-
1 die Perversion
- {perversion} sự dùng sai, sự làm sai, sự hiểu sai, sự xuyên tạc, sự hư hỏng, sự lầm đường, sự đồi truỵ, sự đồi bại -
2 die Widernatürlichkeit
- {perversion} sự dùng sai, sự làm sai, sự hiểu sai, sự xuyên tạc, sự hư hỏng, sự lầm đường, sự đồi truỵ, sự đồi bại -
3 der Prozeßbetrug
- {perversion of justice} -
4 die Verdrehung
- {contortion} sự xoắn lại, sự vặn lại, sự nhăn mặt, sự méo miệng, sự vặn vẹo tay chân mình mẩy, sự méo mó mặt mày, trật khớp - {distortion} sự vặn vẹo, sự bóp méo, sự làm méo mó, sự xuyên tạc, tình trạng không rõ và không chính xác - {perversion} sự dùng sai, sự làm sai, sự hiểu sai, sự hư hỏng, sự lầm đường, sự đồi truỵ, sự đồi bại - {prevarication} sự thoái thác, sự quanh co, lời nói quanh co, việc làm quanh co = die Verdrehung (Technik) {twist}+ -
5 die Verwirrung
- {baffle} sự cản trở, sự trở ngại, màng ngăn, vách ngăn, cái báp, van đổi hướng - {bewilderment} sự bối rôi, sự hoang mang - {confusion} sự lộn xôn, sự hỗn độn, sự rối loạn, sự hỗn loạn, sự mơ hồ, sự mập mờ, sự rối rắm, sự lẫn lộn, sự nhầm lẫn, sự bối rối, sự ngượng ngập, sự xấu hổ, nhuộng confusion!) chết tiệt! - chết toi! - {daze} mica, sự sửng sốt, sự ngạc nhiên, sự kinh ngạc, sự sững sờ, tình trạng mê mụ, tình trạng mê mẩn, tình trạng bàng hoàng, tình trạng choáng váng, sự loá mắt, sự quáng mắt - {derangement} sự trục trặc, sự xáo trộn, sự làm lộn xộn, sự quấy rối, sự quấy rầy, sự loạn trí, tình trạng loạn trí - {disarray} sự lộn xộn - {discomfiture} sự thất bại, sự làm hỏng, sự làm thất bại, sự hỏng, sự làm bối rối, sự làm lúng túng, sự làm chưng hửng, sự lúng túng, sự chưng hửng - {dislocation} sự làm trật khớp, sự trật khớp, sự sai khớp, sự làm trục trặc, sự biến vị, sự dời chỗ, sự chuyển chỗ - {disorder} sự mất trật tự, sự bừa bãi, sự náo loạn, sự khó ở - {distraction} sự làm sao lãng, sự làm lãng đi, sự làm đứt quãng, sự lãng trí, sự đãng trí, điều xao lãng, sự giải trí, sự tiêu khiển, trò giải trí, trò tiêu khiển, sự rối trí, sự điên cuồng - sự mất trí, sự quẫn trí - {disturbance} sự làm mất yên tĩnh, sự làm náo động, sự làm lo âu, sự làm xáo lộn, sự làm nhiễu loạn, sự nhiễu loạn, âm tạp, quyển khí, sự vi phạn - {embroilment} sự làm rối rắm, sự lôi kéo, sự làm cho xung đột - {entanglement} sự làm vướng mắc, sự làm mắc bẫy, sự làm vướng vào, sự vướng mắc, sự vướng víu, điều làm vướng mắc, điều làm vướng víu, sự làm vướng vào khó khăn, cảnh khó khăn bối rối - cảnh khó khăn lúng túng, điều rối rắm, hàng rào, sự ùn lại - {flurry} cơn gió mạnh, cơn mưa dông bất chợt, trận mưa tuyết bất chợt, sự nhộn nhịp, sự náo động, sự xôn xao, cơn giãy chết của cá voi, sự lên giá xuống giá bất chợt - {fluster} sự bận rộn - {flutter} sự vẫy, sự vỗ, sự run rẫy vì bị kích động, sự rung, sự đầu cơ vặt - {fog} cỏ mọc lại, cỏ để mọc dài không cắt, sương mù, màn khói mờ, màn bụi mờ, tình trạng mờ đi, tình trạng trí óc mờ đi, tình trạng bối rối hoang mang, vết mờ - {fuddle} sự quá chén, sự say rượu - {higgledy-piggledy} tình trạng hết sức lộn xộn, tình trạng lung tung bừa bãi - {imbroglio} tình trạng hỗn độn, sự hiểu lầm rắc rối, tình trạng rắc rối phức tạp, đống lộn xộn - {maze} cung mê, đường rồi, trạng thái hỗn độn, trạng thái rối rắm - {mix-up} tình trạng lộn xộn, tình trạng hỗn loạn, cuộc ẩu đả, cuộc đánh lộn - {muddle} tình trạng lung tung, tình trạng rối ren &) - {muss} tình trạng bừa bộn - {perplexity} điều gây lúng túng, điều gây bối rối, tình trạng phức tạp, tình trạng rắc rối, việc phức tạp, rắc rối - {perturbation} sự đảo lộn, sự làm xôn xao, sự làm xao xuyến, sự làm lo sợ, sự xao xuyến, sự lo sợ - {puzzle} sự khó xử, vấn đề khó xử, vấn đề khó giải quyết, vấn đề nan giải, trò chơi đố, câu đố - {puzzlement} tình trạng bối rối, tình trạng khó xử - {ravel} mối rối, mối thắt nút, sự rắc rối, sự phức tạp, đầu buột ra - {rout} đám đông người ồn ào hỗn độn, sự tụ tập nhiều người để phá rối trật tự trị an, sự phá rối, sự thất bại thảm hại, sự tháo chạy tán loạn, buổi dạ hội lớn - {tangle} tảo bẹ, mớ rối, mớ lộn xộn, tình trạng rối rắm, trạng thái rối ren, trạng thái phức tạp - {upset} sự đổ, sự lật đổ, sự lật úp, sự đánh ng, tình trạng rối loạn, sự c i lộn, sự bất hoà, trạng thái nôn nao khó chịu, kết qu bất ngờ, sự chồn = in Verwirrung sein {to be at sixes and sevens}+ = die geistige Verwirrung {aberration}+ = in Verwirrung bringen {to baffle; to throw into confusion}+ = die moralische Verwirrung {perversion}+ -
6 die Entstellung
- {defacement} sự làm xấu đi, sự làm mất thể diện, sự làm mất uy tín, sự làm mất mặt, sự xoá đi - {deformation} sự làm cho méo mó, sự làm biến dạng, sự méo mó, sự biến dạng, biến dạng - {disfigurement} sự làm méo mó, sự làm xấu xí mặt mày, hình dạng kỳ quái, hình dạng xấu xí gớm guốc, tật xấu xí gớm guốc - {distortion} sự vặn vẹo, sự bóp méo, sự xuyên tạc, tình trạng không rõ và không chính xác - {misrepresentation} sự trình bày sai, sự miêu tả sai - {perversion} sự dùng sai, sự làm sai, sự hiểu sai, sự hư hỏng, sự lầm đường, sự đồi truỵ, sự đồi bại
См. также в других словарях:
perversion — [ pɛrvɛrsjɔ̃ ] n. f. • 1444; lat. perversio 1 ♦ Littér. Action de pervertir; changement en mal. ⇒ dépravation. Perversion des mœurs, des coutumes. ⇒ corruption, dérèglement. Perversion du goût artistique. ⇒ altération. 2 ♦ Psychol. Déviation des… … Encyclopédie Universelle
perversión — sustantivo femenino 1. Conducta contraria a la razón o al orden esperado, especialmente en lo referente a la moral: La perversión de su manera de vivir es un mal ejemplo. La perversión de los dirigentes no conduce a nada bueno. perversión sexual… … Diccionario Salamanca de la Lengua Española
Perversion — is a concept describing those types of human behavior that are perceived to be a serious deviation from what is considered to be orthodox or normal. Although it can refer to varying forms of deviation, it is most often used to describe sexual… … Wikipedia
perversión — f. med. Alteración morbosa de una función normal. Medical Dictionary. 2011. perversión 1. cualquier … Diccionario médico
Perversion — Per*ver sion, n. [L. perversio: cf. F. perversion. See {Pervert}.] The act of perverting, or the state of being perverted; a turning from truth or right; a diverting from the true intent or object; a change to something worse; a turning or… … The Collaborative International Dictionary of English
Perversion — (lat.), Verdrehung, Verschlimmerung … Meyers Großes Konversations-Lexikon
Perversion — Perversion, lat. deutsch, Verdrehung; Perversität, Verkehrtheit … Herders Conversations-Lexikon
perversion — I noun abasement, aberrance, aberrancy, aberration, abnormality, abomination, abuse, baseness, contamination, corruptio, corruption, debasement, debauchery, defilement, degradation, demoralization, depravatio, depravation, depravity, evil… … Law dictionary
perversion — late 14c., action of turning aside from truth, corruption, distortion (originally of religious beliefs), from PERVERT (Cf. pervert) (v.). Psychological sense of disorder of sexual behavior in which satisfaction is sought through channels other… … Etymology dictionary
perversion — [n] sexual abnormality aberration, anomaly, corruption, debauchery, deviance, fetish, immorality, kink*, kinkiness, sexual deviation; concept 545 … New thesaurus
perversión — (Del lat. perversĭo, ōnis). f. Acción y efecto de pervertir … Diccionario de la lengua española