Перевод: с английского на вьетнамский

с вьетнамского на английский

peak

  • 1 peak

    /pi:k/ * danh từ - lưỡi trai (của mũ) - đỉnh, chỏm chóp (núi); đầu nhọn (của râu, ngạnh) - đỉnh cao nhất, tột đỉnh, cao điểm =the peak of the load+ trọng tải cao nhất; cao điểm (cung cấp điện, luồng giao thông...) =resonance peak+ (vật lý) đỉnh cộng hưởng - (hàng hải) mỏm (tàu) * ngoại động từ - (hàng hải) dựng thẳng (trục buồm); dựng đứng (mái chèo) - dựng ngược (đuôi) (cá voi) - (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) làm cho đạt tới đỉnh cao nhất * nội động từ - dựng ngược đuôi lao thẳng đứng xuống (cá voi) - (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) đạt tới đỉnh cao nhất * nội động từ - héo hom, ốm o gầy mòn, xanh xao, tiều tuỵ =to peak and pine+ héo hon chết mòn

    English-Vietnamese dictionary > peak

  • 2 green-peak

    /'gri:npi:k/ * danh từ - (động vật học) chim gõ kiến

    English-Vietnamese dictionary > green-peak

  • 3 attempt

    /ə'tempt/ * danh từ - sự cố gắng, sự thử =to make an attempt at doing something (to do something)+ thử làm một việc gì =to fail in one's attempt+ thử làm nhưng thất bại - (attemper on, upon) sự mưu hại, sự xâm phạm, sự phạm đến =an attempt on somebody's life+ sự mưu hại ai =an attempt on somebody's prerogatives+ sự phạm đến đặc quyền của ai * ngoại động từ - cố gắng; thử, toan =to attempt a hard task+ cố gắng làm một việc khó khăn - mưu hại; xâm phạm, phạm đến =to attempt someone's life+ mưu hại ai - gắng, chiếm lấy, thử đánh chiếm (một đồn...) - gắng, vượt qua (quả núi...) =to attempt a fortress+ thử đánh chiếm một pháo đài =to attempt a mountain peak+ thử vượt qua một ngọn núi

    English-Vietnamese dictionary > attempt

  • 4 look

    /luk/ * danh từ - cái nhìn, cái ngó, cái dòm =to have a look at+ nhìn đến, ngó đến - vẻ, vẻ mặt, nét mặt, vẻ ngoài =an impressive look+ vẻ oai vệ =good looks+ vẻ đẹp, sắc đẹp !one must not hang a man by his looks !do not judge a man by his looks - không nên trông mặt mà bắt hình dong * động từ - nhìn, xem, ngó, để ý, chú ý =look! the sun is rising+ nhìn kìa! mặt trời đang lên - mở to mắt nhìn, giương mắt nhìn =don't look like that+ đừng giương mắt ra như thế - ngó đến, để ý đến, đoái đến, lưu ý =look that the door be not left open+ lưu ý đừng để cửa bỏ ngỏ - mong đợi, tính đến, toan tính =do not look to hear from him for some time+ đừng có mong đợi tin gì của nó trong một thời gian nữa - hướng về, xoay về, quay về, ngoảnh về =the room looks west+ gian buồng hướng tây - có vẻ, giống như =to look healthy+ trông có vẻ khoẻ =it looks like rain+ có vẻ như trời muốn mưa !to look about - đợi chờ !to look about for - tìm kiếm; nhìn quanh !to look about one - nhìn quanh - đắn đo, nghĩ kỹ trước khi có kế hoạch làm gì !to look after - nhìn theo - trông nom, chăm sóc =to look after patients+ chăm sóc người bệnh - để ý, tìm kiếm !to look at - nhìn, ngắm, xem - xét, xem xét =that is not the way to look at our proposal+ đó không phải là cách xem xét lời đề nghị của chúng tôi =he will not look at it+ nó không thèm nhìn đến cái đó, nó bác bỏ cái đó !to look away - quay đi !to look back - quay lại nhìn, ngoái cổ lại nhìn - ngần ngại không muốn tiếp tục công việc đã bắt đầu - ngừng tiến - ghé lại gọi lại !to look back upon (to) - nhìn lại (cái gì đã qua) =to look back upon the past+ nhìn lại quá khứ !to look down - nhìn xuống - hạ giá - (+ upon, on) ra vẻ kẻ cả !to look for - tìm kiếm =to look for trouble+ chuốc lấy dự phiền luỵ - đợi, chờ, mong =to look for news from home+ chờ tin nhà !to look forward to - mong đọi một cách hân hoan; chờ đợi một cách vui thích =I am looking forward to your visit+ tôi mong chờ anh đến thăm !to look in - nhìn vào - ghé qua thăm, tạt qua, tạt vào !to look into - nhìn vào bên trong; xem xét kỹ, nghiên cứu =to look into a question+ nghiên cứu một vấn đề - nhìn ram quay về, hướng về =the window of his room looks into the street+ cửa sổ buồng nó nhìn ra đường !to look on - đứng xem, đứng nhìn - nhìn kỹ, ngắm =to look on something with distrust+ nhìn cái gì với vẻ nghi ngờ - (như) to look upon !to look out - để ý, chú ý cẩn thận, coi chừng =look out! there is a step+ cẩn thận nhé! có một cái bực cầu thang đấy - tìm ra, kiếm ra =to look out someone's address in one's notebook+ tìm ra địa chỉ ai trong cuốn sổ tay của mình - chọn, lựa !to look out for - để ý đợi chờ (một cái gì sẽ xảy đến) =to look out for squalls+ đề phòng nguy hiểm !to look over - xem xét, kiểm tra =to look over accounts+ kiểm tra các khoản chi thu - tha thứ, quên đi, bỏ qua =to look over the faults of somebody+ bỏ qua những lỗi lầm của ai - nhìn bao quát, bao quát, ở cao nhìn xuống =the high mountain peak looks over the green fields+ đỉnh núi cao bao quát cả cánh đồng xanh !to look round - nhìn quanh - suy nghĩ, cân nhắc =don't make a hurried decision look round well first+ đừng nên quyết định vội vàng hây suy nghĩ kỹ đã !to look throught - nhìn qua =to look through the door+ nhìn qua cửa - nhìn kỹ từ đầu đến chân, xem lần lượt, xem kỹ, đọc kỹ; nhìn thấu =to look through a translation+ đọc kỹ một bản dịch - biểu lộ, lộ ra =his greed looked through his eyes+ lòng tham của nó lộ ra trong đôi mắt !to look to - lưu ý, cẩn thận về =to look to one's manners+ cẩn thận trong lời ăn tiếng nói =look to it that this will not happen again+ hây lưu ý đừng để cho điều đó diễn lại nữa - mong đợi, đợi chờ (ở ai); tin vào, trông cậy vào, chắc vào (ai) =to look to someone for something+ trông cậy vào ai về một cái gì - dẫn đến, đưa đến; nhìn trước thấy =to look to a crisis+ dẫn đến một cuộc khủng hoảng !to look toward - (như) to look to !to look towards - (thông tục) nâng cốc, chúc sức khoẻ (ai) !to look up - nhìn lên, ngước lên - tìm kiếm =to look a work up in the dictionary+ tìm (tra) một từ trong từ điển - (thương nghiệp) lên giá, tăng giá =the price of cotton is looking up+ giá bỗng tăng lên - (thương nghiệp) phát đạt - đến thăm !to look up to - tôn kính, kính trọng =every Vietnamese looks up to President HoChiMinh+ mọi người Viêt Nam đều tôn kính Chủ tịch Hồ Chí Minh !to look upon - xem như, coi như =to look upon somebody as...+ coi ai như là... !to look alive - nhanh lên, khẩn trương lên - hành động kịp thời !to look black - nhìn giận dữ; trông vẻ giận dữ !to look blue - có vẻ đáng chán; có vẻ buồn bực thất vọng !to look daggers at - (xem) dagger !to look down one's nose at - nhìn với vẻ coi khinh !to look in the face - nhìn thẳng vào mặt; nhìn thẳng vào sự việc không chùn bước e ngại !don't look a gift-horse in the mouth - (xem) gift-horse !to look for a needle in a haystack - (xem) needle !to look sharp - đề cao cảnh giác - hành động kịp thời - khẩn trương lên, hoạt động lên !to look through colour of spectacles - nhìn sự việc không đúng với thực tế; nhìn sự việc qua cặp kính màu !to look oneself again - trông có vẻ đã lại người, trông có vẻ đã lại hồn !to look small - (xem) small !to look someone up and down - nhìn ai từ đầu đến chân (một cách kỹ càng hay khinh bỉ) !look before you leap - (xem) leap

    English-Vietnamese dictionary > look

См. также в других словарях:

  • Peak — Peak, n. [OE. pek, AS. peac, perh of Celtic origin; cf. Ir. peac a sharp pointed thing. Cf. {Pike}.] 1. A point; the sharp end or top of anything that terminates in a point; as, the peak, or front, of a cap. Run your beard into a peak. Beau. & Fl …   The Collaborative International Dictionary of English

  • Peak — 〈[pi:k] m. 6〉 1. 〈Phys.〉 Spitzenwert eines Signals o. Ä. 2. 〈allg.〉 Spitze, Spitzenwert, Höhepunkt 3. Bergspitze, gipfel (bes. in engl. Namen); →a. Pik1 [engl., „Spitze, Gipfel“] * * * Peak [ pi:k; engl. Gipfel, Spitze, Scheitelpunkt], der; s, s …   Universal-Lexikon

  • Peak — Peak, v. i. [imp. & p. p. {Peaked}; p. pr. & vb. n. {Peaking}.] 1. To rise or extend into a peak or point; to form, or appear as, a peak. [1913 Webster] There peaketh up a mighty high mount. Holand. [1913 Webster] 2. To acquire sharpness of… …   The Collaborative International Dictionary of English

  • peak — peak1 [pēk] vi. [< ?] to become sickly; waste away; droop peak2 [pēk] n. [var. of PIKE5] 1. a tapering part that projects; pointed end or top, as of a cap, roof, etc. 2. part of the hairline coming to a point on the forehead; widow s peak …   English World dictionary

  • Peak — Peak, v. t. (Naut.) To raise to a position perpendicular, or more nearly so; as, to peak oars, to hold them upright; to peak a gaff or yard, to set it nearer the perpendicular. [1913 Webster] …   The Collaborative International Dictionary of English

  • Peak — (High Peak, spr. hai pīk, P. von Derby), ein breites Plateau mit steilen Wänden und tief eingeschnittenen Tälern im nördlichen Derbyshire (England), das zur Penninischen Kette gehört und vom Derwent, Dove und Wye bewässert wird. Es erreicht im… …   Meyers Großes Konversations-Lexikon

  • Peak — Peak, SC U.S. town in South Carolina Population (2000): 61 Housing Units (2000): 36 Land area (2000): 0.268859 sq. miles (0.696341 sq. km) Water area (2000): 0.000671 sq. miles (0.001738 sq. km) Total area (2000): 0.269530 sq. miles (0.698079 sq …   StarDict's U.S. Gazetteer Places

  • Peak, SC — U.S. town in South Carolina Population (2000): 61 Housing Units (2000): 36 Land area (2000): 0.268859 sq. miles (0.696341 sq. km) Water area (2000): 0.000671 sq. miles (0.001738 sq. km) Total area (2000): 0.269530 sq. miles (0.698079 sq. km) FIPS …   StarDict's U.S. Gazetteer Places

  • peak — pointed top, 1520s, variant of PIKE (Cf. pike) (2) sharp point. Meaning top of a mountain first recorded 1630s, though pike was used in this sense c.1400. Figurative sense is 1784. Meaning point formed by hair on the forehead is from 1833. The… …   Etymology dictionary

  • peak — [n1] top of something aiguille, alp, apex, brow, bump, cope, crest, crown, hill, mount, mountain, pinnacle, point, roof, spike, summit, tip, vertex; concepts 509,836 Ant. base, bottom, nadir peak [n2] maximum, zenith acme, apex, apogee, capstone …   New thesaurus

  • peak|y — «PEE kee», adjective, peak|i|er, peak|i|est. 1. peaked or pointed; peaklike. 2. abounding in peaks …   Useful english dictionary

Поделиться ссылкой на выделенное

Прямая ссылка:
Нажмите правой клавишей мыши и выберите «Копировать ссылку»