Перевод: со всех языков на вьетнамский

с вьетнамского на все языки

peculiarity

  • 1 peculiarity

    /pi,kju:li'æriti/ * danh từ - tính chất riêng, tính riêng biệt, tính đặc biệt - tính kỳ dị, tính khác thường - cái kỳ dị, cái khác thường; cái riêng biệt

    English-Vietnamese dictionary > peculiarity

  • 2 die Eigenheit

    - {idiosyncrasy} đặc tính, khí chất, cách diễn đạt riêng, cách biểu hiện riêng, phong cách riêng, đặc ứng - {peculiarity} tính chất riêng, tính riêng biệt, tính đặc biệt, tính kỳ dị, tính khác thường, cái kỳ dị, cái khác thường, cái riêng biệt - {singularity} tính phi thường, tính lập dị, nét kỳ quặc, tính duy nhất, tính độc nhất = die verschrobene Eigenheit {twist}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Eigenheit

  • 3 die Eigenart

    - {character} tính nết, tính cách, cá tính, đặc tính, đặc điểm, nét đặc sắc, chí khí, nghị lực, nhân vật, người lập dị, tên tuổi, danh tiếng, tiếng, giấy chứng nhận, chữ, nét chữ - {lineament} nét, nét mặt - {peculiarity} tính chất riêng, tính riêng biệt, tính đặc biệt, tính kỳ dị, tính khác thường, cái kỳ dị, cái khác thường, cái riêng biệt - {quirk} lời giễu cợt, lời châm biếm, lời thoái thác, mưu thoái thác, lời nói nước đôi, nét chữ uốn cong, nét chữ kiểu cách, nét vẽ kiểu cách, đường xoi - {trick} mưu mẹo, thủ đoạn đánh lừa, trò gian trá, trò bịp bợm, trò chơi khăm, trò choi xỏ, trò ranh ma, trò tinh nghịch, ngón, đòn, phép, mánh khoé, mánh lới nhà nghề, trò, trò khéo, thói, tật - nước bài, phiên làm việc ở buồng lái = die geschlechtliche Eigenart {sex}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Eigenart

  • 4 die Merkwürdigkeit

    - {curiosity} sự ham biết, tính ham biết, sự tò mò, tính tò mò, tính hiếu kỳ, vật kỳ lạ, vật hiếm, vật quý, cảnh lạ, sự kỳ lạ, sự hiếm có - {extraordinariness} tính lạ thường, tính khác thường, tính to lớn lạ thường, tính đặc biệt - {oddity} sự kỳ cục, sự kỳ quặc, sự kỳ dị, người kỳ cục, nét kỳ cục, vật kỳ dị, trường hợp kỳ quặc - {peculiarity} tính chất riêng, tính riêng biệt, tính kỳ dị, cái kỳ dị, cái khác thường, cái riêng biệt - {remarkableness} sự đáng chú ý, sự xuất sắc, sự phi thường, sự đặc biệt, sự rõ rệt - {strangeness} tính lạ, tính xa lạ, tính kỳ lạ, tính kỳ quặc

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Merkwürdigkeit

  • 5 die Eigentümlichkeit

    - {characteristic} đặc tính, đặc điểm - {feature} nét đặc biệt, điểm đặc trưng, nét mặt, bài đặc biệt, tranh biếm hoạ đặc biệt, tiết mục chủ chốt - {individuality} tính chất cá nhân, cá nhân, những thích thú cá nhân, những đặc tính cá nhân, quyền lợi cá nhân - {peculiarity} tính chất riêng, tính riêng biệt, tính đặc biệt, tính kỳ dị, tính khác thường, cái kỳ dị, cái khác thường, cái riêng biệt - {singularity} tính phi thường, tính lập dị, nét kỳ quặc, tính duy nhất, tính độc nhất - {technicality} chi tiết kỹ thuật, chi tiết chuyên môn, thuật ngữ chuyên môn, sự phân biệt về chuyên môn, tính chất kỹ thuật, tính chất chuyên môn = die rassische Eigentümlichkeit {race}+ = die schottische Eigentümlichkeit (Linguistik) {scotticism}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Eigentümlichkeit

  • 6 die Seltsamkeit

    - {oddity} sự kỳ cục, sự kỳ quặc, sự kỳ dị, người kỳ cục, nét kỳ cục, vật kỳ dị, trường hợp kỳ quặc - {particularity} tính cá biệt, tính riêng biệt, đặc tính, đặc điểm, nét đặc thù, tính kỹ lưỡng, tính cặn kẽ, tính câu nệ đến từng chi tiết, tính khảnh, tính cảnh vẻ, sự khó chịu - {peculiarity} tính chất riêng, tính đặc biệt, tính kỳ dị, tính khác thường, cái kỳ dị, cái khác thường, cái riêng biệt - {queerness} tính lạ lùng, tính kỳ quặc - {singularity} tính phi thường, tính lập dị, nét kỳ quặc, tính duy nhất, tính độc nhất - {strangeness} tính lạ, tính xa lạ, tính kỳ lạ

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Seltsamkeit

  • 7 die Besonderheit

    - {anomaly} sự không bình thường, sự dị thường, độ dị thường, vật dị thường, tật dị thường, khoảng cách gần nhất - {feature} nét đặc biệt, điểm đặc trưng, nét mặt, bài đặc biệt, tranh biếm hoạ đặc biệt, tiết mục chủ chốt - {individuality} tính chất cá nhân, cá nhân, những thích thú cá nhân, những đặc tính cá nhân, quyền lợi cá nhân - {particularity} tính cá biệt, tính riêng biệt, đặc tính, đặc điểm, nét đặc thù, tính kỹ lưỡng, tính cặn kẽ, tính câu nệ đến từng chi tiết, tính khảnh, tính cảnh vẻ, sự khó chịu - {peculiarity} tính chất riêng, tính đặc biệt, tính kỳ dị, tính khác thường, cái kỳ dị, cái khác thường, cái riêng biệt - {singularity} tính phi thường, tính lập dị, nét kỳ quặc, tính duy nhất, tính độc nhất - {speciality} đặc trưng, ngành chuyên môn

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Besonderheit

См. также в других словарях:

  • Peculiarity — Pe*cul iar i*ty, n.; pl. {Peculiarities}. 1. The quality or state of being peculiar; individuality; singularity. Swift. [1913 Webster] 2. That which is peculiar; a special and distinctive characteristic or habit; particularity. [1913 Webster] The …   The Collaborative International Dictionary of English

  • peculiarity — index character (personal quality), characteristic, differential, distinction (difference), feature (characteristic), habit …   Law dictionary

  • peculiarity — special characteristic, 1640s, from PECULIAR (Cf. peculiar) + ITY (Cf. ity). Noun meaning an oddity is attested by 1777. Related: Peculiarities …   Etymology dictionary

  • peculiarity — [n] characteristic; oddity abnormality, affectation, attribute, bizarreness, character, distinctiveness, eccentricity, feature, foible, freakishness, gimmick, idiosyncrasy, kink*, mannerism, mark, odd trait, particularity, property, quality,… …   New thesaurus

  • peculiarity — ► NOUN (pl. pecularities) 1) an unusual or distinctive feature or habit. 2) the state of being peculiar …   English terms dictionary

  • peculiarity — [pi kyo͞o΄lē er′ə tē] n. 1. the quality or condition of being peculiar 2. pl. peculiarities something that is peculiar, as a trait or habit …   English World dictionary

  • peculiarity — pe|cu|li|ar|i|ty [pıˌkju:liˈærıti] n plural peculiarities 1.) something that is a feature of only one particular place, person, situation etc peculiarity of ▪ The lack of a written constitution is a peculiarity of the British political system.… …   Dictionary of contemporary English

  • peculiarity — [[t]pɪkju͟ːliæ̱rɪti[/t]] peculiarities 1) N COUNT: with supp, oft N of n A peculiarity that someone or something has is a strange or unusual characteristic or habit. Joe s other peculiarity was that he was constantly munching hard candy. 2) N… …   English dictionary

  • peculiarity — noun 1) a legal peculiarity Syn: oddity, anomaly, abnormality 2) a physical peculiarity Syn: idiosyncrasy, mannerism, quirk, foible 3) one of the peculiarities of the city Syn …   Thesaurus of popular words

  • peculiarity — noun ADJECTIVE ▪ individual ▪ local VERB + PECULIARITY ▪ have ▪ The area has a few local peculiarities. PREPOSITION …   Collocations dictionary

  • peculiarity — UK [pɪˌkjuːlɪˈærətɪ] / US [pɪˌkjulɪˈerətɪ] noun Word forms peculiarity : singular peculiarity plural peculiarities 1) [countable] a quality or feature that belongs to a particular person, thing, or situation You have to live in the city and… …   English dictionary

Поделиться ссылкой на выделенное

Прямая ссылка:
Нажмите правой клавишей мыши и выберите «Копировать ссылку»