Перевод: с английского на вьетнамский

с вьетнамского на английский

perplexity

  • 1 perplexity

    /pə'pleksiti/ * danh từ - sự lúng túng, sự bối rối; điều gây lúng túng, điều gây bối rối - tình trạng phức tạp, tình trạng rắc rối, việc phức tạp, rắc rối

    English-Vietnamese dictionary > perplexity

  • 2 in

    /in/ * giới từ - ở, tại, trong (nơi chốn, không gian...) =in the room+ trong phòng =in the Soviet Union+ ở Liên Xô =in the sky+ trong bầu trời =in the crowed+ trong đám đông =in the dark+ trong bóng tối =in the rain+ trong mưa, dưới trời mưa =in a storm+ trong cơn bão =to serve in the army+ phục vụ trong quân đội =in Shakespeare+ trong (những tác phẩm của) Sếch-xpia - về, vào, vào lúc, trong, trong lúc (thời gian) =in spring+ về mùa xuân =in 1945+ vào năm 1945 =in the morning+ vào buổi sáng =the first time in one's life+ lần đầu tiên trong đời =in an hour+ trong một tiếng đồng hồ, trong một giờ =it was done in a day+ việc đó làm xong trong một ngày - ở vào, trong (phạm vi, hoàn cảnh, điều kiện, trạng thái, tâm trạng...); trong khi, trong lúc, đang lúc, đang =to be in a favourable postision+ ở vào thế thuận lợi =in any case+ trong bất kỳ trường hợp nào =in someone's power+ trong phạm vi quyền lực của ai =in someone's place+ ở vào địa vị ai =blind in one eye+ chột mắt =small in stature+ vóc người nhỏ bé =in perplexity+ đang bối rối lúng túng =in a firy+ trong cơn giận dữ =in tears+ đang khóc =in debt+ mang công mắc nợ =in fruit+ đang ra quả =in crosssing the river+ trong khi qua sông =in my absence+ trong lúc tôi vắng mặt =in the very act+ khi đang hành động, quả tang - vào, vào trong =to throw in the fire+ ném vào lửa =to look in a mirror+ nhìn vào gương =to be absorbed in work+ mải mê công việc - theo =in my opinion+ theo ý kiến tôi =in his fancy+ theo trí tưởng tượng của hắn; trong trí tưởng tượng của hắn - thành =packed in dozens+ đóng thành từng tá =to go in twos and threes+ đi thành từng nhóm hai, ba =to cut in two+ cắt thành hai phần, chia làm đôi =falling in folds+ rủ xuống thành nếp - bằng =writter in English+ viết bằng tiếng Anh =to build in wood+ xây dựng bằng gỗ =a statue in marble+ pho tượng bằng cẩm thạch - mặc, đeo... =a lady in in red+ một bà mặc áo màu đỏ =in decorations+ đeo huân chương - vì =to cry in pain+ kêu khóc vì đau - để =in my defence+ để bảo vệ cho tôi =in reply to...+ để trả lời cho... =in return for something+ để đền đáp lại cái gì, để trả lại cái gì =in opposition to+ để chống lại, để phản đối lại - về, ở =to be weak in English+ kém về môn tiếng Anh =a lecture in anatomy+ bài thuyết trình về giải phẫu =to differ in something+ khác nhau về cái gì =to change in volume+ thay đổi về khối lượng =to diminish in size+ thu nhỏ về kích thước =rich in quality+ phong phú về chất lượng =to believe in something+ tin tưởng ở cái gì =the latest thing in electronics+ (thông tục) cái mới nhất về điện tử =four meters in length+ bốn mét (về) chiều dài =three metters in width+ bốn mét (về) chiều rộng !in all - (xem) all !in fact - (xem) fact !in itself - (xem) itself !in so far as - (xem) far !in that - bởi vì !in truth - thực vậy !to be not in it - không nước gì, không ăn thua gì; không phải là một đối thủ đáng gờm !he has it in him - hắn có đủ khả năng làm điều đó !there is not one in a hundred - trăm phần không có lấy một phần * phó từ - vào =to walk in+ đi vào, bước vào =to lock somebody in+ giam ai vào - ở nhà =is anyone in?+ có ai ở nhà không? - đến, đến bến, cặp bến =summer is in+ mùa hạ đã đến =the train is in+ xe lửa đã đến =the boat is in+ tàu đã cặp bến - đang nắm chính quyền =the Vietnam Workres' Party is one which is in+ Đảng Lao động Việt nam là đảng nắm chính quyền - đang mùa; đang thịnh hành, đang là cái mốt =pineapples are in+ đang mùa dứa =nylon stocking are in+ bít tất ny lông đang là cái mốt - ở trong, ở bên trong =a coat with the woolly side in+ áo choàng có lượt len lót trong !to be in for - mắc vào, lâm vào =to be in for trouble+ lâm vào cảnh khó chịu phiền muộn =to be in for it+ gặp chịu khó chuyện, gặp chuyện bực mình (do chính mình gây ra) - dự thi (một cuộc đua...) =to be in for an examination+ đi thi !to be in with somebody - giận ai, bực mình với ai !in and out - ra ra vào vào, đi đi lại lại !in on it - (thông tục) biết thừa đi rồi, biết tỏng đi rồi !in with it! - để vào!, đem vào! * danh từ - (số nhiều) (chính trị) (the ins) Đảng đang nắm chính quyền =the ins and the outs+ đảng đang nắm chính quyền và đảng không nắm chính quyền - đảng viên đảng nắm chính quyền - (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) nơi vào, chỗ vào; sự đưa vào - (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) thế lực !the ins and outs - những chỗ lồi ra lõm vào, những chỗ ngoằn ngoèo (của một nơi nào) - những chi tiết (của một vấn đề...) * tính từ - trong, nội - (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) cầm quyền =the in party+ đảng cầm quyền * ngoại động từ, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ); (tiếng địa phương) - thu thập lại, thu vén lại, thu lại; gặt =to in the hay before it rains+ thu vén cỏ khô trước khi trời mưa - bao quanh, quây lại

    English-Vietnamese dictionary > in

См. также в других словарях:

  • Perplexity — is a measurement in information theory. It is defined as 2 raised to the power of entropy, or more often as 2 raised to the power of cross entropy. The latter definition is commonly used to compare probability models empirically. Perplexity of a… …   Wikipedia

  • Perplexity — Per*plex i*ty, n.; pl. {Perplexities}. [L. perplexitas: cf. F. perplexit[ e].] The quality or state of being perplexed or puzzled; complication; intricacy; entanglement; distraction of mind through doubt or difficulty; embarrassment;… …   The Collaborative International Dictionary of English

  • perplexity — index cloud (suspicion), complication, confusion (ambiguity), dilemma, doubt (indecision), enig …   Law dictionary

  • perplexity — (n.) c.1300, from L.L. perplexitas, from L. perplexus confused, involved, from per completely + plexus entangled, pp. of plectere to twine (see COMPLEX (Cf. complex) (adj.)) …   Etymology dictionary

  • perplexity — [pər plek′sə tē] n. [ME perplexite < MFr perplexité < LL perplexitas] 1. the condition of being perplexed; bewilderment; confusion 2. pl. perplexities something that perplexes 3. something that is perplexed, or complicated …   English World dictionary

  • perplexity — UK [pə(r)ˈpleksətɪ] / US [pərˈpleksətɪ] noun Word forms perplexity : singular perplexity plural perplexities 1) [uncountable] a confused feeling that you have because you cannot understand something They stared in perplexity at the map. 2)… …   English dictionary

  • perplexity — [[t]pə(r)ple̱ksɪti[/t]] perplexities 1) N UNCOUNT Perplexity is a feeling of being confused and frustrated because you do not understand something. He began counting them and then, with growing perplexity, counted them a second time. Syn:… …   English dictionary

  • perplexity — per|plex|i|ty [ pər pleksəti ] noun 1. ) uncount a confused feeling because you cannot understand something: CONFUSION: They stared in perplexity at the map. 2. ) count usually plural something that makes a subject or situation difficult to… …   Usage of the words and phrases in modern English

  • perplexity — noun 1) he scratched his head in perplexity Syn: confusion, bewilderment, puzzlement, bafflement, incomprehension, mystification, bemusement; informal bamboozlement, discombobulation 2) the perplexities of international relations Syn: complexity …   Thesaurus of popular words

  • perplexity — perplex ► VERB ▪ cause to feel baffled; puzzle greatly. DERIVATIVES perplexity noun (pl. perplexities) . ORIGIN from Latin perplexus entangled …   English terms dictionary

  • perplexity — noun (plural ties) Etymology: Middle English perplexite, from Middle French perplexité, from Late Latin perplexitat , perplexitas, from Latin perplexus Date: 14th century 1. the state of being perplexed ; bewilderment 2. something that perplexes… …   New Collegiate Dictionary

Поделиться ссылкой на выделенное

Прямая ссылка:
Нажмите правой клавишей мыши и выберите «Копировать ссылку»