Перевод: со всех языков на вьетнамский

с вьетнамского на все языки

pc+plod

  • 1 plod

    /plɔd/ * danh từ - bước đi nặng nề, bước đi khó nhọc - công việc khó nhọc * nội động từ - ((thường) + on, along) đi nặng nề, lê bước khó nhọc - (+ at) làm cần cù, làm cật lực, làm rán sức * ngoại động từ - lê bước đi =to plod one's way+ lê bước đi một quâng đường

    English-Vietnamese dictionary > plod

  • 2 schuften

    - {to plod} + on, along) đi nặng nề, lê bước khó nhọc, làm cần cù, làm cật lực, làm rán sức, lê bước đi - {to plug} + up) bít lại bằng nút, nút lại, thoi, thụi, đấm, cho ăn đạn, cho ăn kẹo đồng, nhai nhải mâi để cố phổ biến, rán sức, cần cù, học gạo, "cày") - {to slog} = schuften [mit] {to toil [at,on]}+ = ich muß schwer schuften {I am kept with my nose to the grindstone}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > schuften

  • 3 dahingehen

    - {to pass} đi, đi lên, đi qua, đi ngang qua, trải qua, chuyển qua, truyền, trao, đưa, chuyển sang, biến thành, trở thành, đổi thành, qua đi, biến đi, mất đi, chết, trôi đi, trôi qua, được thông qua, được chấp nhận - thi đỗ, xảy ra, được làm, được nói đến, bị bỏ qua, bị lờ đi, qua đi không ai hay biết, bỏ qua, lờ đi, bỏ lượt, bỏ bài, được tuyên án, xét xử, tuyên án, lưu hành, tiêu được, đâm, tấn công, đi ngoài - đi tiêu, qua, vượt qua, quá, vượt quá, hơn hẳn, thông qua, được đem qua thông qua, qua được, đạt tiêu chuẩn qua, duyệt, đưa qua, truyền tay, chuyền, cho lưu hành, đem tiêu, phát biểu, nói ra, đưa ra - tuyên, hứa = dahingehen (sterben) {to pass away}+ = mühsam dahingehen {to plod one's way}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > dahingehen

  • 4 sich abmühen

    - {to flounder} lúng tung, nhầm lẫn, loạng choạng, thì thụp - {to grub} xới đất, bới đất, xới bới, nhổ, lục tím, vất vả, khó nhọc, cho ăn cho uống, cho chén, ăn uống, nhậu nhẹt - {to ply} ra sức vận dụng, ra sức làm, làm miệt mài, làm chăm chỉ, công kích dồn dập, tiếp tế liên tục, + between) chạy đường, + at) đón khách tại, chạy vút - {to pump} bơm, tuôn ra hàng tràng, dò hỏi, moi, moi tin tức ở, động tính từ quá khứ) làm hết hơi, làm thở đứt hơi, điều khiển máy bơm, lên lên xuống xuống mau - {to slave} làm việc đầu tắt mặt tối, làm thân trâu ngựa - {to slog} - {to strain} căng, làm căng thẳng, bắt làm việc quá sức, bắt làm việc căng quá, lợi dụng quá mức, vi phạm, lạm quyền, ôm, lọc, để ráo nước, làm cong, làm méo, ra sức, rán sức, cố sức, gắng sức - cố gắng một cách ì ạch, vác ì ạch, căng ra, thẳng ra, kéo căng, lọc qua - {to sweat (sweat,sweat) đổ mồ hôi, toát mồ hôi, úa ra, rỉ ra, làm việc vất vả, làm việc mệt nhọc, bán sức lao động, sợ hãi, hối hận, chảy, toát, làm đổ mồ hôi, làm ướt đẫm mồ hôi, lau mồ hôi - ốp làm đổ mồ hôi sôi nước mắt, bóc lột, ủ, hàn, tra tấn để bắt khai - {to toil} làm việc khó nhọc, làm việc cực nhọc, đi kéo lê, đi một cách mệt nhọc - {to tug} kéo mạnh, lôi kéo, lai, kéo, giật mạnh - {to wrestle} vật, đánh vật, vật lộn với, chiến đấu chống, chống lại = sich abmühen [mit] {to plod [at,on,upon]; to struggle [with]}+ = sich mit etwas abmühen {to grapple}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > sich abmühen

  • 5 trotten

    - {to jog} lắc nhẹ, xóc nhẹ, đẩy nhẹ, hích bằng cùi tay, nhắc lại, gợi lại, đi lắc lư, bước đi khó khăn, bước đi thong thả, tiến hành, tiến triển, tiếp tục, chạy nước kiệu chậm, đi, lên đường - {to plod} + on, along) đi nặng nề, lê bước khó nhọc, làm cần cù, làm cật lực, làm rán sức, lê bước đi - {to trot} cho đi nước kiệu, bắt đi nước kiệu, chạy nước kiệu được, đi nước kiệu, chạy lóc cóc, chạy lon ton - {to trudge} đi mệt nhọc, lê bước

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > trotten

См. также в других словарях:

  • plod — PLOD, plozi, s.m., ploduri, s.n. 1. s.m. (Astăzi peior.) Copil (mic). 2. s.n. Germen, embrion; rod. – Din sl. plodŭ. Trimis de oprocopiuc, 24.03.2004. Sursa: DEX 98  PLOD s. v. copil, embrion, fecunditate, fruct, germen, larvă, mitră, nou …   Dicționar Român

  • plod´ding|ly — plod «plod», verb, plod|ded, plod|ding, noun. –v.i. 1. to walk heavily or slowly; trudge: »The old man plods wearily along the road. SYNONYM( …   Useful english dictionary

  • plod´der — plod «plod», verb, plod|ded, plod|ding, noun. –v.i. 1. to walk heavily or slowly; trudge: »The old man plods wearily along the road. SYNONYM( …   Useful english dictionary

  • Plod — redirects here, an acronym for Purple Label of Death , associated with Comic Guaranty LLC .Plod or P.C.Plod is a British slang term used to refer to a a police officer, particularly one slow witted or dull, or more recently the police force in… …   Wikipedia

  • plod — plȏd m <N mn plòdovi> DEFINICIJA 1. bot. tvorevina biljke koja kao zasebna cjelina sadrži jednu ili više sjemenaka [plod dunje] 2. fiziol. zametak živog bića u majci; još nerođeno dijete; fetus [bolesti ploda] 3. pren. proizvod, rezultat… …   Hrvatski jezični portal

  • plod along — ˌplod a ˈlong ˌplod ˈon [intransitive] [present tense I/you/we/they plod along he/she/it plods along present participle plod …   Useful english dictionary

  • plod on — ˌplod a ˈlong ˌplod ˈon [intransitive] [present tense I/you/we/they plod along he/she/it plods along presen …   Useful english dictionary

  • plod — [plɔd US pla:d] v past tense and past participle plodded present participle plodding [Date: 1500 1600; Origin: From the sound or the action] [I always + adverb/preposition] to walk along slowly, especially when this is difficult plod… …   Dictionary of contemporary English

  • Plod — Plod, v. i. [imp. & p. p. {Plodded}; p. pr. & vb. n. {Plodding}.] [Gf. Gael. plod a clod, a pool; also, to strike or pelt with a clod or clods.] 1. To travel slowly but steadily; to trudge. Shak. [1913 Webster] 2. To toil; to drudge; especially,… …   The Collaborative International Dictionary of English

  • płód — {{/stl 13}}{{stl 8}}rz. mnż I, D. płodu, Mc. płodzie {{/stl 8}}{{stl 20}} {{/stl 20}}{{stl 12}}1. {{/stl 12}}{{stl 7}} zarodek ludzki lub zwierzęcy rozwijający się w organizmie matki w stadium od trzeciego miesiąca ciąży do momentu urodzenia :… …   Langenscheidt Polski wyjaśnień

  • Plod — Plod, v. t. To walk on slowly or heavily. [1913 Webster] The ploughman homeward plods his weary way. Gray. [1913 Webster] …   The Collaborative International Dictionary of English

Поделиться ссылкой на выделенное

Прямая ссылка:
Нажмите правой клавишей мыши и выберите «Копировать ссылку»