Перевод: с немецкого на вьетнамский

с вьетнамского на немецкий

phe

  • 61 die Gemeinde

    - {communal} - {commune} xã, công xã - {community} dân, dân chúng, nhân dân, phường, hội, phái, nhóm người, sở hữu cộng đồng, sở hữu chung, công chúng, xã hội - {congregation} sự tập hợp, sự tụ tập, sự hội họp, giáo đoàn, đại hội đồng trường đại học - {flock} cụm, túm, len phế phẩm, bông phế phẩm, bột len, bột vải, kết tủa xốp, chất lẳng xốp, đám đông, đàn, bầy, các con chiên, giáo dân - {fold} bãi rào, nhóm người cùng chung quyền lợi, nhóm người cùng chung mục đích, nếp gấp, khe núi, hốc núi, khúc cuộn, nếp oằn - {parish} xứ đạo, giáo khu, nhân dân trong giáo khu, xã civil parish), nhân dân trong xã = Gemeinde- {civil; communal; municipal; parochial}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Gemeinde

  • 62 auslegen

    - {to construe} phân tích, phối hợp về mặt ngữ pháp, dịch từng chữ, hiểu, giải thích, có thể phân tích được - {to cover} che, phủ, bao phủ, bao trùm, bao bọc, mặc quần áo, đội mũ, che chở, bảo vệ, yểm hộ, khống chế, kiểm soát, giấu, che giấu, che đậy, bao gồm, bao hàm, gồm, trải ra, đi được, đủ để bù đắp lại được - đủ để trả, nhằm, chĩa vào, ấp, nhảy, theo dõi để điện tin tức về nhà báo, bảo hiểm - {to disburse} dốc túi, dốc hầu bao, chi tiêu - {to explain} giảng, giảng giải, giải nghĩa, thanh minh - {to expound} trình bày chi tiết, giải thích dẫn giải - {to gloss} làm bóng, làm láng, + over) khoác cho một cái mã ngoài, khoác cho một vẻ ngoài giả dối, chú thích, chú giải, phê bình, phê phán - {to interpret} làm sáng tỏ, trình diễn ra được, diễn xuất ra được, thể hiện, dịch, làm phiên dịch, đưa ra lời giải thích - {to translate} phiên dịch, chuyển sang, biến thành, coi là, thuyên chuyển sang địa phận khác, truyền lại, truyền đạt lại, cho tịnh tiến = auslegen [mit] {to inlay (inlaid,inlaid) [with]}+ = auslegen (Geld) {to pay (paid,paid)+ = auslegen (Waren) {to display}+ = etwas falsch auslegen {to misinterpret something; to put a false construction on the matter}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > auslegen

  • 63 die Meinung

    - {belief} lòng tin, đức tin, sự tin tưởng, tin tưởng - {deliverance} sự cứu nguy, sự giải thoát, lời tuyên bố nhấn mạnh, lời tuyên bố long trọng, lời phán quyết, lời tuyên án - {doxy} giáo lý, mụ đĩ thoã, nhân tình, người yêu - {estimation} sự đánh giá, sự ước lượng, sự kính mến, sự quý trọng - {feeling} sự sờ mó, sự bắt mạch, sự cảm thấy, cảm giác, cảm tưởng, sự cảm động, sự xúc động, sự thông cảm, cảm tình, cảm nghĩ, ý kiến, cảm xúc, sức truyền cảm, sự nhạy cảm, lòng tự ái - {idea} quan niệm, tư tưởng, ý tưởng, ý nghĩ, ý niệm, khái niệm, sự hiểu biết qua, sự hình dung, sự tưởng tượng, điều tưởng tượng, ý định, kế hoạch hành động, ý đồ, mẫu mực lý tưởng, ý niệm của lý trí - đối tượng trực tiếp của nhận thức - {judgement} sự xét xử, quyết định của toà, phán quyết, án, sự trừng phạt, sự trừng trị, điều bất hạnh, sự phê bình, sự chỉ trích, cách nhìn, óc phán đoán, sức phán đoán, óc suy xét, lương tri - {judgment} - {mind} tâm, tâm trí, tinh thần, trí, trí tuệ, trí óc, ký ức, trí nhớ, sự chú ý, sự chủ tâm, sự lưu ý - {opinion} quan điểm, dư luận, sự đánh giá cao - {slant} đường xiên, đường nghiêng, cách nhìn vấn đề, thái độ, cái liếc, sự quở mắng gián tiếp, sự phê bình gián tiếp - {submission} sự trình, sự đệ trình, sự phục tùng, sự quy phục, ý kiến trình toà - {thinking} sự suy nghĩ, sự nghĩ ngợi, sự trầm tư - {view} sự nhìn, sự thấy, tầm nhìn, tầm mắt, cái nhìn thấy, cảnh, quang cảnh, dịp được xem, cơ hội được thấy, nhận xét, dự kiến, sự khám xét tại chỗ, sự thẩm tra tại chỗ - {voice} tiếng, tiếng nói, giọng nói &), lời, lời nói, sự bày tỏ, sự phát biểu, âm kêu, dạng = die Meinung [über] {verdict [on]}+ = der Meinung sein {to be of opinion}+ = anderer Meinung {of a different mind; of a different opinion}+ = die allgemeine Meinung {the common notion}+ = die vorgefaßte Meinung {prejudice}+ = meiner Meinung nach {in my opinion; in my own conceit; in my view; to my mind}+ = eine Meinung äußern {to deliver oneself of an opinion}+ = seiner Meinung nach {as he takes it; to his mind; to his thinking}+ = ohne eigene Meinung {viewless}+ = seine Meinung sagen {to have one's say; to speak one's mind}+ = die öffentliche Meinung {Mrs. Grundy; public opinion}+ = seine Meinung ändern {to change one's mind; to veer}+ = anderer Meinung sein {to differ}+ = nach unserer Meinung {in our opinion}+ = anderer Meinung sein [als] {to dissent [from]}+ = er ist anderer Meinung {he is of another opinion}+ = sich eine Meinung bilden {to form an opinion}+ = sich eine Meinung bilden [über] {to form a view [on]}+ = meine persönliche Meinung {my private opinion}+ = seine Meinung durchsetzen {to carry one's point}+ = bei einer Meinung bleiben {to adhere to an opinion}+ = jemandem die Meinung sagen {to give someone a piece of one's mind}+ = wir sind derselben Meinung {we are the same mind}+ = eine falsche Meinung haben {to misconceive}+ = verschiedener Meinung sein {to disagree; to diverge}+ = eine hohe Meinung haben von {to think highly of}+ = auf seiner Meinung beharren {to stick to one's opinion}+ = eine Meinung von sich geben {to emit an opinion}+ = auf seiner Meinung bestehen {to stick to one's opinion}+ = ich bin leider anderer Meinung {I beg to differ}+ = seine Meinung vollständig ändern {to tergiversate}+ = jemandem gehörig die Meinung sagen {to give someone a bit of one's mind; to wipe the floor with someone}+ = jemandem gründlich die Meinung sagen {to give someone the rough side of one's tongue}+ = wir sind nicht immer derselben Meinung {we don't always agree}+ = mit jemandem einer Meinung sein über etwas {to see eye to eye with someone on something}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Meinung

  • 64 absetzen

    - {to deduct} lấy đi, khấu đi, trừ đi - {to degrade} giáng chức, hạ tầng công tác, lột lon, làm mất danh giá, làm mất thanh thể, làm giảm giá trị, làm thành đê hèn, làm thành hèn hạ, làm giảm sút, làm suy biến, làm thoái hoá - làm rã ra, làm mủn ra, làm phai, làm nhạt đi, suy biến, thoái hoá, rã ra, hoãn dự kỳ thi danh dự lại một năm - {to depose} phế truất, hạ bệ, cung khai, cung cấp bằng chứng - {to deposit} gửi, gửi ở ngân hàng, gửi ký quỹ, đặt cọc, làm lắng đọng, đặt, đẻ - {to dethrone} phế, truất ngôi, truất, hạ - {to detrain} xuống xe lửa, cho xuống xe lửa - {to discharge} dỡ, dỡ hàng, nổ, phóng, bắn, đuổi ra, thải hồi, tha, thả, cho ra, cho về, giải tán, giải ngũ, tuôn ra, tháo ra, tiết ra, bốc ra, đổ ra, chảy ra, trả hết, thanh toán, làm xong, hoàn thành, tẩy - phục quyền, tháo điện, huỷ bỏ - {to discontinue} ngừng đình chỉ, gián đoạn, bỏ, thôi không mua, thôi - {to dismiss} cho đi, sa thải, gạt bỏ, xua đuổi, bàn luận qua loa, nêu lên qua loa, đánh đi, bỏ không xét, bác - {to drop} chảy nhỏ giọt, rơi nhỏ giọt, nhỏ giọt ráo nước, rơi, rớt xuống, gục xuống, tình cờ thốt ra, tình cờ nói ra, thôi ngừng lại, dừng lại, đứt đoạn, sụt, giảm, lắng xuống, rơi vào, co rúm lại - thu mình lại, nhỏ giọt, cho chảy nhỏ giọt, để rơi, buông rơi, bỏ xuống, ném xuống, vô tình thốt ra, buông, viết qua loa, bỏ lướt, bỏ không đọc, cho xuống xe, đưa đến, cúi xuống, hạ thấp, thua - đánh gục, bắn rơi, chặt đổ, ngừng, cắt đứt, bỏ rơi, phát bằng cú đá bóng đang bật nảy, ghi bằng cú đá bóng đang bật nảy - {to pause} tạm nghỉ, tạm ngừng, chờ đợi, ngập ngừng, ngừng lại - {to remove} dời đi, di chuyển, dọn, cất dọn, bỏ ra, cách chức, đuổi, lấy ra, đưa ra, rút ra..., tẩy trừ, xoá bỏ, loại bỏ, giết, thủ tiêu, khử đi, làm hết, xua đuổi sạch, bóc, cắt bỏ, tháo, dời đi xa, đi ra - tránh ra xa, dọn nhà, đổi chỗ ở - {to stop} nghỉ, chặn, ngăn chặn, cắt, cúp, treo giò, bịt lại, nút lại, hàn, chấm câu, bấm, buộc cho chặt, đứng lại, lưu lại, ở lại - {to unmake} phá đi, phá huỷ - {to unseat} đẩy ra khỏi chỗ ngồi, làm ng, làm mất ghế, coi là vô hiệu - {to withdraw (withdrew,withdrawn) rút, rút khỏi, rút lui, rút lại, sự huỷ bỏ, sự thu hồi, kéo, rút quân, ra, rút ra = absetzen (Hut) {to remove}+ = absetzen (Monarch) {to despose}+ = absetzen (Fahrgast) {to land}+ = absetzen (Mitfahrer) {to drop}+ = absetzen (Medikament) {to discontinue}+ = absetzen (Typographie) {to set (set,set)+ = sich absetzen {to defect; to deposit; to make off}+ = sich absetzen [von] {to withdraw (withdrew,withdrawn) [from]}+ = sich absetzen (Chemie) {to settle}+ = sich absetzen (Militär) {to retreat}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > absetzen

  • 65 die Menge

    - {aggregate} khối tập hợp, khối kết tập, thể tụ tập, toàn bộ, toàn thể, tổng số, kết tập - {amount} số lượng, số nhiều, thực chất, giá trị thực, tầm quan trọng, ý nghĩa - {assemblage} sự tập hợp, sự tụ tập, sự nhóm họp, cuộc hội họp, sự sưu tập, sự thu thập, bộ sưu tập, sự lắp ráp, sự lắp máy - {batch} mẻ, đợt, chuyển, khoá - {bulk} trọng tải hàng hoá, hàng hoá, phần lớn hơn, số lớn hơn - {bunch} búi, chùm, bó, cụm, buồng, đàn, bầy, bọn, lũ - {bundle} bọc, gói - {company} sự cùng đi, sự cùng ở, sự có bầu có bạn, khách, khách khứa, bạn, bè bạn, hội, công ty, đoàn, toán, toàn thể thuỷ thủ, đại đội - {crowd} đám đông, quần chúng, nhóm, tụi, cánh, đống, vô số, crowd of sail sự căng hết buồm, sự căng nhiều buồm - {deal} gỗ tùng, gỗ thông, tấm ván cây, sự chia bài, lượt chia bài, ván bài, sự giao dịch, sự thoả thuận mua bán, sự thông đồng ám muội, việc làm bất lương, cách đối xử, sự đối đãi - {deluge} trận lụt lớn, đại hồng thuỷ, sự tràn ngập, sự tới tấp, sự dồn dập - {dollop} khúc to, cục to, miếng to - {dose} liều lượng, liều thuốc - {drove} đoàn người đang đi, cái đục drove chisel) - {flock} túm, len phế phẩm, bông phế phẩm, bột len, bột vải, kết tủa xốp, chất lẳng xốp, các con chiên, giáo dân - {flood} lụt, nạn lụt, dòng cuồn cuộn, sự tuôn ra, sự chảy tràn ra &), nước triều lên flood-tide), sông, suối biển,, flood-light - {lot} thăm, việc rút thăm, sự chọn bằng cách rút thăm, phần do rút thăm định, phần tham gia, số, phận, số phận, số mệnh, mảnh, lô, mớ, rất nhiều, hàng đống, hàng đàn - {lump} cục, tảng, miếng, cái bướu, chỗ sưng u lên, chỗ u lồi lên, cả mớ, người đần độn, người chậm chạp - {mass} lễ mét, khối, số đông, đa số, khối lượng, nhân dân - {multiplicity} - {multitude} dân chúng - {number} đám, sự đếm số lượng, sự hơn về số lượng, nhịp điệu, câu thơ, số học - {oodles} sự quá nhiều, sự vô vàn, muôn vàn - {peck} thùng, đấu to, nhiều, vô khối, cú mổ, vết mổ, cái hôn vội, thức ăn, thức nhậu, thức đớp - {pile} cọc, cừ, cột nhà sàn, chồng, giàn thiêu xác, của cải chất đống, tài sản, toà nhà đồ sộ, nhà khối đồ sộ, pin, lò phản ứng, mặt trái đồng tiền, mặt sấp đồng tiền, lông măng, lông mịn - len cừu, tuyết, dom, bệnh trĩ - {quantity} lượng, số lớn - {quantum} phần, mức, ngạch, định lượng, lượng tử - {stream} dòng suối, dòng sông nhỏ, dòng, luồng, chiều nước chảy - {swarm} đàn ong chia tổ - {throng} = die Menge [an] {plenty [of]}+ = die Menge [von] {shower [of]}+ = die Menge (Biologie) {population}+ = eine Menge {lots of}+ = jede Menge {aplenty; umpteen}+ = die große Menge {army; bushel; carload; grist; host; lashings; legion; plurality; ruck; sea; stack}+ = die kleine Menge {dreg; driblet; spoonful; sprinkle; sprinkling nozzle; touch; trace}+ = ein Menge von {a quantity of}+ = die geringe Menge {lick; paucity}+ = die riesige Menge {infinity}+ = die große Menge von {variety of}+ = die genügende Menge {sufficiency}+ = eine große Menge {oceans of}+ = eine ganze Menge {a good many; quite a few}+ = die abgeteilte Menge {charge}+ = eine Menge kosten {to cost a pretty penny}+ = die ausreichende Menge {sufficiency}+ = die hinreichende Menge (Essen) {stomachful}+ = die einelementige Menge {singleton}+ = die unendlich große Menge {infinity}+ = in großer Menge auftreten {to come in a flood}+ = sich durch die Menge drängeln {to force one's way through the crowd}+ = über eine feste Zahl hinausgehende Menge {odd}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Menge

  • 66 die Übersicht

    - {abridgement} sự rút ngắn, sự cô gọn, sự tóm tắt, bài tóm tắt sách, sách tóm tắt, sự hạn chế, sự giảm bớt - {capsule} quả nang, bao vỏ, bao con nhộng, bao thiếc bịt nút chai, nồi con, capxun, đầu mang khí cụ khoa học - {digest} tập san văn học, tập san thời sự[di'dʤest] - {outline} nét ngoài, đường nét, hình dáng, hình bóng, nét phác, nét đại cương, đề cương, sự vạch ra những nét chính, đặc điểm chính, nguyên tắc chung - {oversight} sự quên sót, điều lầm lỗi, sự bỏ đi, sự giám sát, sự giám thị - {review} sự xem lại, sự xét lại, cuộc duyệt binh, cuộc thao diễn, sự xem xét lại, sự duyệt binh lại, sự hồi tưởng, sự phê bình, bài phê bình, tạp chí - {summary} bài tóm tắt - {survey} sự nhìn chung, cái nhìn tổng quát, sự nghiên cứu, cục đo đạc địa hình, bản đồ địa hình - {synopsis} bảng tóm tắt, bảng toát yếu = die kurze Übersicht {apercu; precis}+ = die Übersicht behalten {to keep track of}+ = die Übersicht verlieren {to lose perspective}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Übersicht

  • 67 die Kritik

    - {review} sự xem lại, sự xét lại, cuộc duyệt binh, cuộc thao diễn, sự xem xét lại, sự duyệt binh lại, sự hồi tưởng, sự phê bình, bài phê bình, tạp chí = die Kritik [an] {animadversion [on]; censure [of]}+ = die Kritik [an,über] {criticism [of]}+ = die heftige Kritik [an] {diatribe [on]}+ = die scharfe Kritik [an] {stricture [on,upon]}+ = unter aller Kritik {beneath contempt}+ = die destruktive Kritik {scurrilous}+ = die konstruktive Kritik {constructive criticism}+ = die vernichtende Kritik {slam; slating}+ = sich der Kritik aussetzen {to lay oneself open to criticism}+ = er akzeptierte die Kritik {he faced the music}+ = etwas einer Kritik unterziehen {to criticize something}+ = es steht mir nicht an, Kritik zu üben {it would not be proper for me to criticize}+ = wenn die Kritik angebracht ist, stecke sie ein {if the cap fits wear it}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Kritik

  • 68 mustern

    - {to examine} khám xét, xem xét, thẩm tra, khảo sát, nghiên cứu, hỏi thi, sát hạch, thẩm vấn, + into) thẩm tra - {to eye} nhìn quan sát, nhìn trừng trừng - {to figure} hình dung, miêu tả, mường tượng, tưởng tượng, làm điển hình cho, trang trí hình vẽ, đánh số, ghi giá, tính toán, có tên tuổi, có vai vế, làm tính - {to pattern} lấy làm kiểu mẫu, trang trí bằng mẫu vẽ - {to review} xem lại, xét lại, duyệt, xem xét lại, duyệt binh lại, hồi tưởng, phê bình, viết bài phê bình - {to scan} đọc thử xem có đúng âm luật và nhịp điệu, ngâm, bình, đúng nhịp điệu, nhìn chăm chú, xem xét từng điểm một, nhìn lướt, đọc lướt, phân hình để truyền đi, quét - {to scrutinize} nhìn kỹ, xem xét kỹ lưỡng, nghiên cứu cẩn thận - {to view} thấy, nhìn, xem, quan sát, xét, nghĩ về = mustern (Militär) {to muster}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > mustern

  • 69 der Espresso

    - {espresso} máy pha cà phê hơi, tiệm cà phê hơi

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > der Espresso

  • 70 die Parade

    - {guard} sự thủ thế, sự giữ miếng, sự đề phòng, cái chắn, sự thay phiên gác, lính gác, đội canh gác, người bảo vệ, cận vệ, vệ binh, lính canh trại giam, đội lính canh trại giam, đội quân - trưởng tàu - {review} sự xem lại, sự xét lại, cuộc duyệt binh, cuộc thao diễn, sự xem xét lại, sự duyệt binh lại, sự hồi tưởng, sự phê bình, bài phê bình, tạp chí = die Parade (Sport) {parry}+ = die Parade (Militär) {field-day; muster; parade}+ = zur Parade {on parade}+ = die Parade abnehmen {to parade; to take the salute of the troops}+ = in Parade aufmarschieren lassen {to parade}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Parade

  • 71 die Glätte

    - {evenness} sự ngang bằng, sự đều đặn, tính điềm đạm, tính bình thản, tính công bằng - {gloss} nước bóng, nước láng, vẻ hào nhoáng bề ngoài, bề ngoài giả dối, lời chú thích, lời chú giải, lời phê bình, lời phê phán, sự xuyên tạc lời nói của người khác - {glossiness} vẻ bóng láng - {lubricity} tính chất nhờn, tính chất trơn, tính dễ trượt, tính không trung thực, tính giả dối, tính xảo quyệt, tính hay thay đổi, tính không kiên định, tính tà dâm - {polish} nước đánh bóng, xi, vẻ lịch sự, vẻ tao nhã, vẻ thanh nhã - {sleekness} tính chất bóng, tính chất mượt - {slipperiness} sự dễ tuột, sự khó nắm, sự gió giữ, tính khó xử, tính tế nhị, sự không thể tin cậy được, tính quay quắt, tính láu cá - {smooth} sự vuốt cho mượt, phần nhẵn, lúc biển yên sóng lặng - {smoothness} sự phẳng phiu, sự mượt mà, sự bình lặng, sự dễ dàng, sự trôi chảy, sự êm thấm, tính dịu dàng, tính nhịp nhàng uyển chuyển, tính hoà nhã, tính ngọt xớt, vẻ dịu dàng vờ

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Glätte

  • 72 bedenklich

    - {alarming} làm lo sợ, làm sợ hãi, làm hốt hoảng, làm hoảng sợ - {critical} phê bình, phê phán, hay chỉ trích, hay chê bai, có ý kiến chống lại, khó tính, khó chiều, nguy cấp, nguy ngập, nguy kịch, tới hạn - {doubtful} nghi ngờ, ngờ vực, hồ nghi, đáng nghi, đáng ngờ, không rõ rệt, không chắc chắn, do dự, lưỡng lự, nghi ngại, không biết chắc - {dubious} lờ mờ, mơ hồ, minh bạch, không rõ ràng, không đáng tin cậy, còn hồ nghi - {grave} trang nghiêm, nghiêm nghị, từ tốn, nghiêm trọng, trầm trọng, quan trọng, sạm, tối, trầm, huyền - {questionable} đáng nghi ngờ - {risky} liều, mạo hiểm, đấy rủi ro, đầy mạo hiểm, risqué - {scrupulous} đắn đo, ngại ngùng, quá thận trọng, quá tỉ mỉ - {serious} đứng đắn, nghiêm trang, hệ trọng, không thể coi thường được, nặng, đáng sợ, đáng gờm, thành thật, thật sự, không đùa, tôn giáo, đạo lý - {ugly} xấu, xấu xí, xấu xa, khó chịu

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > bedenklich

  • 73 die Überprüfung

    - {audit} sự kiểm tra, sự thanh toán các khoản giữa tá điền và địa chủ - {examination} sự khám xét kỹ, sự xem xét kỹ, sự thẩm tra, sự khảo sát, sự nghiên cứu, sự thi cử, kỳ thi - {overhaul} sự kiểm tra kỹ lưỡng, sự xem xét toàn bộ, sự đại tu[, ouvə'hɔ:l] - {review} sự xem lại, sự xét lại, cuộc duyệt binh, cuộc thao diễn, sự xem xét lại, sự duyệt binh lại, sự hồi tưởng, sự phê bình, bài phê bình, tạp chí - {revisal} bản in thử lần thứ hai - {verification} sự xác minh = die nochmalige Überprüfung {reconsideration}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Überprüfung

  • 74 die Herde

    - {bevy} nhóm, đoàn, bầy, đàn - {crowd} đám đông, quần chúng, bọn, lũ, tụi, cánh, đống, vô số, crowd of sail sự căng hết buồm, sự căng nhiều buồm - {drove} đoàn người đang đi, cái đục drove chisel) - {flock} cụm, túm, len phế phẩm, bông phế phẩm, bột len, bột vải, kết tủa xốp, chất lẳng xốp, các con chiên, giáo dân - {herd} bè lũ, trong từ ghép người chăn - {multitude} dân chúng = die Herde (Zoologie) {pod}+ = zu einer Herde vereinigen {to herd}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Herde

  • 75 das Spanferkel

    - {roaster} người quay thịt, lò quay thịt, chảo rang cà phê, máy rang cà phê, thức ăn quay nướng được, lò nung - {sucker} người mút, người hút, ống hút, lợn sữa, cá voi mới đẻ, giác, rể mút, cá mút, chồi bên, Pittông bơm hút, người non nớt, người thiếu kinh nghiệm, người dễ bịp

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > das Spanferkel

  • 76 die Absetzung

    - {deposition} sự phế truất, sự hạ bệ, sự cung khai, sự cung cấp bằng chứng, lời cung khai, sự lắng đọng - {dethronement} sự phế, sự truất ngôi, sự truất quyền - {dismissal} sự giải tán, sự cho đi, sự đuổi đi, sự thải hồi, sự sa thải, sự gạt bỏ, sự xua đuổi, sự bàn luận qua loa, sự nêu lên qua loa, sự đánh đi, sự bỏ không xét, sự bác - {displacement} sự đổi chỗ, sự dời chỗ, sự chuyển chỗ, sự thải ra, sự cách chức, sự chiếm chỗ, sự hất ra khỏi chỗ, sự thay thế, sự dịch chuyển, độ dịch chuyển, trọng lượng nước rẽ - {ejection} sự tống ra, sự làm vọt ra, sự phụt ra, sự phát ra, sự đuổi khỏi, sự đuổi ra - {withdrawal} sự rút khỏi, sự rút ra, sự rút quân, sự rút lui, sự rút, sự huỷ bỏ, sự thu hồi = die Absetzung [von] {removal [from]}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Absetzung

  • 77 durchsehen

    - {to peruse} đọc kỹ, nghiên cứu, nhìn kỹ, xem xét kỹ - {to review} xem lại, xét lại, duyệt, xem xét lại, duyệt binh lại, hồi tưởng, phê bình, viết bài phê bình - {to revise} đọc lại, duyệt lại, sửa, sửa đổi = durchsehen (sah durch,durchgesehen) {to check; to look over}+ = flüchtig durchsehen {to browse}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > durchsehen

  • 78 gefährlich

    - {adventurous} thích phiêu lưu, thích mạo hiểm, phiêu lưu, mạo hiểm, liều lĩnh - {bad (worse,worst) xấu, tồi, dở, ác, bất lương, có hại cho, nguy hiểm cho, nặng, trầm trọng, ươn, thiu, thối, hỏng, khó chịu - {badly} bậy, nặng trầm trọng, nguy ngập, lắm rất - {chancy} may rủi, bấp bênh, gặp may, vận đỏ - {critical} phê bình, phê phán, hay chỉ trích, hay chê bai, có ý kiến chống lại, khó tính, khó chiều, nguy cấp, nguy kịch, tới hạn - {hazardous} liều, nguy hiểm - {perilous} nguy nan, hiểm nghèo, đầy hiểm hoạ - {pestilent} nguy hại như bệnh dịch làm chết người, độc hại, quấy rầy, làm khó chịu - {precarious} tạm, tạm thời, nhất thời, không ổn định, không chắc chắn, mong manh, gieo neo, không dựa trên cơ sở chắc chắn, coi bừa là đúng - {risky} đấy rủi ro, đầy mạo hiểm, risqué - {threatening} đe doạ - {uncanny} kỳ lạ, huyền bí, không khôn ngoan, dại dột - {unhealthy} ốm yếu, yếu đuối ốm đau, hại sức khoẻ, bệnh hoạn, trống - {warm} ấm, làm cho ấm, còn nồng, chưa bay hết, còn mới, còn rõ, sôi nổi, nhiệt tình, nhiệt liệt, niềm nở, nồng hậu, hiểm yếu, phong lưu, quen việc, ấm chỗ, sắp tìm thấy, gần đúng = gefährlich [für] {dangerous [to]}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > gefährlich

  • 79 die Durchsicht

    - {examination} sự khám xét kỹ, sự xem xét kỹ, sự thẩm tra, sự khảo sát, sự nghiên cứu, sự thi cử, kỳ thi - {perusal} sự đọc kỹ, sự nhìn kỹ - {review} sự xem lại, sự xét lại, cuộc duyệt binh, cuộc thao diễn, sự xem xét lại, sự duyệt binh lại, sự hồi tưởng, sự phê bình, bài phê bình, tạp chí - {revisal} bản in thử lần thứ hai - {revision} sự duyệt lại, sự sửa lại = die Durchsicht (Auto) {inspection}+ = die erneute Durchsicht {revise}+ = die kritische Durchsicht {castigation}+ = die technische Durchsicht {motor vehicle testing}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Durchsicht

  • 80 die Schar

    - {band} dải, băng, đai, nẹp, dải đóng gáy sách, dải cổ áo, dải băng, đoàn, toán, lũ, bọn, bầy, dàn nhạc, ban nhạc - {bevy} nhóm, đàn - {cohort} đội quân, bọn người tụ tập - {covey} ổ gà gô, ổ, đám, bộ - {crew} toàn bộ thuỷ thủ trên tàu, toàn bộ người lái và nhân viên trên máy bay, ban nhóm, đội, tụi, bè lũ - {flight} sự bỏ chạy, sự rút chạy, sự bay, chuyến bay, sự truy đuổi, sự đuổi bắt, đường đạn, sự bay vụt, tầm bay, sự trôi nhanh, sự bay bổng, sự phiêu diêu, tầng, đợt, loạt, trấu, phi đội, cuộc thi bắn cung tầm xa - tên dùng trong cuộc thi bắn cung tầm xa flight arrow) - {flock} cụm, túm, len phế phẩm, bông phế phẩm, bột len, bột vải, kết tủa xốp, chất lẳng xốp, đám đông, các con chiên, giáo dân - {herd} trong từ ghép người chăn - {legion} quân đoàn La-mâ, từ ba đến sáu nghìn người), nhiều, vô số - {regiment} trung đoàn - {shoal} chỗ nông, chỗ cạn, bãi cát ngập nước nông, sự nguy hiểm ngầm, sự trở ngại ngấm ngầm, số đông, đàn cá - {troop} đội hướng đạo sinh, phân đội kỵ binh, quân, bộ đội, lính, gánh

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Schar

См. также в других словарях:

  • phe — phe·nac·odus; phe·nac·o·mys; phe·nan·thri·din·i·um; phe·nan·thri·done; phe·nan·thro·line; phe·nan·thryl; phe·nate; phe·net·i·dine; phe·nic; phe·no·barbital; phe·no·contour; phe·no·cop·ic; phe·no·copy; phe·no·critical; phe·no·genesis;… …   English syllables

  • Phe — Phe: Symbol für ↑ Phenylalanin in Peptidformeln. * * * Phe,   Abkürzung für Phenylalanin …   Universal-Lexikon

  • PHE — may refer to:*Paramount Home Entertainment *BitTorrent protocol encryption *Phenylalanine, a nonpolar amino acid with a hydrophobic side chain …   Wikipedia

  • Phe — Phe. См. фенилаланин [Фен]. (Источник: «Англо русский толковый словарь генетических терминов». Арефьев В.А., Лисовенко Л.А., Москва: Изд во ВНИРО, 1995 г.) …   Молекулярная биология и генетика. Толковый словарь.

  • PHE — Abreviatura de parche hemático epidural. Diccionario Mosby Medicina, Enfermería y Ciencias de la Salud, Ediciones Hancourt, S.A. 1999 …   Diccionario médico

  • phe — simb. TS biochim. fenilalanina …   Dizionario italiano

  • -phe — phe·none; …   English syllables

  • phe|be — «FEE bee», noun. = phoebe. (Cf. ↑phoebe) …   Useful english dictionary

  • phe|on — «FEE on», noun. 1. Heraldry. the barbed head of an arrow or spear, with the point directed downward. 2. a barbed javelin formerly carried by a royal sergeant at arms. ╂[origin unknown] …   Useful english dictionary

  • PHE — Die Abkürzung PHE oder Phe steht für: Phenylalanin, eine Aminosäure Proliferative hämorrhagische Enteritis, eine Schweinekrankheit das Sternbild Phoenix in der Nomenklatur der Fixsterne den Sindhi Buchstaben ‏ڦ‎ …   Deutsch Wikipedia

  • Phe — Die Abkürzung PHE oder Phe steht für: Phenylalanin, eine Aminosäure Proliferative hämorrhagische Enteritis, eine Schweinekrankheit das Sternbild Phoenix in der Nomenklatur der Fixsterne …   Deutsch Wikipedia

Поделиться ссылкой на выделенное

Прямая ссылка:
Нажмите правой клавишей мыши и выберите «Копировать ссылку»