-
1 pendulum
/'pendjuləm/ * danh từ - quả lắc, con lắc - vật đu đưa lúc lắc - người hay do dự dao động -
2 swing
/swiɳ/ * danh từ - sự đua đưa, sự lúc lắc; độ đu đưa, độ lắc - cái đu - chầu đu - sự (đi) nhún nhảy =to walk with a swing+ đi nhún nhảy - quá trình hoạt động; sự tự do hành động =to give somebody full swing in some matter+ cho ai được tự do hoạt động trong việc gì - (âm nhạc) (như) swing music - nhịp điệu (thơ...) - (thể dục,thể thao) cú đấm bạt, cú xuynh (quyền Anh) - (thương nghiệp) sự lên xuống đều đều (giá cả) !in full swing - (xem) full !the swing of the pendulum - (nghĩa bóng) khuynh hướng xen kẽ, khuynh hướng muốn để các đảng lần lượt lên nắm chính quyền * nội động từ swung - đu đưa, lúc lắc =door swings to+ cửa đu đưa rồi đóng lại - đánh đu =to swing into the saddle+ đánh đu nhảy lên yên - treo lủng lẳng =lamp swings from the ceiling+ đèn treo lủng lẳng trên trần nhà - đi nhún nhảy =to swing out of the room+ đi nhún nhảy ra khỏi phòng - ngoặt (xe, tàu...) =to swing to starboard+ (hàng hải) quay ngoặt sang bên phải * ngoại động từ - đu đưa, lúc lắc =to swing one's feet+ đu đưa hai chân =to swing a child+ đưa đẩy cái đu cho một đứa trẻ - treo lủng lẳng, mắc =to swing a lamp on the ceiling+ treo lủng lẳng cái đèn lên trần nhà =to swing a hammock+ mắc cái võng - vung vẩy; lắc =to swing one's arms+ vung tay =to swing a club+ vung gậy =to swing a bell+ lắc chuông - quay ngoắt =to swing a car round+ lái ngoắt xe ô tô, quay ngoắt xe ô tô trở lại - (âm nhạc) phổ thành nhạc xuynh - (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) lái theo chiều lợi =to swing the election+ lái cuộc bầu cử theo chiều có lợi cho mình !no room to swing a cat - (xem) room !to swing the lead - (xem) lead !he will swing for it - hắn sẽ bị treo cổ về tội đó -
3 swung
/swiɳ/ * danh từ - sự đua đưa, sự lúc lắc; độ đu đưa, độ lắc - cái đu - chầu đu - sự (đi) nhún nhảy =to walk with a swing+ đi nhún nhảy - quá trình hoạt động; sự tự do hành động =to give somebody full swing in some matter+ cho ai được tự do hoạt động trong việc gì - (âm nhạc) (như) swing music - nhịp điệu (thơ...) - (thể dục,thể thao) cú đấm bạt, cú xuynh (quyền Anh) - (thương nghiệp) sự lên xuống đều đều (giá cả) !in full swing - (xem) full !the swing of the pendulum - (nghĩa bóng) khuynh hướng xen kẽ, khuynh hướng muốn để các đảng lần lượt lên nắm chính quyền * nội động từ swung - đu đưa, lúc lắc =door swings to+ cửa đu đưa rồi đóng lại - đánh đu =to swing into the saddle+ đánh đu nhảy lên yên - treo lủng lẳng =lamp swings from the ceiling+ đèn treo lủng lẳng trên trần nhà - đi nhún nhảy =to swing out of the room+ đi nhún nhảy ra khỏi phòng - ngoặt (xe, tàu...) =to swing to starboard+ (hàng hải) quay ngoặt sang bên phải * ngoại động từ - đu đưa, lúc lắc =to swing one's feet+ đu đưa hai chân =to swing a child+ đưa đẩy cái đu cho một đứa trẻ - treo lủng lẳng, mắc =to swing a lamp on the ceiling+ treo lủng lẳng cái đèn lên trần nhà =to swing a hammock+ mắc cái võng - vung vẩy; lắc =to swing one's arms+ vung tay =to swing a club+ vung gậy =to swing a bell+ lắc chuông - quay ngoắt =to swing a car round+ lái ngoắt xe ô tô, quay ngoắt xe ô tô trở lại - (âm nhạc) phổ thành nhạc xuynh - (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) lái theo chiều lợi =to swing the election+ lái cuộc bầu cử theo chiều có lợi cho mình !no room to swing a cat - (xem) room !to swing the lead - (xem) lead !he will swing for it - hắn sẽ bị treo cổ về tội đó
См. также в других словарях:
Pendulum — Pen du*lum, n.; pl. {Pendulums}. [NL., fr. L. pendulus hanging, swinging. See {Pendulous}.] A body so suspended from a fixed point as to swing freely to and fro by the alternate action of gravity and momentum. It is used to regulate the movements … The Collaborative International Dictionary of English
Pendulum — Saltar a navegación, búsqueda Pendulum Álbum de Creedence Clearwater Revival Publicación 7 de diciembre de 1970 Grabación Wally Heider s Studio, San Francisco, California … Wikipedia Español
Pendulum — Pendulum … Deutsch Wikipedia
pendulum — 1660, from Mod.L. pendulum (1643), properly neut. of L. adj. pendulus hanging down, from pendere to hang (see PENDANT (Cf. pendant)) … Etymology dictionary
Pendŭlum — (lat.), Pendel … Pierer's Universal-Lexikon
pendulum — ► NOUN ▪ a weight hung from a fixed point so that it can swing freely, especially one regulating the mechanism of a clock. DERIVATIVES pendular adjective. ORIGIN Latin, thing hanging down … English terms dictionary
pendulum — [pen′dyo͞o ləm, pen′dyələm, pen′dələm; pen′jo͞oləm, pen′jəem] n. [ModL < neut. of L pendulus: see PENDULOUS] a body hung from a fixed point so as to swing freely to and fro under the combined forces of gravity and momentum: often used in… … English World dictionary
Pendulum — This article is about pendulums. For other uses, see Pendulum (disambiguation). Simple gravity pendulum model assumes no friction or air resistance … Wikipedia
pendulum — pendulumlike, adj. /pen jeuh leuhm, pen deuh /, n. 1. a body so suspended from a fixed point as to move to and fro by the action of gravity and acquired momentum. 2. Horol. a swinging lever, weighted at the lower end, for regulating the speed of… … Universalium
Pendulum — Cette page d’homonymie répertorie les différents sujets et articles partageant un même nom. Sur les autres projets Wikimedia : « Pendulum », sur le Wiktionnaire (dictionnaire universel) Le mot pendulum signifie pendule en anglais.… … Wikipédia en Français
Pendulum — В Викисловаре есть статья «:en:pendulum» Pendulum (рус. маятник): Pendulum … Википедия