Перевод: со всех языков на вьетнамский

с вьетнамского на все языки

past+of

  • 1 past

    /pɑ:st/ * tính từ - (thuộc) quá khứ, đã qua, (thuộc) dĩ vãng =for the past few days+ mấy ngày qua =his pain is past now+ cơn đau của anh ấy đã qua rồi - (ngôn ngữ học) quá khứ =past tense+ thói quá khứ =past participle+ động tính từ quá khứ * danh từ - quá khứ, dĩ vãng; quá khứ không hay ho gì - (ngôn ngữ học) ((thường) the past) thời quá khứ * phó từ - qua =to walk past+ đi qua =to run past+ chạy qua - quá =the train is past due+ xe lửa quá giờ rồi mà chưa đến * giới từ - quá, vượt, quá, hơn =it is past six+ đã quá sáu giờ hơn =he is past fifty+ ông ta đã hơn (ngoài) năm mươi =past endurance+ vượt quá sự chịu đựng, không thể chịu đựng nổi - qua =to run past the house+ chạy qua nhà

    English-Vietnamese dictionary > past

  • 2 past master

    /'pɑ:st,mɑ:stə/ * danh từ - người trước đây là thợ cả (phường hội) - chủ tịch danh dự (một công ty...) - người giỏi tột bậc; bậc thầy =to be past_master in (of) a subject+ là bậc thầy về môn gì

    English-Vietnamese dictionary > past master

  • 3 fly-past

    /fly-past/ * danh từ - đoàn máy bay bay diễu (qua khán đài...)

    English-Vietnamese dictionary > fly-past

  • 4 das Vorleben

    - {past} quá khứ, dĩ vãng, quá khứ không hay ho gì, the past) thời quá khứ

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > das Vorleben

  • 5 das Plusquamperfekt

    - {past perfect} = das Plusquamperfekt (Grammatik) {pluperfect}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > das Plusquamperfekt

  • 6 die Vergangenheit

    - {background} phía sau, nền, tình trạng không có tên tuổi, địa vị không quan trọng, kiến thức, quá trình đào tạo, quá trình học hành, kinh nghiệm, radiô nhạc nền - {foretime} thời xưa, ngày xưa - {past} quá khứ, dĩ vãng, quá khứ không hay ho gì, the past) thời quá khứ = die Vergangenheit (Grammatik) {past tense}+ = die Vergangenheit bewältigen {to come to terms with the past}+ = in die Vergangenheit gehören {to belong back}+ = das Mittelwort der Vergangenheit (Grammatik) {past participle}+ = eine dunkle Vergangenheit haben {to have a past}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Vergangenheit

  • 7 recall

    /ri'kɔ:l/ * danh từ - sự gọi về, sự đòi về, sự triệu về, sự triệu hồi (một đại sứ...) =letters of recall+ thư triệu hồi - (quân sự) hiệu lệnh thu quân; lệnh gọi tái ngũ (quân dự bị...); (hàng hải) tín hiệu gọi về (một chiếc tàu...) - sự nhắc nhở - khả năng huỷ bỏ; sự rút lại, sự lấy lại =a decision past recall+ một quyết định không thể huỷ bỏ được =lost without recall+ mất hẳn không lấy lại được =beyond (past) recall+ không thể lấy lại được, không thể huỷ bỏ được; bị lãng quên - (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) bị bâi miễn (một đại biểu quốc hội...) * ngoại động từ - gọi về, đòi về, triệu về, triệu hồi =to recall an ambassador+ triệu hồi một đại sứ - (quân sự) thu (quân); gọi tái ngũ (quân dự bị...); (hàng hải) gọi trở về (một chiếc tàu) - nhắc nhở, nhắc lại, gợi lại =to recall someone to his duty+ nhắc nhở ai nhớ đến nhiệm vụ của mình =legends that recall the past+ những truyền thuyết gợi lại dĩ vãng - nhớ, nhớ lại =to recall someone's name+ nhớ lại tên ai - làm sống lại, gọi tỉnh lại =to recall someone to life+ gọi người nào tỉnh lại - huỷ bỏ; rút lại, lấy lại =to recall a decision+ huỷ bỏ một quyết nghị - (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) bâi miễn (một đại biểu quốc hội...)

    English-Vietnamese dictionary > recall

  • 8 vorübergehen

    - {to go by} = vorübergehen [an] {to pass [by]}+ = vorübergehen (Gefahr) {to blow over}+ = vorübergehen (ging vorüber,vorübergegangen) {to come by}+ = vorübergehen an {to pass}+ = an jemandem vorübergehen {to go past someone; to walk past someone}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > vorübergehen

  • 9 vorbei

    - {by} gần, qua, sang một bên, ở bên, dự trữ, dành, bye - {done} xong, hoàn thành, đã thực hiện, mệt lử, mệt rã rời, đã qua đi, nấu chín, tất phải thất bại, tất phải chết - {gone} đã đi, đã đi khỏi, đã trôi qua, đã qua, mất hết, hết hy vọng, chết - {over} nghiêng, ngửa, sang, khắp, khắp chỗ, khắp nơi, ngược, lần nữa, lại, quá, hơn, từ đầu đến cuối, kỹ lưỡng, cẩn thận, hết, cao hơn, ở ngoài hơn, nhiều hơn, xong hết - {past} quá khứ, dĩ vãng, vượt = an.. vorbei {past}+ = er ging daran vorbei {he passed it}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > vorbei

  • 10 die Struktur

    - {architecture} thuật kiến trúc, khoa kiến trúc, khoa xây dựng, công trình kiến trúc, công trình xây dựng, cấu trúc, kiểu kiến trúc, sự xây dựng - {configuration} hình thể, hình dạng - {constitution} hiến pháp, thể tạng, thể chất, tính tình, tính khí, sự thiết lập, sự thành lập, sự tạo thành, sự tổ chức - {contexture} sự đan kết lại với nhau, cách dệt vải, tổ chức cấu kết, cách cấu tạo - {fabric} giàn khung, kết cấu, cơ cấu &), vải texile fabric), mặt, thớ - {fibre} sợi, sợi phíp, cấu tạo có thớ, kết cấu có thớ, rễ con - {grain} thóc lúa, hạt, hột, một chút, mảy may, tính chất, bản chất, khuynh hướng, Gren, phẩm yên chi, màu nhuộm, bã rượu - {make-up} đồ hoá trang, son phấn, sự hoá trang, cách sắp trang, cấu tạo - {past} quá khứ, dĩ vãng, quá khứ không hay ho gì, the past) thời quá khứ - {pattern} kiểu mẫu, gương mẫu, mẫu hàng, mẫu, mô hình, kiểu, mẫu vẽ, đường hướng dẫn hạ cánh, sơ đồ ném bom, sơ đồ bắn phá - {structure} - {texture} sự dệt, lối dệt, vải, tổ chức, cách sắp đặt = die soziale Struktur {social fabric}+ = die räumliche Struktur {topology}+ = die netzförmige Struktur {reticulum}+ = von gleicher Struktur {isomorph}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Struktur

  • 11 bearing

    /'beəriɳ/ * danh từ - sự mang - sự chịu đựng =his conceit it past (beyond all) bearing+ không ai chịu được cái tính tự cao tự đại của nó - sự sinh nở, sự sinh đẻ =child bearing+ sự sinh con =to be in full bearing+ đang trong thời kỳ sinh nở (đàn bà); đang ra quả (cây); =to be past bearing quá thời kỳ sinh nở+ thái độ, dáng điệu, bộ dạng, tác phong =modest bearing+ thái độ khiêm tốn - phương diện, mặt (của một vấn đề) =to examine a question in all its bearings+ xem xét một vấn đề trên mọi phương diện - sự liên quan, mối quan hệ =this remark has no bearing on the question+ lời nhận xết ấy không có liên quan gì tới vấn đề - ý nghĩa, nghĩa =the precise bearing of the word+ nghĩa chính xác của từ đó - (kỹ thuật) cái giá, cái trụ, cái đệm, cuxinê =ball bearings+ vòng bi, ổ bi (xe đạp...) - (hàng hải); (hàng không) quân... vị trí phương hướng =to take one's bearings+ xác định vị trí, định rõ phương hướng (nghĩa đen) & (nghĩa bóng) =to lose one's bearings+ lạc mất phương hướng không biết mình ở đâu (nghĩa đen) & (nghĩa bóng) - (số nhiều) hình vẽ và chữ đề (trên quốc huy, huy hiệu...)

    English-Vietnamese dictionary > bearing

  • 12 march

    /mɑ:tʃ/ * danh từ - March tháng ba - (quân sự) cuộc hành quân; chặng đường hành quân (trong một thời gian...); bước đi (hành quân) =a line of march+ đường hành quân =to be on the march+ đang hành quân =a day's march+ chặng đường hành quân trong một ngày =a march past+ cuộc điều hành qua - (nghĩa bóng) sự tiến triển, sự trôi đi =the march of events+ sự tiến triển của sự việc =the march of time+ sự trôi đi của thời gian - hành khúc, khúc quân hành * ngoại động từ - cho (quân đội...) diễu hành - đưa đi, bắt đi =the policemen march the arrested man off+ công an đưa người bị bắt đi * nội động từ - đi, bước đều; diễu hành - (quân sự) hành quân !to march off - bước đi, bỏ đi !to march out - bước đi, đi ra !to march past - diễu hành qua * danh từ - bờ cõi, biên giới biên thuỳ * nội động từ - giáp giới, ở sát bờ cõi, ở tiếp biên giới = Vietnam marches with China+ Việt-nam giáp giới với Trungquốc

    English-Vietnamese dictionary > march

  • 13 viertel sechs

    - {at a quarter past five}

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > viertel sechs

  • 14 ehemalig

    - {ancient} - {former} trước, cũ, xưa, nguyên - {late} muộn, chậm, trễ, mới rồi, gần đây - {past} quá khứ, đã qua, dĩ vãng, qua, quá, vượt, hơn - {sometime} một lúc nào đó some_time), trước kia, đã có một thời kỳ

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > ehemalig

  • 15 hinaus

    - {beyond} ở xa, ở phía bên kia, ở bên kia, quá, vượt xa hơn, ngoài... ra, trừ... - {onto} về phía trên, lên trên - {out} ngoài, ở ngoài, ra ngoài, ra, hẳn, hoàn toàn hết, không nắm chính quyền, đang bãi công, tắt, không cháy, không còn là mốt nữa, to thẳng, rõ ra, sai khớp, trật khớp, trẹo xương, gục, bất tỉnh - sai, lầm, không như bình thường, bối rối, luống cuống, lúng túng, đã xuất bản, đã nở, đã được cho ra giao du, đã truyền đi, quả - {outside} ở phía ngoài, ở ngoài trời, ở ngoài biển khơi, ở gần phía ngoài, mỏng manh, của người ngoài, cao nhất, tối đa, trừ ra = hinaus mit dir! {get out!; out with you!}+ = über... hinaus {past}+ = es läuft auf eins hinaus {it is as broad as it is long}+ = worauf willst du hinaus? {what are you driving at?}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > hinaus

  • 16 früher

    - {antecedent} ở trước, đứng trước, về phía trước, tiền nghiệm - {anterior} đằng trước, phía trước, trước - {before} trước đây, ngày trước, trước mắt, trước mặt, hơn, thà... còn hơn..., trước khi, thà... chứ không... - {bygone} quá khứ, qua rồi, cũ kỹ - {former} cũ, xưa, nguyên - {formerly} thuở xưa - {late} muộn, chậm, trễ, mới rồi, gần đây - {old} già, già giặn, có kinh nghiệm, lão luyện, lên... tuổi, thọ, nát, rách, cổ, thân mến, ngày xưa - {past} đã qua, dĩ vãng, qua, quá, vượt - {previous} vội vàng, hấp tấp, previous to trước khi - {sooner} - {yore} of yore xưa = früher [als] {prior [to]}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > früher

  • 17 überfällig

    - {overdue} quá chậm, quá hạn = überfällig (Kommerz) {past-due}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > überfällig

  • 18 sich durchdrängen

    - {to force one's way through; to thrust past; to thrust through}

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > sich durchdrängen

  • 19 vorüber

    - {by} gần, qua, sang một bên, ở bên, dự trữ, dành, bye - {gone} đã đi, đã đi khỏi, đã trôi qua, đã qua, mất hết, hết hy vọng, chết - {over} nghiêng, ngửa, sang, khắp, khắp chỗ, khắp nơi, ngược, lần nữa, lại, quá, hơn, từ đầu đến cuối, kỹ lưỡng, cẩn thận, xong, hết, cao hơn, ở ngoài hơn, nhiều hơn, xong hết - {past} quá khứ, dĩ vãng, vượt

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > vorüber

  • 20 vorübereilen

    - {to hasten past}

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > vorübereilen

См. также в других словарях:

  • past — /past, pahst/, adj. 1. gone by or elapsed in time: It was a bad time, but it s all past now. 2. of, having existed in, or having occurred during a time previous to the present; bygone: the past glories of the Incas. 3. gone by just before the… …   Universalium

  • past — /past / (say pahst) verb 1. Rare past participle and occasional past tense of pass. –adjective 2. gone by in time. 3. belonging to, or having existed or occurred in time previous to this. 4. gone by just before the present time; just passed: the… …  

  • past — [past, päst] vi., vt. rare pp. of PASS2 adj. 1. gone by; ended; over [our past troubles] 2. of a former time; bygone 3. immediately preceding; just gone by [the past week] 4. having served formerly …   English World dictionary

  • Past — Past, prep. 1. Beyond, in position, or degree; further than; beyond the reach or influence of. Who being past feeling. Eph. iv. 19. Galled past endurance. Macaulay. [1913 Webster] Until we be past thy borders. Num. xxi. 22. [1913 Webster] Love,… …   The Collaborative International Dictionary of English

  • past — ► ADJECTIVE 1) gone by in time and no longer existing. 2) (of time) that has gone by. 3) Grammar (of a tense) expressing a past action or state. ► NOUN 1) a past period or the events in it. 2) a person s or thing s history or earlier life. 3) …   English terms dictionary

  • Past — Past, Present Future Past, Present Future сборник Rob Zombie Дата выпуска …   Википедия

  • past — Ⅰ. past UK US /pɑːst/ US  /pæst/ preposition ► above a particular age or outside a stated limit: »More and more people are working until past retirement age. »We re past the point where losing a couple of employees will save us. Ⅱ. past UK US… …   Financial and business terms

  • Past — (‚Vergangenheit‘) steht für: Simple Past, eine Zeitform des Englischen (Past Tense) Past heißen: Ambar Past (* 1949), US amerikanisch mexikanische Poetin und bildende Künstlerin Siehe auch Past Perfect, Past Progressive …   Deutsch Wikipedia

  • Past — Past, a. [From {Pass}, v.] Of or pertaining to a former time or state; neither present nor future; gone by; elapsed; ended; spent; as, past troubles; past offences. Past ages. Milton. [1913 Webster] {Past master}. See under {Master}. [1913… …   The Collaborative International Dictionary of English

  • past — I adjective ancient, antediluvian, antiquated, archaic, back, defunct, departed, elapsed, expired, forgotten, former, gone, gone by, historical, irrecoverable, lapsed, last, late, lost, no longer functioning, obsolete, old, outdated, outmoded,… …   Law dictionary

  • Past — Past, n. A former time or state; a state of things gone by. The past, at least, is secure. D. Webster. [1913 Webster] The present is only intelligible in the light of the past, often a very remote past indeed. Trench. [1913 Webster] …   The Collaborative International Dictionary of English

Поделиться ссылкой на выделенное

Прямая ссылка:
Нажмите правой клавишей мыши и выберите «Копировать ссылку»