Перевод: со всех языков на вьетнамский

с вьетнамского на все языки

perishing

  • 1 perishing

    /'periʃiɳ/ * tính từ - (từ lóng) hết sức khó chịu, chết đi được =in perishing cold+ rét chết đi được

    English-Vietnamese dictionary > perishing

  • 2 äußerst

    - {deuced} rầy rà, rắc rối, gay go, phiền phức, quá đỗi, quá chừng - {exceeding} vượt bực, trội - {extreme} ở tít đằng đầu, ở đằng cùng, xa nhất, ở tột cùng, vô cùng, tột bực, cùng cực, cực độ, khác nghiệt, quá khích, cực đoan, cuối cùng - {extremely} tột cùng, rất đỗi, hết sức - {latest} muộn nhất, mới nhất, gần đây nhất - {outmost} ở phía ngoài cùng, ở ngoài xa nhất - {perishing} hết sức khó chịu, chết đi được - {precious} quý, quý giá, quý báu, cầu kỳ, kiểu cách, đài các, đẹp tuyệt, kỳ diệu, vĩ đại, khiếp, ghê gớm, ra trò, lắm, đại..., khác thường... - {preciously} khác thường - {superlative} cao cấp = äußerst (Not) {sore}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > äußerst

  • 3 grimmig

    - {ferocious} dữ tợn, hung ác, dã man, tàn bạo - {fierce} hung dữ, hung tợn, dữ dội, mãnh liệt, ác liệt, sôi sục, hết sức khó chịu, hết sức ghê tởm, xấu hổ vô cùng - {furious} giận dữ, diên tiết, mạnh mẽ - {grim} tàn nhẫn, nhẫn tâm, ác nghiệt, không lay chuyển được - {savage} hoang vu, hoang dại, man rợ, không văn minh, tàn ác, tức giận, cáu kỉnh = grimmig (Kälte) {perishing; severe}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > grimmig

  • 4 vernichtend

    - {crushing} làm tan nát, làm liểng xiểng - {destructive} phá hoại, phá huỷ, tàn phá, huỷ diệt, tiêu cực, không xây dựng - {extinctive} để dập tắt, để làm tan vỡ, để làm mất đi, để làm tuyệt giống, để thanh toán, để tiêu diệt, để tiêu huỷ - {perishing} hết sức khó chịu, chết đi được - {scathing} gay gắt, cay độc, ác - {withering} héo, tàn úa, làm khô héo, làm héo hắt, làm bối rối = vernichtend (Rede) {truculent}+ = vernichtend (Kritik) {smashing}+ = vernichtend schlagen {to clobber}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > vernichtend

  • 5 scheußlich

    - {abominable} ghê tởm, kinh tởm - {atrocious} hung bạo, tàn ác, tàn bạo, rất xấu, tồi tệ - {beastly} như súc vật, thô lỗ, cục cằn, bần, đáng tởm, chỉ đáng cho súc vật, xấu, khó chịu, quá lắm, cực kỳ - {gruesome} ghê gớm, khủng khiếp - {haggish} mụ phù thuỷ, như mụ phù thuỷ, già và xấu như quỷ - {hideous} gớm guốc - {perishing} hết sức khó chịu, chết đi được - {putrid} thối, thối rữa, thối tha, độc hại, đồi bại, sa đoạ, tồi

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > scheußlich

  • 6 tödlich

    - {baneful} tai hại, xấu, độc, độc hại, làm chết người - {deadly} trí mạng, chí tử, sự chết chóc, như chết, vô cùng, hết sức, cực kỳ - {deathly} - {fatal} có số mệnh, tiền định, không tránh được, quyết định, gây tai hoạ, làm nguy hiểm đến tính mạng, làm chết, đưa đến chỗ chết, đem lại cái chết, tính ma quỷ, quỷ quái, tai ác - {lethal} gây chết người - {lethargic} hôn mê, ngủ lịm, lờ phờ, thờ ơ - {mortal} chết, có chết, nguy đến tính mạng, tử, lớn, trọng đại, ghê gớm, cực, dài lê thê, dài dằng dặc và buồn tẻ - {murderous} giết người, sát hại, tàn sát - {perishing} hết sức khó chịu, chết đi được - {pestilent} nguy hại như bệnh dịch làm chết người, quấy rầy, làm khó chịu - {virulent} có virut, do virut, hiểm ác, độc địa = nicht tödlich {nonlethal}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > tödlich

См. также в других словарях:

  • Perishing — can refer to: * Vulcanization, or rubber perishing * Perishable, able to decomposeee also*Pershing, a surname …   Wikipedia

  • perishing — perishing; un·perishing; …   English syllables

  • perishing — ► ADJECTIVE Brit. informal 1) extremely cold. 2) dated used for emphasis or to express annoyance. DERIVATIVES perishingly adverb …   English terms dictionary

  • perishing — adjective spoken especially BrE 1 weather that is perishing is very cold: It s really perishing this morning! 2 feeling very cold: Let s go indoors. I m perishing! 3 old fashioned used to describe someone or something that is annoying you: Tell… …   Longman dictionary of contemporary English

  • perishing — per|ish|ing [ˈperıʃıŋ] adj BrE spoken 1.) very cold ▪ It was perishing in the tent. ▪ Let s go indoors. I m perishing! 2.) old fashioned informal [only before noun] used to describe someone or something that is annoying you ▪ Tell those perishing …   Dictionary of contemporary English

  • perishing — Adj. 1. Used as an intensifier. E.g. That perishing dog was barking all night . 2. Very cold. Informal. E.g. You should put your hat and scarf on, it s perishing outside …   English slang and colloquialisms

  • perishing — UK [ˈperɪʃɪŋ] / US adjective British 1) very cold a perishing wind 2) [only before noun] informal old fashioned used for showing that something annoys you that perishing car …   English dictionary

  • perishing — /ˈpɛrɪʃɪŋ/ (say perishing) Colloquial –adjective 1. bitterly cold. 2. unpleasant; objectionable. –adverb 3. (an intensifier): perishing hot. –perishingly, adverb …  

  • Perishing — Perish Per ish, v. i. [imp. & p. p. {Perished}; p. pr. & vb. n. {Perishing}.] [OE. perissen, perisshen, F. p[ e]rir, p. pr. p[ e]rissant, L. perire to go or run through, come to nothing, perish; per through + ire to go. Cf. {Issue}, and see {… …   The Collaborative International Dictionary of English

  • perishing — perishingly, adv. /per i shing/, adj. causing destruction, ruin, extreme discomfort, or death: lost in the perishing cold. [1400 50; late ME; see PERISH, ING2] * * * …   Universalium

  • Perishing Mankind — Perishing Mankind, Juni 2007 …   Deutsch Wikipedia

Поделиться ссылкой на выделенное

Прямая ссылка:
Нажмите правой клавишей мыши и выберите «Копировать ссылку»