Перевод: с немецкого на вьетнамский

с вьетнамского на немецкий

phantasīe

  • 1 die Phantasie

    - {fancy} sự tưởng tượng, sự võ đoán, tính đồng bóng, ý muốn nhất thời, sở thích, thị hiếu - {fantasy} khả năng tưởng tượng, hình ảnh tưởng tượng, sự trang trí quái dị, hình trang trí kỳ lạ, ý nghĩ kỳ quặc, fantasia - {illusion} ảo tưởng, ảo giác, ảo ảnh, sự đánh lừa, sự làm mắc lừa, vải tuyn thưa - {imagination} sức tưởng tượng, trí tưởng tượng, điều tưởng tượng, khả năng hư cấu, khả năng sáng tạo - {phantasy} = die Phantasie (Musik) {fantasia}+ = eine blühende Phantasie {a fertile imagination}+ = die schöpferische Phantasie {imagination}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Phantasie

  • 2 der Lauf

    - {course} tiến trình, dòng, quá trình diễn biến, sân chạy đua, vòng chạy đua, trường đua ngựa race course), hướng, chiều hướng, đường đi, cách cư sử, cách giải quyết, đường lối, con đường) - món ăn, loạt, khoá, đợt, lớp, hàng gạch, hàng đá, đạo đức, tư cách, kỳ hành kinh, ngựa chiến, con tuấn mã - {current} luồng, dòng điện, chiều - {drift} sự trôi giạt, tình trạng bị lôi cuốn đi &), vật trôi giạt, vật bị cuốn đi, vật bị thổi thành đông, đất bồi, vật tích tụ, trầm tích băng hà, lưới trôi, lưới kéo drift net) - dòng chảy chậm, sự lệch, độ lệch, đường hầm ngang, chỗ sông cạn lội qua được, cái đục, cái khoan, máy đột, thái độ lững lờ chờ đợi, thái độ thụ động, thái độ nằm ì, thái độ nước chảy bèo trôi - khuynh hướng, xu thế tự nhiên, sự tiến triển, mục đích, ý định, ý nghĩa, nội dung, sự tập trung vật nuôi để kiểm lại, sự kéo theo - {motion} sự vận động, sự chuyển đông, sự di động, cử động, cử chỉ, dáng đi, bản kiến nghị, sự đề nghị, sự đi ngoài, sự đi ỉa, máy móc - {operation} sự hoạt động, quá trình hoạt động, thao tác, hiệu quả, tác dụng, sự giao dịch tài chính, sự mổ xẻ, ca mổ, cuộc hành quân, phép tính, phép toán - {race} nòi, chủng tộc, nòi người, loài, giống, giòng giống, loại, giới, hạng, rễ, rễ gừng, củ gừng, cuộc đua, cuộc chạy đua, cuộc đua ngựa, dòng nước lũ, dòng nước chảy xiết, sông đào dẫn nước, con kênh - cuộc đời, đời người, sự vận hành, vòng ổ trục, vòng ổ bi - {run} sự chạy, cuộc hành trình ngắn, cuộc đi tham quan ngắn, cuộc đi dạo, cuộc đi chơi, chuyến đi, quâng đường đi, thời gian vận hành, sự giảm nhanh, sự tụt nhanh, sự hạ nhanh, sự sụp đổ nhanh - thời gian liên tục, hồi, cơn, tầng lớp đại đa số, loại bình thường, hạng bình thường, thứ, đàn, bầy, sân nuôi, cánh đồng cỏ, bâi rào kín, dấu vết quâng đường thường lui tới, máng dẫn nước - ngòi, lạch, nước, dòng suối, xu thế, nhịp điệu, dải liên tục, đường dây liên tục, dòng mạch chạy dài, sự đổ xô tới, nhu cầu lớn, sự đòi hỏi nhiều, sự cho phép tự do sử dụng, sự bay theo đường thẳng với một tốc độ cố định - mặt nghiêng, mặt dốc, phần đáy đuôi tàu, Rulat - {running} sự vậm hành, sự chảy, sự buôn lậu, sự phá vòng vây, sự quản lý, sự trông nom, sự điều khiển = der Lauf (Musik) {passage}+ = der Lauf (Gewehr) {barrel}+ = der Lauf (Zoologie) {leg}+ = der Lauf (Gewässer) {lapse}+ = der schiefe Lauf (Kugel) {bias}+ = der schnelle Lauf {career}+ = laß der Welt ihren Lauf {let the world slide}+ = den Dingen ihren Lauf lassen {to let things drift; to let things take their course}+ = einer Sache freien Lauf lassen {to give vent to a thing; to let a thing have its swing}+ = seinen Gefühlen freien Lauf lassen {to give vent to someone's feelings}+ = sie ließ ihrer Phantasie freien Lauf {she gave free scope to her imagination}+ = Sie läßt ihrer Phantasie freien Lauf. {She gives her fancy full scope.}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > der Lauf

См. также в других словарях:

  • Phantasie — bzw. Fantasie (griech.: φαντασία phantasía – „Erscheinung“, „Vorstellung“, „Traumgesicht“, „Gespenst“) bezeichnet eine kreative Fähigkeit des Menschen. Oft ist der Begriff mit dem Bereich des Bildhaften verknüpft (Erinnerungsbilder,… …   Deutsch Wikipedia

  • Phantasie — est le nom d une trilogie de jeux vidéo édités par Strategic Simulations, Inc. entre 1985 et 1987. Il s agit d un jeu de rôles (RPG) semblable à la série Ultima. Phantasie Le jeu sort en 1985 sur plates formes Apple II, Atari 800, Commodore 64 et …   Wikipédia en Français

  • Phantasie — [Aufbauwortschatz (Rating 1500 3200)] Auch: • Einbildung(skraft) Bsp.: • Schmerzen sind manchmal nur eingebildet. • Pamela hat eine lebhafte Phantasie …   Deutsch Wörterbuch

  • Phantasie — (v. gr.), 1) eine Vorstellung od. Vorstellungsgruppe, namentlich in so fern sie für sich[34] allein die Wirklichkeit (Realität) des Vorgestellten nicht verbürgt, od. in Beziehung auf sie nachgewiesen werden kann, daß ihr etwas Wirkliches nicht… …   Pierer's Universal-Lexikon

  • Phantasīe — (griech., Einbildungskraft) ist im allgemeinen die Fähigkeit der freien Erzeugung mehr oder weniger zusammengesetzter Vorstellungen. Die P. ist bei ihrer Betätigung gebunden an die einfachen Elemente, die uns die sinnliche Wahrnehmung (in den… …   Meyers Großes Konversations-Lexikon

  • Phantasie — Phantasīe (grch.), Einbildungskraft, die Tätigkeit, wodurch Bilder von Gegenständen in der Seele entstehen, ist reproduktīv, insofern sie gemachte Wahrnehmungen wieder vergegenwärtigt, produktiv, schöpferisch, wenn sie neue Gebilde selbständig… …   Kleines Konversations-Lexikon

  • Phantasie — Phantasie, die Gabe etwas Abstractes im Bilde zu schauen, so zu sagen, Erscheinungen zu haben, Gedanken zu verkörpern, Theile zum Ganzen auszubilden, Neues hervorzubringen und scheinbar unzusammenhängende Ursachen und Wirkungen zu verbinden. Ein… …   Damen Conversations Lexikon

  • Phantasie — Phantasie, griech., ein bei den alten Philosophen nicht allzu häufig u. meist in der Bedeutung von sinnlicher Vorstellung vorkommender Ausdruck, nannten die Neuern im allgemeinen die Macht der Seele über den Inhalt ihres Gedächtnisses, in Folge… …   Herders Conversations-Lexikon

  • Phantasie — Sf std. (14. Jh.), mhd. fantasīe Entlehnung. Ist entlehnt aus l. phantasia Gedanke, Einfall , dieses aus gr. phantasíā Vorstellung, Einbildung, Erscheinung , zu gr. phantázesthai erscheinen, sichtbar werden (zu einer Ableitung von gr. phaínein… …   Etymologisches Wörterbuch der deutschen sprache

  • phantasie — Phantasie, {{t=g}}phantasia{{/t}} Imaginatio, voyez Fantasie …   Thresor de la langue françoyse

  • Phantasie — Infobox VG title = Phantasie author = Winston Douglas Wood developer = Strategic Simulations, Inc. publisher = Strategic Simulations, Inc. released = 1985 genre = Computer role playing game modes = Single player platforms = Commodore 64, Apple II …   Wikipedia

Поделиться ссылкой на выделенное

Прямая ссылка:
Нажмите правой клавишей мыши и выберите «Копировать ссылку»