-
1 peccadillo
/,pekə'dilou/ * danh từ, peccadillos /,pekə'dilouz/, peccadilloes /,pekə'dilouz/ - lỗi nhỏ, lầm lỗi không đáng kể -
2 peccability
/'pekə'biliti/ * danh từ - tính có thể mắc lỗi lầm; tính có thể phạm thiếu sót -
3 peccable
/'pekəbl/ * tính từ - dễ lỗi lầm; dễ thiếu sót - có thể mắc lỗi lầm; có thể phạm thiếu sót -
4 peccancy
/'pekənsi/ * danh từ - lỗi lầm, tội lỗi - tính có thể mắc lỗi lầm -
5 peccant
/'pekənt/ * tính từ - có lỗi lầm, có tội lỗi - (y học) gây bệnh; có hại -
6 peccary
/'pekəri/ * danh từ - (động vật học) lợn lòi pêcari -
7 peck
/pek/ * danh từ - thùng, đấu to (đơn vị đo lường khoảng 9 lít) - (nghĩa bóng) nhiều, vô khối =a peck of troubles+ vô khối điều phiền hà * danh từ - cú mổ, vết mổ (của mỏ chim) - cái hôn vội - (từ lóng) thức ăn, thức nhậu, thức đớp * ngoại động từ - mổ, khoét, nhặt (bằng mỏ) - đục, khoét (tường... bằng vật nhọn) - hôn vội (vào má...) - (thông tục) ăn nhấm nháp * nội động từ - (+ at) mổ vào - (nghĩa bóng) chê bai, bẻ bai, bắt bẻ * ngoại động từ - (từ lóng) ném (đá) * nội động từ - (+ at) ném đá vào (ai...) -
8 pecker
/'pekə/ * danh từ - chim gõ, chim hay mổ ((thường) trong từ ghép) - cái cuốc nhỏ - (từ lóng) sự vui vẻ; sự hăng hái =to keep one's pecker up+ vẫn vui vẻ, vẫn hăng hái !to put up somebody's pecker - làm ai tức giận, làm ai phát cáu -
9 pekan
/'pekən/ * danh từ - (sinh vật học) chồn mactet (Bắc-Mỹ) -
10 impeccability
/im,pekə'biliti/ Cách viết khác: (impeccableness) /im'pekəblnis/ * danh từ - sự hoàn hảo - sự không thể phạm tội lỗi, sự không thể sai lầm, sự không thể mắc khuyết điểm -
11 impeccableness
/im,pekə'biliti/ Cách viết khác: (impeccableness) /im'pekəblnis/ * danh từ - sự hoàn hảo - sự không thể phạm tội lỗi, sự không thể sai lầm, sự không thể mắc khuyết điểm -
12 impeccance
/im'pekəns/ Cách viết khác: (impeccancy) /im'pekənsi/ * danh từ - sự không có tội, sự không có sai lầm khuyết điểm; sự không có gì chê trách được -
13 impeccancy
/im'pekəns/ Cách viết khác: (impeccancy) /im'pekənsi/ * danh từ - sự không có tội, sự không có sai lầm khuyết điểm; sự không có gì chê trách được -
14 impeccable
/im'pekəblnis/ * tính từ - hoàn hảo, không chê vào đâu được, không có chỗ xấu, không tỳ vết (đồ vật...) - không thể phạm tội lỗi, không thể phạm sai lầm, không thể mắc khuyết điểm (người) * danh từ, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ hiếm,nghĩa hiếm) - người hoàn hảo - người không thể phạm tội lỗi, người không thể phạm sai lầm, người không thể mắc khuyết điểm -
15 impeccant
/im'pekənt/ * tính từ - không có tội, không có sai lầm khuyết điểm; không có gì chê trách được
См. также в других словарях:
Pek — may mean: *PEK, the IATA airport code for Beijing Capital International Airport *, an acronym for PolyEtherKetone *Pekoe tea (Pek.), a grade of Ceylon tea leaf *Pek, a processed meat product somewhat similar to spam *Pek River, a river in eastern … Wikipedia
Pek — Cette page d’homonymie répertorie les différents sujets et articles partageant un même nom. {{{image}}} Sigles d une seule lettre Sigles de deux lettres > Sigles de trois lettres … Wikipédia en Français
pek — pek·an; ko·pek; sa·pek; tu·pek; … English syllables
pęk — {{/stl 13}}{{stl 8}}rz. mnż IIa, D. u {{/stl 8}}{{stl 7}} występująca razem w sposób naturalny lub złączona większa ilość jednorodnych przedmiotów; wiązka : {{/stl 7}}{{stl 10}}Pęki sitowia, kwiatów. Pęk kluczy, piór.{{/stl 10}}{{stl 18}}ZOB.… … Langenscheidt Polski wyjaśnień
pekʷ- (*kʷekʷhō) — pekʷ (*kʷekʷhō) English meaning: to cook Deutsche Übersetzung: “kochen” Grammatical information: participle pekʷ to “cooked, boiled” Material: O.Ind. pácati, Av. pačaiti “kocht, bäckt, brät” (= Lat. coquō, Welsh pobi, Alb.… … Proto-Indo-European etymological dictionary
PEK — may refer to: Beijing Capital International Airport PEK (and BJS) are the 3 letter IATA codes for the airport Program for Evaluating Complementary Medicine The English translation of PEK: Programme Evaluation Komplementärmedizin Phantom Evil King … Wikipedia
pek̂-2 — pek̂ 2 English meaning: to fleece; cattle Deutsche Übersetzung: “Wolle or Haare rupfen, zausen” Material: O.Ind. pásu , pasu n., gen. pasváḥ; pasu m. “Vieh”; Av. pasu m. “Vieh” (mostly still ‘small cattle”), in compound fsū̆ ,… … Proto-Indo-European etymological dictionary
pek|an — «PEHK uhn», noun. = fisher (def. 1a). (Cf. ↑fisher) ╂[American English < Canadian French pécan < Algonkian (perhaps Abnaki) pékané] … Useful english dictionary
pek — obs. form of peck n.1, v.1, pick v.1 … Useful english dictionary
pek-ex — obs. form of pickaxe … Useful english dictionary
pek — sf. 1) Sert, katı 2) Sağlam, dayanıklı İnsan gülden nazik, taştan pektir. H. R. Gürpınar 3) zf. Gereken, beklenen veya alışılmış olandan çok Pek beğendikleri ve pek sevdikleri hâlde aldatırlar. H. C. Yalçın 4) zf., hlk. Hızlı olarak Pek gittiği… … Çağatay Osmanlı Sözlük