Перевод: с немецкого на вьетнамский

с вьетнамского на немецкий

permanent

  • 21 fest

    - {abiding} không thay đổi, vĩnh cửu, tồn tại mãi mãi - {adamant} cứng rắn, rắn như kim cương, sắt đá, gang thép - {compact} kết, đặc, chặt, rắn chắc, chắc nịch, chật ních, chen chúc, cô động, súc tích, chất chứa, chứa đầy, đầy - {concrete} cụ thể, bằng bê tông - {confirmed} ăn sâu, thâm căn cố đế, thành cố tật, kinh niên - {consistent} chắc, phù hợp, thích hợp, kiên định, trước sau như một - {fast} chắc chắn, thân, thân thiết, keo sơn, bền, không phai, nhanh, mau, trác táng, ăn chơi, phóng đãng, bền vững, chặt chẽ, sát, ngay cạnh - {firm} vững chắc, nhất định không thay đổi, mạnh mẽ, kiên quyết, vững vàng, không chùn bước, trung thành, trung kiên, vững - {fixed} đứng yên, bất động, cố định, được bố trí trước - {hard} cứng, rắn, cứng cáp, thô cứng, gay gắt, khó chịu, hà khắc, khắc nghiệt, nghiêm khắc, không thương xót, không có tính cứng rắn, cứng cỏi, hắc, keo cú, chi li, nặng, nặng nề, gay go, khó khăn - gian khổ, hắc búa, không thể chối câi được, không bác bỏ được, rõ rành rành, cao, đứng giá, kêu, bằng đồng, bằng kim loại, có nồng độ rượu cao, hết sức cố gắng, tích cực, mạnh, nhiều, chật vật - gần, sát cạnh - {immovable} không chuyển động được, không xê dịch được, bất di bất dịch, không lay chuyển được, không xúc động - {indissoluble} không tan được, không hoà tan được, không thể chia cắt, không thể chia lìa, vĩnh viễn ràng buộc - {inflexible} không uốn được, không bẻ cong được, không lay chuyển, không nhân nhượng, không thay đổi được - {lasting} lâu dài, trường cửu, chịu lâu, để được lâu, giữ được lâu - {massy} to lớn, chắc nặng, thô - {permanent} lâu bền, thường xuyên, thường trực - {set} nghiêm nghị, nghiêm trang, chầm chậm, đã định, cố ý, nhất định, đã sửa soạn trước, sẵn sàng, đẹp - {settled} ổn định, chín chắn, điềm tĩnh, không sôi nổi, đã giải quyết rồi, đã thanh toán rồi, đã định cư, đã có gia đình, đã có nơi có chốn, đã ổn định cuộc sống, bị chiếm làm thuộc địa - đã lắng, bị lắng - {solid} có cơ sở, có thể tin cậy được, thật sự, thuần nhất, thống nhất, khối, có ba chiều, lập thể, rất tốt, cừ, chiến, nhất trí - {stable} - {stanch} đáng tin cậy, kín - {standing} đứng, đã được công nhận, hiện hành, chưa gặt, tù, ứ, đọng, để đứng không, không dùng - {staunch} - {steadfast} không dao động, không rời - {steady} điều đặn, đều đều, bình tĩnh, đứng đắn, chính chắn - {stringent} chính xác, nghiêm ngặt, khan hiếm, khó làm ăn - {strong} kiên cố, khoẻ, tráng kiện, tốt, giỏi, có khả năng, rõ ràng, đanh thép, rõ rệt, to và rắn rỏi, sôi nổi, nồng nhiệt, hăng hái, nhiệt tình, có mùi, hôi, thối, sinh động, mạnh mẻ, khúc chiết, không theo quy tắc - {sturdy} khoẻ mạnh, cường tráng, mãnh liệt - {substantial} thật, có thật, có thực chất, thực tế, quan trọng, trọng yếu, có giá trị thực sự, lớn lao, vạm vỡ, giàu có, có tài sản, trường vốn, vững về mặt tài chính, bổ, có chất - {substantive} biểu hiện sự tồn tại, tồn tại riêng biệt, tồn tại độc lập, đặt và định quyền hạn nhiệm vụ - {tenacious} dai, bám chặt, bền bỉ, dẻo dai, ngoan cường, kiên trì, gan lì, ngoan cố - {tight} không thấm, không rỉ, khít, chật, bó sát, căng, căng thẳng, biển lận, say bí tỉ, say sưa, sít, khít khao - {tough} dai sức, bất khuất, khăng khăng, cố chấp, ương ngạnh, khó - {unfaltering} không ngập ngừng, không do dự, quả quyết, không nao núng, không lung lay

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > fest

  • 22 beständig

    - {changeless} không thay đổi, bất di bất dịch - {chronic} mạn, kinh niên, ăn sâu, bám chặt, thâm căn cố đế, thành thói quen, thường xuyên, lắp đi lắp lại, rất khó chịu, rất xấu - {constant} bền lòng, kiên trì, kiên định, trung kiên, trung thành, chung thuỷ, không ngớt, không dứt, liên miên, liên tiếp, bất biến - {continuous} liên tục, không ngừng, tiến hành, duy trì - {fast} chắc chắn, thân, thân thiết, keo sơn, bền, không phai, nhanh, mau, trác táng, ăn chơi, phóng đãng, bền vững, chặt chẽ, sát, ngay cạnh - {frequent} hay xảy ra, có luôn, nhanh [fri'kwent] - {lasting} lâu dài, trường cửu, chịu lâu, để được lâu, giữ được lâu - {perennial} có quanh năm, kéo dài quanh năm, chảy quanh năm, lưu niên, sống lâu năm, tồn tại mãi mãi, vĩnh viễn, bất diệt - {permanent} lâu bền, vĩnh cửu, thường trực, cố định - {settled} ổn định, chín chắn, điềm tĩnh, không sôi nổi, đã giải quyết rồi, đã thanh toán rồi, đã định cư, đã có gia đình, đã có nơi có chốn, đã ổn định cuộc sống, bị chiếm làm thuộc địa - đã lắng, bị lắng - {stable} vững vàng, kiên quyết = beständig [gegen] {resistant [to]}+ = beständig werden {to settle}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > beständig

  • 23 dauerhaft

    - {durable} bền, lâu bền - {everlasting} vĩnh viễn, mãi mãi, đời đời, bất diệt, kéo dài mãi, láy đi láy lại mãi, không ngớt, không ngừng, không dứt, giữ nguyên dạng và màu khi khô - {fast} chắc chắn, thân, thân thiết, keo sơn, không phai, nhanh, mau, trác táng, ăn chơi, phóng đãng, bền vững, chặt chẽ, sát, ngay cạnh - {lasting} lâu dài, trường cửu, chịu lâu, để được lâu, giữ được lâu - {permanent} vĩnh cửu, thường xuyên, thường trực, cố định - {stable} vững vàng, ổn định, kiên định, kiên quyết - {stout} chắc, dũng cảm, can đảm, kiên cường, chắc mập, mập mạp, báo mập - {substantial} thật, có thật, có thực chất, thực tế, quan trọng, trọng yếu, có giá trị thực sự, lớn lao, chắc nịch, vạm vỡ, giàu có, có tài sản, trường vốn, vững về mặt tài chính, bổ, có chất = sehr dauerhaft {perdurable}+ = nicht dauerhaft {transitory}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > dauerhaft

  • 24 der Hufeisenmagnet

    - {U-shaped permanent magnet; horseshoe magnet}

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > der Hufeisenmagnet

  • 25 gleichmäßig

    - {constant} bền lòng, kiên trì, kiên định, trung kiên, trung thành, chung thuỷ, không ngớt, không dứt, liên miên, liên tiếp, bất biến, không thay đổi - {equable} đều, điềm đạm, điềm tĩnh - {equal} ngang, bằng, ngang sức, đủ sức, đủ khả năng, đáp ứng được, bình đẳng - {equally} bằng nhau, ngang nhau, như nhau - {even} bằng phẳng, ngang bằng, cùng, bình thản, chẵn, đều đều, đều đặn, đúng, công bằng, ngay cả, ngay, lại còn, còn, không hơn không kém - {permanent} lâu dài, lâu bền, vĩnh cửu, thường xuyên, thường trực, cố định - {proportionate} cân xứng, cân đối, theo tỷ lệ - {regular} thường lệ, trong biên chế, chuyên nghiệp, chính quy, hợp thức, có quy tắc, quy củ, đúng mực, đúng giờ giấc, thật, thật sự, hoàn toàn, không còn nghi ngờ gì nữa, ở tu viện, tu đạo - {smooth} nhẫn, trơn, mượt, lặng, trôi chảy, êm thấm, êm, dịu, nhịp nhàng uyển chuyển, hoà nhã, lễ độ, ngọt xớt, hết sức thú vị, khoái, rất dễ chịu - {steady} vững, vững chắc, vững vàng, điều đặn, bình tĩnh, đứng đắn, chính chắn - {symmetrical} đối xứng - {uniform} đồng dạng, cùng một kiểu, giống nhau, không biến hoá = gleichmäßig aufteilen {to apportion}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > gleichmäßig

  • 26 fortdauernd

    - {continuous} liên tục, liên tiếp, không dứt, không ngừng, tiến hành, duy trì - {permanent} lâu dài, lâu bền, vĩnh cửu, thường xuyên, thường trực, cố định

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > fortdauernd

  • 27 die Dauer

    - {continuance} sự tiếp tục, sự tồn tại, sự kéo dài, sự lâu dài, sự lưu lại lâu dài, sự tiếp tục tình trạng, sự hoãn, sự đình lại - {duration} thời gian, khoảng thời gian - {endurance} sự chịu đựng, khả năng chịu đựng, tính nhẫn nại - {enduringness} tính lâu dài, tính vĩnh viễn, tính bền vững, tính kiên trì, tính dai sức chịu đựng - {existence} sự sống, sự sống còn, cuộc sống, sự hiện có, vật có thật, vật tồn tại, những cái có thật, thực thể - {lease} hợp đồng cho thuê - {length} bề dài, chiều dài, độ dài - {permanence} sự lâu bền, sự vĩnh cửu, sự thường xuyên, sự thường trực, sự cố định, tính lâu bền, tính vĩnh cửu, tính thường xuyên, tính cố định, cái lâu bền, cái thường xuyên, cái cố định - {standing} sự đứng, thế đứng, sự đỗ, địa vị - {term} hạn, giới hạn, định hạn, thời hạn, kỳ hạn, phiên, kỳ học, quý, khoá, điều kiện, điều khoản, giá, quan hệ, sự giao thiệp, sự giao hảo, sự đi lại, thuật ngữ, lời lẽ, ngôn ngữ, số hạng = die Dauer [von] {run [of]}+ = Dauer- {permanent}+ = auf die Dauer {enduringly; in the long run}+ = die Sache von Dauer {permanency}+ = von kurzer Dauer {short-lived; shortlived}+ = die zeitweilige Dauer {temporariness}+ = von gleicher Dauer {commensurate}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Dauer

См. также в других словарях:

  • permanent — permanent …   Deutsch Wörterbuch

  • permanent — permanent, ente [ pɛrmanɑ̃, ɑ̃t ] adj. et n. • 1370; permegnant « stable » 1120; lat. permanens, p. prés. de permanere « demeurer jusqu au bout » 1 ♦ Qui dure, demeure sans discontinuer ni changer. ⇒ constant, stable. L essence permanente des… …   Encyclopédie Universelle

  • permanent — PERMANÉNT, Ă, permanenţi, te, adj. Care există, care durează mereu sau mult timp fără a se schimba, care se petrece fără întrerupere; necontenit, neîntrerupt. ♢ Ondulaţie permanentă (şi substantivat, n.) = ondulaţie a părului făcută printr un… …   Dicționar Român

  • permanent — per‧ma‧nent [ˈpɜːmənənt ǁ ˈpɜːr ] adjective 1. permanent contract/​job/​employment HUMAN RESOURCES a contract, job etc that is intended to continue for a long time or for ever: • The company has created 650 permanent jobs. • He is acting chief… …   Financial and business terms

  • Permanent — Сборник …   Википедия

  • permanent — permanent, ente (pèr ma nan, nan t ) adj. 1°   Qui dure sans changer. •   Vois tu, passant, couler cette onde, Et s écouler incontinent ? Ainsi fait la gloire du monde, Et rien que Dieu n est permanent, MALH. VI, 23. •   L homme n a point ici de… …   Dictionnaire de la Langue Française d'Émile Littré

  • Permanent — Per ma*nent, a. [L. permanens, entis, p. pr. of permanere to stay or remain to the end, to last; per + manere to remain: cf. F. permanent. See {Per }, and {Mansion}.] Continuing in the same state, or without any change that destroys form or… …   The Collaborative International Dictionary of English

  • permanent — Adj ständig, anhaltend erw. fach. (17. Jh.) Entlehnung. Entlehnt aus frz. permanent, dieses aus l. permanēns, dem PPräs. von l. permanēre ausharren, verbleiben , zu l. manēre bleiben und gr. per .    Ebenso nndl. permanent, ne. permanent, nschw.… …   Etymologisches Wörterbuch der deutschen sprache

  • permanent — I adjective abiding, ageless, ceaseless, changeless, chronic, confirmed, constant, continued, continuing, dateless, deep seated, durable, endless, enduring, engrafted, entrenched, established, eternal, everlasting, fast, fixed, immortal,… …   Law dictionary

  • permanent — early 15c., from M.Fr. permanent (14c.), from L. permanentem (nom. permanens) remaining, prp. of permanere endure, continue, stay to the end, from per through + manere stay (see MANSION (Cf. mansion)) …   Etymology dictionary

  • permanent — Adj. (Mittelstufe) ununterbrochen, die ganze Zeit dauernd Synonyme: fortwährend, pausenlos, ständig, unablässig, unentwegt, kontinuierlich (geh.) Beispiele: Sie haben permanente finanzielle Probleme. Er kommt permanent zu spät zur Schule …   Extremes Deutsch

Поделиться ссылкой на выделенное

Прямая ссылка:
Нажмите правой клавишей мыши и выберите «Копировать ссылку»