Перевод: с английского на вьетнамский

с вьетнамского на английский

payment

  • 1 payment

    /'peimənt/ * danh từ - sự trả tiền, sự nộp tiền; số tiền trả =payment received+ đã nhận đủ số tiền - (nghĩa bóng) việc trả công, việc thưởng phạt

    English-Vietnamese dictionary > payment

  • 2 payment

    Nyiaj them nqiKev them nyiajKev them nqi<BR>n. Kev them nyiaj; kev them nqi; nyiaj them nqi

    English-Hmong dictionary > payment

  • 3 down payment

    /'daun'peimənt/ * danh từ - sự trả tiền mặt

    English-Vietnamese dictionary > down payment

  • 4 defer

    /di'fə:/ * động từ - hoãn, trì hoãn, để chậm lại =to defer a payment+ hoãn trả tiền =defer redpay+ (quân sự) phần lương giữ lại đến khi chết hay phục viên - (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) hoãn quân địch * nội động từ - theo, chiều theo, làm theo =to defer to someone's wish+ làm theo ý muốn của ai =to defer to someone's opinion+ chiều theo ý kiến của ai

    English-Vietnamese dictionary > defer

  • 5 present

    /'preznt - pri'zent/ - pri'zent/ * tính từ - có mặt, hiện diện =to be present at...+ có mặt ở... =to be present to the mind+ hiện ra trong trí - hiện nay, hiện tại, hiện thời, nay, này =present boundaries+ đường ranh giới hiện tại =the present volume+ cuốn sách này - (ngôn ngữ học) hiện tại =present tense+ thời hiện tại - (từ cổ,nghĩa cổ) sẵn sàng, sẵn sàng giúp đỡ =a very present help in trouble+ sự giúp đỡ hết sức sẵn sàng trong lúc bối rối khó khăn * danh từ - hiện tại, hiện thời, hiện giờ, hiện nay, lúc này, bây giờ =at present+ hiện tại, bây giờ, lúc này =for the present+ trong lúc này, hiện giờ - (pháp lý);(đùa cợt) tài liệu này, tư liệu này =by these presents+ do những tài liệu này - (ngôn ngữ học) thời hiện tại * danh từ - qua biếu, đồ tặng, tặng phẩm =to make somebody a present of something+ biếu ai cái gì, tặng ai cái gì * danh từ - tư thế giơ súng ngắm - tư thế bồng súng chào[pri'zent] * ngoại động từ - đưa ra, bày ra, lộ ra, giơ ra, phô ra =the case presents some difficulty+ trường hợp này lộ ra một số khó khăn - đưa, trình, nộp, dâng =to present the credentials+ trình quốc thư =to present a petition+ đưa một bản kiến nghị =to present a cheque for payment+ nộp séc để lĩnh tiền - bày tỏ, trình bày, biểu thị =to present the question very cleary+ trình bày vấn đề một cách rất rõ ràng - trình diễn (một vở kịch); cho (diễn viên) ra mắt =to present oneself+ trình diện; dự thi; nảy sinh, xuất hiện, bộc lộ ra =to present oneself before the jury+ trình diện trước ban giám khảo =the idea presents itself to my mind+ ý nghĩ nảy ra trong trí óc tôi - giới thiệu (ai với ai); đưa (ai) vào yết kiến, đưa (ai) vào bệ kiến (vua...) =to be presented at court+ được đưa vào chầu, được đưa vào yết kiến vua - (tôn giáo) tiến cử (thầy tu với giám mục để cai quản xứ đạo) - biếu tặng (ai cái gì) - (quân sự) giơ (súng) ngắm - (quân sự) bồng (súng) chào =to present arms+ bồng súng chào

    English-Vietnamese dictionary > present

  • 6 regular

    /'rəgjulə/ * tính từ - đều đều, không thay đổi; thường lệ =regular pulse+ mạch đập đều đều =a regular day for payment+ ngày trả lương theo thường lệ =a regular customer+ khách hàng thường xuyên - cân đối, đều, đều đặn =regular features+ những nét cân đối đều đặn =regular polygone+ (toán học) đa giác đều - trong biên chế =a regular official+ nhân viên trong biên chế =a regular doctor+ bác sĩ đã được công nhận chính thức - chuyên nghiệp =to have no regular profession+ không có nghề chuyên nghiệp - chính quy =regular function+ (toán học) hàm chính quy =regular army+ quân chính quy - hợp thức; (ngôn ngữ học) có (theo đúng) quy tắc =a regular verb+ động từ quy tắc - quy củ, đúng mực, đúng giờ giấc =to lead a regular life+ sống quy củ =regular people+ những người sống theo đúng giờ giấc - (thông tục) đúng, thật, thật sự, hoàn toàn, không còn nghi ngờ gì nữa =a regular guy (fellow)+ (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) một anh chàng hoàn toàn (không chê vào đâu được) - (tôn giáo) ở tu viện, tu đạo * danh từ - quân chính quy - (thông tục) khách hàng quen - (thông tục) nhân viên thường xuyên, nhân viên trong biên chế chính thức

    English-Vietnamese dictionary > regular

  • 7 stop

    /stɔp/ * danh từ - sự ngừng lại, sư dừng, sự đỗ lại =to put a stop to something+ ngừng việc gì =to come to a stop+ dừng lại - sự ở lại, sự lưu lại - chỗ đỗ (xe khách...) - dấu chấm câu =full stop+ chấm hết =everything comes to a full stop+ mọi việc thế là hết - (âm nhạc) sự ngừng để đổi giọng; sự bấm (kèn...); phím (đàn) - điệu nói =to put on (pull out) the pathetic stop+ lấy điệu nói thông thiết - que chặn, sào chặn - (vật lý) cái chắn sáng - (ngôn ngữ học) phụ âm tắc - (hàng hải) đoạn dây chão, đoạn dây thừng (để buộc) - (như) stop-order * ngoại động từ - ngừng, nghỉ, thôi =to stop doing something+ ngừng lại việc gì; thôi làm việc gì =stop your complaints+ thôi đừng phàn nàn nữa - chặn, ngăn chặn =to stop ball+ chặn bóng =to stop blow+ chặn một cú đánh =stop thief!+ bắt thằng ăn trộm! =to stop progress+ ngăn cản bước tiến =thick walls stop sound+ tường dày cản âm =to stop somebody from doing something+ ngăn cản không cho ai làm việc gì =I shall stop that nonsense+ tôi sẽ chặn ngay điều vô lý đó - cắt, cúp, treo giò =to stop water+ cắt nước =to stop wages+ cúp lương =to stop holidays+ treo giò ngày nghỉ =to stop payment+ tuyên bố không trả được nợ; vỡ nợ - bịt lại, nút lại, hàn =to stop a leak+ bịt lỗ gò =to stop one's ears+ bị lỗ tai; (bóng) không chịu nghe =to stop a wound+ làm cầm máu một vết thương =to stop a tooth+ hàn một cái răng - chấm câu - (âm nhạc) bấm (dây đàn) - (hàng hải) buộc (dây) cho chặt * nội động từ - ngừng lại, đứng lại =the train stops+ xe lửa dừng lại =he stopped in the middle of a sentence+ nó ngừng lại ở giữa câu =my watch has stopped+ đồng hồ tôi đứng mất rồi, đồng hồ chết rồi - (thông tục) lưu lại, ở lại =to stop at home+ ở nhà =to stop in Namdinh with friends+ lưu lại ở Nam định với các bạn !to stop down - (nhiếp ảnh) chắn bớt sáng !to stop off - (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) đỗ lại, nghỉ lại (trong cuộc đi) - (kỹ thuật) đổ cát vào (phần khuôn không dùng) !to stop out - (kỹ thuật) quét sơn bảo vệ chống axit !to stop over - (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) sự đỗ lại, sự ngừng lại (trong một cuộc đi) ((như) stop_off) !to stop blow with one's head -(đùa cợt) đưa đầu ra đỡ đòn; bị đòn !to stop a bullet !to stop one - (từ lóng) bị ăn đạn !to stop a gap - (xem) gap !to stop somebody's breath - bóp cổ ai cho đến chết !to stop somebody's mouth - đấm mõm ai (hối lộ cho đừng nói) !to stop the way - ngăn cản bước đi; ngăn cản sự tiến bộ

    English-Vietnamese dictionary > stop

  • 8 token

    /'toukən/ * danh từ - dấu hiệu, biểu hiện =as a token of our gratitude+ như là một biểu hiện của lòng biết ơn của chúng tôi - vật kỷ niệm, vật lưu niệm =I'll keep it as a token+ tôi giữ cái đó như là một vật kỷ niệm - bằng chứng, chứng =token payment+ món tiền trả trước để làm bằng (làm tin) !by toke !by the same token !more by token - vả lại; ngoài ra; thêm vào đó - vì thế cho nên !in token of - để làm bằng; coi như một dấu hiệu (một biểu hiện) của

    English-Vietnamese dictionary > token

См. также в других словарях:

  • payment — I (act of paying) noun acquittal, acquittance, amortization, amortizement, clearance, compensation, defrayal, defrayment, disbursement, discharge of a debt, expenditure, liquidation, outlay, quittance, receipt in full, reckoning, recompense,… …   Law dictionary

  • Payment — Pay ment, n. [F. payment, paiement. See {Pay} to requite.] 1. The act of paying, or giving compensation; the discharge of a debt or an obligation. [1913 Webster] No man envieth the payment of a debt. Bacon. [1913 Webster] 2. That which is paid;… …   The Collaborative International Dictionary of English

  • payment — (n.) late 14c., from O.Fr. paiement, from paiier (see PAY (Cf. pay) (v.)) …   Etymology dictionary

  • payment — [n] fee; installment of fee acquittal, advance, alimony, amends, amortization, amount, annuity, award, bounty, cash, defrayal, defrayment, deposit, disbursement, discharge, down, fee, hire, indemnification, outlay, part, paying, pay off, pension …   New thesaurus

  • payment — ► NOUN 1) the action of paying or the process of being paid. 2) an amount paid or payable …   English terms dictionary

  • payment — [pā′mənt] n. 1. a paying or being paid 2. something that is paid 3. penalty or reward …   English World dictionary

  • payment — The amount required to repay a loan, including interest and fees. Bloomberg Financial Dictionary * * * payment pay‧ment [ˈpeɪmənt] noun 1. [countable, uncountable] FINANCE an amount of money that must be or has been paid, or the act of paying it …   Financial and business terms

  • payment — noun 1 paying/being paid ADJECTIVE ▪ immediate (esp. BrE), prompt ▪ late ▪ penalties for late payment of tax ▪ early (esp. BrE) ▪ …   Collocations dictionary

  • Payment — A payment is the transfer of wealth from one party (such as a person or company) to another. A payment is usually made in exchange for the provision of goods, services or both, or to fulfill a legal obligation. The simplest and oldest form of… …   Wikipedia

  • payment — The fulfilment of a promise, or the performance of an agreement. A discharge of an obligation or debt, and part payment, if accepted, is a discharge pro tanto. In a more restricted legal sense payment is the performance of a duty, promise, or… …   Black's law dictionary

  • payment — pay|ment W1S2 [ˈpeımənt] n 1.) an amount of money that has been or must be paid ▪ You can make a payment in any bank. ▪ Employees may occasionally receive bonus payments . ▪ The country cannot meet the payments on its £80 billion foreign debt. ▪… …   Dictionary of contemporary English

Поделиться ссылкой на выделенное

Прямая ссылка:
Нажмите правой клавишей мыши и выберите «Копировать ссылку»