Перевод: со всех языков на вьетнамский

с вьетнамского на все языки

perkiness

  • 1 perkiness

    /'pə:kinis/ * danh từ - vẻ tự đắc, vẻ vênh váo; sự xấc xược, sự ngạo mạn

    English-Vietnamese dictionary > perkiness

  • 2 die Lebhaftigkeit

    - {airiness} sự thoáng gió, sự ở trên cao lộng gió, sự nhẹ nhàng, sự uyển chuyển, sự thảnh thơi, sự thoải mái, sự ung dung, sự hời hợt, sự thiếu nghiêm túc - {animation} lòng hăng hái, nhiệt tình, sự cao hứng, sự hào hứng, tính hoạt bát, sinh khí, sự nhộn nhịp, sự náo nhiệt, sự sôi nổi, tính sinh động, tính linh hoạt, sự cỗ vũ, sự sản xuất phim hoạt hoạ - {brightness} sự sáng ngời, sự rực rỡ, sự sáng dạ, sự thông minh, sự nhanh trí - {friskiness} tính nghịch ngợm, tính hay nô đùa - {ginger} cây gừng, củ gừng, sự hăng hái, dũng khí, màu hoe - {liveliness} tính vui vẻ, tính hăng hái, tính năng nổ, tính sôi nổi - {perkiness} vẻ tự đắc, vẻ vênh váo, sự xấc xược, sự ngạo mạn - {smartness} sự mạnh, sự ác liệt, sự mau lẹ, sự khéo léo, sự tài tình, sự tinh ranh, sự láu, vẻ sang trọng, vẻ thanh nhã, vẻ lịch sự, vẻ bảnh bao, vẻ duyên dáng - {spirit} tinh thần, linh hồn, tâm hồn, thần linh, thần thánh, quỷ thần, lòng can đảm, nghị lực, khí thế, thái độ tinh thần, điều kiện tinh thần, ảnh hưởng tinh thần, xu hướng tinh thần - nghĩa đúng, trụ cột, bộ óc, số nhiều) rượu mạnh, cồn thuốc - {vivacity} tính nhanh nhảu - {vividness} tính chất chói lọi, tính chất sặc sỡ, tính chất đầy sức sống, tính chất sinh động, tính chất mạnh mẽ, tính chất sâu sắc - {volatility} tính dễ bay hơi, tính không kiên định, tính hay thay đổi, tính nhẹ dạ - {warmth} hơi nóng, nhiệt, sự ấm áp, sự niềm nở, sự nồng hậu, tính nóng nảy

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Lebhaftigkeit

См. также в других словарях:

  • perkiness — perky ► ADJECTIVE (perkier, perkiest) 1) cheerful and lively. 2) cheeky. DERIVATIVES perkily adverb perkiness noun …   English terms dictionary

  • perkiness — noun see perky …   New Collegiate Dictionary

  • perkiness — See perkily. * * * …   Universalium

  • perkiness — noun The condition of being perky …   Wiktionary

  • perkiness — perk·i·ness || pÉœrkɪnɪs /pɜːk n. liveliness, peppiness; gaiety, cheerfulness, joyfulness; impudence, boldness, insolence …   English contemporary dictionary

  • perkiness — perk·i·ness …   English syllables

  • perkiness — See: perky …   English dictionary

  • perkiness — noun 1. inappropriate playfulness • Syn: ↑impertinence, ↑pertness, ↑sauciness, ↑archness • Derivationally related forms: ↑saucy (for: ↑sauciness), ↑ …   Useful english dictionary

  • perky — adjective (perkier; est) Date: 1855 1. briskly self assured ; cocky 2. jaunty < a perky…waltz New Yorker > • perkily adverb • perkiness noun …   New Collegiate Dictionary

  • Mulholland Drive (film) — Mulholland Drive Theatrical release poster …   Wikipedia

  • Cybill — title card Genre Sitcom Created by Chuck Lorre Starring …   Wikipedia

Поделиться ссылкой на выделенное

Прямая ссылка:
Нажмите правой клавишей мыши и выберите «Копировать ссылку»