Перевод: со всех языков на вьетнамский

с вьетнамского на все языки

payment+in

  • 1 payment

    /'peimənt/ * danh từ - sự trả tiền, sự nộp tiền; số tiền trả =payment received+ đã nhận đủ số tiền - (nghĩa bóng) việc trả công, việc thưởng phạt

    English-Vietnamese dictionary > payment

  • 2 payment

    Nyiaj them nqiKev them nyiajKev them nqi<BR>n. Kev them nyiaj; kev them nqi; nyiaj them nqi

    English-Hmong dictionary > payment

  • 3 down payment

    /'daun'peimənt/ * danh từ - sự trả tiền mặt

    English-Vietnamese dictionary > down payment

  • 4 der Zahlungsplan

    - {payment plan}

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > der Zahlungsplan

  • 5 die Akontozahlung

    - {payment on account}

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Akontozahlung

  • 6 die Abschlagszahlung

    - {payment on account}

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Abschlagszahlung

  • 7 die Bezahlung

    - {discharge} sự dỡ hàng, sự bốc dỡ, sự nổ, sự phóng ra, sự bắn ra, sự đuổi ra, sự thải hồi, sự tha, sự thả, sự cho ra, sự cho về, sự giải tán, sự giải ngũ, sự tuôn ra, sự tháo ra, sự tiết ra - sự bốc ra, sự đổ ra, sự chảy ra, sự chảy mủ, sự trả hết, sự thanh toán, sự làm xong, sự hoàn thành, sự thực hiên, sự tẩy màu, thuốc tẩy màu, dung dịch tẩy màu, sự phóng điện, sự tháo điện - sự tha miễn, sự miễn trừ, sự tuyên bố tha, giấy chứng nhận tha miễn, giấy chứng nhận miễn trừ - {fee} tiền thù lao, tiền thưởng, tiền nguyệt liễm, học phí, gia sản, lânh địa, thái ấp - {pay} - {payment} sự trả tiền, sự nộp tiền, số tiền trả, việc trả công, việc thưởng phạt - {settlement} sự giải quyết, sự dàn xếp, sự hoà giải, sự đến ở, sự định cư, sự an cư lạc nghiệp, khu định cư, khu đất mới có người đến ở lập nghiệp, sự chiếm làm thuộc địa, thuộc địa - sự chuyển gia tài, sự làm lắng xuống, sự lắng xuống, sự lún xuống, nhóm người chủ trương cải cách xã hội ba cùng với công nhân = die Bezahlung (einer Schuld) {satisfaction}+ = gegen Bezahlung {on cash payment; on payment of}+ = die ungenügende Bezahlung {underpayment}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Bezahlung

  • 8 die Nachzahlung

    - {additional payment; backpay; subsequent payment; supplemental payment}

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Nachzahlung

  • 9 die Ausgleichszahlung

    - {adjusting payment; equalization payment}

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Ausgleichszahlung

  • 10 die Zahlungsbilanz

    - {balance of payment; payment balance}

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Zahlungsbilanz

  • 11 die Zahlung

    - {defrayal} sự trả, sự thanh toán - {donation} sự tặng, sự cho, sự biếu, sự quyên cúng, đồ tặng, đồ cho, đồ biếu, đồ quyên cúng - {payment} sự trả tiền, sự nộp tiền, số tiền trả, việc trả công, việc thưởng phạt - {render} = Zahlung leisten {to pay up}+ = in Zahlung geben {to trade in}+ = die sofortige Zahlung {prompt cash}+ = die sofortige Zahlung (Kommerz) {spot cash}+ = von Zahlung befreien {to frank}+ = die vierteljährliche Zahlung {quarteage}+ = mir ist die Zahlung erlassen worden {I have been excused the payment}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Zahlung

  • 12 die Belohnung

    - {award} phần thưởng, tặng thưởng, sự quyết định của quan toà, của hội đồng giám khảo..., sự trừng phạt, hình phạt - {gratification} sự ban thưởng, sự hài lòng, sự vừa lòng, tiền thù lao, tiền hối lộ, tiềm đút lót, sự đút lót - {payment} sự trả tiền, sự nộp tiền, số tiền trả, việc trả công, việc thưởng phạt - {premium} tiền thưởng, tiền đóng bảo hiểm, tiền học việc, tiền các đổi tiền premium on exchange) - {price} giá &), giá đánh cuộc, giá trị, sự quý giá - {prize} giải thưởng, phầm thưởng, điều mong ước, ước vọng, giải xổ số, số trúng, được giải, chiếm giải, đại hạng, cực, chiến lợi phẩm, của trời ơi, của bắt được, sự nạy, sự bẩy, đòn bẩy - {recompense} sự thưởng, sự thưởng phạt, sự đền bù, sự bồi thường, sự báo đáp, sự báo đền, sự đền ơn, sự chuộc lỗi, sự đền tội - {remuneration} sự trả công, sự đền đáp - {requital} sự trả ơn, sự báo ơn, sự trả thù, sự báo thù, sự báo oán - {reward} sự thưởng công, vật thưởng, sự hoàn lại tài sản mất = als Belohnung {for someone's pains}+ = zur Belohnung für {as a reward for}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Belohnung

  • 13 die Leistung

    - {accomplishment} sự hoàn thành, sự làm xong, sự làm trọn, sự thực hiện, việc đã hoàn thành, việc làm xong, ý định đã thực hiện được, thành quả, thành tựu, thành tích, tài năng, tài nghệ - tài vặt - {achievement} sự đạt được, sự giành được, huy hiệu, huy chương - {benefit} lợi, lợi ích, buổi biểu diễn, trận đấu benifit night, benifit match), tiền trợ cấp, tiền tuất, phúc lợi, đặc quyền tài phán - {capacity} sức chứa, chứa đựng, dung tích, năng lực khả năng, khả năng tiếp thu, khả năng thu nhận, năng suất, tư cách, quyền hạn, điện dung - {efficiency} hiệu lực, hiệu quả, năng lực, khả năng, hiệu suất - {effort} sự cố gắng, sự ráng sức, sự cố thử làm, sự ra tay, kết quả đạt được - {energy} nghị lực, sinh lực, sự hoạt động tích cực, khả năng tiềm tàng, năng lực tiềm tàng, sức lực, năng lượng - {output} sự sản xuất, sản phẩm, khả năng sản xuất, sảm lượng - {payment} sự trả tiền, sự nộp tiền, số tiền trả, việc trả công, việc thưởng phạt - {performance} sự làm, sự thi hành, sự cử hành, việc diễn, việc đóng, cuộc biểu diễn, kỳ công, đặc tính, đặc điểm bay - {power} sức, lực, sức mạnh, quyền, chính quyền, quyền lực, quyền thế, thế lực, uy quyền, người quyền thế, người cầm quyền, cơ quan có quyền lực, trời, thánh thần, cường quốc, công suất, luỹ thừa - số phóng to, số lượng lớn, nhiều - {service} cây thanh lương trà service-tree), sự phục vụ, sự hầu hạ, ban, vụ, sở, cục, ngành phục vụ, sự giúp đỡ, sự có ích, sự giúp ích, sự chỉ dẫn bảo quản, sự giúp đỡ bảo quản, chỗ làm - việc làm, chức vụ, tàu xe phục vụ trên một tuyến đường, bộ, sự tế lễ, buổi lễ, sự giao bóng, lượt giao bóng, cú giao bóng, cách giao bóng, sự tống đạt, sự gửi - {stroke} cú, cú đánh, đòn, đột quỵ, nước bài, nước đi, "cú", "miếng", "đòn", sự thành công lớn, lối bơi, kiểu bơi, nét, tiếng chuông đồng hồ, tiếng đập của trái tim, người đứng lái làm chịch stroke oar) - cái vuốt ve, sự vuốt ve - {work} sự làm việc, việc, công việc, công tác, nghề nghiệp, đồ làm ra, tác phẩm, công trình xây dựng, công việc xây dựng, dụng cụ, đồ dùng, vật liệu, kiểu trang trí, cách trang trí, máy, cơ cấu - xưởng, nhà máy, lao động, nhân công, pháo đài, công sự, phần tàu, công, tác dụng, hành động = die Leistung (Motor) {throughput}+ = die Leistung (Maschine) {rating}+ = die unerhörte Leistung {exceptional performance}+ = die großartige Leistung {feat}+ = die bedeutende Leistung {achievement}+ = die zugeführte Leistung {input}+ = elektrische Leistung {electrical power}+ = die bahnbrechende Leistung {pioneering work}+ = eine gediegene Leistung {sound workmenship}+ = eine bestechende Leistung {an outstanding performance}+ = die versicherungsfremde Leistung {additional burden; extraneous burden}+ = eine großartige artistische Leistung {a brilliant feat of circus artistry}+ = die außergewöhnliche sportliche Leistung {hat trick}+ = das ist eine Leistung, die ihresgleichen sucht {that is an unparalleled achievement}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Leistung

  • 14 die Einzahlung

    - {deposit} vật gửi, tiền gửi, tiền ký quỹ, tiền đặc cọc, chất lắng, vật lắng, khoáng sản, mỏ - {lodgement} sự ở trọ, sự tạm trú, sự cho ở trọ, sự cho tạm trú, sự gửi tiền, số tiền gửi, sự đệ đơn, công sự giữ tạm, vị trí vững chắc, cặn, vật lắng xuống đáy - {payment} sự trả tiền, sự nộp tiền, số tiền trả, việc trả công, việc thưởng phạt

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Einzahlung

  • 15 die Kassenanweisung

    - {order for payment}

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Kassenanweisung

  • 16 die Ausschüttung

    - {distribution} sự phân bổ, sự phân phối, sự phân phát, sự rắc, sự rải, sự sắp xếp, sự xếp loại, sự phân loại, bỏ chữ - {payment} sự trả tiền, sự nộp tiền, số tiền trả, việc trả công, việc thưởng phạt

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Ausschüttung

  • 17 der Lohn

    - {desert} công lao, giá trị, sự xứng đáng, sự đáng, những người xứng đáng, những cái đáng được, sa mạc, nơi hoang vắng, nơi quạnh quẽ, nơi vắng vẻ, vấn đề khô khan vô vị - {fee} tiền thù lao, tiền thưởng, tiền nguyệt liễm, học phí, gia sản, lânh địa, thái ấp - {hire} sự thuê, sự cho thuê, sự mướn, tiền thuê, tiền trả công - {pay} - {pay-off} sự trả lương, sự trả tiền, kỳ trả lương, kỳ trả tiền, sự thưởng phạt, phần, tỷ lệ phần trăm - {payment} sự nộp tiền, số tiền trả, việc trả công, việc thưởng phạt - {price} giá &), giá đánh cuộc, sự quý giá - {recompense} sự thưởng, sự đền bù, sự bồi thường, sự báo đáp, sự báo đền, sự đền ơn, sự chuộc lỗi, sự đền tội - {reward} sự thưởng công, sự báo ơn, sự báo oán, vật thưởng, sự hoàn lại tài sản mất - {screw} ngựa ốm, ngựa hom hem kiệt sức, đinh vít, đinh ốc, chân vịt, cánh quạt screw propeller), tàu có chân vịt screw steamer), sự siết con vít, người bủn xỉn, người keo cú, người bòn rút - tiền lương, gói nhỏ, cai ngục - {wage} tiền công, phần thưởng, hậu quả = ohne Lohn {rewardless}+ = um Lohn dienend {mercenary}+ = der gebührende Lohn {due}+ = die Naturalien anstelle von barem Lohn {tommy}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > der Lohn

  • 18 der Betrag

    - {amount} số lượng, số nhiều, tổng số, thực chất, giá trị thực, tầm quan trọng, ý nghĩa - {quantum} phần, mức, ngạch, lượng, định lượng, lượng tử - {sum} tổng, số tiền, nội dung tổng quát, bài toán số học - {tune} điệu, giai điệu, sự đúng điệu, sự hoà âm, sự hoà hợp sự hoà thuận, sự cao hứng, sự hứng thú = der Betrag (Mathematik) {norm}+ = Betrag erhalten {payment received}+ = wie hoch ist der Betrag? {what's the whole amount?}+ = ein nicht unbeträchtlicher Betrag {a considerable amount}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > der Betrag

  • 19 der Zahltag

    - {day of payment; payday} = der vierteljährliche Zahltag {quarter day}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > der Zahltag

  • 20 die Strafe

    - {forfeit} tiền phạt, tiền bồi thường, vật bị mất, vật bị thiệt, forfeiture - {payment} sự trả tiền, sự nộp tiền, số tiền trả, việc trả công, việc thưởng phạt - {penalty} hình phạt, quả phạt đền, phạt đền - {punishment} sự phạt, sự trừng phạt, sự trừng trị, sự hành hạ, sự ngược đãi - {retribution} sự báo thù, sự khen thưởng, sự đền đáp - {reward} sự thưởng, sự thưởng công, sự báo ơn, sự báo oán, tiền thưởng, vật thưởng, sự hoàn lại tài sản mất - {sentence} câu, sự tuyên án, án, lời phán quyết, ý kiến, châm ngôn = zur Strafe {for punishment}+ = bei Strafe von {under penalty of}+ = die Strafe mildern {to commute}+ = die verdiente Strafe {desert; vengeance}+ = seine Strafe absitzen {to do one's time}+ = eine Strafe auferlegen {to levy a fine}+ = mit einer Strafe belegen {to penalize}+ = jemandem eine Strafe erlassen {to let someone off}+ = Betreten bei Strafe verboten! {trespassers will be prosecuted!}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Strafe

См. также в других словарях:

  • payment — I (act of paying) noun acquittal, acquittance, amortization, amortizement, clearance, compensation, defrayal, defrayment, disbursement, discharge of a debt, expenditure, liquidation, outlay, quittance, receipt in full, reckoning, recompense,… …   Law dictionary

  • Payment — Pay ment, n. [F. payment, paiement. See {Pay} to requite.] 1. The act of paying, or giving compensation; the discharge of a debt or an obligation. [1913 Webster] No man envieth the payment of a debt. Bacon. [1913 Webster] 2. That which is paid;… …   The Collaborative International Dictionary of English

  • payment — (n.) late 14c., from O.Fr. paiement, from paiier (see PAY (Cf. pay) (v.)) …   Etymology dictionary

  • payment — [n] fee; installment of fee acquittal, advance, alimony, amends, amortization, amount, annuity, award, bounty, cash, defrayal, defrayment, deposit, disbursement, discharge, down, fee, hire, indemnification, outlay, part, paying, pay off, pension …   New thesaurus

  • payment — ► NOUN 1) the action of paying or the process of being paid. 2) an amount paid or payable …   English terms dictionary

  • payment — [pā′mənt] n. 1. a paying or being paid 2. something that is paid 3. penalty or reward …   English World dictionary

  • payment — The amount required to repay a loan, including interest and fees. Bloomberg Financial Dictionary * * * payment pay‧ment [ˈpeɪmənt] noun 1. [countable, uncountable] FINANCE an amount of money that must be or has been paid, or the act of paying it …   Financial and business terms

  • payment — noun 1 paying/being paid ADJECTIVE ▪ immediate (esp. BrE), prompt ▪ late ▪ penalties for late payment of tax ▪ early (esp. BrE) ▪ …   Collocations dictionary

  • Payment — A payment is the transfer of wealth from one party (such as a person or company) to another. A payment is usually made in exchange for the provision of goods, services or both, or to fulfill a legal obligation. The simplest and oldest form of… …   Wikipedia

  • payment — The fulfilment of a promise, or the performance of an agreement. A discharge of an obligation or debt, and part payment, if accepted, is a discharge pro tanto. In a more restricted legal sense payment is the performance of a duty, promise, or… …   Black's law dictionary

  • payment — pay|ment W1S2 [ˈpeımənt] n 1.) an amount of money that has been or must be paid ▪ You can make a payment in any bank. ▪ Employees may occasionally receive bonus payments . ▪ The country cannot meet the payments on its £80 billion foreign debt. ▪… …   Dictionary of contemporary English

Поделиться ссылкой на выделенное

Прямая ссылка:
Нажмите правой клавишей мыши и выберите «Копировать ссылку»