Перевод: с английского на вьетнамский

с вьетнамского на английский

people's

  • 61 numerous

    /'nju:mərəs/ * tính từ - đông, đông đảo, nhiều =the numerous voice of the people+ tiếng nói của đông đảo nhân dân =a numerous class+ một lớp học đông - có vần, có nhịp điệu (văn, thơ)

    English-Vietnamese dictionary > numerous

  • 62 over

    /'ouvə/ * danh từ - trên; ở trên =a lamp over our heads+ cái đèn treo trên đầu chúng ta =with his hat over his eyes+ cái mũ sùm sụp trên mắt =the radio+ trên đài phát thanh - trên khắp, ở khắp =rice is grown all over Vietnam+ khắp nơi ở Việt Nam nơi nào cũng trồng lúa =all the world over+ trên khắp thế giới =all the world over+ trên khắp thế giới =to travel over Europe+ đi du lịch khắp Châu Âu - hơn, trên =to set somebody over the rest+ đánh giá ai hơn những người khác, đặt ai trên những người khác =to win a victory over the enemy+ đánh thắng kẻ thù =to have command over oneself+ tự làm chủ được bản thân mình, tự kiềm chế được mình - hơn, nhiều hơn =it costs over 100d+ giá hơn 100 đồng - qua, sang, đến tận =to jump over the brook+ nhảy qua con suối =to look over the hedge+ nhìn qua hàng rào =the house over the way+ nhà bên kia đường =to stumble over a stone+ vấp phải hòn đá =over the telephone+ qua dây nói =if we can tide over the next month+ nếu ta có thể vượt qua được hết tháng sau =can you stay over Wednesday?+ anh có thể ở đến hết thứ tư không? !all over somebody - (từ lóng) mê ai, phải lòng ai, say ai !over all - từ bên này đến bên kia, bao quát !over our heads - khó quá chúng tôi không hiểu được - vượt qua đầu chúng tôi, không hỏi ý kiến chúng tôi !over head and ears in love - yêu say đắm !over shoes over boots - (xem) boot !over the top - nhảy lên (hào giao thông) để công kích !to go to sleep over one's work - đi ngủ mà còn suy nghĩ đến công việc !to have a talk over a cup of tea - nói chuyện trong khi uống trà * phó từ - nghiêng, ngửa =to lean over+ tỳ nghiêng (qua) =to fall over+ ngã ngửa - qua, sang =to jump over+ nhảy qua =to look over+ nhìn qua (sang bên kia) =to ask somebody over+ mời ai qua chơi =he is going over to the Soviet Union+ anh ấy đang đi Liên-xô =please turn over+ đề nghị lật sang trang sau =to turn somebody over on his face+ lật sấp ai xuống =to go over to the people's side+ đi sang phía nhân dân - khắp, khắp chỗ, khắp nơi =to paint it over+ sơn khắp chỗ - ngược =to bend something over+ bẻ ngược cái gì, gấp ngược cái gì - lần nữa, lại =the work is badly done, it must be done over+ công việc làm không tốt, phải làm lại - quá, hơn =over anxious+ quá lo lắng = 20kg and over+ hơn 20 kg - từ đầu đến cuối, kỹ lưỡng, cẩn thận =to count over+ đếm đi đếm lại cẩn thận =to think a matter over+ nghĩ cho chín một vấn đề - qua, xong, hết =time is over+ đã hết giờ !all over - (xem) all !over again - lại nữa !over against - đối lập với !over and above - (xem) above !over and over [again] - nhiều lần lặp đi lặp lại * danh từ - cái thêm vào, cái vượt quá - (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (quân sự) phát đạn nổ quá mục tiêu * tính từ - cao hơn - ở ngoài hơn - nhiều hơn, quá - qua, xong hết

    English-Vietnamese dictionary > over

  • 63 poke

    /pouk/ * danh từ - túi !to buy a pig in a poke - (xem) pig * danh từ - cú chọc, cú thúc, cú đẩy - cái gông (buộc vào trâu bò... để ngăn không cho chạy qua hàng rào) - vành mũ (đàn bà) * ngoại động từ - chọc, thúc, thích, ấn, ẩy (bằng ngón tay, đầu gậy) =to poke someone in the ribs+ thúc vào sườn ai =to poke something in+ ấn vào cái gì =to poke something down+ chọc cái gì xuống - chọc, thủng (lỗ...) - cời, gạt (lửa...) - xen vào, chõ vào =to poke one's nose into other people's affairs+ chõ mũi vào việc của người khác - thò ra =to poke one's head+ thò đầu ra * nội động từ - (+ at) chọc, thúc, thích, ấn, ẩy =to poke at someone with a stick+ lấy gậy thúc ai - (+ about) lục lọi, mò mẫm =to go poking about+ đi mò mẫm - (+ into) điều tra, tìm tòi, xoi mói; (nghĩa bóng) chõ mũi vào, chõ mõm vào, dính vào, xen vào (việc người khác) - (từ lóng) thụi, đấm, quai !to poke fun at somebody - chế giễu ai !to poke and pry - xoi mói, tìm tòi, chõ mũi vào, chõ mõm vào, dính vào, xen vào (việc người khác) !to poke oneself up - tự giam mình trong một căn phòng nhỏ hẹp tối tăm

    English-Vietnamese dictionary > poke

  • 64 quality

    /'kwɔliti/ * danh từ - chất, phẩm chất =quality matters more than quantity+ chất quan trọng lượng =goods of good quality+ hàng hoá phẩm chất tốt - phẩm chất ưu tú, tính chất hảo hạng =to have quality+ ưu tú, hảo hạng, tốt lắm - đặc tính, nét đặc biệt; năng lực, tài năng =to give a taste of one's quality+ tỏ rõ năng lực của mình, cho thấy tài năng của mình - đức tính, tính tốt =to have many good qualities+ có nhiều đức tính tốt - loại, hạng =the best quality of cigar+ loại xì gà ngon nhất =a poor quality of cloth+ loại vải tồi - (từ cổ,nghĩa cổ), khuộc quiềm 6 lưu, tầng lớp trên =people of quality; the quality+ những người thuộc tầng lớp trên - (vật lý) âm sắc, màu âm

    English-Vietnamese dictionary > quality

  • 65 quantity

    /'kwɔntiti/ * danh từ - lượng, số lượng, khối lượng - (số nhiều) số lớn, vô số, rất nhiều =quantities of people+ rất nhiều người !to buy in quantities - mua một số lớn, mua rất nhiều - (toán học); (vật lý) lượng =unknown quantity+ lượng chưa biết; (nghĩa bóng) người lạ, người mà không ai biết tung tích; người mà hành động không ai lường trước được =electric quantity+ điện lượng =quantity of heat+ nhiệt lượng - (vật lý) âm lượng - (số nhiều) (kiến trúc) chi tiết thiết kế thi công (một toà nhà...) !bilt of quantities - bảng chi tiết thiết kế thi công - (định ngữ) (kỹ thuật) hàng loạt =quantity productions+ sự sản xuất hàng loạt

    English-Vietnamese dictionary > quantity

  • 66 raise

    /reiz/ * ngoại động từ - nâng lên, đỡ dậy; giơ lên, đưa lên, kéo lên; ngước lên, ngẩng lên =to raise one's glass to someone+ nâng cốc chúc sức khoẻ ai =to raise anchor+ kéo neo lên, nhổ neo lên =to raise someone from his knees+ đỡ ai đang quỳ đứng dậy =to raise a sunken ship+ trục một cái tàu đắm lên =to raise one's arm+ giơ tay lên =to raise one's eyes+ ngước mắt lên =to raise one's head+ ngẩng đầu lên - xây dựng, dựng =to raise a building+ xây dựng một toà nhà =to raise a statue+ dựng tượng - nuôi trồng =to raise a large family+ nuôi một gia đình lớn =to raise vegetable+ trồng rau =to raise chickens+ nuôi gà - nêu lên, đưa ra; đề xuất =to raise a point+ nêu lên một vấn đề =to raise a claim+ đưa ra một yêu sách =to raise an objection+ đưa ra ý kiến phản đối - làm ra, gây nên =to raise a storm+ gây ra một cơn bão tố =to raise astonishment+ làm ngạc nhiên =to raise suspiction+ gây nghi ngờ =to raise a laugh+ làm cho mọi người cười =to raise a disturbance+ gây nên sự náo động - tăng, làm tăng thêm =top raise the reputation of...+ tăng thêm danh tiếng của (ai...) =to raise production to the maximum+ tăng sản lượng đến mức cao nhất =to raise someone's salary+ tăng lương cho ai =to raise colour+ tô màu cho thẫm hơn - phát động, kích động, xúi giục =to raise the people against the aggressors+ phát động nhân dân đứng lên chống lại bọn xâm lược - làm phấn chấn tinh thần ai - làm nở, làm phồng lên =to raise bread with yeast+ dùng men làm nở bánh mì - cất cao (giọng...); lên (tiếng...) =to raise a cry+ kêu lên một tiếng =to raise one's voice in defence of someone+ lên tiếng bênh vực ai - đắp cao lên, xây cao thêm =to raise a wall+ xây tường cao thêm - đề bạt; đưa lên (địa vị cao hơn) =to raise someone to power+ đưa ai lên cầm quyền =to raise someone to a higher rank+ đề bạt ai - khai thác (than) =the amount of coal raised from the mine+ số lượng than khai thác ở mỏ - làm bốc lên, làm tung lên =to raise a cloud of dust+ làm tung lên một đám bụi mù - thu, thu góp (tiền, thuế...); tổ chức, tuyển mộ (quân...) =to raise taxes+ thu thuế =to raise troop+ mộ quân =to raise a subscription+ mở cuộc lạc quyên =to raise an army+ tổ chức (xây dựng) một đạo quân - gọi về =to raise a spirit+ gọi hồn về - chấm dứt, rút bỏ (một cuộc bao vây...); nhổ (trại...) =to raise a siege+ rút bỏ một cuộc bao vây =to raise a blockade+ rút bỏ một cuộc phong toả =to raise a camp+ nhổ trại - (hàng hải) trông thấy =to raise the land+ trông thấy bờ - (kỹ thuật) làm có tuyết, làm cho có nhung (vải, len, dạ...) !to raise Cain (hell, the mischief, the devil, the roof, (Mỹ) a big smoke - la lối om sòm; gây náo loạn !to raise a dust - làm bụi mù - gây náo loạn - làm mờ sự thật, che giấu sự thật !to raise someone from the dead - cứu ai sống !to raise the wind - tính được đủ số tiền cần thiết (cho việc gì...) * danh từ - sự nâng lên; sự tăng lên - (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) sự tăng lương - (đánh bài) sự tố thêm (đánh xì...)

    English-Vietnamese dictionary > raise

  • 67 rank

    /ræɳk/ * danh từ - hàng, dãy - hàng ngũ, đội ngũ =to fall into rank+ đứng thành hàng ngũ =to close the ranks+ dồn hàng lại, siết chặt hàng ngũ =to break rank+ giải tán hàng ngũ =the ranks; the rank and file+ (quân sự) các chiến sĩ, lính thường (đối lại với sĩ quan); những đảng viên thường (của một đảng); dân thường =to rise from the ranks+ (quân sự) từ lính thường trở thành sĩ quan; từ dân thường bước lên địa vị cao sang - hạng, loại =a poet of the highest rank+ một nhà thơ vào loại lớn nhất =to take rank with+ cùng loại với - địa vị xã hội; địa vị cao sang; tầng lớp =people of all ranks and classes+ những người thuộc mọi tầng lớp và giai cấp =a man of high rank+ người có địa vị cao sang trong xã hội =person of rank+ quý tộc =rank and fashion+ tầng lớp trên, tầng lớp quý tộc - cấp, bậc =to be promoted to the rank of captain+ được thăng cấp đại uý * ngoại động từ - sắp xếp (bộ đội) thành hàng ngũ - xếp (ai) vào loại, xếp (ai) vào hàng =to rank someone among the great writers+ xếp ai vào hàng các nhà văn lớn - (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) ở cấp cao hơn (ai) * nội động từ - được xếp vào loại, đứng vào hàng, có địa vị =to rank among the best+ được xếp vào loại khá nhất =to rank above someone+ có địa vị trên ai =to rank first in production of coal+ đứng hàng đầu về sản xuất than - (quân sự) (+ ogg, past) diễu hành * tính từ - rậm rạp, sum sê =rank vegetation+ cây cối rậm rạp - nhiều cỏ dại, có thể sinh nhiều cỏ dại =land too rank to grow corn+ đất nhiều cỏ dại quá không trồng lúa được - ôi khét =rank butter+ bơ ôi khét - thô bỉ, tục tĩu; ghê tởm - hết sức, vô cùng, quá chừng, trắng trợn, rõ rành rành, không lầm vào đâu được =a rank lie+ lời nói dối trắng trợn =a rank duffer+ người ngốc vô cùng =a rank poison+ thuốc rất độc

    English-Vietnamese dictionary > rank

  • 68 regular

    /'rəgjulə/ * tính từ - đều đều, không thay đổi; thường lệ =regular pulse+ mạch đập đều đều =a regular day for payment+ ngày trả lương theo thường lệ =a regular customer+ khách hàng thường xuyên - cân đối, đều, đều đặn =regular features+ những nét cân đối đều đặn =regular polygone+ (toán học) đa giác đều - trong biên chế =a regular official+ nhân viên trong biên chế =a regular doctor+ bác sĩ đã được công nhận chính thức - chuyên nghiệp =to have no regular profession+ không có nghề chuyên nghiệp - chính quy =regular function+ (toán học) hàm chính quy =regular army+ quân chính quy - hợp thức; (ngôn ngữ học) có (theo đúng) quy tắc =a regular verb+ động từ quy tắc - quy củ, đúng mực, đúng giờ giấc =to lead a regular life+ sống quy củ =regular people+ những người sống theo đúng giờ giấc - (thông tục) đúng, thật, thật sự, hoàn toàn, không còn nghi ngờ gì nữa =a regular guy (fellow)+ (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) một anh chàng hoàn toàn (không chê vào đâu được) - (tôn giáo) ở tu viện, tu đạo * danh từ - quân chính quy - (thông tục) khách hàng quen - (thông tục) nhân viên thường xuyên, nhân viên trong biên chế chính thức

    English-Vietnamese dictionary > regular

  • 69 represent

    /,repri'zent/ * ngoại động từ - tiêu biểu cho, tượng trưng cho; tương ứng với =he represents the best traditions of his country+ ông ta tiêu biểu cho truyền thống tốt đẹp nhất của đất nước - thay mặt, đại diện =to represent the people+ đại diện cho nhân dân - miêu tả, hình dung =this picture represents the Nghe Tinh Soviets insurrection+ bức tranh này miêu tả cuộc khởi nghĩa Xô viết Nghệ Tĩnh - đóng (một vai kịch); diễn (một vở kịch) - cho là =to represent oneself as a write+ tự cho mình là một nhà văn

    English-Vietnamese dictionary > represent

  • 70 respectable

    /ris'pektəbl/ * tính từ - đáng trọng; đáng kính - đứng đắn, đoan trang, chỉnh tề =respectable people+ những người đứng đắn đáng trọng =respectable clothes+ quần áo chỉnh tề - kha khá, khá lớn, đáng kể =of respectable height+ có tầm cao kha khá =a respectable sum of money+ số tiền khá lớn

    English-Vietnamese dictionary > respectable

  • 71 revolt

    /ri'voult/ * danh từ - cuộc nổi dậy, cuộc khởi nghĩa, cuộc nổi loạn =to rise in revolt against...+ nổi lên chống lại... - (từ cổ,nghĩa cổ) sự ghê tởm * nội động từ - nổi dậy chống lại, khởi nghĩa, nổi loạn, làm loạn =people revolted against their wicked rulers+ nhân dân nổi lên chống lại bọn cầm quyền độc ác - ghê tởm =his conscience revolts at the crime+ tội ác đó làm cho lương tâm anh ta ghê tởm * ngoại động từ - làm ghê tởm, làm chán ghét

    English-Vietnamese dictionary > revolt

  • 72 sacrifice

    /'sækrifais/ * danh từ - sự giết (người, vật) để cúng thần - người bị giết để cúng thần; vật bị giết để cúng thần - sự hy sinh =to make sacrifices for the fatherland+ hy sinh vì tổ quốc =the last (great) sacrifice+ sự tử trận (hy sinh) vì nước - sự bán lỗ; hàng bán lỗ; sự lỗ * động từ - cúng, cúng tế - hy sinh =to sacrifice one's whole life to the happiness of the people+ hy sinh tất cả cuộc đời mình cho hạnh phúc của nhân dân - bán lỗ

    English-Vietnamese dictionary > sacrifice

  • 73 score

    /skɔ:/ * danh từ - (thể dục,thể thao) sổ điểm, sổ bán thắng =to make a good score+ làm bàn nhiều - vết rạch, đường vạch - dấu ghi nợ =to pay one's score+ trả hết nợ =death pays (quits) all scores+ chết là hết nợ =to pay off old scores+ (nghĩa bóng) trả hết thù xưa - (âm nhạc) bản dàn bè - hai mươi, hàng hai chục; (số nhiều) nhiều =scores of people+ nhiều người - lý do, căn cứ =the proposal was rejected on the score of absurdity+ đề nghị ấy bị bác bỏ vì vô lý - (từ lóng) điều may =what a score!+ thật là may mắn, thật là chó ngáp phải ruồi - (từ lóng) hành động chơi trội; lời nói áp đảo - (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) những sự thực, những thực tế của hoàn cảnh, những thực tế của cuộc sống !to go off at score - bắt đầu hết sức sôi nổi (tranh luận một vấn đề gì mình ưa thích) * động từ - (thể dục,thể thao) ghi điểm thắng - đạt được (thắng lợi) =to score a success+ đạt được thắng lợi thành công - gạch, rạch, khắc, khía - ghi sổ nợ, đánh dấu nợ; (nghĩa bóng) ghi (một mối thù) - lợi thế, ăn may =that is where he scores+ đây là chỗ hắn ăn may - (âm nhạc) soạn cho dàn nhạc, phối dàn nhạc - (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) chỉ trích kịch liệt, đả kích !to score off - (từ lóng) chơi trội, áp đảo

    English-Vietnamese dictionary > score

  • 74 scratch

    /skrætʃ/ * tính từ - hỗn tạp, linh tinh, không chọn lựa =a scratch group of people+ một nhóm người linh tinh =a scratch team+ (thể dục,thể thao) một đội gồm những đối thủ linh tinh =a scratch dinner+ một bữa cơm làm cào làm cấu qua loa (có cái gì thì dọn ra cái đó) * danh từ - tiếng sột soạt (của ngòi bút) - sự sầy da; vết xây sát, vết xước; vết thương nhẹ =to get off with a scratch or two+ thoát khỏi với một vài vết thương nhẹ - vạch xuất phát (trong cuộc đua) - sự gãi, sự cào - (số nhiều) bệnh nẻ (của ngựa) - bộ tóc giả che một phần đầu ((cũng) scratch-wig) - (như) scratch race !a scratch of the pen - chữ ký để xin; lệnh viết dễ cho !to toe (come to, come up to) the scratch - có mặt đúng lúc, không trốn tránh !from (at, on) scratch - (thể dục,thể thao) từ điểm xuất phát (cuộc đua) - từ con số không, từ bàn tay trắng !up to scratch - (thể dục,thể thao) sẵn sàng xuất phát, sẵn sàng bước vào cuộc đấu - (thông tục) sẵn lòng đối phó với mọi khó khăn * động từ - cào, làm xước da - thảo luận qua loa, bàn sơ qua (một vấn đề) - nạo kèn kẹt, quẹt =to scratch a match on the wall+ quẹt cái diêm vào tường - ((thường) + out) gạch xoá đi =to scratch out words+ gạch đi mấy chữ - viết nguệch ngoạc - gãi =to scratch one's head+ gãi đầu, gãi tai (lúng túng) - bới, tìm =to scratch about for evidence+ tìm chứng cớ - dành dụm, tằn tiện - xoá tên, xoá sổ; rút tên (ai) khỏi danh sách (cuộc đua...); rút lui (khỏi cuộc đua...) !to scratch along - (nghĩa bóng) xoay sở để sống !to scratch at oneself - tự lo liệu tự xoay xở * danh từ - old Scratch quỷ sứ

    English-Vietnamese dictionary > scratch

  • 75 servant

    /'sə:vənt/ * danh từ - người hầu, người đầy tớ, người ở =servants of the people+ đầy tớ của nhân dân =civil servants+ công chức, viên chức nhà nước =public servants+ quan chức - bầy tôi trung thành =a servant of Jesus Christ+ bầy tôi của Chúa Giê-xu !a good servant but a bad master - vật để dùng chứ không phải để thờ; cái coi là phương tiện chứ đừng coi là mục đích

    English-Vietnamese dictionary > servant

  • 76 shoal

    /ʃoul/ * tính từ - nông cạn, không sâu (nước) * danh từ - chỗ nông, chỗ cạn (nước) - bãi cát ngập nước nông - (nghĩa bóng) sự nguy hiểm ngầm, sự trở ngại ngấm ngầm * nội động từ - cạn đi * ngoại động từ - làm cho nông, làm cho cạn - lái (thuyền, tàu...) vào chỗ cạn * danh từ - đám đông, số đông =shoals of people+ nhiều đám đông người =to get letters in shoals+ nhận được nhiều thư - đàn cá

    English-Vietnamese dictionary > shoal

  • 77 sitting

    /'sitiɳ/ * danh từ - sự ngồi; sự đặt ngồi - buổi họp - lần, lúc, lượt (ngồi) =room where 200 people can be served at a sitting+ phòng có thể phục vụ được 200 người một lần - sự ngồi làm mẫu vẽ; buổi ngồi làm mẫu vẽ - ghế dành riêng (trong nhà thờ) - ổ trứng, lứa trứng

    English-Vietnamese dictionary > sitting

  • 78 smart

    /smɑ:t/ * danh từ - sự đau đớn, sự nhức nhối; nỗi đau khổ * nội động từ - đau đớn, nhức nhối, đau khổ =finger smart+ ngón tay đau nhức =smoke makes eyes smart+ khói làm nhức mắt !to smart for - bị trừng phạt vì, chịu những hậu quả của * tính từ - mạnh, ác liệt; mau lẹ, nhanh =to have a smart skirmish+ có một cuộc chạm trán ác liệt =to go off at a smart pace+ bước đi nhanh =to have a smart box on the ear+ bị một cái bạt tai nên thân, bị một cái tát điếng người - khéo léo, khôn khéo =a smart talker+ người nói chuyện khéo =a smart invention+ phát minh tài tình - nhanh trí; tinh ranh, láu =a smart officer+ sĩ quan nhanh trí =smart dealing+ lối chơi láu cá - đẹp sang, thanh nhã, lịch sự =to look quite smart+ trông thật là sang trọng =smart clothes+ quần áo lịch sự - diện, bảnh bao, duyên dáng =smart people+ dân ăn diện =the smart set+ giới ăn chơi

    English-Vietnamese dictionary > smart

  • 79 so-called

    /'sou'kɔ:ld/ * tính từ - cái gọi là =the so-called people's capitalism+ cái gọi là chủ nghĩa tư bản nhân dân

    English-Vietnamese dictionary > so-called

  • 80 society

    /sə'saiəti/ * danh từ - xã hội =duties towards society+ những bổn phận đối với xã hội - lối sống xã hội - tầng lớp thượng lưu; tầng lớp quan sang chức trọng =society people+ người ở tầng lớp thượng lưu - sự giao du, sự giao thiệp =to have no society with someone+ không giao thiệp với người nào - sự làm bạn, tình bạn bè =to enjoy somebody's society+ thích bè bạn với ai - đoàn thể, hội

    English-Vietnamese dictionary > society

См. также в других словарях:

  • People — Peo ple, n. [OE. peple, people, OF. pueple, F. peuple, fr. L. populus. Cf. {Populage}, {Public}, {Pueblo}.] 1. The body of persons who compose a community, tribe, nation, or race; an aggregate of individuals forming a whole; a community; a nation …   The Collaborative International Dictionary of English

  • People — Saltar a navegación, búsqueda People es una revista estadounidense de carácter semanal, que trata acerca de las celebridades e historias de interés general, publicada por Time Inc. En 2006, tenía una tirada de 3.750.000 ejemplares e ingresos… …   Wikipedia Español

  • People — Специализация: Знаменитости Периодичность …   Википедия

  • people — [ pipɶl ] adj. inv. et n. m. inv. • 1988; mot angl., de people journalism, genre journalistique ♦ Anglic. 1 ♦ Presse, magazine people, qui traite des vedettes, des personnalités (notamment de leur vie privée). 2 ♦ N. m. inv. Célébrité recherchée… …   Encyclopédie Universelle

  • People (EP) — People Extended Play von Animal Collective Veröffentlichung 23. Oktober 2006 (Australien) 22. Januar 2007 (UK) 23. Januar 2007 (US) Aufnahme 2005 …   Deutsch Wikipedia

  • people — [pē′pəl] n. pl. peoples [ME peple < Anglo Fr poeple, people < OFr pople < L populus, nation, crowd < ?] 1. a) all the persons of a racial, national, religious, or linguistic group; nation, race, etc. [the peoples of the world] b) a… …   English World dictionary

  • People — (von engl. people „Volk“, „Leute“) ist eine wöchentlich erscheinende US amerikanische Zeitschrift. Das Magazin wurde von Time Warner als Auslagerung der People Seite im Time Magazine herausgebracht und erscheint seit 1974. Die Zeitschrift… …   Deutsch Wikipedia

  • People — also People Magazine trademark a US magazine that contains short articles and pictures of famous people, especially people who appear on television and in films or sports people People 2 People, The trademark a British ↑tabloid newspaper sold… …   Dictionary of contemporary English

  • people — I noun citizenry, commonality, community, community at large, country, cultures, general public, humanity, inhabitants, multitude, nation, national group, nationality, persons, populace, population, race, society, state II index community, family …   Law dictionary

  • people — late 13c., humans, persons in general, from Anglo Fr. people, O.Fr. peupel, from L. populus people, of unknown origin, possibly from Etruscan. Replaced native FOLK (Cf. folk). Meaning body of persons comprising a community first recorded late 13c …   Etymology dictionary

  • people — people, persons Both words have been in use for several centuries to denote the plural of person, the difference usually being explained in terms of people referring to a group of which the exact number cannot be determined or is irrelevant and… …   Modern English usage

Поделиться ссылкой на выделенное

Прямая ссылка:
Нажмите правой клавишей мыши и выберите «Копировать ссылку»