Перевод: с английского на вьетнамский

с вьетнамского на английский

pay+in+advance

  • 1 advance

    /əd'vɑ:ns/ * danh từ - sự tiến lên, sự tiến tới, sự tiến bộ - sự đề bạt, sự thăng, chức - sự tăng giá - tiền đặt trước, tiền trả trước - tiền cho vay - sự theo đuổi, sự làm thân - (điện học) sự sớm pha !advance copy - bản (sách, tài liệu,...) đưa (cho tác giả...) trước khi xuất bản !in advance - trước, sớm =to pay in advance+ trả tiền trước !in advance of - trước, đi trước = Marx's ideas ưere in advance of his age+ những tư tưởng của Mác đã đi trước thời đại của người * ngoại động từ - đưa lên, đưa ra phía trước - đề xuất, đưa ra =to advance an opinion+ đưa ra một ý kiến - đề bạt, thăng chức (cho ai) - làm cho tiến bộ, làm tiến mau (khoa học...) - thúc đẩy (sự việc...) - tăng, tăng lên =to advance a price+ tăng giá - trả trước, đặt trước =to advance a money+ đặt tiền trước - cho vay (tiền) * nội động từ - tiến lên, tiến tới, tiến bộ =to advance in one's studies+ tiến bộ trong học tập =to advance in the world+ đang lên, đang tiến bộ - tăng, tăng lên =to advance in price+ giá tăng lên

    English-Vietnamese dictionary > advance

  • 2 double

    /'dʌbl/ * tính từ - đôi, hai, kép =double chin+ cằm hai ngấn, cằm xị =double bed+ giường đôi =double note+ (âm nhạc) nốt đôi - gập đôi - nước đôi, hai mặt, hai nghĩa; giả dối, không thành thật, lá mặt, lá trái =to play a double game+ (thể dục,thể thao) đấu một trận kép (quần vợt, bóng bàn); chơi nước đôi, chơi lá mặt, lá trái - gấp đôi, to gấp đôi, mạnh gấp đôi, có giá trị gấp đôi =double ale+ xuất bia đôi - (thực vật học) kép (hoa) * danh từ - cái gấp đôi, lượng gấp đôi - bản giống hệt, bản sao lục, cái giống hệt (cái khác); người giống hệt (người khác) - (thể dục,thể thao) trận đánh đôi (bóng bàn, quần vợt) =mixed doubles+ trận đánh đôi nam nữ - (sân khấu) người đóng thay thế (một vai) - bóng ma, hồn (người chết hiện hình) - sự chạy ngoặt thình lình (thú bị săn đuổi); khúc ngoặt đột ngột (của dòng sông) - (quân sự), (thể dục,thể thao) bước chạy đều =to advance at the double+ tiến lên theo bước chạy đều * phó từ - đôi, gấp đôi, gấp hai =to ride double+ cưỡi ngựa hai người (chung một ngựa) =to see double+ nhìn hoá hai =to pay double for something+ giả tiền gấp đôi cái gì - gập đôi, còng gập lại =bent double with age+ lưng còng gập lại vì tuổi tác * ngoại động từ - làm gấp đôi, tăng gấp đôi, nhân gấp đôi =to double someone's wages+ tăng lương gấp đôi cho ai =to double the work+ làm gấp đôi công việc - ((thường) + up) gập đôi =to double up a sheet of paper+ gập người làm đôi - xếp (một hành khách...) vào cùng phòng với một người khác - (âm nhạc) tăng đôi - (sân khấu); (điện ảnh) đóng thay thế =to double a part+ đóng thay thế một vai =to double parts+ đóng hai vai trong cùng một vở, đóng hai vai trong cùng một phim - nắm chặt (nắm tay) =to double one's fist+ nắm chặt tay - (hàng hải) đi quanh (mũi biển) * nội động từ - gấp đôi, tăng gấp đôi - ((thường) + up) bị gập đôi (tờ giấy...); gập người làm đôi =to double up with pain+ đau gập người lại - rẽ ngoặt thình lình, chạy ngoằn ngoèo (trong khi chạy trốn...) - (quân sự); (thể dục,thể thao) đi bước rào, chạy bước chạy đều

    English-Vietnamese dictionary > double

См. также в других словарях:

  • pay in advance — See: IN ADVANCE …   Dictionary of American idioms

  • pay in advance — See: IN ADVANCE …   Dictionary of American idioms

  • pay in advance — index prepay Burton s Legal Thesaurus. William C. Burton. 2006 …   Law dictionary

  • pay\ in\ advance — See: in advance …   Словарь американских идиом

  • Advance-fee fraud — African sting An advance fee fraud is a confidence trick in which the target is persuaded to advance sums of money in the hope of realizing a significantly larger gain.[1] Among the variations on this type of scam are the Nigerian Letter (also… …   Wikipedia

  • advance — I n. forward movement 1) (usu. mil.) to make; press an advance 2) (usu. mil.) an advance against, on, to, towards (our troops made an advance against the enemy) 3) an advance in (advance in science) 4) an advance into (an advance into new… …   Combinatory dictionary

  • pay — /peɪ/ noun a salary or wages, money given to someone for regular work ♦ holiday with pay a holiday which an employee can take by contract and for which he or she is paid ■ verb1. to give money to buy an item or a service ● to pay £1,000 for a car …   Dictionary of banking and finance

  • pay — /peɪ/ verb 1. to give money to buy an item or a service ● to pay £1,000 for a car ● How much did you pay to have the office cleaned? ♦ ‘pay cash’ words written on a crossed cheque to show that it can be paid in cash if necessary ♦ to pay in… …   Marketing dictionary in english

  • advance — Increase in the market price of stocks, bonds, commodities ( commodity), or other assets. Bloomberg Financial Dictionary * * * ▪ I. advance ad‧vance 1 [ədˈvɑːns ǁ ədˈvæns] adjective [only before a noun] …   Financial and business terms

  • advance — ad·vance 1 vt ad·vanced, ad·vanc·ing: to supply or provide ahead of time: as a: to give (a gift) by way of or as an advancement b: to supply (as money) beforehand in expectation of repayment or other future adjustment advance 2 n: a provision of… …   Law dictionary

  • advance — [adj] ahead in position or time beforehand, earlier, early, first, foremost, forward, in front, in the forefront, in the lead, leading, previously, prior; concepts 583,585,799 Ant. after, behind advance [n1] forward movement advancement, headway …   New thesaurus

Поделиться ссылкой на выделенное

Прямая ссылка:
Нажмите правой клавишей мыши и выберите «Копировать ссылку»