Перевод: со всех языков на вьетнамский

с вьетнамского на все языки

perky

  • 1 perky

    /'pə:ki/ * tính từ - tự đắc, vênh váo; xấc xược, ngạo mạn

    English-Vietnamese dictionary > perky

  • 2 lebhaft

    - {active} tích cực, hoạt động, nhanh nhẹn, linh lợi, thiết thực, thực sự, có hiệu lực, công hiệu, chủ động, tại ngũ, phóng xạ, hoá hoạt động - {agile} nhanh nhẩu, lẹ làng, lanh lợi - {airy} ở trên cao, thoáng khí, thông khí, thoáng gió, lộng gió, vô hình, hư không, mỏng nhẹ, nhẹ nhàng, duyên dáng, uyển chuyển, vui, vui nhộn, thảnh thơi, thoải mái, ung dung, hão, hời hợt, thiếu nghiêm túc - {alive} sống, còn sống, đang sống, vẫn còn, còn tồn tại, còn có hiệu lực, còn giá trị, nhan nhản, nhung nhúc, lúc nhúc, nhanh nhảu, sinh động, hiểu rõ, nhận thức được, giác ngộ - {allegro} nhanh - {animate} có sinh khí, có sức sống, nhộn nhịp, náo nhiệt - {brisk} phát đạt, nổi bọt lóng lánh, sủi bọt, trong lành, mát mẻ, lồng lộng - {chirpy} vui tính, hoạt bát - {elastic} co giãn &), đàn hồi, mềm dẻo, nhún nhảy, bồng bột, bốc đồng - {feeling} có cảm giác, có tình cảm, xúc cảm, cảm động, nhạy cảm, thật tình, chân thật, sâu sắc - {intensive} mạnh, có cường độ lớn, làm mạnh mẽ, làm sâu sắc, tập trung sâu, tăng liều, ngày càng tăng liều, nhấn mạnh - {jaunty} vui vẻ, thong dong, khoái chí, có vẻ tự mãn - {live} thực, đang cháy đỏ, chưa nổ, chưa cháy, đang quay, có dòng điện chạy qua, tại chỗ, trong lúc sự việc xảy ra, mạnh mẽ, đầy khí lực, nóng hổi, có tính chất thời sự - {lively} giống như thật, hoạt bát hăng hái, năng nổ, sôi nổi, khó khăn, nguy hiểm, thất điên bát đảo, sắc sảo, tươi - {lusty} cường tráng, đầy sức sống - {mobile} chuyển động, di động, lưu động, hay thay đổi, dễ biến đổi, biến đổi nhanh - {perky} tự đắc, vênh váo, xấc xược, ngạo mạn - {picturesque} đẹp, đẹp như tranh, đáng vẽ nên tranh, nhiều hình ảnh - {quick} mau, tinh, sắc, thính, tính linh lợi, nhanh trí, sáng trí, dễ - {skittish} sự bóng, nhát, hay lồng, đỏm dáng, õng ẹo, lẳng lơ - {sprightly} - {spry} - {vivacious} sống dai - {vivid} chói lọi, sặc sỡ - {volatile} dễ bay hơi, không kiên định, nhẹ dạ = lebhaft (Farbe) {bright}+ = lebhaft (Verkehr) {busy}+ = lebhaft (Unterhaltung) {spirited}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > lebhaft

  • 3 keck

    - {bold} dũng cảm, táo bạo, cả gan, trơ trẽn, trơ tráo, liều lĩnh, rõ, rõ nét, dốc ngược, dốc đứng - {cheeky} táo tợn, mặt dạn mày dày, không biết xấu hổ, vô lễ, hỗn xược - {confident} tin chắc, chắc chắn, tự tin, tin tưởng, tin cậy, liều, láo xược - {perky} tự đắc, vênh váo, xấc xược, ngạo mạn - {pert} sỗ sàng, thiếu lịch sự, hoạt bát, nhanh nhẩu, khoẻ mạnh - {sassy} - {saucy} lanh lợi, bảnh, bốp

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > keck

  • 4 unverschämt

    - {abandoned} bị bỏ rơi, bị ruồng bỏ, phóng đãng, truỵ lạc - {audacious} gan, táo bạo, trơ tráo, mặt dạn mày dày, càn rỡ - {barefaced} mày râu nhẵn nhụi, không che mặt nạ, không che mạng - {bold} dũng cảm, cả gan, trơ trẽn, liều lĩnh, rõ, rõ nét, dốc ngược, dốc đứng - {brassy} giống đồng thau, làm bằng đồng thau, lanh lảnh, vô liêm sỉ, hỗn xược - {brazen} bằng đồng thau, như đồng thau, mặt dạn mày dày brazen faced) - {cheeky} táo tợn, không biết xấu hổ, vô lễ - {contumelious} làm nhục, lăng mạ, sỉ nhục - {flossy} như sồi, mịn, mượt, loè loẹt - {graceless} - {impertinent} xấc láo, láo xược, xấc xược, lạc lõng, lạc đề, không đúng chỗ, không đúng lúc, phi lý, vô lý, không thích đáng, không thích hợp, xen vào, chõ vào, dính vào - {impudent} - {insolent} - {outrageous} xúc phạm, làm tổn thương, lăng nhục, vô nhân đạo, quá chừng, thái quá, mãnh liệt, ác liệt - {perky} tự đắc, vênh váo, ngạo mạn - {saucy} hoạt bát, lanh lợi, bảnh, bốp - {shameless} không biết thẹn, trở trẽn - {unconscionable} hoàn toàn vô ý, hoàn toàn không hợp lẽ phải, táng tận lương tâm = unverschämt (Sprache) {rude}+ = unverschämt (Forderung) {steep}+ = unverschämt auftreten {to brazen it out}+ = unverschämt sein gegen {to cheek}+ = du lügst ja unverschämt {you lie in your throat}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > unverschämt

  • 5 dreist

    - {audacious} gan, táo bạo, trơ tráo, mặt dạn mày dày, càn rỡ - {bold} dũng cảm, cả gan, trơ trẽn, liều lĩnh, rõ, rõ nét, dốc ngược, dốc đứng - {broad} rộng, bao la, mênh mông, rộng rãi, khoáng đạt, phóng khoáng, rõ ràng, thô tục, tục tĩu, khái quát đại cương, chung, chính, nặng, hoàn toàn - {cheeky} táo tợn, không biết xấu hổ, vô lễ, hỗn xược - {daring} phiêu lưu - {impudent} vô liêm sỉ, láo xược - {perky} tự đắc, vênh váo, xấc xược, ngạo mạn

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > dreist

  • 6 perk

    /pə:k/ * nội động từ - ngẩng đầu lên, vểnh lên, vểnh mặt lên (tự đắc, hỗn xược...) ((cũng) to-up) - (+ up) vui tươi lên, phấn khởi lại (sau cơn buồn, cơn bệnh) * ngoại động từ (+ up) - vểnh (đuôi...) lên, vênh (mặt...) lên - làm bảnh cho, làm đỏm dáng cho (ai, bộ quần áo...) * tính từ - (từ hiếm,nghĩa hiếm) (như) perky * danh từ - (động vật học) (viết tắt) của perquisite

    English-Vietnamese dictionary > perk

См. также в других словарях:

  • Perky — may refer to:*Henry Perky (1843 1906), American lawyer, businessman *Kirtland I. Perky (1867 1939), American politician *Pinky and Perky, British children s television series …   Wikipedia

  • Perky — Perk y, a. Perk; pert; jaunty; trim. [1913 Webster] There amid perky larches and pines. Tennyson. [1913 Webster] …   The Collaborative International Dictionary of English

  • perky — 1820, from PERK (Cf. perk) (v.) + Y (Cf. y) (2). Of young women s breasts since at least 1937 …   Etymology dictionary

  • perky — [adj] animated, happy active, alert, aware, bouncy, bright, bright eyed and bushy tailed*, brisk, bubbly, buoyant, cheerful, cheery, gay, in fine fettle*, jaunty, lively, spirited, sprightly, sunny, vivacious; concepts 401,404 Ant. depressed,… …   New thesaurus

  • perky — ► ADJECTIVE (perkier, perkiest) 1) cheerful and lively. 2) cheeky. DERIVATIVES perkily adverb perkiness noun …   English terms dictionary

  • perky — [pʉr′kē] adj. perkier, perkiest [ PERK1 + Y2] 1. self confident; aggressive 2. sprightly or lively; saucy; jaunty perkily adv. perkiness n …   English World dictionary

  • Perky — Kirtland I. Perky Kirtland Irving Perky (* 8. Februar 1867 in Smithville, Wayne County, Ohio; † 9. Januar 1939 in Los Angeles) war ein US amerikanischer Jurist und Politiker (Demokratische Partei), der den Bundesstaat …   Deutsch Wikipedia

  • perky — [[t]pɜ͟ː(r)ki[/t]] perkier, perkiest ADJ GRADED If someone is perky, they are cheerful and lively. He wasn t quite as perky as normal... She had a perky, independent spirit …   English dictionary

  • perky — UK [ˈpɜː(r)kɪ] / US [ˈpɜrkɪ] adjective Word forms perky : adjective perky comparative perkier superlative perkiest informal lively and happy She woke up the following morning feeling a lot perkier. Derived words: perkily adverb perkiness noun… …   English dictionary

  • perky — mod. energetic; alert. (See also peppy.) □ Most poodles are quite perky. □ A perky hostess keeps parties alive …   Dictionary of American slang and colloquial expressions

  • perky — adjective (perkier; est) Date: 1855 1. briskly self assured ; cocky 2. jaunty < a perky…waltz New Yorker > • perkily adverb • perkiness noun …   New Collegiate Dictionary

Поделиться ссылкой на выделенное

Прямая ссылка:
Нажмите правой клавишей мыши и выберите «Копировать ссылку»