Перевод: с немецкого на вьетнамский

с вьетнамского на немецкий

periphery

  • 1 der Umfang

    - {admeasurement} sự quy định từng phần, sự chia phần - {amplitude} độ rộng, độ lớn, độ biên, sự đầy đủ, sự dồi dào, sự phong phú, sự dư dật, tầm hoạt động, tầm rộng lớn - {bulk} trọng tải hàng hoá, hàng hoá, phần lớn hơn, số lớn hơn - {bulkiness} sự to lớn, sự đồ sộ, sự kềnh càng, tầm vóc to lớn - {circle} đường tròn, hình tròn, sự tuần hoàn, nhóm, giới, sự chạy quanh, quỹ đạo, phạm vi, hàng ghế sắp tròn - {circumference} chu vi - {compass} com-pa a pair of compasses), la bàn, vòng điện, tầm, đường vòng, đường quanh, tầm âm - {comprehension} sự hiểu, sự lĩnh hội, sự nhận thức, sự bao gồm, sự bao hàm - {comprehensiveness} tính chất bao hàm, tính chất toàn diện, sự mau hiểu, sự sáng ý - {extend} - {extensiveness} tính rộng, tính rộng rãi, tính bao quát - {extent} khoảng rộng, quy mô, chừng mực, sự đánh giá, sự tịch thu, văn bản tịch thu - {gauge} máy đo, cái đo cỡ, loại, kiểu, cỡ, khả năng, khoảng cách đường ray, tiêu chuẩn đánh giá, phương tiện đánh giá, lanhgô điều chỉnh lề, cái mấp của thợ mộc, gage) hướng đi so với chiều gió - {girth} đai yên, đường vòng quanh - {largeness} sự rộng, sự lớn, sự rộng lớn, tính rộng râi, tính rộng lượng, tính hào phóng - {latitude} độ vĩ, đường vĩ, số nhiều) miền, vùng, bề rộng, phạm vi rộng, quyền rộng rãi - {length} bề dài, chiều dài, độ dài - {perimeter} máy đo trường nhìn, vòng ngoài của doanh trại - {periphery} ngoại vi, ngoại biên - {reach} sự chìa ra, sự trải ra, sự với, tầm với, tầm duỗi tay, tầm hiểu biết, trình độ, phạm vi hoạt động, dài rộng, khúc sông, đường chạy vát - {size} kích thước, khổ, số, dụng cụ đo ngọc, suất ăn, khẩu phần sizing), chuẩn mực cân đo, hồ - {volume} quyển, tập, khối, dung tích, thể tích, âm lượng, làn, đám, cuộn - {width} tính chất rộng, bề ngang, tính chất rộng r i = der Umfang (Stimme,Instrument) {diapason}+ = in großem Umfang {on a large scale}+ = von gleichem Umfang {commensurate}+ = von beträchtlichem Umfang {sizable}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > der Umfang

  • 2 die Peripherie

    - {circumference} đường tròn, chu vi - {outskirts} vùng ngoài, ngoại ô, vùng ngoại ô, phạm vi ngoài - {periphery} ngoại vi, ngoại biên

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Peripherie

  • 3 der Rand

    - {board} tấm ván, bảng, giấy bồi, bìa cứng, cơm tháng, cơm trọ, tiền cơm tháng, bàn ăn, bàn, ban, uỷ ban, bộ, boong tàu, mạn thuyền, sân khấu, đường chạy vát - {boarder} người ăn cơm tháng, học sinh nội trú, khách đi tàu - {border} bờ, mép, vỉa, lề, biên giới, đường viền, vùng biên giới giữa Anh và Ê-cốt, biên giới của văn minh, luống chạy quanh vườn - {brim} miệng, vành - {confine} số nhiều) biên giới, ranh giới - {edge} lưỡi, cạnh sắc, tính sắc, gờ, cạnh, rìa, đỉnh, sống, knife-edge, tình trạng nguy khốn, lúc gay go, lúc lao đao - {fringe} tua, tóc cắt ngang trán, ven rìa, vân - {hem} tiếng e hèm, tiếng đằng hắng, tiếng hắng giọng - {lip} môi, miệng vết thương, miệng vết lở, cánh môi hình môi, cách đặt môi, sự hỗn xược, sự láo xược - {margin} số dư, số dự trữ, giới hạn - {periphery} chu vi, ngoại vi, ngoại biên - {rim} cạp, gọng, mặt nước, quầng, cái vòng, vật hình tròn - {side} mặt, bên, bề, triền núi, bìa rừng, sườn, lườn, phía, phần bên cạnh, phần phụ, khía cạnh, phe, phái - {skirt} vạt áo, váy, xiêm, khụng đàn bà, con gái, thị mẹt, cái hĩm, số nhiều) bờ - {verge} ven, bờ cỏ, thanh, cần, thân cột, rìa mái đầu hồi, gậy quyền = der Rand (Gewebe) {list}+ = der Rand (eines steilen Abhangs) {brink}+ = ohne Rand {borderless}+ = der rauhe Rand {burr}+ = der oberer Rand {top margin}+ = der genähte Rand {welt}+ = mit Rand versehen {to rim}+ = voll bis zum Rand {brim; brimful}+ = am Rand befindlich {marginal}+ = bis zum Rand füllen {to bumper}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > der Rand

См. также в других словарях:

  • Periphery — Allgemeine Inf …   Deutsch Wikipedia

  • Periphery — Pe*riph er*y, n.; pl. {Peripheries}. [L. peripheria, Gr. ?; ? around + fe rein to bear, carry: cf. F. p[ e]riph[ e]rie.] 1. The outside or superficial portions of a body; the surface. [1913 Webster] 2. (Geom.) The circumference of a circle,… …   The Collaborative International Dictionary of English

  • periphery — I noun ambit, border, borderland, bound, boundary line, circuit, circumambiency, circumference, circumscription, compass, confine, contour, delimitation, demarcation, edge, end, exterior, extreme edge, fringe, frontier, limit, limitation, line of …   Law dictionary

  • periphery — late 14c., from O.Fr. periferie, from L.L. peripheria, from Gk. peripheria circumference, outer surface, lit. a carrying around, from peripheres rounded, moving round, revolving, peripherein carry or move round, from peri round about (see PERI… …   Etymology dictionary

  • periphery — *circumference, perimeter, circuit, compass Analogous words: *limit, confine, bound, end …   New Dictionary of Synonyms

  • periphery — [n] outskirts, outer edge ambit, border, boundary, brim, brink, circuit, circumference, compass, covering, edge, fringe, hem, margin, outside, perimeter, rim, skirt, verge; concepts 484,745 Ant. center …   New thesaurus

  • periphery — ► NOUN (pl. peripheries) 1) the outer limits or edge of an area or object. 2) a marginal or secondary position, part, or aspect. ORIGIN Greek periphereia circumference …   English terms dictionary

  • periphery — [pə rif′ə rē] n. pl. peripheries [MFr peripherie < LL peripheria < Gr periphereia < peripherēs, moving around < peri , around + pherein, to BEAR1] 1. a boundary line, esp. that of a rounded figure; perimeter 2. an outside surface, esp …   English World dictionary

  • periphery — pe|riph|e|ry [pəˈrıfəri] n plural peripheries formal [Date: 1500 1600; : Old French; Origin: periferie, from Late Latin, from Greek, from peripherein to carry around ] 1.) [C usually singular] the edge of an area periphery of ▪ the pe …   Dictionary of contemporary English

  • Periphery — Эта статья нуждается в дополнительных источниках для улучшения проверяемости. Вы можете помочь улучшить эту статью, добавив ссылки на авторитетные источники. Не подтверждённая источниками информация может быть поставлена под со …   Википедия

  • periphery — UK [pəˈrɪf(ə)rɪ] / US noun [countable] Word forms periphery : singular periphery plural peripheries the outer part of an area, very far from the centre on the periphery of something: Each republic occupied a territory on the periphery of the… …   English dictionary

Поделиться ссылкой на выделенное

Прямая ссылка:
Нажмите правой клавишей мыши и выберите «Копировать ссылку»