Перевод: со всех языков на вьетнамский

с вьетнамского на все языки

penni

  • 1 der Penny

    - {penny} đồng xu penni, đồng xu, số tiền = der halbe Penny {halfpenny}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > der Penny

  • 2 der Pfennig

    - {penny} đồng xu penni, đồng xu, số tiền = er besitzt keinen Pfennig {he has not a shilling to his name}+ = Ich besitze keinen Pfennig. {I haven't a penny to my name.}+ = es bringt uns nicht einen Pfennig {it does not pay us a penny}+ = etwas auf Heller und Pfennig bezahlen {to pay something to last penny}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > der Pfennig

  • 3 die Pennies

    (Wertangabe) - {pence} đồng xu penni, đồng xu, số tiền

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Pennies

  • 4 der Schundroman

    - {penny} đồng xu penni, đồng xu, số tiền - {shocker} mẫu tồi, mẫu xấu, người chướng tai gai mắt, vật chướng tai gai mắt, tiểu thuyết giật gân ba xu, tiểu thuyết giật gân rẻ tiền

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > der Schundroman

  • 5 die Kleinigkeit

    - {ace} quân át, quân xì, điểm 1, phi công xuất sắc, vận động viên xuất sắc, người giỏi nhất, nhà vô địch, cú giao bóng thắng điểm, điểm thắng giao bóng, chút xíu - {atom} nguyên tử, mảnh đất nhỏ, vật nhỏ, tý - {farthing} đồng faddinh - {fillip} cái búng, cái bật, sự kích thích, vật kích thích, chuyện nhỏ mọn, vật không đáng kể - {flea} con bọ chét - {inch} đảo nhỏ, insơ, mức một insơ, một chút, một chút xíu, một tí, một tấc, một bước, tầm vóc - {iota} lượng rất bé, tí ti, mảy may, Iôta, i - {little} ít, chẳng bao nhiêu, không nhiều, một ít, một thời gian ngắn, một quâng ngắn - {molehill} đất chuột chĩu đùn lên - {nothing} sự không có, sự không tồn tại, cái không có, người vô dụng, người bất tài, người tầm thường, chuyện lặt vặt, chuyện tầm thường, vật rất tồi, vật tầm thường, con số không - không, không cái gì - {nothingness} hư vô, hư không, tính vô tài, tính vô giá trị, tính nhỏ mọn, tính tầm thường - {penny} đồng xu penni, đồng xu, số tiền - {pennyworth} một xu, món - {scruple} sự đắn đo, sự ngại ngùng, tính quá thận trọng, Xcrup, số lượng rất ít, số lượng không đáng kể) - {shade} bóng, bóng tối &), số nhiều) chỗ có bóng râm, chỗ bóng mát, bóng đêm, sự chuyển dần màu, bức tranh tô màu chuyển dần, sự hơi khác nhau, sắc thái, vật vô hình, vong hồn, vong linh - tán đèn, chụp đèn, cái lưỡi trai,) mành mành cửa sổ, hầm rượu - {shadow} bóng tối, bóng râm, bóng mát, chỗ tối, hình bóng, bạn nối khố, bạn thân, người theo sát như hình với bóng, người đi theo không rời bước, điểm báo trước, dấu vết, chút, gợn, sự tối tăm - sự che chở, sự bảo vệ - {small beer} bia nhẹ - {straw} rơm, nón rơm, mũ rơm, cọng rơm, ống rơm, vật vô giá trị - {trifle} vật nhỏ mọn, chuyện vặt, món tiền nhỏ, bánh xốp kem - {trinket} đồ nữ trang rẻ tiền = das ist keine Kleinigkeit {that's no small thing}+ = das ist eine Kleinigkeit! {that's nothing!}+ = eine Kleinigkeit essen {to have a snack}+ = es ist nur eine Kleinigkeit {it is but a trifle}+ = Es kommt auf jede Kleinigkeit an. {Every little counts.}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Kleinigkeit

  • 6 das Kleingeld

    - {change} sự đổi, sự thay đổi, sự biến đổi, trăng non, bộ quần áo sạch a change of clothes), tiền đổi, tiền lẻ, tiền phụ lại, nơi đổi tàu xe, sự giao dịch chứng khoán, thị trường chứng khoán Change - của Exchange), trật tự rung chuông - {pennies} đồng xu penni, đồng xu, số tiền = Ich habe kein Kleingeld. {I have no small change.}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > das Kleingeld

  • 7 der Heller

    - {doit} số tiền rất nhỏ, đồng xu, cái nhỏ mọn, cái không đáng kể - {penny} đồng xu penni, số tiền = ohne einen roten Heller {with not a penny to bless oneself}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > der Heller

  • 8 farthing

    /'fɑ:ðiɳ/ * danh từ - đồng faddinh (bằng 1 soành penni) =the uttermost farthing+ đồng xu cuối cùng !it doesn't matter a farthing - chẳng sao cả; mặc kệ !it's not worth a farthing - chẳng đáng một xu !I don't care a brass farthing - care

    English-Vietnamese dictionary > farthing

  • 9 fivepenny

    /'faifpəni/ * tính từ - giá năm penni

    English-Vietnamese dictionary > fivepenny

  • 10 parliamentary

    /,pɑ:lə'mentəri/ Cách viết khác: (parliamentarian) /,pɑ:ləmen'teəriən/ * tính từ - (thuộc) nghị trường; của nghị viện =old parliamentary hand+ tay nghị sĩ già đời, nghị sĩ có nhiều kinh nghiệm nghị trường - (thuộc) nghị viện Anh; do nghị viện Anh ban bố - có thể dùng được ở nghị viện, được phép dùng trong nghị viện Anh (lời lẽ) - (thông tục) lịch sự !parliamentary train - (từ cổ,nghĩa cổ) xe lửa rẻ tiền (giá vé không quá một penni một dặm)

    English-Vietnamese dictionary > parliamentary

  • 11 pence

    /'peni/ * danh từ, số nhiều pence chỉ giá trị, pennies chỉ số đồng tiền - đồng xu penni (1 qoành 2 silinh) =it costs ten pence+ cái đó giá 10 xu =he gave me my change in pennies+ anh ấy trả lại tiền tôi bằng xu lẻ - (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) đồng xu (1 qoành 00 đô la) - (nghĩa bóng) số tiền =a pretty penny+ một số tiền kha khá !in for a penny, in for a pound - việc đã làm thì phải làm đến nơi đến chốn !a penny for your thoughts? - anh đang nghĩ gì mà mê mải thế? !a penny blood (dreadful) - tiểu thuyết rùng rợn !a penny plain and twopence coloured - một áo trắng đụp hai màu (chế những người ăn mặc loè loẹt...) !a penny saved is penny gainef - tiết kiệm đồng nào hay đồng ấy !to look twice at every penny - chú ý từng xu !take care of the pence and the pounds will take care of themselves - nhịn trầu mua trâu !to turn an honest penny - làm ăn lương thiện

    English-Vietnamese dictionary > pence

  • 12 pennies

    /'peni/ * danh từ, số nhiều pence chỉ giá trị, pennies chỉ số đồng tiền - đồng xu penni (1 qoành 2 silinh) =it costs ten pence+ cái đó giá 10 xu =he gave me my change in pennies+ anh ấy trả lại tiền tôi bằng xu lẻ - (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) đồng xu (1 qoành 00 đô la) - (nghĩa bóng) số tiền =a pretty penny+ một số tiền kha khá !in for a penny, in for a pound - việc đã làm thì phải làm đến nơi đến chốn !a penny for your thoughts? - anh đang nghĩ gì mà mê mải thế? !a penny blood (dreadful) - tiểu thuyết rùng rợn !a penny plain and twopence coloured - một áo trắng đụp hai màu (chế những người ăn mặc loè loẹt...) !a penny saved is penny gainef - tiết kiệm đồng nào hay đồng ấy !to look twice at every penny - chú ý từng xu !take care of the pence and the pounds will take care of themselves - nhịn trầu mua trâu !to turn an honest penny - làm ăn lương thiện

    English-Vietnamese dictionary > pennies

  • 13 penny

    /'peni/ * danh từ, số nhiều pence chỉ giá trị, pennies chỉ số đồng tiền - đồng xu penni (1 qoành 2 silinh) =it costs ten pence+ cái đó giá 10 xu =he gave me my change in pennies+ anh ấy trả lại tiền tôi bằng xu lẻ - (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) đồng xu (1 qoành 00 đô la) - (nghĩa bóng) số tiền =a pretty penny+ một số tiền kha khá !in for a penny, in for a pound - việc đã làm thì phải làm đến nơi đến chốn !a penny for your thoughts? - anh đang nghĩ gì mà mê mải thế? !a penny blood (dreadful) - tiểu thuyết rùng rợn !a penny plain and twopence coloured - một áo trắng đụp hai màu (chế những người ăn mặc loè loẹt...) !a penny saved is penny gainef - tiết kiệm đồng nào hay đồng ấy !to look twice at every penny - chú ý từng xu !take care of the pence and the pounds will take care of themselves - nhịn trầu mua trâu !to turn an honest penny - làm ăn lương thiện

    English-Vietnamese dictionary > penny

  • 14 pennyweight

    /'peniweit/ * danh từ - ((viết tắt) dwt) Penni (đơn vị trọng lượng giá 1 gam rưỡi)

    English-Vietnamese dictionary > pennyweight

  • 15 piece

    /pi:s/ * danh từ - mảnh, mẩu, miếng, viên, cục, khúc... =a piece of paper+ một mảnh giấy =a piece of wood+ một mảnh gỗ =a piece of bread+ một mẩu bánh mì =a piece of land+ một mảnh đất =a piece of chalk+ một cục phấn =to break something to pieces+ đạp vỡ cái gì ra từng mảnh - bộ phận, mảnh rời =to take a machine to pieces+ tháo rời máy ra, tháo máy thành từng mảnh rời - (thương nghiệp) đơn vị, cái, chiếc, tấm cuộn (vải); thùng (rượu...) =a piece of wine+ một thùng rượu vang =a piece of wallpaper+ một cuộn giấy dán tường (12 iat) =to sell by the piece+ bán cả tấm, bán cả cuộn =a tea-service of fourteen pieces+ một bộ trà mười bốn chiếc =a piece of furniture+ một cái đồ gỗ (bàn, tủ, giường...) - bức (tranh); bài (thơ); bản (nhạc); vở (kịch) =a piece of painting+ một bức tranh =a piece of music+ một bản nhạc =a piece of poetry+ một bài thơ - khẩu súng, khẩu pháo; nòng pháo =a battery of four pieces+ một cụm pháo gồm bốn khẩu - quân cờ - cái việc, lời, dịp... =a piece of folly+ một việc làm dại dột =a piece of one's mind+ một lời nói thật =a piece of impudence+ một hành động láo xược =a piece of advice+ một lời khuyên =a piece of good luck+ một dịp may - đồng tiền =crown piece+ đồng cu-ron =penny piece+ đồng penni =piece of eight+ đồng pơzô (Tây ban nha) - (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) nhạc khí - (từ lóng) con bé, thị mẹt =a pretty piece+ con bé kháu, con bé xinh xinh =a saucy piece+ con ranh hỗn xược !to be all of a piece - cùng một giuộc; cùng một loại !to be of a piece with - cùng một giuộc với; cùng một loại với !to be paid by the piece - được trả lương theo sản phẩm !to go to pieces - (xem) go !in pieces - vở từng mảnh !to pull (tear) something to pieces - xé nát vật gì !to pull someone to pieces - phê bình ai tơi bời, đập ai tơi bời * ngoại động từ - chấp lại thành khối, ráp lại thành khối - nối (chỉ) (lúc quay sợi) * nội động từ - (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (tiếng địa phương) ăn vặt, ăn quà !to piece on - chắp vào, ráp vào =to piece something on to another+ chắp vật gì vào một vật khác !to piece out - thêm vào, thêm thắt vào - chắp lại thành, đúc kết thành (câu chuyện, lý thuyết) !to piece together - chắp lại với nhau, ráp lại vào nhau !to piece up - vá

    English-Vietnamese dictionary > piece

См. также в других словарях:

  • PENNI (L.) — PENNI LUCA (entre 1500 et 1504 1556) Frère de Giovanni Francesco (il Fattore) et de Bartolommeo (qui travailla en Angleterre pour Henri VIII entre 1531 et 1533), l’artiste florentin Luca Penni est surnommé en France le Romain à cause de son style …   Encyclopédie Universelle

  • penni — [pen′ē] n. pl. pennia [pen′ə] pennis, penni [Finn, prob. < OFris penni,PENNY] a former monetary unit of Finland, equal to 1/ 100 of a markka …   English World dictionary

  • Penni — may refer to:*One hundredeth of the Finnish markka currency*Gianfrancesco Penni, Italian Renaissance artist, or his brothers Luca and Bartolomeo See also penny …   Wikipedia

  • penni — PÉNNI s. f. monedă divizionară finlandeză, a suta parte dintr o marcă. (< germ. Penni) Trimis de raduborza, 15.09.2007. Sursa: MDN …   Dicționar Român

  • Penni — Penni, Gian Francesco, geb. 1488 in Florenz; Schüler Rafaels, als dessen Geschäftsführer er den Namen il Fattore erhielt. Er befolgte dessen Styl in Zeichnung u. Ausarbeitung u. vollendete zugleich mit Giulio Romano Rafaels Gemälde in den… …   Pierer's Universal-Lexikon

  • Penni [1] — Penni (Mehrzahl Penniä), seit 1860 finnländ. Rechnungsstufe, = 1/100 Markka …   Meyers Großes Konversations-Lexikon

  • Penni [2] — Penni, Gianfrancesco, genannt Il Fattore, ital. Maler, geb. um 1488 in Florenz, gest. um 1528 in Neapel, wurde in Rom Schüler und Hausverwalter Raffaels, von dessen Entwürfen er viele in Gemeinschaft mit Giulio Romano ausführte, so die Taufe… …   Meyers Großes Konversations-Lexikon

  • Penni — (Mehrzahl Penniä), finn. Rechnungsstufe = 1/100 Markka (Frank) …   Kleines Konversations-Lexikon

  • Penni — Cette page d’homonymie répertorie les différents sujets et articles partageant un même nom. Penni est un patronyme italien, porté par les personnes suivantes, de nationalité italienne ou d origine italienne : Les Penni sont une famille d… …   Wikipédia en Français

  • Penni — Der Name Penni bezeichnet die folgenden Personen und Sachen Francesco Penni (*1496; † 1528) war ein italienischer Maler und Bruder von Luca Penni. Luca Penni (*1500; † 1556) war ein italienischer Maler. Penni ist eine Untereinheit der Finnischen… …   Deutsch Wikipedia

  • Penni — Pẹn|ni 〈m.; s, od. s; Abk.: p〉 frühere finn. Währungseinheit, 1/100 Finnmark * * * Pẹn|ni, der; [s], [s] [finn. penni < dt. Pfennig]: frühere Währungseinheit in Finnland (100 Penni = 1 Markkaa; Abk.: p). * * * Pẹnni   [finnisch »Pfennig«]… …   Universal-Lexikon

Поделиться ссылкой на выделенное

Прямая ссылка:
Нажмите правой клавишей мыши и выберите «Копировать ссылку»