Перевод: с английского на вьетнамский

с вьетнамского на английский

pavé

  • 1 pave

    /peiv/ * ngoại động từ - lát (đường, sàn...) !to pave the way for - (xem) way

    English-Vietnamese dictionary > pave

  • 2 way

    /wei/ * danh từ - đường, đường đi, lối đi =way in+ lối vào =way out+ lối ra =way through+ lối đi qua =a public way+ con đường công cộng =covered way+ lối đi có mái che, nhà cầu =permanent way+ nền đường sắt (đã làm xong) =to be on one's way to+ trên đường đi tới =on the way+ dọc đường =to be under way+ đang đi, đang trên đường đi (nghĩa bóng) đang tiến hành =to lose one's+ lạc đường =to find way home+ tìm đường về nhà =to block (stop) the way+ ngăn (chặn, chắn) đường =to clear the way+ dọn đường; mở thông đường =to make the best of one's way+ đi thật nhanh =to make way for+ tránh đường cho, để cho qua =to pave the way for+ mở đường cho, chuẩn bị cho =in the way+ làm trở ngại, chặn lối, ngáng đường =to be in someone's way+ làm trở ngại ai, ngáng trở ai =to get out of the way of someone+ tránh khỏi đường đi của ai =to stand in the way of someone+ chặn đường (tiến lên) của ai - đoạn đường, quãng đường, khoảng cách =it's a long way from Hanoi+ cách Hà nội rất xa =to go a long way+ đi xa =to be still a long way off perfection+ còn xa mới hoàn mỹ được - phía, phương, hướng, chiều =the right way+ phía phải; (nghĩa bóng) con đường ngay, con đường đúng =the wrong way+ phía trái; (nghĩa bóng) con đường sai lầm =which way is the wind blowing?+ gió thổi theo phương nào? =this way+ hướng này =this way out+ đường ra phía này - cách, phương pháp, phương kế, biện pháp =in no way+ chẳng bằng cách nào =to go the right way to+ chọn cách tốt để =to go one's own way+ làm theo cách của mình =to see one's way to+ có cách để =to find way to+ tìm ra cách để =to have one's own way+ làm theo ý muốn; muốn gì được nấy =where there is a will there is a way+ có chí thì nên - cá tính, lề thói =in the way of business+ theo thói thường, theo lề thói =English ways of living+ lối sống Anh =in a friendly way+ một cách thân mật =way of speaking+ cách nói =it is his way+ đó là cá tính của nó =it is the way of the world+ lề thói chung là thế; mọi người cũng làm như thế cả =ways and customs+ phong tục lề thói =to be ignorant of the ways of society+ không biết phép xã giao - việc; phạm vi, thẩm quyền =it is not in my way; it does not lie (come, fall) in my way+ không phải việc của tôi; không thuộc thẩm quyền của tôi - (thông tục) vùng ở gần =to live somewhere Hanoi way+ ở đâu đó gần Hà nội - tình trạng, tình thế, tình hình; giả định, giả thuyết =to be in a bad way+ ở vào tình trạng xấu =to be in a fair way of (to)+ ở trong tình thế thuận lợi để - mức độ, chừng mực =in a small way+ ở mức thấp, tầm thường; nho nhỏ - loại =something in the way of stationery+ cái gì đó thuộc loại đồ dùng văn phòng - mặt, phương diện =in many ways+ về nhiều mặt =in no way+ chẳng mặt nào, tuyệt nhiên không - sự tiến bộ, sự thịnh vượng =to make one's [own] way+ làm ăn thịnh vượng =to make way+ tiến, tiến bộ - quy mô; ngành kinh doanh; phạm vi hoạt động =way of business+ ngành kinh doanh =to be in a large way of business+ kinh doanh quy mô lớn - (hàng hải) sự chạy; tốc độ =to gather way+ tăng tốc độ =to lose way+ giảm tốc độ =to get under way+ lên đường, khởi hành, nhổ neo; khởi công =to be under way; to have way on+ đang chạy (tàu thuỷ) - (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) đằng =way ahead (back, down, off, up)+ đằng trước (đằng sau, phía dưới, đằng xa, phía trên) =to know someone way back in 1950+ quen biết người nào từ năm 1950 !by the way - (xem) by !by way of - đi qua, bằng con đường =by way of Haiphong+ bằng con đường Hải phòng, qua Hải phòng - như là, coi như là, như thể =by way of compliment+ như là một lời khen !the farthest way about is the nearest way home !the longest way round is the shortest way home - (tục ngữ) đường chính lại gần, đường tắt hoá xa !to give way - (xem) give !to go out of one's way to be rude - hỗn xược một cách vô cớ !to go the way of all the earth !to go the way of all flesh !to go the way of nature - (xem) go !to lead the way - (xem) lead !parting of the ways - (xem) parting !to put oneself out of the way - chịu phiền chịu khó để giúp người khác

    English-Vietnamese dictionary > way

См. также в других словарях:

  • pave — pave …   Dictionnaire des rimes

  • pavé — pavé …   Dictionnaire des rimes

  • pavé — pavé, ée 1. (pa vé, vée) part. passé de paver. 1°   Garni de pavés. •   Il n y a point de ville pavée comme Paris, VOLT. Louis XIV, 29.    Fig. Gosier pavé, gosier supportant des boissons très fortes ou très chaudes. 2°   Fig. Garni comme de… …   Dictionnaire de la Langue Française d'Émile Littré

  • Pave — Pave, v. t. [imp. & p. p. {Paved}; p. pr. & vb. n. {Paving}.] [F. paver to pave, LL. pavare, from L. pavire to beat, ram, or tread down; cf. Gr. ? to beat, strike.] 1. To lay or cover with stone, brick, or other material, so as to make a firm,… …   The Collaborative International Dictionary of English

  • Pave — Pavé (homonymie) Cette page d’homonymie répertorie les différents sujets et articles partageant un même nom …   Wikipédia en Français

  • pavé — Pavé, m. acut. Est ce qu on met pour applanir, embellir ou agencer le rez de chaussée ou d estage, soit de quarreaux, de terre cuicte, pierre de taille ou dure, soit de ciment, soit d incrustation, ou de grez, Pauimentum, duquel mot il procede:… …   Thresor de la langue françoyse

  • pave — pave; pave·ment; pave·men·tal; pave·ment·ed; un·pave; …   English syllables

  • pave — [ peıv ] verb transitive to put a hard flat surface on an area of ground, using bricks, blocks of stone, CONCRETE, etc: The floor was paved with marble flagstones. pave the way for something to create a situation that makes it possible or easier… …   Usage of the words and phrases in modern English

  • pave — UK US /peɪv/ verb ● pave the way (for/to sth) Cf. pave the way to sth …   Financial and business terms

  • pave — [peıv] v [T usually passive] [Date: 1300 1400; : Old French; Origin: paver, from Latin pavire to hit, press down with the foot ] 1.) to cover a path, road, area etc with a hard level surface such as blocks of stone or ↑concrete pave with ▪ The… …   Dictionary of contemporary English

  • pave — ► VERB ▪ cover (a piece of ground) with flat stones or bricks. ● pave the way for Cf. ↑pave the way for DERIVATIVES paver noun paving noun. ORIGIN Old French paver …   English terms dictionary

Поделиться ссылкой на выделенное

Прямая ссылка:
Нажмите правой клавишей мыши и выберите «Копировать ссылку»