Перевод: с немецкого на все языки

со всех языков на немецкий

paw-

  • 61 Boden scharren

    Deutsch-Englisches Wörterbuch > Boden scharren

  • 62 Hinterpfote

    f
    hind paw

    Deutsch-Englisches Wörterbuch > Hinterpfote

  • 63 Katzenpfötchen

    n
    little cat's paw
    pl
    little cat's paws

    Deutsch-Englisches Wörterbuch > Katzenpfötchen

  • 64 mit dem Huf scharren

    Deutsch-Englisches Wörterbuch > mit dem Huf scharren

  • 65 Pfötchen

    n
    little paw
    n
    [ugs.: Hand]
    (little) mitt
    pl
    little paws

    Deutsch-Englisches Wörterbuch > Pfötchen

  • 66 Pfote

    f
    paw
    f
    [ugs.: Hand]
    mitt coll.
    f
    [ugs.: schlechte Handschrift]
    scrawl

    Deutsch-Englisches Wörterbuch > Pfote

  • 67 Pfotenabdruck

    m
    paw print

    Deutsch-Englisches Wörterbuch > Pfotenabdruck

  • 68 Pranke

    f
    paw

    Deutsch-Englisches Wörterbuch > Pranke

  • 69 sich von jdm. die Kastanien aus dem Feuer holen lassen

    to make a cat's-paw of sb. fig.

    Deutsch-Englisches Wörterbuch > sich von jdm. die Kastanien aus dem Feuer holen lassen

  • 70 Tätzchen

    n
    tiny paw

    Deutsch-Englisches Wörterbuch > Tätzchen

  • 71 Tatze

    f
    paw

    Deutsch-Englisches Wörterbuch > Tatze

  • 72 Vorderpfote

    f
    front paw

    Deutsch-Englisches Wörterbuch > Vorderpfote

  • 73 mit den Pfoten berühren

    - {to paw} cào, tát, gõ chân xuống, cầm lóng ngóng vụng về, mần mò, vầy vọc, gõ chân xuống đất

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > mit den Pfoten berühren

  • 74 die Handschrift

    - {fist} nắm tay, quả đấm, bàn tay, chữ viết - {hand} tay, bàn chân trước, quyền hành, sự có sãn, sự nắm giữ, sự kiểm soát, sự tham gia, sự nhúng tay vào, phần tham gia, sự hứa hôn, số nhiều) công nhân, nhân công, thuỷ thủ, người làm - một tay, nguồn, sự khéo léo, sự khéo tay, chữ viết tay, chữ ký, kim, nải, buộc, nắm, gang tay, phía, bên, hướng, sắp bài, ván bài, chân đánh bài, tiếng vỗ tay hoan hô - {handwriting} dạng chữ - {manuscript} bản viết tay, bản thảo, bản đưa in - {script} nguyên bản, bản chính, chữ in ngả giống chữ viết, chữ viết tay giả chữ in, kịch bản phim đánh máy, bản phát thanh, câu trả lời viết - {writing} sự viết, sự viết tay, sự viết lách, kiểu viết, lối viết, bản ghi chép, tài liệu, tác phẩm, sách, bài báo, nghề viết sách, nghề viết văn, nghiệp bút nghiên, thuật viết, thuật sáng tác = die schlechte Handschrift {paw}+ = die große, leserliche Handschrift {texthand}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Handschrift

  • 75 stampfen

    - {to beetle} giã bằng chày, đập bằng chày, đi vội vã, đi tất tưởi beetle along), đi ra, đi chơi beetle off, away), cheo leo, nhô ra, treo trên sợi tóc - {to paw} cào, tát, gõ chân xuống, cầm lóng ngóng vụng về, mần mò, vầy vọc, gõ chân xuống đất - {to pitch} quét hắc ín, gắn bằng hắc ín, cắm, dựng, cắm chặt, đóng chặt xuống, bày bán hàng ở chợ, lát đá, ném, liệng, tung, hất, liệng vào đích, kể, lấy, diễn đạt bằng một phong cách riêng - cắm lều, cắm trại, dựng trại, lao vào, lao xuống, chồm lên chồm xuống - {to stamp} giậm, đóng dấu lên, in dấu lên, dán tem vào, nghiền, chứng tỏ, tỏ rõ, in vào, giậm chân = stampfen (Marine) {to labour}+ = stampfen (Schiff) {to pound}+ = stampfen (Maschine) {to throb}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > stampfen

  • 76 die Brise

    - {breeze} ruồi trâu, than cám, gió nhẹ, gió brizơ, sự cãi cọ, sự nổi cáu = die steife Brise {gale}+ = die leichte Brise {flurry}+ = die leichte Brise (Marine) {cat's paw}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Brise

  • 77 anfassen

    - {to go about} - {to handle} cầm, sờ mó, vận dụng, sử dụng, điều khiển, đối xử, đối đãi, luận giải, nghiên cứu, bàn về, quản lý, xử lý, chỉ huy, buôn bán - {to seize} chiếm đoạt, cướp lấy, nắm lấy, tóm bắt, nắm vững, hiểu thấu, cho chiếm hữu seise), tịch thu, tịch biên, buộc dây, bị kẹt, kẹt chặt - {to tackle} cột bằng dây dợ, chặn, cản, xử trí, tìm cách giải quyết, túm lấy, ôm ngang giữa mình, vay tiền - {to touch} sờ, mó, đụng, chạm, đạt tới, đến, gần, kề, sát bên, liền, đả động đến, nói đến, đề cập đến, nói chạm đến, gõ nhẹ, đánh nhẹ, gảy, bấm, đụng vào, dính vào, mó vào, vầy vào, vọc vào, có liên quan, có quan hệ với - dính dáng, dính líu, đụng đến, ăn, uống, dùng đến, làm cảm động, làm mủi lòng, gợi mối thương tâm, làm xúc động, làm mếch lòng, làm phật lòng, chạm lòng tự ái, xúc phạm, có ảnh hưởng, có tác dụng - làm hư nhẹ, gây thiệt hại nhẹ, làm hỏng nhẹ, sánh kịp, bằng, tày, cặp, ghé, gõ, vay, chạm nhau, đụng nhau, gần sát, kề nhau = sich anfassen [wie] {to feel [like]}+ = unsanft anfassen {to handle without mittens}+ = täppisch anfassen {to paw}+ = bei etwas mit anfassen {to lend a hand with someone}+ = etwas richtig anfassen {to get the right end of the stick}+ = etwas verkehrt anfassen {to get hold of the wrong end of the stick}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > anfassen

  • 78 die Pfote

    - {fist} nắm tay, quả đấm, bàn tay, chữ viết - {paw} chân, nét chữ = die Pfote (Zoologie) {pad}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Pfote

  • 79 kratzen

    - {to grate} đặt vỉ lò, đặt ghi lò, mài, xát, nạo, nghiến kèn kẹt, kêu cọt kẹt, kêu kèn kẹt, làm khó chịu, làm gai người - {to itch} ngứa, rất mong muốn, làm cho ngứa, quấy rầy - {to paw} cào, tát, gõ chân xuống, cầm lóng ngóng vụng về, mần mò, vầy vọc, gõ chân xuống đất - {to rasp} giũa, cạo, làm sướt, làm khé, làm phật lòng, gây cảm giác khó chịu, làm bực tức, kêu ken két, kêu cò ke - {to scrape} gọt, gạt, vét, làm cho nhăn, đánh bóng, làm kêu loẹt soẹt, kéo lê, cọ, quét, quẹt vào, cóp nhặt, dành dụm - {to scratch} làm xước da, thảo luận qua loa, bàn sơ qua, nạo kèn kẹt, quẹt, + out) gạch xoá đi, viết nguệch ngoạc, gãi, bới, tìm, tằn tiện, xoá tên, xoá sổ, rút tên khỏi danh sách, rút lui

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > kratzen

  • 80 Munddruck

    1. давление во рту

     

    давление во рту
    давление в дыхательных путях

    Давление газа в той точке дыхательных путей пациента или испытательного оборудования, к которой присоединено отверстие для подключения пациента.
    Обозначение
    Pmo
    Paw
    [ ГОСТ Р 52423-2005]

    Тематики

    • ингаляц. анестезия, искусств. вентиляц. легких

    Синонимы

    EN

    DE

    FR

    Немецко-русский словарь нормативно-технической терминологии > Munddruck

См. также в других словарях:

  • Paw — Pays d’origine  États Unis Lawrence, Kansas Genre musical Grunge Heavy metal Metal alt …   Wikipédia en Français

  • Paw — (p[add]), n. [OE. pawe, poue, OF. poe: cf. patte, LG. pote, D. poot, G. pfote.] 1. The foot of a quadruped having claws, as the lion, dog, cat, etc. [1913 Webster] 2. The hand. [Jocose] Dryden. [1913 Webster] {Paw clam} (Zo[ o]l.), the tridacna;… …   The Collaborative International Dictionary of English

  • paw- — *paw germ., Maskulinum: nhd. Pfau; ne. peacock; Rekontruktionsbasis: ae., as., ahd.; Interferenz: Lehnwort lat. pāvo; Etymologie: s. lat …   Germanisches Wörterbuch

  • Paw — Paw, v. t. [imp. & p. p. {Pawed}; p. pr. & vb. n. {Pawing}.] 1. To pass the paw over; to stroke or handle with the paws; hence, to handle fondly or rudely. [1913 Webster] 2. To scrape or beat with the forefoot. [1913 Webster] His hot courser… …   The Collaborative International Dictionary of English

  • paw´er — paw «p», noun, verb. –n. 1. the foot of an animal having claws or nails. Cats, dogs, monkeys, and bears have paws. 2. Informal. the hand, especially when it is clumsy, or awkwardly used. –v.t. 1. to strike or scrape with the paws or feet: »The… …   Useful english dictionary

  • Paw — Paw, v. i. To draw the forefoot along the ground; to beat or scrape with the forefoot. Job xxxix. 21. [1913 Webster] …   The Collaborative International Dictionary of English

  • PAW — may refer to: * *Pentecostal Assemblies of the World *Physics Analysis Workstation *Plasma arc welding *Post Apocalyptic World *Professional Adventure Writer *Project African Wilderness *Projector Augmented Wave, a pseudopotential method of… …   Wikipedia

  • paw — {{/stl 13}}{{stl 8}}rz. mż III, lm D. pawwi {{/stl 8}}{{stl 7}} duży, egzotyczny ptak leśny osiągający do 120 cm długości, którego samiec odznacza się wspaniałym, mieniącym się upierzeniem, barwnym czubkiem na głowie, rozkładanym wachlarzowato… …   Langenscheidt Polski wyjaśnień

  • paw — ► NOUN 1) an animal s foot having claws and pads. 2) informal a person s hand. ► VERB 1) feel or scrape with a paw or hoof. 2) informal touch or handle clumsily or lasciviously. ORIGIN Old French poue …   English terms dictionary

  • paw — paw1 [pô] n. [ME paue < OFr poue < Frank * pauta, a paw (< pre Celt * pauta) > Ger pfote] 1. the foot of a four footed animal having claws 2. Informal a hand vt., vi. 1. to touch, dig, hit, strike out (at), etc. with the paws or feet… …   English World dictionary

  • PAW — PAW. См. Плазменно дуговая сварка. (Источник: «Металлы и сплавы. Справочник.» Под редакцией Ю.П. Солнцева; НПО Профессионал , НПО Мир и семья ; Санкт Петербург, 2003 г.) …   Словарь металлургических терминов

Поделиться ссылкой на выделенное

Прямая ссылка:
Нажмите правой клавишей мыши и выберите «Копировать ссылку»