Перевод: со всех языков на вьетнамский

с вьетнамского на все языки

perforate

  • 1 perforate

    /'pə:fəreit/ * ngoại động từ - khoan, xoi, khoét, đục lỗ, đục thủng - xoi lỗ răng cưa, xoi lỗ châm kim (vào giấy để dễ xé) * nội động từ - (+ into, through) xuyên vào, xuyên qua

    English-Vietnamese dictionary > perforate

  • 2 durchbohren

    - {to bore} khoan đào, xoi, lách qua, chèn ra khỏi vòng đua, thò cổ ra, làm buồn, làm rầy, làm phiền, quấy rầy - {to enter} đi vào, ra, tuyên bố tham dự, đâm, gia nhập, bắt đầu luyện, ghi, kết nạp, lấy vào - {to impale} đâm qua, xiên qua, đóng cọc xiên qua, làm chết đứng, làm ngây người, rào bằng cọc, quây quanh bằng cọc - {to perforate} khoan, khoét, đục lỗ, đục thủng, xoi lỗ răng cưa, xoi lỗ châm kim, xuyên vào, xuyên qua - {to pierce} chọc, chích, xuyên, khoét lỗ, khui lỗ, xỏ lỗ, chọc thủng, xông qua, xuyên thấu, xoi mói, làm buốt thấu, làm nhức buốt, làm nhức nhối, làm nhức óc, chọc qua, chọc vào - {to pink} đâm nhẹ, trang trí bằng những lỗ nhỏ, trang trí bằng những đường tua gợn sóng to pink out), trang trí, trang hoàng, nổ lốp đốp - {to punch} đấm, thoi, thụi, giùi lỗ, bấm, thúc bằng giấy đầu nhọn, thúc bằng gậy - {to puncture} đam thủng, châm thủng, chích thủng, làm cho xì hơi, làm cho tịt ngòi, bị đâm thủng, bị chích - {to spear} xiên, đâm phập vào, mọc thẳng vút lên - {to stab} đâm bằng dao găm, làm cho đau đớn, chọc rỗ trước khi trát vữa, nhằm đánh vào, đau nhói như dao đâm - {to stick (stuck,stuck) thọc, cắm, cài, đặt, để, đội, dán, dính, cắm để đỡ cho cây, + out) ngó, ló, ưỡn, chìa, phình..., xếp, làm sa lầy, làm vướng mắc, làm trở ngại, giữ lại động tính từ quá khứ) - làm bối rối, làm cuống, làm lúng túng, lừa bịp, chịu đựng, dựng đứng, đứng thẳng, + out) ló ra, chìa ra, ưỡn ra, nhô ra, bám vào, gắn bó với, trung thành với, sa lầy, mắc, kẹt, vướng, tắc, bị chặn lại - bị hoãn lại, đi đến chỗ bế tắc, bối rối, luống cuống, lúng túng - {to transfix} giùi qua, làm cho sững sờ, làm cho chết đứng

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > durchbohren

  • 3 lochen

    - {to perforate} khoan, xoi, khoét, đục lỗ, đục thủng, xoi lỗ răng cưa, xoi lỗ châm kim, xuyên vào, xuyên qua - {to pierce} đâm, chọc, chích, xuyên, khoét lỗ, khui lỗ, xỏ lỗ, chọc thủng, xông qua, xuyên thấu, xoi mói, làm buốt thấu, làm nhức buốt, làm nhức nhối, làm nhức óc, chọc qua, chọc vào - {to punch} đấm, thoi, thụi, giùi lỗ, bấm, thúc bằng giấy đầu nhọn, thúc bằng gậy

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > lochen

  • 4 dringen

    (drang,gedrungen) [auf] - {to press [for]} ép, nép, bóp, ấn, là, ép chặt, ghì chặt, siết chặt, ôm chặt, bóp chặt, thúc ép, thúc bách, dồn ép, thúc giục, giục giã, khẩn hoản, nài ép, nhấn mạnh, đè nặng, xúm xít, túm tụm, chen lấn - quây chặt lấy, hối hả, vội vã, tất bật, bắt, lấy, tước đoạt, trưng dụng = dringen (drang,gedrungen) [durch] {to pierce [through]; to strike (struck,struck) [through]}+ = dringen (drang,gedrungen) [in,durch] {to perforate [into,through]}+ = in etwas dringen {to penetrate into something}+ = auf etwas dringen {to insist on something}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > dringen

  • 5 perforieren

    - {to perforate} khoan, xoi, khoét, đục lỗ, đục thủng, xoi lỗ răng cưa, xoi lỗ châm kim, xuyên vào, xuyên qua

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > perforieren

  • 6 durchlöchern

    - {to hole} đào lỗ, đục lỗ, chọc thủng, làm thủng, để vào lỗ, đánh vào lỗ, đào, khoan, thủng, đánh bóng vào lỗ, đào hầm thông, nấp trốn trong hang - {to perforate} xoi, khoét, đục thủng, xoi lỗ răng cưa, xoi lỗ châm kim, xuyên vào, xuyên qua - {to pierce} đâm, chọc, chích, xuyên, khoét lỗ, khui lỗ, xỏ lỗ, xông qua, xuyên thấu, xoi mói, làm buốt thấu, làm nhức buốt, làm nhức nhối, làm nhức óc, chọc qua, chọc vào - {to punch} đấm, thoi, thụi, giùi lỗ, bấm, thúc bằng giấy đầu nhọn, thúc bằng gậy - {to riddle} nói những điều bí ẩn, nói những điều khó hiểu, giải, đoán, sàng, sàng lọc, xem xét tỉ mỉ, bắn thủng lỗ, làm thủng lỗ chỗ, hỏi dồn dập, lấy sự việc để bẻ lại = wabenartig durchlöchern {to honeycomb}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > durchlöchern

См. также в других словарях:

  • perforate — perforate, puncture, punch, prick, bore, drill mean to pierce through so as to leave a hole. Perforate, although it can mean to pierce, is used mainly with reference to the action of a machine or instrument which makes usually small round holes… …   New Dictionary of Synonyms

  • Perforate — Per fo*rate (p[ e]r f[ o]*r[=a]t), v. t. [imp. & p. p. {Perforated} (p[ e]r f[ o]*r[=a] t[e^]d); p. pr. & vb. n. {Perforating}.] [L. perforatus, p. p. of perforare to perforate; per through + forare to bore. See {Bore}, v.] To bore through; to… …   The Collaborative International Dictionary of English

  • Perforate — Per fo*rate (p[ e]r f[ o]*r[asl]t), Perforated Per fo*ra ted (p[ e]r f[ o]*r[=a] t[e^]d), a. Pierced with a hole or holes, or with pores; having transparent dots resembling holes. [1913 Webster] …   The Collaborative International Dictionary of English

  • perforate — index enter (penetrate), lancinate, penetrate, pervade, pierce (lance) Burton s Legal Thesaurus. William C. Burton …   Law dictionary

  • perforate — (v.) late 15c. (implied in perforated), from L. perforatus, pp. of perforare (see PERFORATION (Cf. perforation)). Related: Perforating …   Etymology dictionary

  • perforate — [v] make a hole in bore, drill, drive, hole, honeycomb*, penetrate, permeate, pierce, pit, poke full of holes*, probe, punch, puncture, shoot full of holes*, slit, stab; concept 220 Ant. close up …   New thesaurus

  • perforate — ► VERB ▪ pierce and make a hole or holes in. DERIVATIVES perforation noun perforator noun. ORIGIN Latin perforare pierce through …   English terms dictionary

  • perforate — [pʉr′fə rāt΄; ] for adj. [, pʉr′fərit, pʉr′fərāt΄] vt., vi. perforated, perforating [< L perforatus, pp. of perforare < per, through + forare, to BORE] 1. to make a hole or holes through, as by punching or boring; pierce; penetrate 2. to… …   English World dictionary

  • perforate — [[t]pɜ͟ː(r)fəreɪt[/t]] perforates, perforating, perforated VERB To perforate something means to make a hole or holes in it. [V n] I refused to wear headphones because they can perforate your eardrums. Derived words: perforated ADJ ADJ n …   English dictionary

  • perforate — verb ( rated; rating) Etymology: Latin perforatus, past participle of perforare to bore through, from per through + forare to bore more at bore Date: 1538 transitive verb 1. to make a hole through < an ulcer perforates the duodenal wall >; espe …   New Collegiate Dictionary

  • perforate — pierced …   Dictionary of ichthyology

Поделиться ссылкой на выделенное

Прямая ссылка:
Нажмите правой клавишей мыши и выберите «Копировать ссылку»