Перевод: со всех языков на вьетнамский

с вьетнамского на все языки

past+up

  • 21 defilieren

    - {to march past}

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > defilieren

  • 22 darüber

    - {above} trên đầu, trên đỉnh đầu, ở trên, trên thiên đường, lên trên, ngược dòng, lên gác, trên, hơn, quá, vượt, cao hơn, kể trên, nói trên - {more} nhiều hơn, lớn hơn, đông hơn, hơn nữa, thêm nữa - {over} nghiêng, ngửa, qua, sang, khắp, khắp chỗ, khắp nơi, ngược, lần nữa, lại, từ đầu đến cuối, kỹ lưỡng, cẩn thận, xong, hết, ở ngoài hơn, xong hết = darüber (zeitlich) {meanwhile}+ = darüber hinaus {beyond; furthermore; moreover; past it; thereto}+ = ich freue mich darüber {I'm glad of it}+ = er denkt anders darüber {he has a different view of the matter}+ = darüber läßt sich reden {that could be done; that is a matter of argument; that sounds reasonable}+ = ich bin mir darüber im klaren, daß {I fully realize that}+ = sie waren sich darüber nicht einig {they disargreed on it}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > darüber

  • 23 Das glaube ich gern.

    - {I quite believe it.} = Das läßt sich hören! {This is something like!}+ = Das verbitte ich mir. {I won't stand that.}+ = Das ist zuviel gesagt. {It's carrying things too far.}+ = Das liegt nicht jedem. {This isn't everybodys job.}+ = Das muß gefeiert werden. {This calls for a celebration.}+ = Das ist bei ihm möglich. {This is possible with him.}+ = Das ist ziemlich dasselbe. {It's much the same thing.}+ = Das kann ich unmöglich tun. {I can't possibly do this.}+ = Das traue ich ihm glatt zu. {I wouldn't put it past him.}+ = Das habe ich selbst gemacht. {This is of my own making.}+ = Das ist ihr völlig schnuppe. {She doesn't care a hang.}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > Das glaube ich gern.

  • 24 schieben

    (schob,geschoben) - {to fiddle} kéo viôlông, lãng phí, tiêu phí, chơi viôlông,, guội gãi viôlông, cò cử viôlông, + about, at, with...) nghịch vớ vẩn, làm trò vớ vẩn, lừa bịp - {to graft} ăn hối lộ, đút lót - {to push} xô, đẩy, húc, thúc đẩy, thúc giục, xô lấn, chen lấn, đẩy tới, đẩy mạnh, mở rộng, + on) theo đuổi, đeo đuổi, nhất định đưa ra, thúc ép, thúc bách, quảng cáo, tung ra, cố gắng vượt người khác - cố gắng thành công, dám làm, thọc đẩy, húc sừng - {to shove} + along, past, through) xô, lách, len lỏi, để nhét - {to slide (slid,slid) trượt, chuyển động nhẹ nhàng, lướt qua, đi lướt, đi qua, trôi qua, rơi vào, sa ngã, luyến, bỏ, thả, đẩy nhẹ, đẩy trượt - {to wheel} lăn, đẩy cho lăn, dắt, làm quay tròn, xoay, chở trên một xe lăn, xử tội xe hình, đánh nhừ tử, cho quay, quay, lượn vòng, đi xe đạp = schieben (schob,geschoben) [auf] {to shift [on]}+ = schieben (schob,geschoben) (Kugel) {to bowl}+ = beiseite schieben {to brush aside; to shelve}+ = von sich schieben {to shuffle off}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > schieben

  • 25 das geht mir über die Hutschnur

    - {that's past a joke}

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > das geht mir über die Hutschnur

  • 26 vor Zeiten

    - {of old} = bewegte Zeiten {stirring times}+ = in alten Zeiten {in former times}+ = die schlechten Zeiten {rainy days}+ = in vergangenen Zeiten {in times past}+ = Das waren noch Zeiten. {Those were the days.}+ = seit undenklichen Zeiten {from time immemorial}+ = Die Zeiten haben sich geändert. {Times have changed.}+ = in vergangene Zeiten zurückgehend {backward}+ = Legen Sie etwas für schlechte Zeiten zurück! {Put something by for a rainy day!}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > vor Zeiten

  • 27 vorbeigehen

    - {to pass along} = vorbeigehen [an] {to pass [by]}+ = vorbeigehen (Schuß) {to miss}+ = eilig vorbeigehen {to brush by; to brush past}+ = wieder vorbeigehen {to repass}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > vorbeigehen

  • 28 die Ecke

    - {angle} góc, góc xó, quan điểm, khía cạnh, lưỡi câu - {corner} nơi kín đáo, xó xỉnh, chỗ ẩn náu, chỗ giấu giếm, nơi, phương, sự đầu cơ, sự lũng đoạn thị trường, quả phạt gốc - {edge} lưỡi, cạnh sắc, tính sắc, bờ, gờ, cạnh, rìa, lề, đỉnh, sống, knife-edge, tình trạng nguy khốn, lúc gay go, lúc lao đao - {elbow} khuỷu tay, khuỷu tay áo, khuỷu - {nook} xó, nơi ẩn náu hẻo lánh, góc thụt - {quoin} góc tường, đá xây ở góc, gạch xây ở góc, cái chèn, cái chêm = die Ecke (Käse) {wedge}+ = um die Ecke {round the corner}+ = eine Ecke bilden {to corner}+ = um die Ecke gehen {to turn a corner}+ = gleich um die Ecke {past the corner}+ = um die Ecke biegen {to turn round the corner; to turn the corner}+ = die Kneipe um die Ecke {the local}+ = jemanden um die Ecke bringen {to bump someone off}+ = lassen Sie mich an der Ecke aussteigen {drop me at the corner}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Ecke

  • 29 sieben

    - {seven} bảy - {to bolt} sàng, rây, điều tra, xem xét, đóng cửa bằng then, cài chốt, ngốn, nuốt chửng, ăn vội, chạy trốn, chạy lao đi, lồng lên, ly khai, không ủng hộ đường lối của đảng - {to riddle} nói những điều bí ẩn, nói những điều khó hiểu, giải, đoán, sàng lọc, xem xét tỉ mỉ, bắn thủng lỗ, làm thủng lỗ chỗ, hỏi dồn dập, lấy sự việc để bẻ lại - {to screen} che chở, che giấu, chắn, che, chuyển một cuốn tiểu thuyết, một vở kịch) thành bản phim, giần, lọc, nghiên cứu và thẩm tra lý lịch, được chiếu - {to sieve} - {to sift} rắc, chọn lọc, phân tích tính chất của, rơi lấm tấm như bột rây - {to strain} căng, làm căng thẳng, bắt làm việc quá sức, bắt làm việc căng quá, lợi dụng quá mức, vi phạm, lạm quyền, ôm, để ráo nước, làm cong, làm méo, ra sức, rán sức, cố sức, gắng sức, cố gắng một cách ì ạch - vác ì ạch, căng ra, thẳng ra, kéo căng, lọc qua - {to winnow} quạt, sy, chọn lựa, phân biệt, đập, vỗ = halb sieben (Uhrzeit) {half past six}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > sieben

  • 30 verfliegen

    - {to disappear} biến đi, biến mất = verfliegen (Zeit) {to fly past}+ = verfliegen (Alkohol) {to evaporate}+ = verfliegen (verflog,verflogen) {to blow over}+ = sich verfliegen {to fly off course}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > verfliegen

  • 31 das geht über meine Begriffe

    - {that beats me; that is beyond me} = Es geht über alle Begriffe. {It's past comprehension.}+ = die Verbindung zweier sich widersprechender Begriffe (z.B. bittersüß) {oxymoron}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > das geht über meine Begriffe

  • 32 drei Jahre alt

    - {three years of age} = die Last der Jahre {the weight of years}+ = unzählige Jahre {years and years}+ = alle zwei Jahre {every two years}+ = die sechziger Jahre {the sixties}+ = die siebziger Jahre {the seventies}+ = die neunziger Jahre {nineties}+ = auf Jahre hinaus {for years to come}+ = aller zwei Jahre {every other year}+ = etwa vierzig Jahre {aged forty years or thereabout}+ = fünfzig Jahre sein {to be turned fifty}+ = um zehn Jahre älter {older by ten years}+ = schon im Jahre 1300 {as early as 1300}+ = zehn Jahre und darüber {ten years and up}+ = drei Jahre älter als ich {three years older than I}+ = in der Blüte seiner Jahre {in his prime}+ = über fünfzig Jahre alt sein {to be on the wrong side of fifty}+ = sie wurde neunzig Jahre alt {she lived to be ninety; she lived to the age of ninety}+ = noch nicht vierzig Jahre alt {on the sunny side of fourty}+ = alle zwei Jahre stattfindend {biennial}+ = alle sechs Jahre stattfindend {sexennial}+ = aller vier Jahre stattfindend {quadrennial}+ = er ist über vierzig Jahre alt {he is past forty}+ = Er ist ein paar Jahre zu jung. {He is a few years under age.}+ = er ist fünf Jahre älter als ich {he is five years senior to me; he is my senior by five years}+ = er ist drei Jahre jünger als ich {he is my junior by three years}+ = das Stipendium wird für zwei Jahre vergeben {the scholarship is tenable for two years}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > drei Jahre alt

  • 33 abstoßen

    (stieß ab,abgestoßen) - {to batter} xây thoải chân, đập, liên hồi, đập vỡ, nã pháo vào, hành hạ, ngược đãi, đánh đập, bóp méo, làm vẹt, làm mòn, đập liên hồi, đạp - {to disgust} làm ghê tởm, làm kinh tởm, làm chán ghét, làm ghét cay ghét đắng, làm phẫn nộ, làm căm phẫn - {to reject} không nhanh, không chấp thuận, bác bỏ, loại ra, bỏ ra, đánh hỏng, từ chối không tiếp, mửa, nôn ra - {to repel} đẩy lùi, khước từ, cự tuyệt, làm khó chịu, làm cho không ưa, làm tởm, đẩy,, thắng - {to shock} làm chướng tai gai mắt, làm đau buồn, cho điện giật, gây sốc, chạm mạnh, va mạnh, xếp thành đống - {to shove} + along, past, through) xô, xô lấn, lách, len lỏi, để nhét = abstoßen (stieß ab,abgestoßen) (Ecken) {to break off}+ = abstoßen (stieß ab,abgestoßen) [durch] {to revolt [by]}+ = sich abstoßen {to wear out}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > abstoßen

  • 34 beendet

    - {done} xong, hoàn thành, đã thực hiện, mệt lử, mệt rã rời, đã qua đi, nấu chín, tất phải thất bại, tất phải chết - {finished} hết, đã hoàn thành, đã kết thúc, đã xong, đã hoàn hảo, đã hoàn chỉnh, đã được sang sửa lần cuối cùng - {past} quá khứ, đã qua, dĩ vãng, qua, quá, vượt, hơn

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > beendet

  • 35 stoßen

    (stieß,gestoßen) - {to beat (beat,beaten) đánh đập, nện, đấm, vỗ, gõ, đánh, thắng, đánh bại, vượt, đánh trống để ra lệnh, ra hiệu bệnh bằng trống, khua - {to buffet} thoi, vả, tát, đày đoạ, vùi dập, chống chọi, vật lộn - {to butt} húc vào, húc đầu vào, đâm vào, đâm sầm vào - {to dash} đập vỡ, làm tan nát, làm tan vỡ, làm tiêu tan, làm lúng túng, làm bối rối, làm thất vọng, làm chán nản, ném mạnh, văng mạnh, va mạnh, lao tới, xông tới, nhảy bổ tới, đụng mạnh - {to drive (drove,driven) dồn, xua, đánh đuổi, lùa, săn đuổi, đi khắp, chạy khắp, sục sạo, lùng sục, cho chạy, cầm cương, lái, lái xe đưa đi, lái xe dẫn đi, dồn vào thế, bắt buộc, khiến cho, làm cho - bắt làm cật lực, bắt làm quá sức, cuốn đi, đánh giạt, làm trôi giạt, đóng, bắt, đào, xoi, tiu, bạt, làm cho chạy, đưa, dàn xếp xong, ký kết, làm, hoãn lại, để lại, để chậm lại, cầm cương ngựa, đánh xe - lái xe..., đi xe, chạy, bạt bóng, bị cuốn đi, bị trôi giạt, lao vào, xô vào, đập mạnh, quất mạnh, giáng cho một cú, bắn cho một phát đạn, ném cho một hòn đá to let drive at), nhằm mục đích - có ý định, có ý muốn, làm cật lực, lao vào mà làm, tập trung vật nuôi để kiểm lại - {to elbow} thúc khuỷu tay, hích, lượn khúc - {to hustle} xô đẩy, chen lấn, ẩy, thúc ép, ép buộc, + agaisnt, thruogh) xô đẩy, len qua, lật đật, vội vã, hối hả ngược xuôi, hết sức xoay xở ngược xuôi - {to jerk} giật mạnh thình lình, xốc mạnh thình lình, đẩy mạnh thình lình, xoắn mạnh thình lình, thúc mạnh thình lình, ném mạnh thình lình, + out) nói dằn mạnh từng tiếng, nói cắn cẩu nhát gừng - chạy xóc nảy lên, đi trục trặc, co giật, lạng thành lát dài ướp muối phơi nắng - {to job} làm những việc lặt vặt, làm những việc linh tinh, sửa chữa lặt vặt, đầu cơ, làm môi giới chạy hành xách, xoay sở kiếm chác, dở ngon gian lận để kiếm chác, buôn bán cổ phần - đâm, thúc, thuê, cho thuê, cho làm khoán, nhận làm khoán, mua bán đầu cơ, lợi dụng để xoay sở kiếm chác, thúc nhẹ, đâm nhẹ, ghì giật hàm thiếc làm đau mồm, thúc[dʤoub] - {to jog} lắc nhẹ, xóc nhẹ, đẩy nhẹ, hích bằng cùi tay, nhắc lại, gợi lại, đi lắc lư, bước đi khó khăn, bước đi thong thả, tiến hành, tiến triển, tiếp tục, chạy nước kiệu chậm, đi, lên đường - {to jolt} lắc bật ra, làm xóc nảy lên, + along) chạy xóc nảy lên - {to kick} đá, đá hậu, giật, chống lại, kháng cự, phản đối, phản kháng, tỏ ý khó chịu với, sút ghi - {to lunge} tấn công bất thình lình bằng mũi kiếm, hích vai, xô vai, lao lên tấn công bất thình lình, thọc mạnh, đá hất - {to poke} chọc, thích, ấn, thủng, cời, gạt, xen vào, chõ vào, thò ra, lục lọi, mò mẫm, điều tra, tìm tòi, xoi mói, chõ mũi vào, chõ mõm vào, dính vào, thụi, quai - {to push} xô, đẩy, húc, thúc đẩy, thúc giục, xô lấn, đẩy tới, đẩy mạnh, mở rộng, + on) theo đuổi, đeo đuổi, nhất định đưa ra, thúc bách, quảng cáo, tung ra, cố gắng vượt người khác, cố gắng thành công - dám làm, thọc đẩy, húc sừng - {to ram} đóng cọc, nạp đầy đạn, nhét vào, nhồi vào, ấn chặt vào, đâm thủng bằng mũi nhọn, đụng - {to shove} + along, past, through) xô, lách, len lỏi, để nhét - {to stick (stuck,stuck) thọc, cắm, cài, đặt, để, đội, dán, dính, cắm để đỡ cho cây, + out) ngó, ló, ưỡn, chìa, phình..., xếp, làm sa lầy, làm vướng mắc, làm trở ngại, giữ lại động tính từ quá khứ) - làm cuống, lừa bịp, chịu đựng, dựng đứng, đứng thẳng, + out) ló ra, chìa ra, ưỡn ra, nhô ra, bám vào, gắn bó với, trung thành với, sa lầy, mắc, kẹt, vướng, tắc, bị chặn lại, bị hoãn lại, đi đến chỗ bế tắc - bối rối, luống cuống, lúng túng = stoßen (stieß,gestoßen) [auf] {to hit (hit,hit) [on]; to impinge [on]; to light (lit,lit) [on]; to run (ran,run) [across]}+ = stoßen (stieß,gestoßen) [nach] {to prod [at]}+ = stoßen (stieß,gestoßen) [gegen] {to collide [with]}+ = stoßen (stieß,gestoßen) (Sport) {to put (put,put)+ = stoßen (stieß,gestoßen) [in,mit] {to jab [into,with]}+ = stoßen (stieß,gestoßen) [gegen,auf] {to knock [against]; to strike (struck,struck) [against,on]}+ = stoßen (stieß,gestoßen) [nach,in,durch] {to thrust (thrust,thrust) [at,into,through]}+ = stoßen zu {to join}+ = stoßen an {to neighbour; to touch}+ = stoßen auf {to drop on}+ = stoßen gegen {to bounce; to bump}+ = auf etwas stoßen {to hit upon}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > stoßen

  • 36 drängen

    - {to huddle} + together) chất đống lộn xộn, vứt thành đống lộn xộn, + together) túm tụm vào với nhau, nằm rúc vào nhau, hội ý riêng, hội ý bí mật - {to hurry} thúc giục, giục làm gấp, bắt làm gấp, làm gấp, làm mau, làm vội vàng, xúc tiến nhanh, + away, along, out, into...) mang gấp đi, kéo vội đi, đưa vội đi, đẩy vội, hành động vội vàng - hành động hấp tấp, đi gấp, đi vội vàng - {to hustle} xô đẩy, chen lấn, ẩy, thúc ép, bắt buộc, ép buộc, + agaisnt, thruogh) xô đẩy, len qua, lật đật, vội vã, hối hả ngược xuôi, hết sức xoay xở ngược xuôi - {to pitchfork} hất bằng chĩa, + into) đẩy, tống - {to prompt} xúi giục, thúc đẩy, nhắc, gợi ý, gợi, gây - {to push} xô, đẩy, húc, xô lấn, đẩy tới, đẩy mạnh, mở rộng, + on) theo đuổi, đeo đuổi, nhất định đưa ra, thúc bách, quảng cáo, tung ra, cố gắng vượt người khác, cố gắng thành công, dám làm, thọc đẩy - húc sừng - {to rush} xông lên, lao vào, đổ xô tới, vội vã đi gấp, chảy mạnh, chảy dồn, xuất hiện đột ngột, đánh chiếm ào ạt, chém, lấy giá cắt cổ, gửi đi gấp, đưa đi gấp, đưa thông qua vội vã, tăng lên đột ngột - {to shove} + along, past, through) xô, lách, len lỏi, để nhét - {to thrust (thrust,thrust) ấn mạnh, thọc, nhét, giúi cái gì vào tay ai, bắt phải theo, bắt nhận, chui, len, đâm một nhát - {to urge} thúc, giục gi, cố nài, cố gắng thuyết phục, nêu ra, đề xuất, by tỏ chủ trưng, dẫn chứng, viện chứng, nhấn mạnh = drängen [auf] {to press [for]}+ = sich drängen {to crowd out; to crush; to hustle; to press; to scrimmage; to shoulder; to squash; to squeeze; to swarm}+ = sich drängen [nach] {to be keen [on]}+ = sich drängen [um jemanden] {to crowd [around someone]}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > drängen

  • 37 vier

    - {four} bốn = halb vier {half past three}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > vier

  • 38 losgehen

    - {to begin (began,begun) bắt đầu, mở đầu, khởi đầu, bắt đầu nói - {to loose} thả lỏng, buông lỏng, thả ra, cởi ra, tháo ra, buông ra, nới ra, làm rời ra, gỡ ra, thả, bắn ra, phóng ra, bắn vào - {to loosen} làm lỏng ra, làm long ra, lơi ra, xới cho xốp lên, làm cho tơi ra, làm cho nhuận, làm cho long, lỏng ra, giãn ra, long ra - {to shove} + along, past, through) xô, đẩy, xô lấn, lách, len lỏi, để nhét = losgehen [auf] {to head [for]}+ = losgehen auf {to bear against}+ = gerade losgehen auf {to breast}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > losgehen

  • 39 in engen Reihen

    - {close ranked} = in Reihen aufstellen {to range}+ = in Reihen marschieren {to defile}+ = in Reihen vorbeimarschieren {to file past}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > in engen Reihen

  • 40 vergangen

    - {bygone} quá khứ, qua rồi, cũ kỹ - {gone} đã đi, đã đi khỏi, đã trôi qua, đã qua, mất hết, hết hy vọng, chết - {past} dĩ vãng, qua, quá, vượt, hơn

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > vergangen

См. также в других словарях:

  • past — /past, pahst/, adj. 1. gone by or elapsed in time: It was a bad time, but it s all past now. 2. of, having existed in, or having occurred during a time previous to the present; bygone: the past glories of the Incas. 3. gone by just before the… …   Universalium

  • past — /past / (say pahst) verb 1. Rare past participle and occasional past tense of pass. –adjective 2. gone by in time. 3. belonging to, or having existed or occurred in time previous to this. 4. gone by just before the present time; just passed: the… …  

  • past — [past, päst] vi., vt. rare pp. of PASS2 adj. 1. gone by; ended; over [our past troubles] 2. of a former time; bygone 3. immediately preceding; just gone by [the past week] 4. having served formerly …   English World dictionary

  • Past — Past, prep. 1. Beyond, in position, or degree; further than; beyond the reach or influence of. Who being past feeling. Eph. iv. 19. Galled past endurance. Macaulay. [1913 Webster] Until we be past thy borders. Num. xxi. 22. [1913 Webster] Love,… …   The Collaborative International Dictionary of English

  • past — ► ADJECTIVE 1) gone by in time and no longer existing. 2) (of time) that has gone by. 3) Grammar (of a tense) expressing a past action or state. ► NOUN 1) a past period or the events in it. 2) a person s or thing s history or earlier life. 3) …   English terms dictionary

  • Past — Past, Present Future Past, Present Future сборник Rob Zombie Дата выпуска …   Википедия

  • past — Ⅰ. past UK US /pɑːst/ US  /pæst/ preposition ► above a particular age or outside a stated limit: »More and more people are working until past retirement age. »We re past the point where losing a couple of employees will save us. Ⅱ. past UK US… …   Financial and business terms

  • Past — (‚Vergangenheit‘) steht für: Simple Past, eine Zeitform des Englischen (Past Tense) Past heißen: Ambar Past (* 1949), US amerikanisch mexikanische Poetin und bildende Künstlerin Siehe auch Past Perfect, Past Progressive …   Deutsch Wikipedia

  • Past — Past, a. [From {Pass}, v.] Of or pertaining to a former time or state; neither present nor future; gone by; elapsed; ended; spent; as, past troubles; past offences. Past ages. Milton. [1913 Webster] {Past master}. See under {Master}. [1913… …   The Collaborative International Dictionary of English

  • past — I adjective ancient, antediluvian, antiquated, archaic, back, defunct, departed, elapsed, expired, forgotten, former, gone, gone by, historical, irrecoverable, lapsed, last, late, lost, no longer functioning, obsolete, old, outdated, outmoded,… …   Law dictionary

  • Past — Past, n. A former time or state; a state of things gone by. The past, at least, is secure. D. Webster. [1913 Webster] The present is only intelligible in the light of the past, often a very remote past indeed. Trench. [1913 Webster] …   The Collaborative International Dictionary of English

Поделиться ссылкой на выделенное

Прямая ссылка:
Нажмите правой клавишей мыши и выберите «Копировать ссылку»