Перевод: с английского на вьетнамский

с вьетнамского на английский

peacock

  • 1 peacock

    /'pi:kɔk/ * danh từ - (động vật học) con công (trống) =pround as a peacock+ vênh vang như con công * nội động từ - vênh vang; đi vênh vang; làm bộ làm tịch, khoe mẽ * ngoại động từ - to peacock oneself upon vênh vang; làm bộ làm tịch về, khoe mẽ (cái gì)

    English-Vietnamese dictionary > peacock

  • 2 peacock blue

    /'pi:kɔk'blu:/ * danh từ - màu biếc cánh trả

    English-Vietnamese dictionary > peacock blue

  • 3 pride

    /praid/ * danh từ - sự kiêu hãnh, sự hãnh diện; niềm kiêu hãnh, niềm hãnh diện, tính tự cao, tính tự phụ, tính kiêu căng =false pride+ tính tự ái; tính kiêu căng ngạo mạn; tính hư danh, tính hiếu danh =he is his father's pride+ anh ta là niềm kiêu hãnh của ông bố - lòng tự trọng ((cũng) proper pride); lòng tự hào về công việc của mình - độ đẹp nhất, độ rực rỡ nhất, độ chín muồi, độ phát triển nhất =in the full pride of youth+ ở tuổi thanh xuân phơi phới =a peacock in his pride+ con công đang xoè đuôi =in pride of grease+ béo, giết thịt được rồi - tính hăng (ngựa) - (văn học) sự tráng lệ, sự huy hoàng, sự lộng lẫy - đàn, bầy =a pride of lions+ đàn sư tử !pride of the morning - sương lúc mặt trời mọc !pride of place - địa vị cao quý - sự tự phụ về địa vị cao quý của mình; sự ngạo mạn !pride will have a fall - (xem) fall !to put one's pride in one's pocket !to swallow one's pride - nén tự ái, đẹp lòng tự ái * phó từ (+ on, upon) - lấy làm kiêu hãnh (về cái gì...) - lấy làm tự hào (về việc gì...)

    English-Vietnamese dictionary > pride

  • 4 proper

    /proper/ * tính từ - đúng, thích đáng, thích hợp =at the proper time+ đúng lúc, phải lúc =in the proper way+ đúng lề lối, đúng cách thức - đúng, đúng đắn, chính xác =the proper meaning of a word+ nghĩa đúng (nghĩa đen) của một từ đó - ((thường) đặt sau danh từ) thật sự, đích thực, đích thị, đích thân, bản thân =within the sphere of architecture proper+ trong lĩnh vực kiến trúc thật sự =proper fraction+ (toán học) phân số thật sự (bé hơn đơn vị) - riêng, riêng biệt =the books proper to this subject+ những cuốn sách nói riêng về vấn đề này =proper noun+ (ngôn ngữ học) danh từ riêng - (thông tục) hoàn toàn, thực sự, đích đáng, ra trò =to give someone a proper beating+ nện cho ai một trận ra trò - đúng đắn, đúng mực, hợp thức, hợp lệ, chỉnh =proper behaviour+ thái độ cư xử đúng đắn - (từ cổ,nghĩa cổ) chính, đích =with one's proper eyes+ bằng chính mắt mình, đích mắt mình trông thấy - (từ cổ,nghĩa cổ) đẹp trai =a proper man+ một người đẹp trai - có màu tự nhiên (ở huy chương, huy hiệu) =a peacock proper+ con công màu tự nhiên (ở huy chương, huy hiêu)

    English-Vietnamese dictionary > proper

См. также в других словарях:

  • Peacock — (engl. für Pfau) bezeichnet: einen Stern, siehe Alpha Pavonis eine Computerfirma, Actebis Peacock GmbH eine Stadt in Texas, Peacock (Texas) ein amerikanisches Plattenlabel, Peacock Records eine Winterthurer Punk /Rockabilly und Psychobillyband,… …   Deutsch Wikipedia

  • Peacock — Pea cock (p[=e] k[o^]k ), n. [OE. pecok. Pea in this word is from AS. pe[ a], p[=a]wa, peacock, fr. L. pavo, prob. of Oriental origin; cf. Gr. taw s, taw^s, Per. t[=a]us, t[=a]wus, Ar. t[=a]w[=u]s. See {Cock} the bird.] 1. (Zo[ o]l.) The male of… …   The Collaborative International Dictionary of English

  • PEACOCK — PEACOCK, bird called ταως in Greek and tavvas in the Mishnah. The peacock (Pavo cristatus) is a ritually clean bird (see dietary laws ) belonging to the pheasant family. In mishnaic times some wealthy people in Ereẓ Israel bred the peacock as an… …   Encyclopedia of Judaism

  • Peacock — Constelación Pavo Ascensión recta α 20h 35min 38.9s Declinación δ 56° 44’ 06’’ Distancia …   Wikipedia Español

  • PEACOCK (T. L.) — PEACOCK THOMAS LOVE (1785 1866) En 1812, Peacock rencontra Shelley; puis, en 1817, il passa quelques mois à Great Marlow en sa compagnie. Cette période joua un rôle décisif dans le développement de sa carrière d’écrivain. Les idées qui… …   Encyclopédie Universelle

  • peacock — [pē′käk΄] n. pl. peacocks or peacock [ME pacok < pa, peacock (< OE pea < early WGmc borrowing < L pavo, peacock, ? akin to Gr taōs, ? of Asian orig.) + cok,COCK1] 1. a) any male peafowl, esp., one of a species (Pavo cristatus) with a… …   English World dictionary

  • peacock — c.1300, poucock, from M.E. po peacock + coc (see COCK (Cf. cock) (n.)). Po is from O.E. pawa peafowl, from L. pavo (gen. pavonis), which, with Gk. taos said to be ultimately from Tamil tokei (but perhaps is imitative; Latin represented the… …   Etymology dictionary

  • Peacock —   [ piːkɔk],    1) George, britischer Mathematiker, * Denton (bei Darlington) 9. 4. 1791, ✝ Ely 8. 11. 1858; lehrte in Cambridge (ab 1837 als Professor) und wurde später Dechant von Ely. Peacock errang große Verdienste um die Neubelebung der… …   Universal-Lexikon

  • peacock — ► NOUN ▪ a large crested pheasant of which the male has very long tail feathers with eye like markings that can be fanned out in display. ORIGIN Old English, from Latin pavo peacock + COCK(Cf. ↑cock) …   English terms dictionary

  • Peacock — Peacock, Thomas Love …   Enciclopedia Universal

  • Peacock — Peacock, Thomas Love (1785 1866) a British writer and poet who used ↑satire (=a way of writing in which you make someone seem funny in order to show their faults) to criticize the politicians and writers of his time. His most famous works are… …   Dictionary of contemporary English

Поделиться ссылкой на выделенное

Прямая ссылка:
Нажмите правой клавишей мыши и выберите «Копировать ссылку»