Перевод: с английского на вьетнамский

с вьетнамского на английский

people+or+(

  • 81 soft

    /sɔft/ * tính từ - mềm, dẻo, dễ uốn, dễ cắt =soft as butter+ mềm như bún =soft stone+ thứ đá mềm - nhẵn, mịn, mượt =soft skin+ da mịn =soft hair+ tóc mượt - dịu, ôn hoà =soft winter+ mùa đông ôn hoà dễ chịu - không loè loẹt, dịu =soft colours+ màu dịu =soft light+ ánh sáng dịu =soft voice+ giọng dịu dàng =soft music+ nhạc êm dịu - nhẹ, nhẹ nhàng, nhân nhượng, có tính chất hoà hoãn =soft rain+ mưa nhẹ =soft manners+ thái độ nhẹ nhàng =soft answer+ câu trả lời hoà nhã - yếu đuối, uỷ mị, nhẽo, ẻo lả =a soft luxurious people+ bọn người xa hoa uỷ mị - yên, êm đềm =soft slumbers+ giấc ngủ yên - có cảm tình, dễ thương cảm, có từ tâm - (thuộc) tình yêu, (thuộc) chuyện trai gái =soft nothings+ chuyện tỉ tê trai gái =to be soft on someone+ phải lòng ai - mưa, ẩm ướt, ướt át =soft weather+ thời tiết ẩm ướt =a soft day+ ngày mưa - không có muối khoáng (nước ăn) - (ngôn ngữ học) mềm hoá (âm) - (từ lóng) dễ dàng =soft job+ việc dễ =soft thing+ công việc nhẹ nhàng nhưng lương hậu - khờ khạo, ngờ nghệch * danh từ - chỗ mềm; vật mềm - người nhu nhược; người ẻo lả * phó từ - nhẹ nhàng - mềm mỏng, yếu ớt, ẻo lả * thán từ - (từ cổ,nghĩa cổ) chờ một tí! - im! câm!

    English-Vietnamese dictionary > soft

  • 82 sort

    /sɔ:t/ * danh từ - thứ, loại, hạng =a new sort of bicycle+ một loại xe đạp mới =people of every sort and kind+ người đủ hạng =these sort of men+ (thông tục) những hạng người đó =of sorts+ linh tinh, lẫn lộn (kiểm kê) - (từ cổ,nghĩa cổ) kiểu, cách =in courteous sort+ kiểu lịch sự lễ phép =in some sort+ trong một chừng mực nào đó - (ngành in) bộ chữ !a poet of a sort !(thông tục) a poet of sorts - một nhà thơ giả hiệu !to be a good sort - là một người tốt !to be out of sorts - thấy khó chịu, thấy khó ở, bực tức - (ngành in) thiếu bộ chữ !sort of - (thông tục) phần nào =I felt sort of tired+ tôi cảm thấy phần nào mệt mỏi !that's your sort! - đúng là phải làm như thế! * ngoại động từ - lựa chọn, sắp xếp, phân loại =to sort out those of the largest size+ chọn loại lớn nhất ra =to sort ore+ tuyển quặng * nội động từ - (từ cổ,nghĩa cổ) phù hợp, thích hợp =his actions sort well with his profession+ những hành động của anh ta rất phù hợp với nghề nghiệp của anh ta

    English-Vietnamese dictionary > sort

  • 83 spirit

    /'spirit/ * danh từ - tinh thần - linh hồn, tâm hồn - thần linh, thần thánh, quỷ thần - tinh thần; lòng can đảm; sự hăng hái, nhiệt tình; nghị lực; khí thế =a man of unbending spirit+ người có tinh thần bất khuất =the poor in spirit+ những người nhu nhược =to show a great spirit+ to ra rất can đảm =he infused spirit into his men+ anh ta truyền nhiệt tình cho đồng đội =people of spirit+ người giàu nghị lực - tinh thần, thái độ tinh thần, điều kiện tinh thần =the result depends on the spirit in which it is done+ kết quả tuỳ thuộc vào tinh thần thực hiện công việc - ảnh hưởng tinh thần; xu hướng tinh thần =the spirit of the age+ xu hướng tinh thần của thời đại - tinh thần, nghĩa đúng =the spirit of the law+ tinh thần của pháp luật =we have followed out the spirit of his instructions+ chúng ta đã theo đúng tinh thần những chỉ thị của ông ta - linh hồn, trụ cột =to be the animating spirit of the uprising+ là linh hồn thôi thúc cuộc nổi dậy - bộ óc (bóng) =one of the most ardent spirits of the time+ một trong những bộ óc nồng nhiệt nhất của thời đại - ((thường) số nhiều) rượu mạnh - (số nhiều) (dược học) cồn thuốc !to be in high (great) spirits - vui vẻ phấn khởi, phấn chấn !to be in low (poor) spirits - buồn rầu, chán nản * ngoại động từ - ((thường) + up) khuyến khích, cổ vũ, làm phấn khởi - chuyển nhanh, đưa biến, cuỗm nhẹ =to spirit something away+ cuỗm nhẹ vật gì =to spirit someone off+ đưa nhẹ người nào đi, đưa biến ai đi

    English-Vietnamese dictionary > spirit

  • 84 stream

    /stri:m/ * danh từ - dòng suối, dòng sông nhỏ - dòng, luồng =stream of people+ dòng người =the stream of time+ dòng thời gian =a stream of cold air+ luồng không khí lạnh =a stream of light+ luồng ánh sáng - chiều nước chảy, dòng =against the stream+ ngược dòng =to go with the stream+ theo dòng; (bóng) làm theo những người khác * nội động từ - chảy như suối, chảy ròng ròng; chảy ra, trào ra, tuôn ra =eyes streaming with tears+ mắt trào lệ =light streamed through the window+ ánh sáng ùa vào qua cửa sổ - phấp phới, phất phơ (cờ, tóc) * ngoại động từ - làm chảy ra như suối, làm chảy ròng ròng; làm chảy ra, làm trào ra, làm tuôn ra =wounds streaming blood+ vết thương trào máu

    English-Vietnamese dictionary > stream

  • 85 such

    /sʌtʃ/ * tính từ - như thế, như vậy, như loại đó =such people as these+ những người như thế =experiences such as this are rare+ những kinh nghiệm như vật rất hiếm =I've never seen such a thing+ tôi chưa thấy một việc như thế bao giờ =don't be in such a hurry+ không phải vội vã đến thế - thật là, quả là =such a beautiful day!+ một ngày thật là đẹp! - đến nỗi =the oppression was such as to make everyone rise up+ sự áp bức tàn bạo đến nỗi làm cho mọi người phải nổi dậy =he told such a strange story that nobody believed it+ anh ấy kể một câu chuyện lạ lùng đến nỗi không ai tin được - (như) such-and-such !such father such son - cha nào con nấy !such master such servant - thầy nào tớ ấy * danh từ - cái đó, điều đó, những cái đó, những thứ đó; những cái như vậy, những điều như vậy =I may have offended, but such was not my intention+ tôi có thể làm mất lòng đấy, nhưng (cái) đó không phải là chủ định của tôi =customers who are not satisfied with the goods bought can change such, if unused+ khách hàng nào không vừa lòng với hàng đã mua có thể đổi những thứ đó, nếu chưa dùng - (từ cổ,nghĩa cổ); (thơ ca); (văn học) những ai, ai =let such as have any objections take the floor+ những ai có ý kiến phản đối xin mời phát biểu !all such - những người như thế !as such - như vậy, như thế, với cương vị như thế

    English-Vietnamese dictionary > such

  • 86 supposedly

    /sə'pouzidli/ * phó từ - cho là, giả sử là; nói như là, làm như là =to supposedly help the local people+ nói là giúp nhân dân địa phương

    English-Vietnamese dictionary > supposedly

  • 87 talk

    /tɔ:k/ * danh từ - lời nói =he's all talk+ thằng ấy chỉ được cái tài nói - cuộc chuyện trò, cuộc mạn đàm - bài nói chuyện =a talk on Russian music+ một bài nói chuyện về âm nhạc Nga - tin đồn, lời xì xào bàn tán =that's all talk+ đó chỉ là tin đồn =the talk of the town+ chuyện cả tỉnh người ta bàn tán - (số nhiều) (chính trị) cuộc đàm phán, cuộc thương lượng * nội động từ - nói =baby is beginning to talk+ bé em bắt đầu biết nói - nói chuyện, chuyện trò - nói nhiều, bép xép; gièm pha; bàn tán =don't do that, people will talk+ đừng làm cái đó, người ta sẽ nói ngay đấy * ngoại động từ - nói, kể =to talk English+ nói tiếng Anh =to talk rubbish+ nói bậy nói bạ - nói về, bàn về =to talk politics+ nói chuyện chính trị - nói quá làm cho, nói đến nỗi =to talk somebody's head off+ nói quá làm cho ai nhức cả đầu =to talk oneself hoarse+ nói đến khản cả tiếng !to talk about (of) - nói về, bàn về =we'll talk about that point later+ chúng ta sẽ bàn về điểm đó sau =what are they talking of?+ họ đang nói về cái gì thế? !to talk at - nói ám chỉ, nói bóng gió, nói cạnh !to talk away - nói chuyện cho hết (thì giờ); nói suốt =to talk the afternoon away+ nói chuyện cho qua buổi chiều; nói chuyện suốt cả buổi chiều - nói tiếp, nói mãi, nói dài, nói dứt không ra !to talk back - nói lại, cãi lại !to talk down - nói át, nói chặn họng !to talk into - nói vào, dỗ dành để làm, thuyết phục để làm !to talk out - bàn kéo dài, tranh luận đến cùng !to talk out of - bàn ra, can ngăn, nói để đừng làm !to talk someone out of a plan - ngăn ai đừng theo một kế hoạch !to talk over - dỗ dành, thuyết phục - bàn luận, xét kỹ mọi mặt; nhận định mọi cạnh khía =talk it over with your parents before you reply+ hãy bàn kỹ vấn đề đó với thầy mẹ anh đã rồi hãy trả lời !to talk round - thuyết phục, dỗ dành, làm thay đổi ý kiến - bàn quanh bàn quẩn không đi đến đâu !to talk to - (thông tục) chỉnh, xài, phê bình, quở trách =the lazy boy wants talking to+ cần phải xài cho thằng bé trây lười một trận !to talk up - tuyên truyền cho; hết lời ca ngợi !to talk for the sake of talking - nói để mà nói, nói chẳng mục đích gì !to talk nineteen to the dozen - (xem) dozen !to talk shop - (xem) shop !to talk through one's hat - (xem) hat !to talk to the purpose - nói đúng lúc; nói cái đang nói

    English-Vietnamese dictionary > talk

  • 88 thousand

    /'θauzənd/ * tính từ - nghìn * danh từ - số một nghìn, một nghìn - rất nhiều, hàng nghìn =thousands of people+ hàng nghìn người =a thousand thanks+ cảm ơn rất nhiều =a thousand pardons (apologies)+ xin lỗi rất nhiều !a thousand and one - một nghìn lẻ một, vô số =to make a thousand and one excuses+ hết lời xin lỗi !one in a thousand - trong muôn một, nghìn năm có một

    English-Vietnamese dictionary > thousand

  • 89 throng

    /θrɔɳ/ * danh từ - đám đông * ngoại động từ - xúm đông, xúm quanh; làm chật ních =thronged withn people+ đông người xúm quanh, chật ních những người * nội động từ - tụ họp thật đông, xúm lại, kéo đến chật ních

    English-Vietnamese dictionary > throng

  • 90 tingle

    /tindʤ/ * danh từ - sự ngứa ran, sự ngứa như có kiến bò =to have a tingle in one's arms+ ngứa như có kiến bò ở cánh tay - tiếng ù ù (trong tai) - sự náo nức, sự rộn lên * nội động từ - có cảm giác ngứa ran, ngứa như có kiến bò - ù lên (tai) =my ears tingled+ tai tôi ù lên - bị kích động, bị kích thích, náo nức, rộn lên =the people tingle with excitement+ nhân dân náo nức

    English-Vietnamese dictionary > tingle

  • 91 to

    /tu:, tu, tə/ * giới từ, (từ cổ,nghĩa cổ), (thơ ca) unto - đến, tới, về =from earth to heaven+ từ đất đến trời =the road to Hanoi+ con đường đến Hà nội =to the north+ về hướng bắc - cho đến =to fight to the end+ đánh đến cùng =you must drink it to the last drop+ anh phải uống cho đến giọt cuối cùng =to count up to twenty+ đếm cho đến hai mươi - cho, với =to explain something to somebody+ giải thích điều gì cho ai =it may be useful to your friend+ điều đó có thể có ích cho bạn anh =I'm not used to that+ tôi không quen với cái đó =to be kind to somebody+ tử tế với ai - đối với, về phần =as to your friend+ còn về phần bạn anh - theo =to my mind+ theo ý tôi =to sing to the violin+ hát theo viôlông - so với, hơn =I prefer this to that+ tôi thích cái này hơn cái kia - trước, đối, chọi =face to face+ đối diện =two to one+ hai chọi một =shoulder to shoulder+ vai chen (kề) vai - của; ở =secretary to the manager+ thư ký của giám đốc = Vietnam's Ambassador to the Mongolian People's Republic+ đại sứ Việt nam ở nước cộng hoà nhân dân Mông cổ - để, được =he came to help me+ anh ta đến để giúp đỡ tôi =we hope to see you soon+ tôi hy vọng được sớm gặp anh * giới từ - (đứng trước một động từ chưa chia, không có nghĩa) =to go+ đi =to see+ thấy * phó từ - vào, lại =push the door to+ hãy đẩy cửa đóng vào =to go to and fro+ đi đi lại lại

    English-Vietnamese dictionary > to

  • 92 ton

    /tʌn/ * danh từ - tấn =long ton; gross ton+ tấn Anh (1016 kg) =metric ton+ tấn (1000 kg) =short ton; net ton+ tấn Mỹ (907, 2 kg) - ton (đơn vị dung tích tàu bè bằng 2, 831 m3) - ton (đơn vị trọng tải của tàu bè bằng 1, 12 m3) - (thông tục) rất nhiều =tons of people+ rất nhiều người =I have asked him tons of times+ tôi đã hỏi nó rất nhiều lần - (nghĩa bóng) tốc độ 160 km poào ặn['tɔnəpbɔiz] * danh từ - (từ lóng) những chàng trai thích lái mô tô 160 km poào ặn['tounl] * tính từ - (âm nhạc) (thuộc) âm

    English-Vietnamese dictionary > ton

  • 93 top-notch

    /'tɔp'nɔtʃ/ * danh từ - đỉnh, điểm cao nhất =he is a top-notch above his fellows+ nó bỏ xa các bạn nó * tính từ - xuất sắc, ưu tú, hạng trên =the top-notch people+ những người tầng lớp trên

    English-Vietnamese dictionary > top-notch

  • 94 under

    /'ʌndə/ * giới từ - dưới, ở dưới =to be under water+ ở dưới nước =to be under cover+ có che kín, có bọc kín; có mui, có mái che =to be under key+ bị giam giữ, bị nhốt - dưới, chưa đầy, chưa đến =under eighteen years of age+ dưới mười tám tuổi =to be under age+ chưa đến tuổi trưởng thành =to run a hundred metres under eleven seconds+ chạy một trăm mét dưới mười một giây - dưới (sự lãnh đạo, quyền...) =under the leadership of+ dưới sự lãnh đạo của =under the domination of+ dưới sự thống trị của - đang, trong =the car is under repair+ xe đang chữa =to be under construction+ đang được xây dựng =the point under discussion+ vấn đề đang được bàn cãi =to be under way+ đang đi, đang trên đường đi; đang tiến hành =under these circumstances+ trong hoàn cảnh này =under these conditions+ trong những điều kiện này * phó từ - dưới =the ship went under+ con tàu chìm nghỉm dưới nước =to keep the people under+ bắt nhân dân phục tùng * tính từ - dưới =under jaw+ hàm dưới

    English-Vietnamese dictionary > under

  • 95 upward

    /' pw d/ * tính từ - đi lên, hướng lên, lên =an upward glance+ cái nhìn lên * phó từ+ Cách viết khác: (upwards) /' pw d/ - lên, hướng lên, đi lên, về phía trên =to look upward+ nhìn lên - hn, trên =children of five year and upward+ trẻ lên năm và trên năm tuổi !upwards of - hn =upward of 50 people+ hn 50 người

    English-Vietnamese dictionary > upward

  • 96 upwards

    /' pw d/ * tính từ - đi lên, hướng lên, lên =an upward glance+ cái nhìn lên * phó từ+ Cách viết khác: (upwards) /' pw d/ - lên, hướng lên, đi lên, về phía trên =to look upward+ nhìn lên - hn, trên =children of five year and upward+ trẻ lên năm và trên năm tuổi !upwards of - hn =upward of 50 people+ hn 50 người

    English-Vietnamese dictionary > upwards

  • 97 videlicet

    /vi'di:liset/ * phó từ - ((viết tắt) viz) nghĩa là, tức là =three people have seen, videlicet John, William and Oliver+ ba người đã trông thấy tức là Giôn, Uy-liam và Ô-li-vơ

    English-Vietnamese dictionary > videlicet

  • 98 whereas

    /we r' z/ * liên từ - nhưng trái lại, trong khi mà, còn =some people like meat with much fat in it whereas others hate it+ nhiều người thích thịt mỡ trong khi mà nhiều

    English-Vietnamese dictionary > whereas

  • 99 win

    /win/ * danh từ - sự thắng cuộc =our team has had three wins this season+ mùa này đội chúng tôi đ thắng ba trận * ngoại động từ won - chiếm, đoạt, thu được, nhận được, kiếm được, có được =to win a prize+ đoạt gii =to win money+ kiếm được tiền =to win one's bread+ làm ăn sinh sống =to win glory+ đạt được vinh quang - thắng cuộc; thắng =to win a race+ thắng cuộc đua =to win a battle+ thắng trận =to win the war+ chiến thắng =to win the day; to win the field+ thắng - thu phục, tranh thủ, lôi kéo =to win all hearts+ thu phục được lòng mọi người =to win someone's confidence+ tranh thủ được lòng tin cậy của ai - đạt đến, đến =to win the summit+ đạt tới đỉnh =to win the shore+ tới bờ, cập bến * nội động từ - thắng cuộc, thắng trận =which side won?+ bên nào thắng? =to win hands down+ thắng dễ dàng - (+ upon) càng ngày càng lôi kéo; thuyết phục được = Marxism-Leninism is winning upon millions of people+ chủ nghĩa Mác Lê-nin ngày càng lôi kéo được

    English-Vietnamese dictionary > win

  • 100 won

    /win/ * danh từ - sự thắng cuộc =our team has had three wins this season+ mùa này đội chúng tôi đã thắng ba trận * ngoại động từ won - chiếm, đoạt, thu được, nhận được, kiếm được, có được =to win a prize+ đoạt giải =to win money+ kiếm được tiền =to win one's bread+ làm ăn sinh sống =to win glory+ đạt được vinh quang - thắng cuộc; thắng =to win a race+ thắng cuộc đua =to win a battle+ thắng trận =to win the war+ chiến thắng =to win the day; to win the field+ thắng - thu phục, tranh thủ, lôi kéo =to win all hearts+ thu phục được lòng mọi người =to win someone's confidence+ tranh thủ được lòng tin cậy của ai - đạt đến, đến =to win the summit+ đạt tới đỉnh =to win the shore+ tới bờ, cập bến * nội động từ - thắng cuộc, thắng trận =which side won?+ bên nào thắng? =to win hands down+ thắng dễ dàng - (+ upon) càng ngày càng lôi kéo; thuyết phục được = Marxism-Leninism is winning upon millions of people+ chủ nghĩa Mác Lê-nin ngày càng lôi kéo được hàng triệu người !to win back - lấy lại, chiếm lại !to win out - (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) thắng cuộc, thắng trận !to win over - lôi kéo về !to win through - khắc phục, chiến thắng (khó khăn)

    English-Vietnamese dictionary > won

См. также в других словарях:

  • People — Peo ple, n. [OE. peple, people, OF. pueple, F. peuple, fr. L. populus. Cf. {Populage}, {Public}, {Pueblo}.] 1. The body of persons who compose a community, tribe, nation, or race; an aggregate of individuals forming a whole; a community; a nation …   The Collaborative International Dictionary of English

  • People — Saltar a navegación, búsqueda People es una revista estadounidense de carácter semanal, que trata acerca de las celebridades e historias de interés general, publicada por Time Inc. En 2006, tenía una tirada de 3.750.000 ejemplares e ingresos… …   Wikipedia Español

  • People — Специализация: Знаменитости Периодичность …   Википедия

  • people — [ pipɶl ] adj. inv. et n. m. inv. • 1988; mot angl., de people journalism, genre journalistique ♦ Anglic. 1 ♦ Presse, magazine people, qui traite des vedettes, des personnalités (notamment de leur vie privée). 2 ♦ N. m. inv. Célébrité recherchée… …   Encyclopédie Universelle

  • People (EP) — People Extended Play von Animal Collective Veröffentlichung 23. Oktober 2006 (Australien) 22. Januar 2007 (UK) 23. Januar 2007 (US) Aufnahme 2005 …   Deutsch Wikipedia

  • people — [pē′pəl] n. pl. peoples [ME peple < Anglo Fr poeple, people < OFr pople < L populus, nation, crowd < ?] 1. a) all the persons of a racial, national, religious, or linguistic group; nation, race, etc. [the peoples of the world] b) a… …   English World dictionary

  • People — (von engl. people „Volk“, „Leute“) ist eine wöchentlich erscheinende US amerikanische Zeitschrift. Das Magazin wurde von Time Warner als Auslagerung der People Seite im Time Magazine herausgebracht und erscheint seit 1974. Die Zeitschrift… …   Deutsch Wikipedia

  • People — also People Magazine trademark a US magazine that contains short articles and pictures of famous people, especially people who appear on television and in films or sports people People 2 People, The trademark a British ↑tabloid newspaper sold… …   Dictionary of contemporary English

  • people — I noun citizenry, commonality, community, community at large, country, cultures, general public, humanity, inhabitants, multitude, nation, national group, nationality, persons, populace, population, race, society, state II index community, family …   Law dictionary

  • people — late 13c., humans, persons in general, from Anglo Fr. people, O.Fr. peupel, from L. populus people, of unknown origin, possibly from Etruscan. Replaced native FOLK (Cf. folk). Meaning body of persons comprising a community first recorded late 13c …   Etymology dictionary

  • people — people, persons Both words have been in use for several centuries to denote the plural of person, the difference usually being explained in terms of people referring to a group of which the exact number cannot be determined or is irrelevant and… …   Modern English usage

Поделиться ссылкой на выделенное

Прямая ссылка:
Нажмите правой клавишей мыши и выберите «Копировать ссылку»