Перевод: со всех языков на вьетнамский

с вьетнамского на все языки

persons+es

  • 1 persons

    n. Ntau tus neeg; ntau tus tib neeg

    English-Hmong dictionary > persons

  • 2 respecter

    /ris'pektə/ * danh từ - người hay thiên vị (kẻ giàu sang) =to be no respecter of persons+ không phải là người hay thiên vị kẻ giàu sang; không phải là người hay phân biệt địa vị =death is no respecter of persons+ thần chết chẳng tha ai cả

    English-Vietnamese dictionary > respecter

  • 3 was anbetrifft

    - {as for} = was uns anbetrifft {for our persons}+ = was mich anbetrifft {as far as I'm concerned}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > was anbetrifft

  • 4 die Interessenten

    - {the persons concerned}

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Interessenten

  • 5 die Personen

    (Theater) - {dramatis personae} những nhân vật trong vở kịch, những diễn viên vở kịch = die ortsfremden Personen {non-residents}+ = die versammelten Personen {assembly}+ = drei Personen umfassend {triangular}+ = gegen Personen gerichtet {anti-personnel}+ = durch Krieg verschleppte Personen {displaced persons}+ = aufgrund einer Verwechslung von Personen {due to mistaken identity}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Personen

  • 6 acceptance

    /ək'septəbl/ * danh từ - sự nhận, sự chấp nhận, sự chấp thuận - sự thừa nhận, sự công nhận - sự hoan nghênh, sự tán thưởng, sự tán thành; sự tin =his statement will not find acceptance+ lời tuyên bố của ông ta sẽ không được ai tin - (thương nghiệp) sự nhận thanh toán (hoá đơn); hoá đơn được nhận thanh toán =general acceptance+ sự nhận thanh toán không cần có điều kiện =qualified acceptance+ sự nhận thanh toán có điều kiện !acceptance of persons - sự thiên vị

    English-Vietnamese dictionary > acceptance

  • 7 accommodate

    /ə'kɔmədeit/ * ngoại động từ - điều tiết, làm cho thích nghi, làm cho phù hợp =to accommodate oneself to the new way of living+ làm cho mình thích nghi với lối sống mới - hoà giải, dàn xếp =to accommodate a quarrel+ dàn xếp một cuộc cãi nhau - (+ with) cung cấp, cấp cho, kiếm cho =to accommodate someone with something+ cung cấp cho ai cái gì =to accommodate somebody with a loan+ cho ai vay một số tiền - chứa được, đựng được =this hall can accommodate 500 persons+ gian phòng có thể chứa được 500 người - cho trọ; tìm chỗ cho trọ =to be accommodated in the best hotel+ trọ ở khách sạn sang nhất - giúp đỡ, làm ơn

    English-Vietnamese dictionary > accommodate

  • 8 admit

    /əd'mit/ * ngoại động từ - nhận vào, cho vào; kết nạp (vào nơi nào, tổ chức nào...); cho hưởng (quyền lợi...) - chứa được, nhận được, có đủ chỗ cho =this hall can admit 200 persons+ phòng này có thể chứa 200 người - nhận, thừa nhận; thú nhận - (kỹ thuật) nạp * nội động từ - (+ of) có chỗ cho, có =this wood admits of no other meaning+ từ này không có nghĩa nào khác - nhận, thừa nhận =this, I admit, was wrong+ tôi thừa nhận điều đó là sai

    English-Vietnamese dictionary > admit

  • 9 blood

    /blʌd/ * danh từ - máu, huyết - nhựa (cây); nước ngọt (hoa quả...) - sự tàn sát, sự chém giết, sự đổ máu =to thirst for blood+ khát máu - tính khí =in warm blood+ nổi nóng, nổi giận =bad blood+ ác ý - giống nòi, dòng dõi, họ hàng, gia đình =to be the same flesh and blood+ cùng một dòng họ, cùng một dòng máu =to be near in blood+ có họ gần =blood royal+ hoang gia =fresh blood+ số người mới nhập (vào một gia đình, một xã, một hội) =bit of blood+ ngựa thuần chủng =dauntlessness runs in the blood of that family+ tinh thần bất khuất là truyền thống của gia đình ấy - người lịch sự, người ăn diện ((thường) young blood) !blood and iron - chính sách vũ lực tàn bạo !blood is thicker than water - (tục ngữ) một giọt máu đào hơn ao nước lã !to breed (make, stir up) bad blood between persons - gây sự bất hoà giữa người nọ với người kia !to drown in blood - nhận chìm trong máu !to freeze someone's blood - (xem) freeze !to get (have) one's blood up - nổi nóng !to get someone's blood up - làm cho ai nổi nóng !in cold blood - chủ tâm có suy tính trước - nhẫn tâm, lạnh lùng, không ghê tay (khi giết người) !to make one's blood boil - (xem) boit !to make someone's blood run cold - (xem) cold !you cannot get (take) blood (out of) stone - không thể nào làm mủi lòng kẻ nhẫn tâm được * ngoại động từ - trích máu - (săn bắn) luyện cho (chó săn) thích máu - (nghĩa bóng) xúi giục, kích động (ai)

    English-Vietnamese dictionary > blood

  • 10 fifty

    /'fifti/ * tính từ - năm mươi =fifty persons+ năm mươi người - bao nhiêu là, vô số =to have fifty things to do+ có bao nhiêu là việc phải làm * danh từ - số năm mươi - nhóm năm mươi (người, vật...) - (số nhiều) (the fifties) những năm năm mươi (từ 50 đến 59 của thế kỷ); những năm tuổi trên năm mươi (từ 50 đến 59) =to be in the late fifties+ gần sáu mươi =in the early fifties of our century+ trong những năm đầu của những năm năm mươi của thế kỷ này

    English-Vietnamese dictionary > fifty

  • 11 following

    /'fɔlouiɳ/ * danh từ - sự theo, sự noi theo - số người theo, số người ủng hộ =to have numerous following+ có nhiều người theo - (the following) những người sau đây, những thứ sau đây =the following are noteworthy+ những thứ kể sau đây là đáng chú ý * tính từ - tiếp theo, theo sau, sau đây =on the following day+ hôm sau =the following persons+ những người có tên sau đây

    English-Vietnamese dictionary > following

  • 12 get down

    - xuống, đi xuống; xuống ngựa; đem xuống, đưa xuống =to get down on one's knees+ quỳ xuống - đánh đổ, đánh ngâ, đánh gục; hạ, bắn rơi (máy bay...) - nuốt (miếng ăn...) !to get in - vào, đi vào, len vào; tới nơi về (nhà...) =when does the train get in?+ khi nào xe lửa tới? =to get in between two persons+ len vào giữa hai người =to get in with someone+ khéo len lõi được lòng ai - mang về, thu về =to get in the crop+ thu hoạch mùa màng =to get money in+ thu tiền về - trúng cử, được bầu (trong cuộc bầu cử) - đấm trúng, đánh trúng =to get a blow in+ đấm trúng một thoi !to get into - vào, đi vào - (thông tục) mặc (quần áo); đi (giày ống...) - bốc lên (đầu); làm say chếnh choáng (rượu) =whisky gets into head+ uýtky bốc lên đầu làm say chếnh choáng - lâm vào, mắc vào, nhiễm =to get into debt+ mắc nợ =to get into a habit+ nhiễm một thói quen !to get off - ra khỏi, thoát khỏi; sổ ra =to get off with a whole skin+ thoát khỏi nguy hiểm - xuống (xe, tàu, ngựa...) - ra đi, khởi hành; bay lên (máy bay) - gỡ cho (ai) thoát tội, gỡ cho (ai) nhẹ tội; thoát khỏi khó khăn, thoát khỏi được sự trừng phạt, được tha thứ =to get off cheap (easy)+ thoát khỏi dễ dàng - bỏ, cởi bỏ, vứt bỏ, tống đi =to get off one's clothes+ cởi quần áo - gửi đi, cho đi =to get a parcel off+ gửi một gói hàng - làm bật ra, mở ra, làm lỏng ra =to get the lid off+ mở bật một cái nắp ra - đi ngủ - tha (một bị cáo...) - trục (tàu đắm) lên =to get off with+ làm thân được, chim được, ve vân được !to get on - lên, trèo lên =to get on a horse+ lên ngựa - mặc (quần áo...) vào; đi (giày dép...) vào; đội (mũ...) vào - xúc tiến (một công việc...) - tiến bộ, tiến phát =to get on in life+ thành công trong cuộc sống =to get on with one's studies+ tiến bộ trong học tập - sống, làm ăn, xoay sở =how are you getting on?+ dạo này anh làm ăn thế nào? =we can get on wothout his help+ không có sự giúp đỡ của chúng tôi cũng vẫn xoay sở được - hoà thuận, ăn ý =they got on very well+ chúng nó sống rất hoà thuận với nhau; =to get on with somebody+ ăn ý với nhau =to get on with somebody+ ăn ý với ai, sống hoà thuận với ai - gần đến, xấp xỉ =to be getting on for forty+ xấp xỉ bốn mươi tuổi =it's getting on for dinner-time+ gần đến giờ ăn rồi =to get on to+ (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) hiểu được !to get out - bắt ra, tống ra, đuổi ra; nhổ ra, kéo ra, lấy ra =to get money out of someone+ bòn rút tiền bạc của ai - tẩy (vết bẩn...) - xuất bản (một cuốn sách...) - đọc, nói ra, phát âm (một từ...) - đi ra, ra ngoài =get out+ cút đi!, ra ngay!, láo!, tầm bậy! =to get out of sight+ đi mất hút không nhìn thấy đâu nữa - xuống (tàu, xe...) - thoát ra, lộ ra ngoài (tin tức, điều bí mật...) - thoát khỏi, dần dần bỏ, dần dần mất =to get out of a difficulty+ thoát khỏi khó khăn =to get out of a habit+ dần dần bỏ thói quen, dần dần mất đi thói quen =to get out of shape+ trở thành méo mó, không còn ra hình thù gì =to get out of hand+ thoát khỏi sự kiểm soát, không còn kiềm chế được nữa, trở nên loạn xạ (tình hình); làm dứt (việc gì) !to get over - làm xong (việc phiền phức) - vượt qua, khắc phục, khỏi =to get over difficulties+ vượt qua mọi khó khăn, khắc phục mọi khó khăn =to get over a distance+ vượt qua một quâng đường =to get over an illness+ khỏi bệnh =to get over a surprise+ hết ngạc nhiên - (từ lóng) dùng mưu lừa gạt (ai); phỉnh (ai) =to get over somebody+ dùng mưu lừa gạt ai - bác bỏ (lý lẽ, chứng cớ...) !to get round - tán tỉnh, lừa phỉnh (ai), dùng mưu lừa gạt (ai, làm theo ý mình) - chuồn, lẩn tránh, không thi hành =to get round a question+ lẩn tránh một câu hỏi =to get round the law+ không thi hành luật - đi quanh - (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) đến nơi - (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) khỏi bệnh, bình phục !to get through - đi qua, chui qua, vượt qua; làm trôi qua (thời gian) - làm trọn, làm xong; chịu đựng đến cùng =to get through with a book+ đọc hết một cuốn sách =to get through with one's work+ làm trọn công việc, hoàn thành công việc - đem thông qua; được thông qua (đạo luật...) !to get to - bắt đầu =to get to work+ bắt đầu làm việc, bắt tay vào việc - đạt đến, đi đến chỗ =they soon got to be friends+ chẳng mấy lúc chúng đi đến chỗ thân nhau !to get together - nhóm lại, họp lại, tụ họp - thu góp, góp nhặt - (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) thảo luận, hội đàm; đồng ý nhau, đi đến chỗ thoả thuận !to get under - dập tắt (đám cháy...) - đè lên trên =to get one's opponent under+ đè lên trên địch thủ - đi dưới, chui dưới (vật gì) !to get up - lôi lên, kéo lên, đưa lên, mang lên, đem lên - xây dựng nên, tổ chức, sắp đặt (một buổi lễ...); bày (mưu); chuẩn bị (bài giảng, bài thi...); bịa (một câu chuyện...) - trình bày, tô diểm, làm dáng cho (ai, cái gì...); tạo ra (một sự cảm động vờ...) - giặt sạch; là (quần áo) - tăng =to get up speed+ tăng tốc độ - đứng dậy, ngủ dậy - leo lên, đi lên, bước lên - nổi dậy (gió...), dâng lên (nước biển...) !to get across (over) the footlights - (thông tục) đạt, được khán giả tiếp nhận dễ dàng (câu nói trong vở kịch...) !to get away with it - thành công, làm trôi chảy; thoát được sự trừng phạt !to get hold of - (xem) hold !to get home - trúng đích, đạt tới đích !to get it [hot] - bị chửi mắng !to get nowhere - không đi tới đâu, không đi tới kết quả gì !to get on like a house on fire - tiến nhanh lên phía trước; lan nhanh - tiến bộ vượt mức - rất hoà thuận; rất hợp ý tâm đầu !to get on one's legs (feet) - diễn thuyết, nói chuyện trước công chúng !to get on someone's nerves - (xem) nerve !to get one's hand in - làm quen với (việc gì...) !to get one's Indian up - (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) phát cáu !to get one's own way - làm theo ý mình !to get one's shirt off (one's monkey up, one's rag out, one's Irish up) - phát cáu, nổi giận, mất bình tĩnh !to get out of bed on the wrong side - (xem) bed !to get somebody's back up - (xem) back !to get something on the brain - để cho cái gì làm ám ảnh tâm trí !to get the best of it - (xem) best !to get the better of - (xem) better !to get the gate - (xem) gate !to get the wind of someone - thắng ai; lợi thế hơn ai !to get the wind up - (xem) wind !to get under way - lên đường, khởi hành, nhổ neo; khởi công !to get wind (knowledge) of - nghe phong thanh (chuyện gì) !the news got wind - tin tức lan đi * danh từ - con (của thú vật) (dùng trong chuyện săn bắn)

    English-Vietnamese dictionary > get down

  • 13 inclusive

    /in'klu:siv/ * tính từ - gồm cả, kể cả =a household of 7 persons, inclusive of the newly born child+ một hộ gồm 7 người kể cả em bé mới đẻ =from May 1st June 3rd inclusive+ từ mồng 1 tháng 5 đến mồng 3 tháng 6 kể cả hai ngày đó - tính toàn bộ, bao gồm tất cả các khoản =inclusive terms at a hotel+ giá thuê tính tất cả các khoản tại một khách sạn

    English-Vietnamese dictionary > inclusive

  • 14 join

    /dʤɔin/ * ngoại động từ - nối lại, chắp, ghép, buộc (cái nọ vào cái kia) - nối liền =the road joins the two cities+ con đường nối liền hai thành phố - thắt chặt, hợp nhất, kết hợp, liên hiệp; kết giao, kết thân =to join forces with+ hợp lực với =to join two persons in marriage+ kết thân hai người trong mối tình vợ chồng - gia nhập, nhập vào, vào =to join a party+ gia nhập một đảng =to join the army+ vào quân đội, nhập ngũ - tiếp với, gặp; đổ vào (con sông) =where the foot-path joins the main road+ ở nơi mà con đường nhỏ nối với con đường cái =where the Luoc river joins the Red river+ ở nơi mà sông Luộc đổ vào sông Hồng - đi theo, đến với, đến gặp; cùng tham gia =I'll join you in a few minutes+ độ vài phút nữa tôi sẽ đến với anh =would you join us in our picnic?+ anh có muốn tham gia cuộc đi chơi ngoài trời với chúng tôi không? - trở về, trở lại =to join the regiment+ trở lại trung đoàn (sau ngày nghỉ phép...) =to join the ship+ trở về tàu * nội động từ - nối lại với nhau, thắt chặt lại với nhau, kết hợp lại với nhau; liên hiệp với nhau, kết thân với nhau - gặp nhau, nối tiếp nhau =parallet lines never join+ hai đường song song không bao giờ gặp nhau =where the two rivers join+ ở nơi mà hai con sông gặp nhau - tham gia, tham dự, nhập vào, xen vào =to join in the conversation+ tham gia vào câu chuyện - (từ cổ,nghĩa cổ) giáp với nhau, tiếp giáp với nhau =the two gardens join+ hai khu vườn tiếp giáp với nhau - (quân sự) nhập ngũ ((cũng) join up) !to join battle - bắt đầu giao chiến !to join hands - nắm chặt tay nhau, bắt chặt tay nhau - (nghĩa bóng) phối hợp chặt chẽ với nhau; câu kết chặt chẽ với nhau (để làm gì) * danh từ - chỗ nối, điểm nối, đường nối

    English-Vietnamese dictionary > join

  • 15 superior

    /sju:'piəriə/ * tính từ - cao, cao cấp =superior officer+ sĩ quan cao cấp - ở trên =superior letters+ chữ in trên dòng - khá hơn, nhiều hơn =by superior wisdom+ do khôn ngoan hơn =to be superior in speed to any other machine+ về tốc độ thì nhanh hơn bất cứ một máy nào khác =to be overcome by superior numbers+ bị thua vì số quân (địch) nhiều hơn - tốt, giỏi =made of superior leather+ làm bằng loại da tốt =the superior persons+ những người giỏi - hợm hĩnh, trịch thượng =a superior air+ dáng hợm hĩnh - (thực vật học) thượng, trên =superior ovary+ bầu thượng !to rise superior to glory - danh vọng không làm sờn lòng được !superior to bribery - không thể mua chuộc được * danh từ - người cấp trên - người giỏi hơn, người khá hơn =to have no superior in courage+ không ai can đảm bằng - trưởng tu viện =Father Superior+ cha trưởng viện, cha bề trên

    English-Vietnamese dictionary > superior

  • 16 vocal

    /'voukəl/ * tính từ - (thuộc sự) phát âm, (thuộc) thanh âm =vocal organs+ cơ quan phát âm =vocal cords (chords)+ dây thanh âm =vocal music+ thanh nhạc - bằng miệng =vocal promise+ lời hứa miệng =public opinion has at last become vocal+ cuối cùng dư luận quần chúng bắt đầu lên tiếng - (thông tục) lớn tiếng, to tiếng, hay nói hay la =vocal persons+ những người hay to tiếng - (thơ ca) đầy thanh âm =the woods have become vocal+ rừng cây xào xạc đầy thanh âm - (ngôn ngữ học) kêu, có thanh - (ngôn ngữ học) có tính chất nguyên âm * danh từ - (ngôn ngữ học) nguyên âm

    English-Vietnamese dictionary > vocal

См. также в других словарях:

  • Persons — ist der Familienname folgender Personen: Gordon Persons (1902–1965), US amerikanischer Politiker Henry Persons (1834–1910), US amerikanischer Politiker Peter Persons (* 1962), US amerikanischer Profigolfer Wilton Persons (1896–1977), US… …   Deutsch Wikipedia

  • -persons — [pʉr′sənz] combining form alt. pl. of PERSON: see the note at PERSON (sense 1) * * * …   Universalium

  • persons — index humanity (mankind), populace, population, public Burton s Legal Thesaurus. William C. Burton. 2006 …   Law dictionary

  • -persons — [pʉr′sənz] combining form alt. pl. of PERSON: see the note at PERSON (sense 1) …   English World dictionary

  • persons — people, persons Both words have been in use for several centuries to denote the plural of person, the difference usually being explained in terms of people referring to a group of which the exact number cannot be determined or is irrelevant and… …   Modern English usage

  • persons — noun /ˈpɜːsənz/ ; used to refer to them individually, rather than as a group. Contrast . Which persons are responsible for this mess? …   Wiktionary

  • persons — See people. See people, persons …   Dictionary of problem words and expressions

  • Persons Unknown — Titre original Persons Unknown Autres titres francophones Captifs (Québec) Genre Mini série dramatique, mystère …   Wikipédia en Français

  • persons in power — index hierarchy (persons in authority) Burton s Legal Thesaurus. William C. Burton. 2006 …   Law dictionary

  • Persons, Robert — • English Jesuit (1546 1610) Catholic Encyclopedia. Kevin Knight. 2006 …   Catholic encyclopedia

  • persons discharging managerial responsibilities — person discharging managerial responsibilities (PDMR) As defined in section 96B of the Financial Services and Markets Act 2000: • A director; or • A senior executive of an issuer who …   Law dictionary

Поделиться ссылкой на выделенное

Прямая ссылка:
Нажмите правой клавишей мыши и выберите «Копировать ссылку»