối rối, cảnh khó khăn lúng túng, sự làm rối rắm, sự rối rắm, điều rối rắm, hàng rào, sự ùn lại - {fence} thuật đánh kiếm, tài tranh luận, lá chắn, nơi oa trữ của ăn cắp, người oa trữ của ăn cắp, bức tường thành - {hamper} cái hòm mây, thức đựng trong hòm mây, đồ trang bị cồng kềnh - {hindrance} - {hitch} cái giật mạnh bất ngờ, cái đẩy mạnh bất ngờ, cái kéo mạnh bất ngờ, nút thòng lọng, nút dây, sự ngưng tạm thời, sự bế tắc tạm thời, sự khó khăn, bước đi cà nhắc, bước đi tập tễnh - cuốc đi xe boóng, cuốc đi nhờ xe, thời gian đăng ký tòng quân - {holdback} sự ngăn trở, cái chặn cửa - {hump} cái bướu, gò, mô đất, điểm gay go, lúc chán nản, lúc chán chường, lúc buồn phiền - {hurdle} bức rào tạm thời, rào, cuộc chạy đua vượt rào hurdle race), phên hành tội - {inconvenience} sự bất tiện, sự phiền phức - {obstruction} sự làm tắc nghẽn, sự bế tắc, sự gây trở ngại, trở lực, sự phá rối, sự tắc - {obstructive} người gây bế tắc, người cản trở, obstructionist - {rub} sự cọ xát, sự chà xát, sự lau, sự chải, chỗ đất gồ ghề, đá mài rub stone) - {snag} chân răng gãy, gốc cây gãy ngang, đầu mấu cành cây gãy, đầu mấu thò ra, cừ, vết toạc, vết thủng, sự khó khăn đột xuất, sự trở ngại bất ngờ - {stoppage} sự đình chỉ, sự nghẽn - {trammel} lưới ba lớp, com-pa vẽ elip, dây xích chân ngựa, móc treo nồi, trở ngại = das Hindernis [für] {impediment [to]; obstacle [to]}+ = das Hindernis nehmen {to take the jump}+ = das gefährliche Hindernis {rock}+ -
11 beschönigen
- {to candy} làm thành đường phèn, tẩm đường, ướp đường, ngâm đường, kết thành đường - {to colour} tô màu, tô điểm, tô vẽ, đổi màu, ngả màu, ửng đỏ, đỏ bừng - {to embellish} làm đẹp, trang điểm, tô son điểm phấn, thêm thắt, thêm mắm thêm muối - {to extenuate} giảm nhẹ, giảm nhẹ tội, làm yếu, làm suy nhược - {to gloze [over]} phỉnh phờ, nói ngọt, chú thích, chú giải - {to mince} băm, thái nhỏ, cắt nhỏ, nói õng ẹo, đi đứng õng ẹo, nói uốn éo - {to palliate} làm giảm bớt tạm thời, làm dịu, bào chữa - {to plaster} trát vữa, trát thạch cao, phết đầy, dán đầy, bôi đầy, làm dính đầy, dán thuốc cao, đắp thuốc cao, dán lên, đắp lên, bồi thường, đến, xử lý bằng thạch cao - {to sugar} bỏ đường, rắc đường, bọc đường, dạng bị động) làm cho ngọt ngào, phết đường, làm việc chểnh mảng, không làm tròn bổn phận -
12 die Horde
(Gestell) - {hurdle} bức rào tạm thời, rào, cuộc chạy đua vượt rào hurdle race), phên hành tội, vật chướng ngại -
13 der Kühlergrill
- {grille} lưới sắt, phên sắt, khung ấp trứng cá
См. также в других словарях:
phen — phen·acetin; phen·aceturic; phen·a·cyl; phen·a·kis·to·scope; phen·a·kite; phen·an·threne; phen·an·thri·dine; phen·ar·sa·zine; phen·azine; phen·a·zone; phen·ethyl; phen·e·tole; phen·gite; phen·mi·azine; phen·o·men·ic; phen·ox·azine; phen·oxide;… … English syllables
phén- — phén(o) ♦ Élément, du gr. phainein « briller, éclairer ». ⇒PHÉN , voir PHÉNO 1 … Encyclopédie Universelle
Phen — [↑ Phen ], das; s, e: selten gebrauchte Gruppenbez. für angular anellierte aromatische Kohlenwasserstoffe, die sich formal von Phenanthren ableiten lassen, z. B. Pentaphen (↑ aphen) … Universal-Lexikon
phen- — [fen] [Fr phén < Gr phainein, to show, shine (see FANTASY): term first used to indicate deriv. from coal tar, a byproduct in manufacturing illuminating gas] combining form of or derived from benzene [phenazine] … English World dictionary
phen — phen: Abk. für 1,10 Phenanthrolin als Ligand in Formeln von Koordinationsverbindungen … Universal-Lexikon
-phen — ↑ aphen … Universal-Lexikon
Phen- — [↑ Phenyl ] Trivialstamm in Bez. von org. Verb., die sich auf Phenol (historischer Name: Phenylhydrat) oder Benzol (historischer frz. Name: phène) beziehen, z. B. Phenylen , Phenacyl , Phenanthren, Phenoxy , phenon. Vgl. Pheno … Universal-Lexikon
phen|yl|ke|to|nu|ri|a — «FEHN uhl KEE tuh NYUR ee uh, FEE nuhl ; NUR », noun. a hereditary disease caused by an inability to metabolize phenylalanine properly in the body, resulting in mental deficiency and poor physical development: »A special diet permits normal brain … Useful english dictionary
phen|yl — «FEHN uhl, FEE nuhl», noun. a univalent radical ( C6H5) occurring in benzene, phenol, and an extensive series of aromatic compounds, formed by removing one hydrogen atom from a benzene molecule. Abbr: Ph (no period). ╂[< French phényle <… … Useful english dictionary
Phen — Original name in latin Phen Name in other language Amphoe Bhen, Amphoe Phen, Ban Moeang Pen, Ban Muang Phen, Muang Phen, Mueang Phen, Phen, phey State code TH Continent/City Asia/Bangkok longitude 17.69614 latitude 102.90689 altitude 180… … Cities with a population over 1000 database
-phén- — phéno , phén , phène ❖ ♦ Éléments de composition de mots de chimie, du grec phainô « j éclaire », introduits « en 1836 par Laurent pour désigner un “radical fondamental” correspondant à la benzine » (H. Cottez) celle ci ayant été isolée dans le… … Encyclopédie Universelle