Перевод: со всех языков на вьетнамский

с вьетнамского на все языки

paste

  • 1 paste

    /peist/ * danh từ - bột nhồi, bột nhâo; hồ bột (để dán) - kẹo mềm - thuỷ tinh giả kim cương - (từ lóng) cú đấm * ngoại động từ - dán (bằng hồ) =to paste up+ niêm yết; dán lên - (từ lóng) đấm, đánh

    English-Vietnamese dictionary > paste

  • 2 paste

    v. Lo; nplaum; ntsaws
    n. Kab pib; nab kaus; hmoov kua

    English-Hmong dictionary > paste

  • 3 anchovy-paste

    /'æntʃəvi'peist/ * danh từ - mắm cá trống

    English-Vietnamese dictionary > anchovy-paste

  • 4 puff paste

    /'pʌf'peist/ * danh từ - bột nhào nở (để làm bánh xốp...)

    English-Vietnamese dictionary > puff paste

  • 5 tooth-paste

    /'tu:θpeist/ * danh từ - thuốc đánh răng

    English-Vietnamese dictionary > tooth-paste

  • 6 aufkleben

    - {to gum down; to paste up} = aufkleben [auf] {to glue on [to]; to paste on [to]; to stick (stuck,stuck) [on]}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > aufkleben

  • 7 der Zettel

    - {bill} cái kéo liềm, cái kích, mỏ, đầu mũi neo, mũi biển hẹp, tờ quảng cáo, yết thị, hoá đơn, luật dự thảo, dự luật, giấy bạc, hối phiếu bill of exchange), sự thưa kiện, đơn kiện - {note} lời ghi, lời ghi chép, lời ghi chú, lời chú giải, sự lưu ý, sự chú ý, bức thư ngắn, công hàm, phiếu, giấy, dấu, dấu hiệu, vết, tiếng tăm, danh tiếng, nốt, phím, điệu, vẻ, giọng, mùi - {paper} giấy tờ, giấy má, báo, bạc giấy paper money), hối phiếu, gói giấy, túi giấy, giấy vào cửa không mất tiền, vé mời, đề bài thi, bài luận văn, bài thuyết trình - {slip} sự trượt chân, điều lầm lỗi, sự lỡ, sự sơ suất, áo gối, áo choàng, váy trong, coocxê, tạp dề, dây xích chó, bến tàu, chỗ đóng tàu, chỗ sửa chữa tàu, miếng giấy nhỏ, mảnh gỗ nhỏ, thanh gỗ dẹt - cành ghép, mầm ghép, cành giâm, nước áo, buồng sau sân khấu, quần xi líp, cá bơn con, bản in thử - {ticket} vé, bông, nhãn ghi giá, nhãn ghi đặc điểm, thẻ, biển, danh sách ứng cử, cái đúng điệu = der Zettel (Weberei) {warp}+ = Zettel anschlagen {to post bills}+ = der angeklebte Zettel {paste-in}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > der Zettel

  • 8 kleben

    - {to paste} dán, đấm, đánh - {to splice} nối bện, ghép, lấy vợ, lấy chồng, lấy nhau = kleben [an] {to adhere [to]; to cling (clung,clung) [to]; to glue [to]}+ = kleben [auf,an] {to stick (stuck,stuck) [on,to]}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > kleben

  • 9 der Brei

    - {mash} hạt ngâm nước nóng, thóc cám nấu trộn, đậu nghiền nhừ, khoai nghiền nhừ, cháo đặc, mớ hỗn độn, người được mê, người được phải lòng - {mush} hồ bột, chất đặc sệt, cháo bột mì, cháo ngô, chuyện lãng mạn, cái ô, cuộc đi xe bằng chó - {pap} thức ăn sền sệt, chất sền sệt, đầu vú, những quả đồi tròn nằm cạnh nhau - {paste} bột nhồi, bột nhâo, kẹo mềm, thuỷ tinh giả kim cương, cú đấm - {porridge} cháo yến mạch - {pulp} cơm thịt, tuỷ, lõi cây, cục bột nhão, cục bùn nhão, bột giấy, quặng nghiền nhỏ nhào với nước, số nhiều), tạp chí giật gân - {squash} quả bí, cây bí, sự nén, sự ép, cái dễ nén, cái dễ ép, vật bị nén, vật bị ép, thức uống chế bằng nước quả ép, khối mềm nhão, đám đông, tiếng rơi nhẹ, bóng quần = zu Brei werden {to pulp}+ = mit Brei aufziehen {to pap}+ = zu Brei zerquetschen {to mash}+ = um den heißen Brei herumlaufen {to beat about the bush}+ = nicht um den heißen Brei herumreden {to cut to the chase}+ = rede nicht um den heißen Brei herum {don't keep skirting the issue}+ = Reden Sie nicht um den heißen Brei herum! {Don't beat about the bush!}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > der Brei

  • 10 der Blätterteig

    - {pastry} bột nhồi, bột nhão, bánh ngọt - {puff paste} bột nhào nở

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > der Blätterteig

  • 11 zukleben

    - {to paste up}

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > zukleben

  • 12 der Kleister

    - {glue} keo hồ - {pap} thức ăn sền sệt, chất sền sệt, đầu vú, những quả đồi tròn nằm cạnh nhau - {paste} bột nhồi, bột nhâo, hồ bột, kẹo mềm, thuỷ tinh giả kim cương, cú đấm - {size} kích thước, độ lớn, cỡ, khổ, số, dụng cụ đo ngọc, suất ăn, khẩu phần sizing), chuẩn mực cân đo, hồ

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > der Kleister

  • 13 der Klebstoff

    - {adhesive} chất dính, chất dán - {glue} keo hồ - {mucilage} chất nhầy - {paste} bột nhồi, bột nhâo, hồ bột, kẹo mềm, thuỷ tinh giả kim cương, cú đấm

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > der Klebstoff

  • 14 einfügen

    - {to infix} gắn, in sâu, khắc sâu, thêm trung tố - {to integrate} hợp thành một thể thống nhất, bổ sung thành một thể thống nhất, hợp nhất, chỉ tổng số, chỉ giá trị trung bình của, tích phân, hợp lại thành một hệ thống thống nhất - mở rộng cho mọi người, mở rộng cho mọi chủng tộc, dành quyền bình đẳng cho, được mở rộng cho mọi người, được mở rộng cho mọi chủng tộc, hoà hợp và trở thành một bộ phận của nền văn hoá chính - {to interject} bỗng xen vào, nhận xét, xen vào - {to paste} dán, đấm, đánh - {to weave (wove,woven) dệt, đan, kết lại, thêu dệt, bày ra, đi len lỏi, đi quanh co, lắc lư, đua đưa, bay tránh = einfügen [in] {to insert [in]; to inset [in]}+ = sich einfügen [in] {to adapt oneself [to]; to fit in [with]}+ = wieder einfügen {to reinsert}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > einfügen

  • 15 der Teig

    - {batter} vận động viên bóng chày, vận động viên crickê, tường xây thoải chân, bột nhão, sự mòn vẹt - {dough} bột nhào, cục nhão, tiền, xìn, doughboy - {paste} bột nhồi, bột nhâo, hồ bột, kẹo mềm, thuỷ tinh giả kim cương, cú đấm

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > der Teig

  • 16 mulligatawny

    /mʌligə'tɔ:ni/ * danh từ - xúp cay ((cũng) mulligatawny soup) !mulligatawny paste - bột ca ri cay

    English-Vietnamese dictionary > mulligatawny

  • 17 scissors

    /'sizəz/ * danh từ số nhiều - ((thường) pair of scissors) cái kéo !scissors and paste - sự sưu tầm trích cắt ở các sách thành một cuốn sách

    English-Vietnamese dictionary > scissors

См. также в других словарях:

  • paste — PASTE. s. f. Farine destrempée & pestrie pour faire du pain, ou autre chose semblable bonne à manger. Paste dure. paste molle. paste blanche. paste bise. paste fine. faire lever la paste. de la paste bien pestrie. paste levée. paste sans levain.… …   Dictionnaire de l'Académie française

  • pasté — Pasté. s. m. Sorte de mets, fait de chair ou de poisson mis en paste. Pasté chaud. pasté froid. pasté de godiveau. pasté de requeste. pasté de beatille. petit pasté. des petits pastez tout chauds. pasté de lapin chaud. pasté de canard, de perdrix …   Dictionnaire de l'Académie française

  • Paste — Saltar a navegación, búsqueda Un Cornish pasty (paste córnico) El paste (del córnico pasti y en inglés pasty [1] ) es un alimento de origen britán …   Wikipedia Español

  • pasté — Pasté, m. Vient de paste feminin, d autant que la chair ou autre viande y est enclose de paste comme d une boëte. On le rend par Artocreas vocable Grec assez à propos, car il est fait de chair et de paste plus communéement: mais d autant, qu il y …   Thresor de la langue françoyse

  • Paste — may refer to: *Paste (food) a Mexican pastry *Paste (magazine) *Paste (rheology) substances rheologically similar to toothpaste *paste (Unix) in computing, the Unix utility tool which is used to join files horizontally *Paste (story) a short… …   Wikipedia

  • Paste — (от англ. paste  вставка)  команда Unix, предназначенная для вставки колонок. Программа рассматривает файлы, как вертикальные колонки, соединяет их и выводит в стандартный поток вывода. Синтаксис paste [ s] [ d разделитель] file [… …   Википедия

  • paste — (от англ. paste  вставка)  команда Unix, предназначенная для вставки колонок. Программа рассматривает файлы, как вертикальные колонки, соединяет их и выводит в стандартный поток вывода. Синтаксис paste [ s] [ d разделитель] file [… …   Википедия

  • paste — [pāst] n. [ME past < OFr paste < LL pasta < Gr pastē, mess of barley porridge < passein, to sprinkle] 1. a) dough used in making rich pastry b) PASTA 2. any of various soft, moist, smooth textured substances [toothpaste] …   English World dictionary

  • Paste — Paste, n. [OF. paste, F. p[^a]te, L. pasta, fr. Gr. ? barley broth; cf. ? barley porridge, ? sprinkled with salt, ? to sprinkle. Cf. {Pasty}, n., {Patty}.] 1. A soft composition, as of flour moistened with water or milk, or of earth moistened to… …   The Collaborative International Dictionary of English

  • Paste — Paste, v. t. [imp. & p. p. {Pasted}; p. pr. & vb. n. {Pasting}.] To unite with paste; to fasten or join by means of paste. [1913 Webster] …   The Collaborative International Dictionary of English

  • Paste up — refers to a method of creating, or laying out, publication pages that predates the use of the now standard computerized page design desktop publishing programs. Completed, or camera ready, pages are known as mechanicals or mechanical art. In the… …   Wikipedia

Поделиться ссылкой на выделенное

Прямая ссылка:
Нажмите правой клавишей мыши и выберите «Копировать ссылку»